Đang tải...
Tìm thấy 745 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Kleven Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Kleven

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    20.116.884,00 ₫
    9.509.388  - 1.835.878.087  9.509.388 ₫ - 1.835.878.087 ₫
  12. Nhẫn Penson Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Penson

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.924 crt - AAA

    41.450.744,00 ₫
    12.141.451  - 5.017.504.515  12.141.451 ₫ - 5.017.504.515 ₫
  13. Nhẫn Slayton Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Slayton

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    19.761.131,00 ₫
    7.068.362  - 2.492.238.183  7.068.362 ₫ - 2.492.238.183 ₫
  14. Nhẫn Arnold Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Arnold

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    15.559.453,00 ₫
    7.478.454  - 975.830.278  7.478.454 ₫ - 975.830.278 ₫
  15. Nhẫn Barbe Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Barbe

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    15.226.342,00 ₫
    8.150.904  - 98.688.210  8.150.904 ₫ - 98.688.210 ₫
  16. Nhẫn Carlo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Carlo

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    21.759.801,00 ₫
    10.901.834  - 1.837.137.513  10.901.834 ₫ - 1.837.137.513 ₫
  17. Nhẫn Corinne Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Corinne

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.2 crt - AAA

    12.920.880,00 ₫
    7.089.588  - 88.358.067  7.089.588 ₫ - 88.358.067 ₫
  18. Nhẫn Istriaes Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Istriaes

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    18.417.930,00 ₫
    9.251.842  - 1.646.242.194  9.251.842 ₫ - 1.646.242.194 ₫
  19. Nhẫn Jackmason Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Jackmason

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    9.23 crt - AAA

    76.558.220,00 ₫
    17.386.332  - 25.667.920.797  17.386.332 ₫ - 25.667.920.797 ₫
  20. Nhẫn Kentish Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Kentish

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.22 crt - AAA

    16.490.864,00 ₫
    8.721.468  - 111.990.033  8.721.468 ₫ - 111.990.033 ₫
  21. Nhẫn Molaire Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Molaire

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2 crt - AAA

    24.499.976,00 ₫
    9.053.730  - 3.708.307.889  9.053.730 ₫ - 3.708.307.889 ₫
  22. Nhẫn Mondial Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Mondial

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    15.069.549,00 ₫
    7.458.077  - 1.105.268.342  7.458.077 ₫ - 1.105.268.342 ₫
  23. Nhẫn Nidanen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Nidanen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.82 crt - AAA

    20.290.938,00 ₫
    8.186.281  - 1.149.603.034  8.186.281 ₫ - 1.149.603.034 ₫
  24. Nhẫn Caleb Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Caleb

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.986 crt - AAA

    46.716.001,00 ₫
    18.614.628  - 3.757.821.805  18.614.628 ₫ - 3.757.821.805 ₫
  25. Nhẫn Cessna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Cessna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.504 crt - AAA

    23.260.078,00 ₫
    12.348.620  - 1.349.342.660  12.348.620 ₫ - 1.349.342.660 ₫
  26. Nhẫn Hagans Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Hagans

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.93 crt - AAA

    28.742.976,00 ₫
    12.674.939  - 2.654.463.829  12.674.939 ₫ - 2.654.463.829 ₫
  27. Nhẫn Marchelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Marchelle

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.086 crt - AAA

    38.342.646,00 ₫
    16.724.637  - 1.562.709.566  16.724.637 ₫ - 1.562.709.566 ₫
  28. Nhẫn Speelman Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Speelman

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.598 crt - AAA

    30.322.212,00 ₫
    14.146.630  - 412.738.603  14.146.630 ₫ - 412.738.603 ₫
  29. Nhẫn Cellenam Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Cellenam

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.81 crt - AAA

    20.637.919,00 ₫
    9.727.312  - 1.452.658.205  9.727.312 ₫ - 1.452.658.205 ₫
  30. Nhẫn Chamaillerie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Chamaillerie

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.81 crt - AAA

    24.975.729,00 ₫
    11.184.852  - 1.477.492.992  11.184.852 ₫ - 1.477.492.992 ₫
  31. Nhẫn Courtois Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Courtois

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.078 crt - AAA

    29.745.139,00 ₫
    11.037.683  - 397.639.619  11.037.683 ₫ - 397.639.619 ₫
  32. Nhẫn Potenza Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Potenza

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    15.411.717,00 ₫
    8.252.790  - 292.795.775  8.252.790 ₫ - 292.795.775 ₫
  33. Nhẫn Ishime Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ishime

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.79 crt - AAA

    23.719.131,00 ₫
    10.449.006  - 351.620.970  10.449.006 ₫ - 351.620.970 ₫
  34. Nhẫn Calvaireen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Calvaireen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.086 crt - AAA

    33.644.556,00 ₫
    14.941.626  - 831.986.617  14.941.626 ₫ - 831.986.617 ₫
  35. Nhẫn Corbeille Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Corbeille

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.055 crt - AAA

    33.524.838,00 ₫
    14.808.891  - 448.596.923  14.808.891 ₫ - 448.596.923 ₫
  36. Nhẫn Cordialle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Cordialle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.84 crt - AAA

    50.185.797,00 ₫
    11.111.267  - 1.827.047.939  11.111.267 ₫ - 1.827.047.939 ₫
  37. Nhẫn Jonquille Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Jonquille

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    14.093.987,00 ₫
    6.983.457  - 1.105.905.130  6.983.457 ₫ - 1.105.905.130 ₫
  38. Nhẫn Albiero Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Albiero

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    18.035.573,00 ₫
    8.835.806  - 1.122.249.392  8.835.806 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  39. Nhẫn Allievo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Allievo

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.394 crt - AAA

    13.253.709,00 ₫
    7.004.683  - 287.460.898  7.004.683 ₫ - 287.460.898 ₫
  40. Nhẫn Vrochi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Vrochi

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.578 crt - AAA

    22.333.477,00 ₫
    10.935.796  - 358.809.615  10.935.796 ₫ - 358.809.615 ₫
  41. Nhẫn Afroditi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Afroditi

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.97 crt - AAA

    31.815.413,00 ₫
    14.073.046  - 414.125.389  14.073.046 ₫ - 414.125.389 ₫
  42. Nhẫn Alshat Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Alshat

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    29.661.366,00 ₫
    12.582.958  - 405.167.884  12.582.958 ₫ - 405.167.884 ₫
  43. Nhẫn Beileag Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Beileag

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.826 crt - AAA

    24.360.165,00 ₫
    10.724.948  - 393.068.884  10.724.948 ₫ - 393.068.884 ₫
  44. Nhẫn Branwyn Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Branwyn

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.33 crt - AAA

    38.009.535,00 ₫
    11.963.999  - 437.813.961  11.963.999 ₫ - 437.813.961 ₫
  45. Nhẫn Bavegels - B Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - B

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    10.258.252,00 ₫
    5.646.199  - 263.291.203  5.646.199 ₫ - 263.291.203 ₫
  46. Nhẫn Bavegels - E Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    31.474.944,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  47. Nhẫn Bavegels - J Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - J

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    21.205.086,00 ₫
    8.738.165  - 380.502.909  8.738.165 ₫ - 380.502.909 ₫
  48. Nhẫn Bavegels - M Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    23.308.756,00 ₫
    11.368.813  - 338.007.830  11.368.813 ₫ - 338.007.830 ₫
  49. Nhẫn Bavegels - N Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - N

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    36.443.033,00 ₫
    15.797.471  - 467.743.059  15.797.471 ₫ - 467.743.059 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Xilli Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Xilli

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    16.338.600,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
  51. Nhẫn Bryllu Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bryllu

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.62 crt - AAA

    25.571.482,00 ₫
    12.196.640  - 1.700.157.036  12.196.640 ₫ - 1.700.157.036 ₫
  52. Nhẫn Dusj Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Dusj

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.74 crt - AAA

    32.586.071,00 ₫
    12.840.504  - 3.083.362.742  12.840.504 ₫ - 3.083.362.742 ₫
  53. Nhẫn Fjel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Fjel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    18.970.947,00 ₫
    9.925.424  - 313.173.043  9.925.424 ₫ - 313.173.043 ₫
  54. Nhẫn Kaptei Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Kaptei

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    22.282.252,00 ₫
    9.925.424  - 1.317.121.115  9.925.424 ₫ - 1.317.121.115 ₫
  55. Nhẫn Latteg Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Latteg

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.86 crt - AAA

    47.165.436,00 ₫
    18.891.985  - 4.931.297.381  18.891.985 ₫ - 4.931.297.381 ₫
  56. Nhẫn Rondek B Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Rondek B

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    11.992.300,00 ₫
    6.007.047  - 1.087.650.505  6.007.047 ₫ - 1.087.650.505 ₫
  57. Nhẫn Rondek SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Rondek SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    21.001.596,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.420.704  - 1.139.230.442  10.420.704 ₫ - 1.139.230.442 ₫
  58. Nhẫn Solnedgan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Solnedgan

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    27.324.492,00 ₫
    10.638.628  - 2.535.539.868  10.638.628 ₫ - 2.535.539.868 ₫
  59. Nhẫn Tranglo SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo SET

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    22.541.778,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.064.103  - 1.318.606.955  10.064.103 ₫ - 1.318.606.955 ₫
  60. Nhẫn Kaliga Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Kaliga

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    19.786.602,00 ₫
    10.361.271  - 317.842.828  10.361.271 ₫ - 317.842.828 ₫
  61. Nhẫn Kjerlighet Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Kjerlighet

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.95 crt - AAA

    53.613.706,00 ₫
    19.956.131  - 4.974.259.438  19.956.131 ₫ - 4.974.259.438 ₫
  62. Nhẫn Amalfi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Amalfi

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    15.255.776,00 ₫
    7.824.868  - 1.298.088.186  7.824.868 ₫ - 1.298.088.186 ₫
  63. Nhẫn Mercer Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Mercer

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    28.527.881,00 ₫
    12.998.145  - 1.083.286.372  12.998.145 ₫ - 1.083.286.372 ₫
  64. Nhẫn Tekucina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Tekucina

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.014 crt - AAA

    22.985.549,00 ₫
    10.618.817  - 1.023.702.691  10.618.817 ₫ - 1.023.702.691 ₫
  65. Nhẫn Affollata Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Affollata

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.479 crt - AAA

    23.413.188,00 ₫
    10.242.404  - 1.331.611.611  10.242.404 ₫ - 1.331.611.611 ₫
  66. Nhẫn Polpo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Polpo

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.589 crt - AAA

    21.992.724,00 ₫
    9.536.558  - 1.325.003.151  9.536.558 ₫ - 1.325.003.151 ₫
  67. Nhẫn Bling Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bling

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    17.763.311,00 ₫
    8.796.184  - 874.297.741  8.796.184 ₫ - 874.297.741 ₫
  68. Nhẫn Suyuk Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Suyuk

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.502 crt - AAA

    31.274.566,00 ₫
    12.582.958  - 1.673.793.947  12.582.958 ₫ - 1.673.793.947 ₫
  69. Nhẫn Everything Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Everything

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    2.615 crt - AAA

    45.316.763,00 ₫
    13.245.219  - 3.880.509.902  13.245.219 ₫ - 3.880.509.902 ₫
  70. Nhẫn Ireheta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ireheta

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    19.623.018,00 ₫
    9.608.445  - 1.134.150.284  9.608.445 ₫ - 1.134.150.284 ₫

You’ve viewed 420 of 745 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng