Đang tải...
Tìm thấy 254 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Emmeline 7.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Emmeline

    Vàng 14K & Đá Morganite

    7.5 crt - AAA

    58.162.365,00 ₫
    9.933.915  - 5.502.511.655  9.933.915 ₫ - 5.502.511.655 ₫
  2. Nhẫn Massima 6.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Massima

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AAA

    46.241.948,00 ₫
    11.912.773  - 4.041.787.440  11.912.773 ₫ - 4.041.787.440 ₫
  3. Nhẫn Adaliz 6.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adaliz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    6.69 crt - VS

    2.688.935.085,00 ₫
    14.330.592  - 4.086.447.610  14.330.592 ₫ - 4.086.447.610 ₫
  4. Nhẫn Jomairys 4.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.68 crt - VS

    2.314.463.840,00 ₫
    9.529.200  - 2.704.444.728  9.529.200 ₫ - 2.704.444.728 ₫
  5. Nhẫn Tamanna 7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Vàng 14K & Kim Cương

    7.05 crt - VS

    5.324.750.893,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  6. Nhẫn Josafina 4.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.8 crt - VS

    2.318.666.084,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  7. Nhẫn Danelle 9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Danelle

    Vàng 14K & Kim Cương

    9.54 crt - VS

    9.930.145.387,00 ₫
    24.996.107  - 13.704.953.908  24.996.107 ₫ - 13.704.953.908 ₫
  8. Nhẫn Florrie 6.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Florrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    6.56 crt - VS

    2.680.828.047,00 ₫
    12.970.126  - 4.055.754.356  12.970.126 ₫ - 4.055.754.356 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Martoya 4.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Martoya

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.864 crt - VS

    2.017.335.059,00 ₫
    11.424.002  - 2.794.387.695  11.424.002 ₫ - 2.794.387.695 ₫
  11. Nhẫn Hendrika 4.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hendrika

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    4.83 crt - AAA

    38.105.195,00 ₫
    10.467.403  - 2.772.368.933  10.467.403 ₫ - 2.772.368.933 ₫
  12. Nhẫn Carilene 7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Carilene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    7.16 crt - VS

    5.333.383.211,00 ₫
    13.664.085  - 6.239.093.068  13.664.085 ₫ - 6.239.093.068 ₫
  13. Nhẫn Loagen 4.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Loagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    4.644 crt - AAA

    30.691.834,00 ₫
    10.945.702  - 2.729.491.773  10.945.702 ₫ - 2.729.491.773 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Djamila 4.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Djamila

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    5.108 crt - VS

    60.303.108,00 ₫
    13.788.613  - 2.797.684.850  13.788.613 ₫ - 2.797.684.850 ₫
  16. Nhẫn Cristen 6.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cristen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    7.06 crt - AA

    124.698.935,00 ₫
    12.820.693  - 4.113.277.671  12.820.693 ₫ - 4.113.277.671 ₫
  17. Nhẫn Ganesa 12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ganesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    12 crt - AAA

    57.018.407,00 ₫
    14.561.251  - 17.651.152.191  14.561.251 ₫ - 17.651.152.191 ₫
  18. Nhẫn Elnora 9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elnora

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    9.204 crt - AAA

    64.500.824,00 ₫
    11.615.038  - 13.375.691.317  11.615.038 ₫ - 13.375.691.317 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Asion 4.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Asion

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.276 crt - VS

    90.538.719,00 ₫
    18.305.573  - 3.217.470.596  18.305.573 ₫ - 3.217.470.596 ₫
  21. Nhẫn Brigette 12.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Brigette

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    13 crt - AAA

    88.317.315,00 ₫
    20.098.772  - 11.367.597.060  20.098.772 ₫ - 11.367.597.060 ₫
  22. Nhẫn Darcie 12.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Darcie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    12.842 crt - VS

    10.034.142.383,00 ₫
    14.402.761  - 11.268.073.952  14.402.761 ₫ - 11.268.073.952 ₫
  23. Nhẫn Corine 12.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Corine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    13.42 crt - AAA

    70.453.531,00 ₫
    18.365.006  - 11.365.375.373  18.365.006 ₫ - 11.365.375.373 ₫
  24. Nhẫn Clare 12.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Clare

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    13.706 crt - A

    301.357.061,00 ₫
    17.547.086  - 11.382.370.577  17.547.086 ₫ - 11.382.370.577 ₫
  25. Nhẫn Galyena 12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Galyena

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo)

    12 crt - AAA

    20.321.789,00 ₫
    10.890.513  - 220.923.479  10.890.513 ₫ - 220.923.479 ₫
  26. Nhẫn Tawny 7.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tawny

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    7.6 crt - AAA

    41.891.120,00 ₫
    12.914.655  - 230.319.655  12.914.655 ₫ - 230.319.655 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Julisha 4.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Julisha

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AA

    80.379.806,00 ₫
    12.084.848  - 2.787.354.712  12.084.848 ₫ - 2.787.354.712 ₫
  29. Nhẫn Jermelia 4.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jermelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.728 crt - VS

    2.327.629.249,00 ₫
    15.681.151  - 2.774.604.771  15.681.151 ₫ - 2.774.604.771 ₫
  30. Nhẫn Absolon 12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Absolon

    Vàng 14K & Đá Cabochon Topaz Vàng

    12 crt - AAA

    17.906.800,00 ₫
    10.662.684  - 211.796.159  10.662.684 ₫ - 211.796.159 ₫
  31. Nhẫn Gerlindis 12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gerlindis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    12.47 crt - AAA

    60.465.843,00 ₫
    15.397.567  - 17.716.316.970  15.397.567 ₫ - 17.716.316.970 ₫
  32. Nhẫn Anaphiel 9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    14.96 crt - AAA

    187.363.827,00 ₫
    48.599.769  - 14.352.752.729  48.599.769 ₫ - 14.352.752.729 ₫
  33. Nhẫn Domela 4.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Domela

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAA

    58.250.382,00 ₫
    10.876.363  - 3.498.761.718  10.876.363 ₫ - 3.498.761.718 ₫
  34. Nhẫn Frania 7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Frania

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    7.2 crt - AAA

    24.680.824,00 ₫
    11.539.189  - 182.744.409  11.539.189 ₫ - 182.744.409 ₫
  35. Nhẫn Kitty 12.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kitty

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    12.97 crt - AAA

    66.492.701,00 ₫
    13.279.182  - 11.291.408.744  13.279.182 ₫ - 11.291.408.744 ₫
  36. Nhẫn Maharlika 7.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng 14K & Kim Cương

    7.62 crt - VS

    3.988.243.927,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  37. Nhẫn Lacricia 7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lacricia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    25.432.236,00 ₫
    12.007.017  - 163.258.655  12.007.017 ₫ - 163.258.655 ₫
  38. Nhẫn Nida 6.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nida

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Sapphire Trắng

    6.62 crt - AAA

    57.852.177,00 ₫
    18.321.422  - 4.121.754.045  18.321.422 ₫ - 4.121.754.045 ₫
  39. Nhẫn Ledina 4.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ledina

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    4.5 crt - AAA

    38.285.476,00 ₫
    12.606.732  - 2.733.270.057  12.606.732 ₫ - 2.733.270.057 ₫
  40. Nhẫn Tracie 8.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tracie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    9.45 crt - VS

    1.240.700.157,00 ₫
    14.719.175  - 11.368.814.041  14.719.175 ₫ - 11.368.814.041 ₫
  41. Nhẫn Alkida 4.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    4.82 crt - AAA

    33.989.835,00 ₫
    10.580.892  - 2.731.543.649  10.580.892 ₫ - 2.731.543.649 ₫
  42. Nhẫn Yovela 9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yovela

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    11 crt - AAA

    69.856.364,00 ₫
    13.798.802  - 16.602.388.290  13.798.802 ₫ - 16.602.388.290 ₫
  43. Nhẫn Cecila 12.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cecila

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    12.6 crt - A

    282.219.981,00 ₫
    16.178.413  - 11.297.437.015  16.178.413 ₫ - 11.297.437.015 ₫
  44. Nhẫn Azaria 4.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Azaria

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.858 crt - VS

    2.318.643.158,00 ₫
    8.925.240  - 2.717.279.567  8.925.240 ₫ - 2.717.279.567 ₫
  45. Nhẫn Eboni 5.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eboni

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Sapphire Trắng

    6.82 crt - AAA

    59.470.469,00 ₫
    18.424.440  - 383.234.023  18.424.440 ₫ - 383.234.023 ₫
  46. Nhẫn Coetta 7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Coetta

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    22.279.986,00 ₫
    10.011.743  - 144.268.177  10.011.743 ₫ - 144.268.177 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Tienette 7.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tienette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    7.62 crt - VS

    3.991.073.535,00 ₫
    11.581.076  - 4.522.054.034  11.581.076 ₫ - 4.522.054.034 ₫
  49. Nhẫn Adielle 7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adielle

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    7.312 crt - AAA

    20.973.295,00 ₫
    11.241.454  - 178.810.465  11.241.454 ₫ - 178.810.465 ₫
  50. Nhẫn Amoldine 14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amoldine

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    15.302 crt - AAA

    37.059.445,00 ₫
    17.331.992  - 450.365.785  17.331.992 ₫ - 450.365.785 ₫
  51. Nhẫn Ujana 4.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ujana

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAA

    53.071.728,00 ₫
    9.310.427  - 2.707.812.633  9.310.427 ₫ - 2.707.812.633 ₫
  52. Nhẫn Aurkene 4.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aurkene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.68 crt - VS

    58.715.946,00 ₫
    10.777.307  - 5.078.749.509  10.777.307 ₫ - 5.078.749.509 ₫
  53. Nhẫn Tayna 12.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tayna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    12.946 crt - VS

    10.041.514.989,00 ₫
    16.133.414  - 11.312.281.290  16.133.414 ₫ - 11.312.281.290 ₫
  54. Nhẫn Rubi 9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rubi

    Vàng 14K & Kim Cương

    9.2 crt - VS

    9.896.220.643,00 ₫
    18.051.989  - 13.424.540.144  18.051.989 ₫ - 13.424.540.144 ₫
  55. Nhẫn Alacinda 7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alacinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    7 crt - AAA

    25.084.691,00 ₫
    12.018.621  - 187.032.125  12.018.621 ₫ - 187.032.125 ₫
  56. Nhẫn Mindra 14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mindra

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski & Kim Cương

    14.32 crt - AAA

    35.204.548,00 ₫
    17.292.369  - 289.413.716  17.292.369 ₫ - 289.413.716 ₫
  57. Nhẫn Youlanda 5.94 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Youlanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.972 crt - VS

    192.658.235,00 ₫
    15.316.059  - 16.006.183.569  15.316.059 ₫ - 16.006.183.569 ₫
  58. Nhẫn Jaselle 10 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jaselle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    10.18 crt - VS

    10.032.026.544,00 ₫
    14.068.235  - 23.586.779.720  14.068.235 ₫ - 23.586.779.720 ₫
  59. Nhẫn Jensine 7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jensine

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    8 crt - AAA

    52.384.278,00 ₫
    16.482.940  - 7.077.815.509  16.482.940 ₫ - 7.077.815.509 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Carli 12.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Carli

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    14.44 crt - AA

    322.435.639,00 ₫
    16.459.166  - 11.482.643.683  16.459.166 ₫ - 11.482.643.683 ₫
  62. Nhẫn Jorgelina 7.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jorgelina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    7.752 crt - VS

    4.004.550.830,00 ₫
    16.437.657  - 4.588.449.948  16.437.657 ₫ - 4.588.449.948 ₫
  63. Nhẫn Gwenora 7 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gwenora

    Vàng 14K & Kim Cương

    7.24 crt - VS

    5.336.777.157,00 ₫
    12.355.413  - 6.355.866.100  12.355.413 ₫ - 6.355.866.100 ₫
  64. Nhẫn Moneta 7.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Moneta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    7.6 crt - AAA

    57.841.705,00 ₫
    12.028.244  - 4.508.200.328  12.028.244 ₫ - 4.508.200.328 ₫
  65. Nhẫn Mercille 4.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mercille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.48 crt - VS

    1.695.760.923,00 ₫
    9.757.311  - 2.216.437.604  9.757.311 ₫ - 2.216.437.604 ₫
  66. Nhẫn Marecel 7.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marecel

    Vàng 14K & Kim Cương

    7.812 crt - VS

    4.796.558.680,00 ₫
    12.711.732  - 5.586.355.597  12.711.732 ₫ - 5.586.355.597 ₫

You’ve viewed 60 of 254 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng