Đang tải...
Tìm thấy 745 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - B Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Braks - B

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    21.137.162,00 ₫
    9.841.934  - 893.613.683  9.841.934 ₫ - 893.613.683 ₫
  2. Nhẫn Dorothy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Dorothy

    Vàng 14K & Đá Peridot

    2.88 crt - AAA

    21.878.668,00 ₫
    10.995.230  - 265.541.188  10.995.230 ₫ - 265.541.188 ₫
  3. Nhẫn Bavegels - H Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    18.340.666,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  4. Nhẫn Emmeline Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Emmeline

    Vàng 14K & Đá Peridot

    7.5 crt - AAA

    37.643.594,00 ₫
    9.933.915  - 5.502.511.655  9.933.915 ₫ - 5.502.511.655 ₫
  5. Nhẫn Eily Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Eily

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.563 crt - AAA

    13.618.800,00 ₫
    6.158.460  - 1.098.504.220  6.158.460 ₫ - 1.098.504.220 ₫
  6. Nhẫn Antimilos Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Antimilos

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.092 crt - AAA

    22.478.099,00 ₫
    10.559.383  - 1.898.637.226  10.559.383 ₫ - 1.898.637.226 ₫
  7. Nhẫn Bavegels - K Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - K

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    15.226.342,00 ₫
    8.150.904  - 291.734.465  8.150.904 ₫ - 291.734.465 ₫
  8. Nhẫn Aigurande Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Aigurande

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    15.326.247,00 ₫
    7.396.945  - 869.783.611  7.396.945 ₫ - 869.783.611 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Anmolika Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.956 crt - AAA

    15.667.000,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  11. Nhẫn Hast Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Hast

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.12 crt - AAA

    16.148.978,00 ₫
    7.335.813  - 172.923.701  7.335.813 ₫ - 172.923.701 ₫
  12. Nhẫn Jomairys Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.68 crt - AAA

    33.342.576,00 ₫
    9.529.200  - 2.704.444.728  9.529.200 ₫ - 2.704.444.728 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Barbara Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Barbara

    Vàng 14K & Đá Peridot

    3.04 crt - AAA

    24.188.090,00 ₫
    12.183.903  - 286.484.484  12.183.903 ₫ - 286.484.484 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Shedricka Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Shedricka

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    14.790.777,00 ₫
    7.119.588  - 214.739.547  7.119.588 ₫ - 214.739.547 ₫
  16. Nhẫn Bally Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bally

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    14.130.780,00 ₫
    7.315.436  - 489.860.883  7.315.436 ₫ - 489.860.883 ₫
  17. Nhẫn Taldina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Taldina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.435 crt - AAA

    12.887.768,00 ₫
    7.126.098  - 387.634.953  7.126.098 ₫ - 387.634.953 ₫
  18. Nhẫn Homam Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Homam

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.533 crt - AAA

    17.795.573,00 ₫
    8.677.316  - 323.121.103  8.677.316 ₫ - 323.121.103 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - B Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - B

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.36 crt - AAA

    11.274.851,00 ₫
    6.325.441  - 1.266.305.317  6.325.441 ₫ - 1.266.305.317 ₫
  21. Nhẫn Goro Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Goro

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    11.778.339,00 ₫
    6.516.478  - 78.947.738  6.516.478 ₫ - 78.947.738 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Flet SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Flet SET

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    34.111.535,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.335.771  - 1.413.955.560  16.335.771 ₫ - 1.413.955.560 ₫
  23. Nhẫn Zurgena Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Zurgena

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.752 crt - AAA

    16.404.542,00 ₫
    7.917.414  - 887.925.030  7.917.414 ₫ - 887.925.030 ₫
  24. Nhẫn Earmellw Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Earmellw

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.506 crt - AAA

    17.646.423,00 ₫
    8.578.826  - 873.830.756  8.578.826 ₫ - 873.830.756 ₫
  25. Nhẫn Sonnett Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Sonnett

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    24.212.996,00 ₫
    10.357.025  - 1.695.911.767  10.357.025 ₫ - 1.695.911.767 ₫
  26. Nhẫn Haggard Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Haggard

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.4 crt - AAA

    14.654.929,00 ₫
    7.152.418  - 1.520.667.319  7.152.418 ₫ - 1.520.667.319 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Carli Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Carli

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    14.44 crt - AAA

    77.200.952,00 ₫
    16.459.166  - 11.482.643.683  16.459.166 ₫ - 11.482.643.683 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Equa - A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Equa - A

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.65 crt - AAA

    14.277.383,00 ₫
    6.867.136  - 1.405.252.769  6.867.136 ₫ - 1.405.252.769 ₫
  30. Nhẫn xếp chồng Guluve - A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    14.090.026,00 ₫
    7.110.815  - 1.632.204.526  7.110.815 ₫ - 1.632.204.526 ₫
  31. Nhẫn Rouvera Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Rouvera

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.956 crt - AAA

    24.537.900,00 ₫
    11.312.210  - 1.175.329.328  11.312.210 ₫ - 1.175.329.328 ₫
  32. Nhẫn xếp chồng Shappe - A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Shappe - A

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    11.148.059,00 ₫
    6.155.631  - 75.339.263  6.155.631 ₫ - 75.339.263 ₫
  33. Nhẫn Carilene Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Carilene

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    7.16 crt - AAA

    46.247.892,00 ₫
    13.664.085  - 6.239.093.068  13.664.085 ₫ - 6.239.093.068 ₫
  34. Nhẫn Edwardeen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Edwardeen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    16.683.881,00 ₫
    6.933.929  - 743.741.753  6.933.929 ₫ - 743.741.753 ₫
  35. Nhẫn Bewitch Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bewitch

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    12.855.503,00 ₫
    7.068.362  - 280.314.703  7.068.362 ₫ - 280.314.703 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Ofre - A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Ofre - A

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.762 crt - AAA

    16.509.825,00 ₫
    7.845.245  - 1.425.743.236  7.845.245 ₫ - 1.425.743.236 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Dajana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Dajana

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.89 crt - AAA

    19.087.548,00 ₫
    8.718.071  - 1.824.401.722  8.718.071 ₫ - 1.824.401.722 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Emilie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Emilie

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.576 crt - AAA

    23.908.186,00 ₫
    11.470.133  - 1.158.362.429  11.470.133 ₫ - 1.158.362.429 ₫
  39. Nhẫn Ganesa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ganesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    12 crt - AAA

    54.556.155,00 ₫
    14.561.251  - 17.651.152.191  14.561.251 ₫ - 17.651.152.191 ₫
  40. Nhẫn Crocus Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Crocus

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.845 crt - AAA

    20.232.637,00 ₫
    9.400.709  - 2.526.879.528  9.400.709 ₫ - 2.526.879.528 ₫
  41. Nhẫn Mastiquer Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Mastiquer

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.32 crt - AAA

    10.914.004,00 ₫
    5.794.783  - 85.513.742  5.794.783 ₫ - 85.513.742 ₫
  42. Nhẫn Dossil Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Dossil

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    11.518.811,00 ₫
    6.367.893  - 270.508.145  6.367.893 ₫ - 270.508.145 ₫
  43. Nhẫn Springe Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Springe

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.65 crt - AAA

    17.095.106,00 ₫
    8.415.808  - 1.421.384.766  8.415.808 ₫ - 1.421.384.766 ₫
  44. Nhẫn Aspera Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Aspera

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    14.818.513,00 ₫
    7.926.754  - 96.353.310  7.926.754 ₫ - 96.353.310 ₫
  45. Nhẫn Elly Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Elly

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.37 crt - AAA

    13.349.367,00 ₫
    6.033.933  - 97.216.512  6.033.933 ₫ - 97.216.512 ₫
  46. Nhẫn Semasia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    20.616.692,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Dicentra Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Dicentra

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    16.762.277,00 ₫
    8.733.354  - 868.566.631  8.733.354 ₫ - 868.566.631 ₫
  49. Nhẫn Shaune Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Shaune

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    28.563.258,00 ₫
    11.965.980  - 834.165.853  11.965.980 ₫ - 834.165.853 ₫
  50. Nhẫn Ternisha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    16.073.412,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  51. Nhẫn Massima Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Massima

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    6.56 crt - AAA

    41.374.047,00 ₫
    11.912.773  - 4.041.787.440  11.912.773 ₫ - 4.041.787.440 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Eider Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Eider

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.875 crt - AAA

    25.273.746,00 ₫
    10.989.004  - 1.523.469.187  10.989.004 ₫ - 1.523.469.187 ₫
  53. Nhẫn Louvre Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Louvre

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.514 crt - AAA

    18.762.928,00 ₫
    8.005.999  - 312.847.572  8.005.999 ₫ - 312.847.572 ₫
  54. Nhẫn Vena Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Vena

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    17.963.969,00 ₫
    7.370.908  - 1.127.923.895  7.370.908 ₫ - 1.127.923.895 ₫
  55. Nhẫn Indore Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Indore

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.75 crt - AAA

    16.862.749,00 ₫
    8.599.204  - 710.062.667  8.599.204 ₫ - 710.062.667 ₫
  56. Nhẫn Dunstan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Dunstan

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.12 crt - AAA

    19.967.734,00 ₫
    9.172.597  - 194.786.808  9.172.597 ₫ - 194.786.808 ₫
  57. Nhẫn Fontelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Fontelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.532 crt - AAA

    12.241.921,00 ₫
    6.646.666  - 123.834.314  6.646.666 ₫ - 123.834.314 ₫
  58. Nhẫn Merida Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Merida

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.74 crt - AAA

    21.998.101,00 ₫
    10.242.404  - 620.728.188  10.242.404 ₫ - 620.728.188 ₫
  59. Nhẫn Luzirene Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Luzirene

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.73 crt - AAA

    36.988.690,00 ₫
    11.046.740  - 2.726.902.169  11.046.740 ₫ - 2.726.902.169 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Julisha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Julisha

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.8 crt - AAA

    37.049.823,00 ₫
    12.084.848  - 2.787.354.712  12.084.848 ₫ - 2.787.354.712 ₫
  62. Nhẫn Jensine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Jensine

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    8 crt - AAA

    57.988.025,00 ₫
    16.482.940  - 7.077.815.509  16.482.940 ₫ - 7.077.815.509 ₫
  63. Nhẫn Orina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Orina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.932 crt - AAA

    46.136.101,00 ₫
    16.932.938  - 14.272.050.280  16.932.938 ₫ - 14.272.050.280 ₫
  64. Nhẫn Brigette Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Brigette

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    13 crt - AAA

    77.392.839,00 ₫
    20.098.772  - 11.367.597.060  20.098.772 ₫ - 11.367.597.060 ₫
  65. Nhẫn Clare Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Clare

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    13.706 crt - AAA

    76.499.636,00 ₫
    17.547.086  - 11.382.370.577  17.547.086 ₫ - 11.382.370.577 ₫
  66. Nhẫn Youlanda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Youlanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    6.972 crt - AAA

    44.923.087,00 ₫
    15.316.059  - 16.006.183.569  15.316.059 ₫ - 16.006.183.569 ₫

You’ve viewed 60 of 745 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng