Đang tải...
Tìm thấy 308 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Marileno 2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marileno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    42.476.118,00 ₫
    7.785.811  - 181.909.509  7.785.811 ₫ - 181.909.509 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Agnella 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Agnella 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.104 crt - SI

    181.862.532,00 ₫
    7.726.377  - 372.422.754  7.726.377 ₫ - 372.422.754 ₫
  3. Nhẫn Ad Hoc 1.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ad Hoc

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.26 crt - AAA

    35.643.509,00 ₫
    6.601.383  - 160.796.406  6.601.383 ₫ - 160.796.406 ₫
  4. Nhẫn Sifnas 1.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sifnas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.04 crt - VS

    103.508.280,00 ₫
    8.511.751  - 274.880.765  8.511.751 ₫ - 274.880.765 ₫
  5. Nhẫn Oshrat 1.43 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oshrat

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    1.43 crt - AAA

    24.582.617,00 ₫
    6.134.404  - 130.683.339  6.134.404 ₫ - 130.683.339 ₫
  6. Nhẫn Yohannes 1.02 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yohannes

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AAA

    31.875.979,00 ₫
    10.283.441  - 213.918.791  10.283.441 ₫ - 213.918.791 ₫
  7. Nhẫn Charlott 2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Charlott

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    42.809.796,00 ₫
    8.419.204  - 308.913.626  8.419.204 ₫ - 308.913.626 ₫
  8. Nhẫn Norene 1.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Norene

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    1.1 crt - AAA

    39.686.697,00 ₫
    10.242.404  - 163.088.848  10.242.404 ₫ - 163.088.848 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Kugy 1.9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kugy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.9 crt - VS

    39.207.266,00 ₫
    7.280.625  - 250.795.979  7.280.625 ₫ - 250.795.979 ₫
  11. Nhẫn Roosevelt 2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    15.226.341,00 ₫
    6.367.893  - 2.049.895.938  6.367.893 ₫ - 2.049.895.938 ₫
  12. Nhẫn Gaur 1.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaur

    Vàng 14K & Đá Tanzanite

    1.5 crt - AAA

    18.546.419,00 ₫
    8.171.281  - 225.635.716  8.171.281 ₫ - 225.635.716 ₫
  13. Nhẫn Lannie 1.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.43 crt - VS

    77.326.896,00 ₫
    6.785.627  - 1.193.923.580  6.785.627 ₫ - 1.193.923.580 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Hassie 1.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hassie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.65 crt - AAA

    47.744.489,00 ₫
    9.332.785  - 177.225.569  9.332.785 ₫ - 177.225.569 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Antonia 1.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Antonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.3 crt - AAA

    18.580.665,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  17. Nhẫn Sofi 1.96 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sofi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    82.334.042,00 ₫
    16.647.090  - 363.889.784  16.647.090 ₫ - 363.889.784 ₫
  18. Nhẫn Eboker 1.54 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eboker

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    133.795.119,00 ₫
    19.214.059  - 335.333.314  19.214.059 ₫ - 335.333.314 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Sokol 1.54 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sokol

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    97.093.971,00 ₫
    7.577.793  - 186.918.919  7.577.793 ₫ - 186.918.919 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Abyth - SET 1.02 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abyth - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.404 crt - VS

    33.249.463,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.712.382  - 2.158.376.559  14.712.382 ₫ - 2.158.376.559 ₫
  22. Nhẫn Korilla 1.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Korilla

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.76 crt - AAA

    11.444.945,00 ₫
    6.031.951  - 74.985.489  6.031.951 ₫ - 74.985.489 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rachel 1.54 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rachel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.54 crt - AAA

    19.515.472,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.978  6.905.627 ₫ - 218.531.978 ₫
  24. Nhẫn Almot 3.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Almot

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.6 crt - VS

    54.656.343,00 ₫
    6.792.420  - 149.178.531  6.792.420 ₫ - 149.178.531 ₫
  25. Nhẫn Franisbel 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Franisbel

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.78 crt - AAA

    12.943.522,00 ₫
    7.279.210  - 95.122.188  7.279.210 ₫ - 95.122.188 ₫
  26. Nhẫn Chac 1.376 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.376 crt - VS

    31.992.583,00 ₫
    14.085.782  - 214.513.133  14.085.782 ₫ - 214.513.133 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Hanna 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hanna

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    2.7 crt - AAA

    25.614.216,00 ₫
    13.139.936  - 210.197.110  13.139.936 ₫ - 210.197.110 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Patricia 1.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Patricia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.75 crt - AAA

    24.252.619,00 ₫
    11.405.606  - 260.305.367  11.405.606 ₫ - 260.305.367 ₫
  30. Nhẫn Motiv 1.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Motiv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.67 crt - VS

    40.098.487,00 ₫
    11.442.398  - 3.140.419.077  11.442.398 ₫ - 3.140.419.077 ₫
    Mới

  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Begdez SET 1.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Begdez SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.518 crt - VS

    39.869.525,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.493.312  - 2.360.550.127  17.493.312 ₫ - 2.360.550.127 ₫
  32. Nhẫn Seliny

    Nhẫn GLAMIRA Seliny

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.456.265,00 ₫
    6.558.930  - 65.589.307  6.558.930 ₫ - 65.589.307 ₫
  33. Nhẫn Stigen 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stigen

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    1.66 crt - AAA

    11.960.036,00 ₫
    6.304.214  - 78.608.114  6.304.214 ₫ - 78.608.114 ₫
  34. Nhẫn Mattia 1.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mattia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương

    1.544 crt - AAA

    51.475.792,00 ₫
    10.562.214  - 1.176.815.175  10.562.214 ₫ - 1.176.815.175 ₫
  35. Nhẫn Ronna 1.98 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ronna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.61 crt - VS

    72.391.071,00 ₫
    10.069.763  - 451.710.119  10.069.763 ₫ - 451.710.119 ₫
  36. Nhẫn Gulaw 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gulaw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    22.619.607,00 ₫
    8.823.353  - 126.766.377  8.823.353 ₫ - 126.766.377 ₫
  37. Nhẫn Gummata 1.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gummata

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.2 crt - AAA

    34.417.760,00 ₫
    10.876.363  - 241.895.078  10.876.363 ₫ - 241.895.078 ₫
  38. Nhẫn Heather 1.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Heather

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.056 crt - VS

    46.289.779,00 ₫
    10.848.627  - 207.083.917  10.848.627 ₫ - 207.083.917 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Judith 1.92 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Judith

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.92 crt - AAA

    27.735.716,00 ₫
    12.565.977  - 306.677.786  12.565.977 ₫ - 306.677.786 ₫
  40. Nhẫn Timonie 1.62 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.676 crt - VS

    116.585.954,00 ₫
    18.152.743  - 2.932.160.625  18.152.743 ₫ - 2.932.160.625 ₫
  41. Nhẫn Blomme 1.19 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Blomme

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    60.089.996,00 ₫
    7.111.663  - 249.409.189  7.111.663 ₫ - 249.409.189 ₫
  42. Nhẫn Gerroldine 2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gerroldine

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.076 crt - AAA

    26.277.610,00 ₫
    8.915.051  - 105.933.458  8.915.051 ₫ - 105.933.458 ₫
  43. Nhẫn Octave 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Octave

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    40.016.695,00 ₫
    12.534.563  - 2.988.367.910  12.534.563 ₫ - 2.988.367.910 ₫
    Mới

  44. Nhẫn Caleb 1.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Caleb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.986 crt - VS

    48.442.408,00 ₫
    18.614.628  - 3.757.821.805  18.614.628 ₫ - 3.757.821.805 ₫
  45. Nhẫn Lizzeth 1.28 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lizzeth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.56 crt - VS

    146.891.756,00 ₫
    8.082.980  - 220.470.652  8.082.980 ₫ - 220.470.652 ₫
  46. Nhẫn Clamworm 1.98 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Clamworm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    2.268 crt - AAA

    60.046.129,00 ₫
    10.777.307  - 237.989.433  10.777.307 ₫ - 237.989.433 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Cons 1.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cons

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.21 crt - AAA

    32.955.691,00 ₫
    9.639.576  - 169.895.418  9.639.576 ₫ - 169.895.418 ₫
  49. Nhẫn Florry 1.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Florry

    Vàng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.928 crt - AAA

    13.394.086,00 ₫
    7.612.038  - 114.197.568  7.612.038 ₫ - 114.197.568 ₫
  50. Nhẫn Latashia 1.43 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Latashia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.658 crt - AAA

    49.043.540,00 ₫
    15.119.928  - 277.300.570  15.119.928 ₫ - 277.300.570 ₫
  51. Nhẫn Negri 1.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Negri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    46.866.002,00 ₫
    8.044.489  - 257.630.849  8.044.489 ₫ - 257.630.849 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarah 1.75 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sarah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.75 crt - VS

    36.705.107,00 ₫
    7.516.944  - 245.234.679  7.516.944 ₫ - 245.234.679 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jill 1.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jill

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.4 crt - AAA

    48.745.521,00 ₫
    8.281.092  - 194.305.677  8.281.092 ₫ - 194.305.677 ₫
  54. Nhẫn Kalianna 1.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kalianna

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.2 crt - VS

    126.468.927,00 ₫
    10.241.272  - 212.135.785  10.241.272 ₫ - 212.135.785 ₫
  55. Nhẫn Geseddo 1.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Geseddo

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    2.132 crt - AAA

    19.617.075,00 ₫
    9.956.555  - 164.518.081  9.956.555 ₫ - 164.518.081 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ocour - SET 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ocour - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.148 crt - VS

    57.042.463,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    18.246.139  - 3.581.827.361  18.246.139 ₫ - 3.581.827.361 ₫
  57. Nhẫn Lonesha 1.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lonesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    2.2 crt - AAA

    68.653.541,00 ₫
    7.893.924  - 186.239.680  7.893.924 ₫ - 186.239.680 ₫
  58. Nhẫn Queenie 1.43 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Queenie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.82 crt - VS

    101.067.821,00 ₫
    10.449.006  - 226.329.111  10.449.006 ₫ - 226.329.111 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Shanelez SET 1.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shanelez SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.12 crt - VS

    42.883.663,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    20.464.997  - 322.286.204  20.464.997 ₫ - 322.286.204 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Annabella 1.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Annabella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.29 crt - VS

    90.644.285,00 ₫
    13.518.614  - 247.357.312  13.518.614 ₫ - 247.357.312 ₫
  62. Nhẫn Wendy 1.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wendy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.008 crt - VS

    48.290.996,00 ₫
    11.707.302  - 228.013.064  11.707.302 ₫ - 228.013.064 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Knonpo SET 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Knonpo SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.156 crt - VS

    40.129.619,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.145.201  - 1.790.114.152  17.145.201 ₫ - 1.790.114.152 ₫
  64. Nhẫn Gwendy 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gwendy

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.125 crt - VS

    234.961.715,00 ₫
    10.124.102  - 2.936.731.356  10.124.102 ₫ - 2.936.731.356 ₫
  65. Nhẫn Gracianna 1.7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gracianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.044 crt - AAA

    19.007.739,00 ₫
    7.476.756  - 117.409.819  7.476.756 ₫ - 117.409.819 ₫
  66. Nhẫn Merida 1.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Merida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.74 crt - SI

    154.648.416,00 ₫
    10.242.404  - 620.728.188  10.242.404 ₫ - 620.728.188 ₫

You’ve viewed 60 of 308 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng