Đang tải...
Tìm thấy 69 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Senyore Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Senyore

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    12.515.882,00 ₫
    7.068.362  - 75.891.144  7.068.362 ₫ - 75.891.144 ₫
  2. Nhẫn Toerta Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Toerta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    15.767.754,00 ₫
    8.380.148  - 92.079.748  8.380.148 ₫ - 92.079.748 ₫
  3. Nhẫn Itlas Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Itlas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    14.299.742,00 ₫
    7.050.532  - 82.301.493  7.050.532 ₫ - 82.301.493 ₫
  4. Nhẫn Cynsen Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Cynsen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    15.543.887,00 ₫
    7.376.568  - 95.575.015  7.376.568 ₫ - 95.575.015 ₫
  5. Nhẫn Micear Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Micear

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    13.077.956,00 ₫
    7.195.720  - 83.730.734  7.195.720 ₫ - 83.730.734 ₫
  6. Nhẫn Weki Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Weki

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    15.968.130,00 ₫
    7.967.509  - 106.938.169  7.967.509 ₫ - 106.938.169 ₫
  7. Nhẫn Wedryt Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Wedryt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.166 crt - VS

    16.659.825,00 ₫
    8.456.563  - 237.296.041  8.456.563 ₫ - 237.296.041 ₫
  8. Nhẫn Ptypean Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Ptypean

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    11.892.394,00 ₫
    6.520.723  - 68.660.045  6.520.723 ₫ - 68.660.045 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Rocysi Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Rocysi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    13.876.065,00 ₫
    7.315.436  - 79.881.694  7.315.436 ₫ - 79.881.694 ₫
  11. Nhẫn Lootati Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Lootati

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    17.196.427,00 ₫
    8.538.638  - 95.900.485  8.538.638 ₫ - 95.900.485 ₫
  12. Nhẫn Nycalc Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Nycalc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    16.009.734,00 ₫
    8.479.205  - 94.527.852  8.479.205 ₫ - 94.527.852 ₫
  13. Nhẫn Hnigeng Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Hnigeng

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    16.317.091,00 ₫
    8.843.731  - 97.273.118  8.843.731 ₫ - 97.273.118 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Frum Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Frum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    27.845.810,00 ₫
    8.538.072  - 133.088.989  8.538.072 ₫ - 133.088.989 ₫
  16. Nhẫn Swyra Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Swyra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    16.020.489,00 ₫
    8.439.582  - 96.027.842  8.439.582 ₫ - 96.027.842 ₫
  17. Nhẫn Fdoda Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Fdoda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    17.168.125,00 ₫
    8.538.638  - 198.607.545  8.538.638 ₫ - 198.607.545 ₫
  18. Nhẫn Ance Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Ance

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    18.683.117,00 ₫
    9.786.745  - 113.688.133  9.786.745 ₫ - 113.688.133 ₫
  19. Nhẫn Muctom Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Muctom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    13.506.161,00 ₫
    7.376.568  - 79.131.696  7.376.568 ₫ - 79.131.696 ₫
  20. Nhẫn Drunti Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Drunti

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    13.555.123,00 ₫
    7.030.154  - 77.645.853  7.030.154 ₫ - 77.645.853 ₫
  21. Nhẫn Mobain Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Mobain

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    16.370.865,00 ₫
    8.399.960  - 92.292.013  8.399.960 ₫ - 92.292.013 ₫
  22. Nhẫn Jukane Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Jukane

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    18.487.268,00 ₫
    9.152.786  - 200.319.799  9.152.786 ₫ - 200.319.799 ₫
  23. Nhẫn Kymen Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Kymen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.256.539,00 ₫
    6.928.268  - 81.537.342  6.928.268 ₫ - 81.537.342 ₫
  24. Nhẫn Zazo Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Zazo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    24.922.522,00 ₫
    9.113.164  - 1.821.217.781  9.113.164 ₫ - 1.821.217.781 ₫
  25. Nhẫn Slyni Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Slyni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    15.889.735,00 ₫
    8.639.958  - 94.414.645  8.639.958 ₫ - 94.414.645 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn Biddoder Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Biddoder

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    15.101.531,00 ₫
    7.926.754  - 98.023.113  7.926.754 ₫ - 98.023.113 ₫
  28. Nhẫn Ferasta Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Ferasta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    23.337.058,00 ₫
    11.368.813  - 141.027.631  11.368.813 ₫ - 141.027.631 ₫
  29. Nhẫn Lsendr Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Lsendr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    19.770.470,00 ₫
    9.430.143  - 138.169.154  9.430.143 ₫ - 138.169.154 ₫
  30. Nhẫn Ontige Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Ontige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    22.624.420,00 ₫
    9.933.914  - 152.093.615  9.933.914 ₫ - 152.093.615 ₫
  31. Nhẫn Mindalos Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Mindalos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    18.362.176,00 ₫
    9.509.388  - 115.131.527  9.509.388 ₫ - 115.131.527 ₫
  32. Nhẫn Missars Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Missars

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    24.876.956,00 ₫
    11.571.171  - 175.173.694  11.571.171 ₫ - 175.173.694 ₫
  33. Nhẫn Hletin Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Hletin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    20.352.637,00 ₫
    10.361.271  - 133.088.987  10.361.271 ₫ - 133.088.987 ₫
  34. Nhẫn Gdenem Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Gdenem

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    12.595.977,00 ₫
    6.919.778  - 80.688.293  6.919.778 ₫ - 80.688.293 ₫
  35. Nhẫn Serinaso Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Serinaso

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    18.211.043,00 ₫
    9.232.031  - 119.546.597  9.232.031 ₫ - 119.546.597 ₫
  36. Nhẫn Wleddah Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Wleddah

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    11.665.415,00 ₫
    5.900.915  - 67.839.298  5.900.915 ₫ - 67.839.298 ₫
  37. Nhẫn Moding Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Moding

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    13.135.407,00 ₫
    7.172.795  - 77.009.061  7.172.795 ₫ - 77.009.061 ₫
  38. Nhẫn Tockli Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Tockli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    16.486.901,00 ₫
    8.843.731  - 101.773.096  8.843.731 ₫ - 101.773.096 ₫
  39. Nhẫn Festona Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Festona

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    13.571.539,00 ₫
    7.396.945  - 79.853.393  7.396.945 ₫ - 79.853.393 ₫
  40. Nhẫn Iscin Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Iscin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.175 crt - VS

    15.380.586,00 ₫
    8.049.018  - 99.891.033  8.049.018 ₫ - 99.891.033 ₫
  41. Nhẫn Menco Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Menco

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    14.999.079,00 ₫
    7.886.000  - 84.438.276  7.886.000 ₫ - 84.438.276 ₫
  42. Nhẫn Netig Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Netig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.333.619,00 ₫
    6.558.930  - 164.900.157  6.558.930 ₫ - 164.900.157 ₫
  43. Nhẫn Ankale Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Ankale

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    18.895.097,00 ₫
    9.370.710  - 210.749.000  9.370.710 ₫ - 210.749.000 ₫
  44. Nhẫn Sergey Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Sergey

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.072 crt - AAA

    13.121.822,00 ₫
    7.009.777  - 80.829.798  7.009.777 ₫ - 80.829.798 ₫
  45. Nhẫn Crundsw Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Crundsw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.136 crt - VS

    18.333.874,00 ₫
    9.509.388  - 114.395.681  9.509.388 ₫ - 114.395.681 ₫
  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Stings Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Stings

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    20.065.659,00 ₫
    9.731.557  - 50.725.229  9.731.557 ₫ - 50.725.229 ₫
  48. Nhẫn Bilder Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Bilder

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    21.469.991,00 ₫
    9.768.349  - 137.334.249  9.768.349 ₫ - 137.334.249 ₫
  49. Nhẫn Yortams Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Yortams

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    18.134.063,00 ₫
    8.994.296  - 294.989.162  8.994.296 ₫ - 294.989.162 ₫
  50. Nhẫn Marionse Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Marionse

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    18.419.062,00 ₫
    8.934.863  - 106.768.358  8.934.863 ₫ - 106.768.358 ₫
  51. Nhẫn Sandetep Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Sandetep

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    30.420.703,00 ₫
    12.454.185  - 162.834.129  12.454.185 ₫ - 162.834.129 ₫
  52. Nhẫn Mdoder Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Mdoder

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    30.297.307,00 ₫
    11.424.002  - 257.163.872  11.424.002 ₫ - 257.163.872 ₫
  53. Nhẫn Neymbar Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Neymbar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    16.051.904,00 ₫
    8.293.545  - 112.428.709  8.293.545 ₫ - 112.428.709 ₫
  54. Nhẫn Loblav Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Loblav

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    11.684.661,00 ₫
    6.495.252  - 67.160.056  6.495.252 ₫ - 67.160.056 ₫
  55. Nhẫn Klrem Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Klrem

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.144 crt - AAA

    12.984.559,00 ₫
    6.558.930  - 78.834.527  6.558.930 ₫ - 78.834.527 ₫
  56. Nhẫn Wulega Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Wulega

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    14.544.269,00 ₫
    7.947.131  - 85.075.063  7.947.131 ₫ - 85.075.063 ₫
  57. Nhẫn Hauters Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Hauters

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    18.168.874,00 ₫
    6.091.952  - 169.060.518  6.091.952 ₫ - 169.060.518 ₫
  58. Nhẫn Awalle Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Awalle

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.12 crt - VS1

    19.344.247,00 ₫
    7.132.041  - 85.329.780  7.132.041 ₫ - 85.329.780 ₫
  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn Eidace Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Eidace

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    22.589.892,00 ₫
    10.632.968  - 149.178.537  10.632.968 ₫ - 149.178.537 ₫
  61. Nhẫn Pyreact Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Pyreact

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.098 crt - VS

    17.088.879,00 ₫
    8.934.863  - 115.909.824  8.934.863 ₫ - 115.909.824 ₫
  62. Nhẫn Duyseras Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Duyseras

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    13.023.333,00 ₫
    7.132.041  - 144.169.121  7.132.041 ₫ - 144.169.121 ₫
  63. Nhẫn Terams Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Terams

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    14.570.024,00 ₫
    7.450.436  - 268.767.592  7.450.436 ₫ - 268.767.592 ₫
  64. Nhẫn Berlakons Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Berlakons

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    11.626.075,00 ₫
    6.558.930  - 89.872.210  6.558.930 ₫ - 89.872.210 ₫
  65. Nhẫn Tyrma Claddagh

    Nhẫn GLAMIRA Tyrma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    18.381.986,00 ₫
    8.915.051  - 266.404.391  8.915.051 ₫ - 266.404.391 ₫

You’ve viewed 60 of 69 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng