Đang tải...
Tìm thấy 745 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Gitarax Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Gitarax

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    28.575.994,00 ₫
    11.019.286  - 1.515.997.525  11.019.286 ₫ - 1.515.997.525 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Etabili Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Etabili

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.83 crt - AAA

    21.396.972,00 ₫
    10.163.159  - 467.672.310  10.163.159 ₫ - 467.672.310 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Deasib Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Deasib

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.148 crt - AAA

    17.647.839,00 ₫
    7.661.850  - 1.641.841.274  7.661.850 ₫ - 1.641.841.274 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Boissieres Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Boissieres

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    16.079.355,00 ₫
    8.028.640  - 1.642.520.513  8.028.640 ₫ - 1.642.520.513 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Octave Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Octave

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    30.705.418,00 ₫
    12.534.563  - 2.988.367.910  12.534.563 ₫ - 2.988.367.910 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Emella Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Emella

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    17.487.934,00 ₫
    9.132.974  - 304.682.510  9.132.974 ₫ - 304.682.510 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Foldent Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Foldent

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    25.281.955,00 ₫
    11.589.567  - 1.857.302.516  11.589.567 ₫ - 1.857.302.516 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Bogena Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bogena

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.36 crt - AAA

    15.204.833,00 ₫
    8.232.413  - 1.288.805.212  8.232.413 ₫ - 1.288.805.212 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Atolst Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Atolst

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.446 crt - AAA

    16.067.469,00 ₫
    8.395.431  - 413.177.286  8.395.431 ₫ - 413.177.286 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Motiv Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Motiv

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.67 crt - AAA

    28.579.674,00 ₫
    11.442.398  - 3.140.419.077  11.442.398 ₫ - 3.140.419.077 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Rive Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Rive

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    14.299.459,00 ₫
    7.641.473  - 286.427.885  7.641.473 ₫ - 286.427.885 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Never Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Never

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    22.520.269,00 ₫
    10.143.347  - 1.181.088.737  10.143.347 ₫ - 1.181.088.737 ₫
    Mới

  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Yasuo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Yasuo

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.71 crt - AAA

    18.969.531,00 ₫
    8.835.806  - 135.112.561  8.835.806 ₫ - 135.112.561 ₫
    Mới

  16. Nhẫn Winooze Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Winooze

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    13.817.480,00 ₫
    7.376.568  - 90.622.208  7.376.568 ₫ - 90.622.208 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Ofrem Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ofrem

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    17.924.065,00 ₫
    9.350.898  - 414.139.544  9.350.898 ₫ - 414.139.544 ₫
    Mới

  18. Nhẫn Wuchang Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Wuchang

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.36 crt - AAA

    12.275.884,00 ₫
    6.898.551  - 1.272.036.419  6.898.551 ₫ - 1.272.036.419 ₫
    Mới

  19. Nhẫn Uriss Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Uriss

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    15.086.248,00 ₫
    7.233.927  - 1.798.930.151  7.233.927 ₫ - 1.798.930.151 ₫
    Mới

  20. Nhẫn Rochellxv Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Rochellxv

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    20.334.241,00 ₫
    10.064.103  - 137.914.437  10.064.103 ₫ - 137.914.437 ₫
    Mới

  21. Nhẫn Roble Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Roble

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.62 crt - AAA

    14.115.215,00 ₫
    7.213.550  - 1.634.567.721  7.213.550 ₫ - 1.634.567.721 ₫
    Mới

  22. Nhẫn Owroni Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Owroni

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.796 crt - AAA

    17.640.480,00 ₫
    8.762.222  - 1.666.888.320  8.762.222 ₫ - 1.666.888.320 ₫
    Mới

  23. Nhẫn Owicim Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    12.037.866,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

  24. Nhẫn Verdichio Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Verdichio

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    29.243.632,00 ₫
    12.656.543  - 981.674.584  12.656.543 ₫ - 981.674.584 ₫
    Mới

  25. Nhẫn Sangiovese Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Sangiovese

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    14.871.437,00 ₫
    7.458.077  - 857.741.213  7.458.077 ₫ - 857.741.213 ₫
    Mới

  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn Ciocolato Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ciocolato

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.552 crt - AAA

    27.373.737,00 ₫
    12.320.601  - 937.028.575  12.320.601 ₫ - 937.028.575 ₫
    Mới

  28. Nhẫn Athismons Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Athismons

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    22.485.174,00 ₫
    10.064.103  - 1.061.372.323  10.064.103 ₫ - 1.061.372.323 ₫
    Mới

  29. Nhẫn Luuisse Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Luuisse

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.76 crt - AAA

    21.404.897,00 ₫
    9.925.424  - 175.768.032  9.925.424 ₫ - 175.768.032 ₫
  30. Nhẫn Kiber Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Kiber

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    27.363.547,00 ₫
    11.681.547  - 191.900.026  11.681.547 ₫ - 191.900.026 ₫
  31. Nhẫn Joking Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Joking

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.556 crt - AAA

    17.723.403,00 ₫
    8.823.353  - 318.861.689  8.823.353 ₫ - 318.861.689 ₫
  32. Nhẫn Jigle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Jigle

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.97 crt - AAA

    21.017.445,00 ₫
    9.945.235  - 1.697.680.625  9.945.235 ₫ - 1.697.680.625 ₫
  33. Nhẫn Ehtodo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ehtodo

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.184 crt - AAA

    14.013.611,00 ₫
    7.437.700  - 93.466.531  7.437.700 ₫ - 93.466.531 ₫
  34. Nhẫn Buigny Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Buigny

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.672 crt - AAA

    19.592.736,00 ₫
    9.667.878  - 1.325.710.695  9.667.878 ₫ - 1.325.710.695 ₫
  35. Nhẫn Bourgc Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bourgc

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.672 crt - AAA

    18.369.251,00 ₫
    9.271.653  - 1.318.706.010  9.271.653 ₫ - 1.318.706.010 ₫
  36. Nhẫn Bourbonne Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bourbonne

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.672 crt - AAA

    18.415.099,00 ₫
    9.312.408  - 1.330.309.725  9.312.408 ₫ - 1.330.309.725 ₫
  37. Nhẫn Betadolane Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Betadolane

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    17.044.161,00 ₫
    8.823.353  - 311.757.949  8.823.353 ₫ - 311.757.949 ₫
  38. Nhẫn Cund Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Cund

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.534 crt - AAA

    21.992.724,00 ₫
    10.449.006  - 1.344.955.885  10.449.006 ₫ - 1.344.955.885 ₫
  39. Nhẫn Hillet Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Hillet

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    14.744.363,00 ₫
    7.886.000  - 95.928.788  7.886.000 ₫ - 95.928.788 ₫
  40. Nhẫn Hauli Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Hauli

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    25.671.669,00 ₫
    10.982.494  - 1.199.583.934  10.982.494 ₫ - 1.199.583.934 ₫
  41. Nhẫn Epal Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Epal

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAA

    17.706.141,00 ₫
    8.191.658  - 1.832.340.367  8.191.658 ₫ - 1.832.340.367 ₫
  42. Nhẫn Boubon Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Boubon

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.36 crt - AAA

    13.795.971,00 ₫
    7.458.077  - 1.280.739.209  7.458.077 ₫ - 1.280.739.209 ₫
  43. Nhẫn Oaries Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Oaries

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.288 crt - AAA

    22.149.799,00 ₫
    10.540.987  - 147.183.262  10.540.987 ₫ - 147.183.262 ₫
  44. Nhẫn Charliste Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Charliste

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.944 crt - AAA

    31.400.793,00 ₫
    13.797.104  - 245.093.173  13.797.104 ₫ - 245.093.173 ₫
  45. Nhẫn Nigear Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Nigear

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    23.285.830,00 ₫
    10.430.610  - 1.157.725.638  10.430.610 ₫ - 1.157.725.638 ₫
  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Stinge - SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Stinge - SET

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.85 crt - AAA

    41.816.969,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.181.993  - 985.127.398  17.181.993 ₫ - 985.127.398 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Spiens - SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Spiens - SET

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.07 crt - AAA

    38.709.721,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.016.428  - 1.618.534.779  17.016.428 ₫ - 1.618.534.779 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Sharif - SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Sharif - SET

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.552 crt - AAA

    37.301.992,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.748.594  - 1.945.448.321  17.748.594 ₫ - 1.945.448.321 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Reggie - SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Reggie - SET

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.552 crt - AAA

    35.893.130,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.974.258  - 1.969.561.411  16.974.258 ₫ - 1.969.561.411 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Perth - SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Perth - SET

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.638 crt - AAA

    40.281.881,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.108.408  - 1.622.765.885  17.108.408 ₫ - 1.622.765.885 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Pativera - SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Pativera - SET

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    40.064.240,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    18.966.418  - 604.284.863  18.966.418 ₫ - 604.284.863 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ofost - SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ofost - SET

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    41.463.764,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    18.874.438  - 1.588.294.357  18.874.438 ₫ - 1.588.294.357 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ofongu - SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ofongu - SET

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.362 crt - AAA

    34.126.252,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.894.264  - 2.956.061.459  15.894.264 ₫ - 2.956.061.459 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Odiner - SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Odiner - SET

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.336 crt - AAA

    36.584.824,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.605.105  - 233.107.382  17.605.105 ₫ - 233.107.382 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ocour - SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ocour - SET

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.148 crt - AAA

    42.268.948,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    18.246.139  - 3.581.827.361  18.246.139 ₫ - 3.581.827.361 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Nodes - SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Nodes - SET

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.126 crt - AAA

    33.996.064,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.245.205  - 526.525.804  16.245.205 ₫ - 526.525.804 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ngana - SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ngana - SET

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.684 crt - AAA

    32.597.391,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.601.807  - 1.410.474.441  16.601.807 ₫ - 1.410.474.441 ₫
  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Newom - SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Newom - SET

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.832 crt - AAA

    31.737.018,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.809.358  - 1.395.644.324  15.809.358 ₫ - 1.395.644.324 ₫
  61. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Nadiaxc - SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Nadiaxc - SET

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.518 crt - AAA

    45.813.742,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    20.162.168  - 654.025.194  20.162.168 ₫ - 654.025.194 ₫
  62. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Memedr - SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Memedr - SET

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.292 crt - AAA

    33.524.839,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.403.695  - 1.779.684.954  16.403.695 ₫ - 1.779.684.954 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Lmingea - SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Lmingea - SET

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.61 crt - AAA

    39.980.185,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.205.568  - 1.447.578.038  19.205.568 ₫ - 1.447.578.038 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Lmelania - SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Lmelania - SET

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.704 crt - AAA

    41.038.955,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.407.926  - 576.209.532  19.407.926 ₫ - 576.209.532 ₫
  65. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Leal - SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Leal - SET

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.31 crt - AAA

    44.365.825,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.499.907  - 3.542.332.261  19.499.907 ₫ - 3.542.332.261 ₫

You’ve viewed 60 of 745 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng