Đang tải...
Tìm thấy 745 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Lenama Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Lenama

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.476 crt - AAA

    27.032.134,00 ₫
    12.766.920  - 367.809.574  12.766.920 ₫ - 367.809.574 ₫
  12. Nhẫn Sassafras Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Sassafras

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.316 crt - AAA

    13.886.818,00 ₫
    7.476.756  - 290.701.446  7.476.756 ₫ - 290.701.446 ₫
  13. Nhẫn Piede Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Piede

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.32 crt - AAA

    13.509.275,00 ₫
    6.795.250  - 100.372.164  6.795.250 ₫ - 100.372.164 ₫
  14. Nhẫn Melite Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Melite

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.79 crt - AAA

    44.104.599,00 ₫
    18.311.516  - 3.235.781.826  18.311.516 ₫ - 3.235.781.826 ₫
  15. Nhẫn Patella Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Patella

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.105 crt - AAA

    86.434.116,00 ₫
    29.193.823  - 5.494.219.240  29.193.823 ₫ - 5.494.219.240 ₫
  16. Nhẫn Sachi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Sachi

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.859 crt - AAA

    54.754.266,00 ₫
    22.929.513  - 1.383.757.584  22.929.513 ₫ - 1.383.757.584 ₫
  17. Nhẫn Wemba Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Wemba

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.415 crt - AAA

    59.978.205,00 ₫
    19.082.173  - 6.220.725.232  19.082.173 ₫ - 6.220.725.232 ₫
  18. Nhẫn Chija Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Chija

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    21.219.520,00 ₫
    9.826.368  - 172.272.764  9.826.368 ₫ - 172.272.764 ₫
  19. Nhẫn Emilly Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    20.022.072,00 ₫
    9.806.556  - 892.934.441  9.806.556 ₫ - 892.934.441 ₫
  20. Nhẫn Cleitus Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Cleitus

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.75 crt - AAA

    63.900.543,00 ₫
    23.662.528  - 3.861.703.389  23.662.528 ₫ - 3.861.703.389 ₫
  21. Nhẫn Cyrillus Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Cyrillus

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.515 crt - AAA

    36.242.374,00 ₫
    15.581.529  - 1.964.070.875  15.581.529 ₫ - 1.964.070.875 ₫
  22. Ring Brubaker Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Glamira Ring Brubaker

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    28.099.677,00 ₫
    12.588.053  - 1.873.434.513  12.588.053 ₫ - 1.873.434.513 ₫
  23. Ring Kuala Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Glamira Ring Kuala

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.1 crt - AAA

    43.872.810,00 ₫
    10.632.968  - 6.540.959.564  10.632.968 ₫ - 6.540.959.564 ₫
  24. Ring Tiw Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Glamira Ring Tiw

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    9.56 crt - AAA

    65.434.216,00 ₫
    13.229.937  - 13.408.945.879  13.229.937 ₫ - 13.408.945.879 ₫
  25. Ring Wiwa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Glamira Ring Wiwa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    28.879.673,00 ₫
    12.546.166  - 391.554.744  12.546.166 ₫ - 391.554.744 ₫
  26. Nhẫn Babajide Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Babajide

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    32.546.164,00 ₫
    14.032.291  - 2.985.933.957  14.032.291 ₫ - 2.985.933.957 ₫
  27. Nhẫn Banju Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Banju

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    18.896.795,00 ₫
    9.885.801  - 312.748.513  9.885.801 ₫ - 312.748.513 ₫
  28. Nhẫn Cigale Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Cigale

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.999 crt - AAA

    25.628.933,00 ₫
    11.411.266  - 1.352.936.979  11.411.266 ₫ - 1.352.936.979 ₫
  29. Nhẫn Croisillon Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Croisillon

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    23.662.810,00 ₫
    9.915.518  - 146.249.301  9.915.518 ₫ - 146.249.301 ₫
  30. Nhẫn Lanelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Lanelle

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    15.967.848,00 ₫
    8.558.449  - 295.979.728  8.558.449 ₫ - 295.979.728 ₫
  31. Nhẫn Mattella Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Mattella

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    15.189.266,00 ₫
    8.130.527  - 98.475.945  8.130.527 ₫ - 98.475.945 ₫
  32. Nhẫn Mitsue Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Mitsue

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.772 crt - AAA

    22.324.137,00 ₫
    10.083.914  - 355.286.050  10.083.914 ₫ - 355.286.050 ₫
  33. Nhẫn Montulaj Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Montulaj

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    17.228.407,00 ₫
    8.994.296  - 303.196.670  8.994.296 ₫ - 303.196.670 ₫
  34. Nhẫn Bjork Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bjork

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.138 crt - AAA

    29.651.744,00 ₫
    10.485.799  - 4.486.620.243  10.485.799 ₫ - 4.486.620.243 ₫
  35. Nhẫn Brage Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Brage

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    22.149.232,00 ₫
    9.768.349  - 1.152.433.211  9.768.349 ₫ - 1.152.433.211 ₫
  36. Nhẫn Joeann Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Joeann

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.67 crt - AAA

    64.836.482,00 ₫
    15.690.491  - 12.952.410.309  15.690.491 ₫ - 12.952.410.309 ₫
  37. Nhẫn Tammera Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Tammera

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    24.024.791,00 ₫
    8.875.429  - 2.516.648.448  8.875.429 ₫ - 2.516.648.448 ₫
  38. Nhẫn Vivillon Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Vivillon

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.325 crt - AAA

    19.105.663,00 ₫
    9.846.179  - 318.833.393  9.846.179 ₫ - 318.833.393 ₫
  39. Nhẫn Walcott Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Walcott

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.2 crt - AAA

    50.056.175,00 ₫
    12.231.451  - 9.350.333.040  12.231.451 ₫ - 9.350.333.040 ₫
  40. Nhẫn Amarok Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Amarok

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.9 crt - AAA

    52.067.865,00 ₫
    15.119.928  - 2.196.810.341  15.119.928 ₫ - 2.196.810.341 ₫
  41. Nhẫn Auburn Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Auburn

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.45 crt - AAA

    68.911.651,00 ₫
    20.904.806  - 7.434.856.266  20.904.806 ₫ - 7.434.856.266 ₫
  42. Nhẫn Ciel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ciel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.145 crt - AAA

    55.157.849,00 ₫
    14.771.250  - 1.399.210.344  14.771.250 ₫ - 1.399.210.344 ₫
  43. Nhẫn Dembis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Dembis

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.786 crt - AAA

    46.468.362,00 ₫
    14.565.213  - 4.138.664.341  14.565.213 ₫ - 4.138.664.341 ₫
  44. Nhẫn Hwasa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Hwasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.372 crt - AAA

    38.722.456,00 ₫
    17.965.952  - 570.280.312  17.965.952 ₫ - 570.280.312 ₫
  45. Nhẫn Izzey Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Izzey

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.072 crt - AAA

    76.329.541,00 ₫
    25.445.539  - 1.532.157.829  25.445.539 ₫ - 1.532.157.829 ₫
  46. Nhẫn Kincannon Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Kincannon

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.636 crt - AAA

    24.890.540,00 ₫
    11.718.340  - 1.351.960.569  11.718.340 ₫ - 1.351.960.569 ₫
  47. Nhẫn Renesa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Renesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.03 crt - AAA

    59.346.225,00 ₫
    13.568.708  - 3.600.619.720  13.568.708 ₫ - 3.600.619.720 ₫
  48. Nhẫn Roni Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Roni

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.28 crt - AAA

    59.620.752,00 ₫
    16.599.826  - 1.526.978.605  16.599.826 ₫ - 1.526.978.605 ₫
  49. Nhẫn Skerrett Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Skerrett

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.24 crt - AAA

    51.535.225,00 ₫
    13.051.635  - 6.541.808.611  13.051.635 ₫ - 6.541.808.611 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Venge 4.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Venge 4.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.09 crt - AAA

    30.215.232,00 ₫
    8.782.599  - 2.508.455.088  8.782.599 ₫ - 2.508.455.088 ₫
  51. Nhẫn Vitello Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Vitello

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    6.16 crt - AAA

    51.712.959,00 ₫
    12.837.674  - 302.036.296  12.837.674 ₫ - 302.036.296 ₫
  52. Nhẫn Whitto Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Whitto

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.33 crt - AAA

    33.364.084,00 ₫
    14.293.799  - 1.556.384.126  14.293.799 ₫ - 1.556.384.126 ₫
  53. Nhẫn Situla Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Situla

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    15.630.490,00 ₫
    7.906.377  - 307.017.412  7.906.377 ₫ - 307.017.412 ₫
  54. Nhẫn Appeared Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Appeared

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.274 crt - AAA

    17.646.990,00 ₫
    9.434.671  - 307.710.801  9.434.671 ₫ - 307.710.801 ₫
  55. Nhẫn Cafarderra Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Cafarderra

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.557 crt - AAA

    25.409.310,00 ₫
    10.669.760  - 988.438.706  10.669.760 ₫ - 988.438.706 ₫
  56. Nhẫn Cahierra Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Cahierra

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    13.409.652,00 ₫
    7.450.436  - 88.287.315  7.450.436 ₫ - 88.287.315 ₫
  57. Nhẫn Calquera Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Calquera

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    20.177.167,00 ₫
    9.965.046  - 1.336.988.941  9.965.046 ₫ - 1.336.988.941 ₫
  58. Nhẫn Camaradell Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Camaradell

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    26.850.437,00 ₫
    11.258.436  - 373.894.449  11.258.436 ₫ - 373.894.449 ₫
  59. Nhẫn Barinda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Barinda

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.4 crt - AAA

    34.855.870,00 ₫
    10.262.214  - 2.645.393.114  10.262.214 ₫ - 2.645.393.114 ₫
  60. Nhẫn Kaashi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Kaashi

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.72 crt - AAA

    21.337.538,00 ₫
    9.965.046  - 176.475.573  9.965.046 ₫ - 176.475.573 ₫
  61. Nhẫn Noemi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Noemi

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    15.130.964,00 ₫
    7.600.718  - 859.227.053  7.600.718 ₫ - 859.227.053 ₫
  62. Nhẫn Rabin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Rabin

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.333 crt - AAA

    43.778.848,00 ₫
    12.987.674  - 7.494.898.436  12.987.674 ₫ - 7.494.898.436 ₫
  63. Nhẫn Veloz Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Veloz

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.286 crt - AAA

    11.771.546,00 ₫
    6.431.573  - 275.560.013  6.431.573 ₫ - 275.560.013 ₫
  64. Nhẫn Zirkle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Zirkle

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.19 crt - AAA

    53.170.218,00 ₫
    14.246.253  - 920.839.972  14.246.253 ₫ - 920.839.972 ₫
  65. Nhẫn Alzubra Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Alzubra

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.62 crt - AAA

    48.530.994,00 ₫
    20.807.731  - 2.040.910.134  20.807.731 ₫ - 2.040.910.134 ₫
  66. Nhẫn Caniculairen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Caniculairen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.032 crt - AAA

    23.094.793,00 ₫
    10.737.684  - 555.619.999  10.737.684 ₫ - 555.619.999 ₫
  67. Nhẫn Pashmina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Pashmina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    24.087.054,00 ₫
    9.271.654  - 1.196.541.496  9.271.654 ₫ - 1.196.541.496 ₫
  68. Nhẫn Vineux Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Vineux

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    17.781.706,00 ₫
    9.093.352  - 312.069.271  9.093.352 ₫ - 312.069.271 ₫
  69. Nhẫn Burt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Burt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.582 crt - AAA

    32.842.200,00 ₫
    13.852.292  - 1.565.865.213  13.852.292 ₫ - 1.565.865.213 ₫
  70. Nhẫn Grajeda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Grajeda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.898 crt - AAA

    41.342.632,00 ₫
    14.941.626  - 1.548.105.864  14.941.626 ₫ - 1.548.105.864 ₫

You’ve viewed 360 of 745 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng