Đang tải...
Tìm thấy 1638 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - AAA

    21.596.500,00 ₫
    11.252.776  - 131.433.335  11.252.776 ₫ - 131.433.335 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø10 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - AAA

    24.006.394,00 ₫
    12.540.506  - 145.230.440  12.540.506 ₫ - 145.230.440 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    15.255.776,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.232 crt - AAA

    16.769.069,00 ₫
    8.340.525  - 96.296.706  8.340.525 ₫ - 96.296.706 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø10 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.354 crt - AAA

    22.205.554,00 ₫
    11.094.286  - 129.452.212  11.094.286 ₫ - 129.452.212 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø4 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Hồng

    0.248 crt - AAA

    32.594.278,00 ₫
    16.978.221  - 204.720.727  16.978.221 ₫ - 204.720.727 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Levenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - AAA

    23.851.301,00 ₫
    12.382.016  - 147.296.467  12.382.016 ₫ - 147.296.467 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.155 crt - AAA

    24.370.354,00 ₫
    12.659.373  - 148.796.456  12.659.373 ₫ - 148.796.456 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø10 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - AAA

    27.299.303,00 ₫
    14.224.460  - 165.565.249  14.224.460 ₫ - 165.565.249 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    13.514.086,00 ₫
    6.933.929  - 90.480.699  6.933.929 ₫ - 90.480.699 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    15.034.173,00 ₫
    7.746.189  - 97.711.798  7.746.189 ₫ - 97.711.798 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø10 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    17.740.670,00 ₫
    9.192.409  - 113.207.008  9.192.409 ₫ - 113.207.008 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø4 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - AAA

    31.086.927,00 ₫
    16.066.904  - 200.107.538  16.066.904 ₫ - 200.107.538 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - AAA

    20.878.484,00 ₫
    10.717.873  - 132.438.050  10.717.873 ₫ - 132.438.050 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Hồng

    0.19 crt - AAA

    21.249.237,00 ₫
    10.915.985  - 133.088.986  10.915.985 ₫ - 133.088.986 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø10 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - AAA

    41.653.386,00 ₫
    21.713.104  - 260.602.531  21.713.104 ₫ - 260.602.531 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - AAA

    15.996.150,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - AAA

    17.071.332,00 ₫
    8.895.240  - 107.079.674  8.895.240 ₫ - 107.079.674 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø10 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - AAA

    19.147.550,00 ₫
    10.004.669  - 118.966.416  10.004.669 ₫ - 118.966.416 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø4 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - AAA

    14.877.947,00 ₫
    7.904.679  - 87.636.374  7.904.679 ₫ - 87.636.374 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Margosha

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - AAA

    16.917.088,00 ₫
    8.994.296  - 100.782.535  8.994.296 ₫ - 100.782.535 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.04 crt - AAA

    19.411.887,00 ₫
    10.282.026  - 113.787.191  10.282.026 ₫ - 113.787.191 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø10 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - AAA

    21.265.653,00 ₫
    11.272.587  - 124.400.351  11.272.587 ₫ - 124.400.351 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø4 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    13.863.328,00 ₫
    7.211.285  - 87.565.614  7.211.285 ₫ - 87.565.614 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Mulia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    15.902.470,00 ₫
    8.300.903  - 100.711.783  8.300.903 ₫ - 100.711.783 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    17.645.008,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø10 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - AAA

    20.796.409,00 ₫
    10.915.985  - 127.258.824  10.915.985 ₫ - 127.258.824 ₫
  38. Nhẫn Kelsey Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Kelsey

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.24 crt - AAA

    26.420.250,00 ₫
    10.771.646  - 156.876.608  10.771.646 ₫ - 156.876.608 ₫
  39. Nhẫn Albus Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Albus

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.256 crt - AAA

    17.718.311,00 ₫
    10.044.291  - 120.126.785  10.044.291 ₫ - 120.126.785 ₫
  40. Nhẫn Azul Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.06 crt - AAA

    21.869.611,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  41. Nhẫn Dalia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.168 crt - AAA

    19.142.738,00 ₫
    9.020.334  - 121.556.021  9.020.334 ₫ - 121.556.021 ₫
  42. Nhẫn Grasse Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Grasse

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.142 crt - AAA

    25.722.612,00 ₫
    11.496.171  - 148.654.951  11.496.171 ₫ - 148.654.951 ₫
  43. Nhẫn Griseus Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Griseus

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.586 crt - AAA

    22.591.023,00 ₫
    9.861.462  - 157.810.564  9.861.462 ₫ - 157.810.564 ₫
  44. Nhẫn Lila Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Lila

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.144 crt - AAA

    25.070.822,00 ₫
    10.899.570  - 154.074.734  10.899.570 ₫ - 154.074.734 ₫
  45. Nhẫn Lobata Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Lobata

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.15 crt - AAA

    23.095.077,00 ₫
    10.929.853  - 142.570.075  10.929.853 ₫ - 142.570.075 ₫
  46. Nhẫn Flavia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Flavia

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.113 crt - AAA

    25.831.858,00 ₫
    11.598.058  - 149.419.102  11.598.058 ₫ - 149.419.102 ₫
  47. Nhẫn Mattia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Mattia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.544 crt - AAA

    38.456.986,00 ₫
    10.562.214  - 1.176.815.175  10.562.214 ₫ - 1.176.815.175 ₫
  48. Nhẫn Alda Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.073 crt - AAA

    16.011.714,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  49. Nhẫn Palmate Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Palmate

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Garnet

    0.03 crt - AAA

    20.467.544,00 ₫
    10.565.610  - 119.249.433  10.565.610 ₫ - 119.249.433 ₫
  50. Nhẫn Pinnata Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Pinnata

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.156 crt - AAA

    22.900.927,00 ₫
    10.307.497  - 138.749.334  10.307.497 ₫ - 138.749.334 ₫
  51. Nhẫn Primrose Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Primrose

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    25.259.028,00 ₫
    10.487.496  - 260.078.949  10.487.496 ₫ - 260.078.949 ₫
  52. Nhẫn Sandia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Sandia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Garnet

    0.198 crt - AAA

    28.692.598,00 ₫
    11.052.400  - 166.824.679  11.052.400 ₫ - 166.824.679 ₫
  53. Nhẫn Sofia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Sofia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.074 crt - AAA

    17.847.933,00 ₫
    8.299.771  - 103.202.340  8.299.771 ₫ - 103.202.340 ₫
  54. Nhẫn Vega Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.07 crt - AAA

    15.316.059,00 ₫
    8.639.109  - 93.381.629  8.639.109 ₫ - 93.381.629 ₫
  55. Nhẫn Arya Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Arya

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.654 crt - AAA

    20.722.824,00 ₫
    9.727.312  - 167.900.143  9.727.312 ₫ - 167.900.143 ₫
  56. Nhẫn Limasy Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Limasy

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.254 crt - AAA

    21.621.970,00 ₫
    11.370.511  - 127.725.800  11.370.511 ₫ - 127.725.800 ₫
  57. Nhẫn Rawal Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Rawal

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    16.763.409,00 ₫
    8.171.281  - 131.815.405  8.171.281 ₫ - 131.815.405 ₫
  58. Nhẫn Caresse Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Caresse

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.674 crt - AAA

    19.904.338,00 ₫
    9.093.352  - 119.419.240  9.093.352 ₫ - 119.419.240 ₫
  59. Nhẫn Pucisca Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Pucisca

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.107 crt - AAA

    18.135.762,00 ₫
    10.188.630  - 111.707.014  10.188.630 ₫ - 111.707.014 ₫
  60. Nhẫn Lavanya Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Lavanya

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.108 crt - AAA

    23.847.338,00 ₫
    9.286.370  - 137.334.247  9.286.370 ₫ - 137.334.247 ₫
  61. Nhẫn Fleur Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Fleur

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    19.355.566,00 ₫
    9.707.500  - 133.414.455  9.707.500 ₫ - 133.414.455 ₫
  62. Nhẫn Abagale Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Abagale

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.29 crt - AAA

    18.200.290,00 ₫
    8.212.036  - 126.310.719  8.212.036 ₫ - 126.310.719 ₫
  63. Nhẫn Afreen Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Afreen

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.788 crt - AAA

    25.990.630,00 ₫
    10.773.911  - 260.602.537  10.773.911 ₫ - 260.602.537 ₫
  64. Nhẫn Armanie Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Armanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.676 crt - AAA

    14.838.323,00 ₫
    6.909.023  - 148.541.746  6.909.023 ₫ - 148.541.746 ₫
  65. Nhẫn Darci Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Darci

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    31.890.130,00 ₫
    11.905.980  - 226.909.294  11.905.980 ₫ - 226.909.294 ₫
  66. Nhẫn Diell Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Diell

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAA

    18.412.551,00 ₫
    8.872.599  - 157.216.231  8.872.599 ₫ - 157.216.231 ₫
  67. Nhẫn Elugelap Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Elugelap

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.233 crt - AAA

    11.936.545,00 ₫
    6.282.988  - 83.942.992  6.282.988 ₫ - 83.942.992 ₫
  68. Nhẫn Balena Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Balena

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.724 crt - AAA

    22.034.892,00 ₫
    9.907.877  - 179.758.576  9.907.877 ₫ - 179.758.576 ₫
  69. Nhẫn Marilis Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Marilis

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.824 crt - AAA

    20.410.373,00 ₫
    10.187.781  - 313.625.867  10.187.781 ₫ - 313.625.867 ₫
  70. Nhẫn Olina Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn GLAMIRA Olina

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    15.482.190,00 ₫
    8.150.904  - 102.622.153  8.150.904 ₫ - 102.622.153 ₫

You’ve viewed 480 of 1638 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng