Đang tải...
Tìm thấy 40 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Dajana 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dajana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.89 crt - VS

    115.681.430,00 ₫
    8.718.071  - 1.824.401.722  8.718.071 ₫ - 1.824.401.722 ₫
  2. Nhẫn Anmolika 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    114.751.435,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  3. Nhẫn xếp chồng Clady 0.75 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Clady

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.75 crt - AAA

    17.115.766,00 ₫
    6.282.988  - 801.505.629  6.282.988 ₫ - 801.505.629 ₫
  4. Nhẫn Ekstremadura 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ekstremadura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.544 crt - VS

    50.001.836,00 ₫
    13.443.898  - 485.742.975  13.443.898 ₫ - 485.742.975 ₫
  5. Nhẫn Danitsha 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Danitsha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    25.676.480,00 ₫
    11.965.980  - 201.791.491  11.965.980 ₫ - 201.791.491 ₫
  6. Nhẫn Cikliption 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cikliption

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.16 crt - AA

    25.121.765,00 ₫
    9.047.504  - 1.851.104.432  9.047.504 ₫ - 1.851.104.432 ₫
  7. Nhẫn Kleven 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kleven

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.92 crt - AAA

    23.286.681,00 ₫
    9.509.388  - 1.835.878.087  9.509.388 ₫ - 1.835.878.087 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Reggie - SET 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Reggie - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.552 crt - VS

    41.836.498,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.974.258  - 1.969.561.411  16.974.258 ₫ - 1.969.561.411 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Heraklion 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Heraklion

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    17.200.955,00 ₫
    7.478.454  - 553.936.051  7.478.454 ₫ - 553.936.051 ₫
  11. Nhẫn Hleor 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hleor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    19.324.152,00 ₫
    6.558.930  - 1.738.968.360  6.558.930 ₫ - 1.738.968.360 ₫
  12. Nhẫn Colountw 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Colountw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    23.007.059,00 ₫
    10.840.703  - 186.508.546  10.840.703 ₫ - 186.508.546 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Queen 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Queen 0.8 crt

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.58 crt - AA

    57.414.065,00 ₫
    11.085.230  - 309.394.755  11.085.230 ₫ - 309.394.755 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Isa 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Isa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    36.881.710,00 ₫
    15.364.455  - 1.795.100.924  15.364.455 ₫ - 1.795.100.924 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø8 mm 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - AA

    27.619.679,00 ₫
    10.519.761  - 289.130.704  10.519.761 ₫ - 289.130.704 ₫
  17. Nhẫn Izarra 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Izarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    19.610.849,00 ₫
    8.925.240  - 138.961.603  8.925.240 ₫ - 138.961.603 ₫
  18. Nhẫn Marline 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    40.359.146,00 ₫
    11.797.302  - 643.511.097  11.797.302 ₫ - 643.511.097 ₫
  19. Nhẫn Eduard 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eduard

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    20.451.975,00 ₫
    7.399.209  - 99.876.877  7.399.209 ₫ - 99.876.877 ₫
  20. Nhẫn Polzin 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Polzin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    37.163.313,00 ₫
    9.801.462  - 374.701.052  9.801.462 ₫ - 374.701.052 ₫
  21. Nhẫn Cyrillus 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cyrillus

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.515 crt - AAA

    33.327.294,00 ₫
    15.581.529  - 1.964.070.875  15.581.529 ₫ - 1.964.070.875 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø6 mm 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.8 crt - AA

    28.630.618,00 ₫
    10.733.722  - 293.149.552  10.733.722 ₫ - 293.149.552 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Anita 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anita 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.14 crt - SI

    107.282.886,00 ₫
    9.084.862  - 283.611.861  9.084.862 ₫ - 283.611.861 ₫
  24. Nhẫn Kalidah 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kalidah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.064 crt - VS

    44.632.145,00 ₫
    10.180.989  - 1.869.061.889  10.180.989 ₫ - 1.869.061.889 ₫
  25. Nhẫn Alzubra 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alzubra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.62 crt - VS

    75.078.038,00 ₫
    20.807.731  - 2.040.910.134  20.807.731 ₫ - 2.040.910.134 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rosanna 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rosanna 0.8 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương

    2.256 crt - AAA

    73.690.121,00 ₫
    13.917.669  - 355.342.653  13.917.669 ₫ - 355.342.653 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Morisa 0.8 crt 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Morisa 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.328 crt - SI

    115.258.602,00 ₫
    11.142.965  - 335.361.611  11.142.965 ₫ - 335.361.611 ₫
  29. Nhẫn Argyle 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Argyle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    86.953.453,00 ₫
    14.692.005  - 691.935.393  14.692.005 ₫ - 691.935.393 ₫
  30. Nhẫn Uriss 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Uriss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    21.029.616,00 ₫
    7.233.927  - 1.798.930.151  7.233.927 ₫ - 1.798.930.151 ₫
    Mới

  31. Nhẫn Foldent 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Foldent

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    31.225.323,00 ₫
    11.589.567  - 1.857.302.516  11.589.567 ₫ - 1.857.302.516 ₫
    Mới

  32. Nhẫn Soria 0.807 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Soria

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.031 crt - VS

    237.440.948,00 ₫
    93.933.515  - 893.090.099  93.933.515 ₫ - 893.090.099 ₫
  33. Nhẫn Itzhak 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Itzhak

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    21.801.404,00 ₫
    9.350.898  - 163.923.748  9.350.898 ₫ - 163.923.748 ₫
  34. Nhẫn Zazo 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zazo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    24.922.522,00 ₫
    9.113.164  - 1.821.217.781  9.113.164 ₫ - 1.821.217.781 ₫
  35. Nhẫn Kournas 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kournas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.954 crt - VS

    22.495.080,00 ₫
    9.766.934  - 588.662.303  9.766.934 ₫ - 588.662.303 ₫
  36. Nhẫn Seyang 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Seyang

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.38 crt - VS

    34.204.647,00 ₫
    11.902.301  - 1.914.684.312  11.902.301 ₫ - 1.914.684.312 ₫
  37. Nhẫn Surtr 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Surtr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.95 crt - VS

    32.301.637,00 ₫
    11.828.716  - 1.768.624.067  11.828.716 ₫ - 1.768.624.067 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hanlu SET 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hanlu SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.152 crt - VS

    42.753.191,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.593.317  - 1.947.415.291  16.593.317 ₫ - 1.947.415.291 ₫
  39. Nhẫn Yodwoo 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yodwoo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    18.697.551,00 ₫
    8.456.563  - 157.286.986  8.456.563 ₫ - 157.286.986 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Jenli - SET 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jenli - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    36.643.409,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.937.664  - 1.902.019.282  14.937.664 ₫ - 1.902.019.282 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Sharif - SET 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sharif - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.552 crt - VS

    43.245.360,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.748.594  - 1.945.448.321  17.748.594 ₫ - 1.945.448.321 ₫
  42. Nhẫn Steness 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Steness

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    21.909.517,00 ₫
    9.786.745  - 154.103.036  9.786.745 ₫ - 154.103.036 ₫
  43. Nhẫn Oweald 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oweald

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    32.424.184,00 ₫
    14.014.461  - 240.423.383  14.014.461 ₫ - 240.423.383 ₫

You’ve viewed 40 of 40 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng