Đang tải...
Tìm thấy 542 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Nhẫn Manzanita Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Manzanita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.7 crt - AAA

    29.509.952,00 ₫
    11.527.869  - 2.729.661.583  11.527.869 ₫ - 2.729.661.583 ₫
  8. Nhẫn Malison Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Malison

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    9.264 crt - AAA

    61.036.406,00 ₫
    19.739.057  - 13.465.620.138  19.739.057 ₫ - 13.465.620.138 ₫
  9. Nhẫn Malenita Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Malenita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    4.5 crt - AAA

    28.281.374,00 ₫
    10.983.343  - 2.710.345.640  10.983.343 ₫ - 2.710.345.640 ₫
  10. Nhẫn Luzirene Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Luzirene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.73 crt - AAA

    28.696.277,00 ₫
    11.046.740  - 2.726.902.169  11.046.740 ₫ - 2.726.902.169 ₫
  11. Nhẫn Loagen Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Loagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.644 crt - AAA

    29.106.936,00 ₫
    10.945.702  - 2.729.491.773  10.945.702 ₫ - 2.729.491.773 ₫
  12. Nhẫn Jocarol Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Jocarol

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.788 crt - AAA

    32.074.092,00 ₫
    13.055.598  - 2.760.736.913  13.055.598 ₫ - 2.760.736.913 ₫
  13. Nhẫn Jidenna Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Jidenna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.596 crt - AAA

    27.166.284,00 ₫
    10.546.364  - 2.710.685.261  10.546.364 ₫ - 2.710.685.261 ₫
  14. Nhẫn Makadie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Makadie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    4.5 crt - AAA

    27.057.889,00 ₫
    10.524.006  - 2.703.340.955  10.524.006 ₫ - 2.703.340.955 ₫
  15. Nhẫn Marcette Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Marcette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.61 crt - AAA

    30.596.739,00 ₫
    12.297.676  - 2.730.510.635  12.297.676 ₫ - 2.730.510.635 ₫
  16. Nhẫn Tienette Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Tienette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    7.62 crt - AAA

    35.846.997,00 ₫
    11.581.076  - 4.522.054.034  11.581.076 ₫ - 4.522.054.034 ₫
  17. Nhẫn Urilla Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Urilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    7.88 crt - AAA

    31.917.300,00 ₫
    10.400.894  - 4.501.690.927  10.400.894 ₫ - 4.501.690.927 ₫
  18. Nhẫn Azaria Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Azaria

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.858 crt - AAA

    24.163.468,00 ₫
    8.925.240  - 2.717.279.567  8.925.240 ₫ - 2.717.279.567 ₫
  19. Nhẫn Dabria Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Dabria

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.49 crt - AAA

    19.927.828,00 ₫
    9.594.294  - 3.089.957.051  9.594.294 ₫ - 3.089.957.051 ₫
  20. Nhẫn Debrisha Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Debrisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    14.568.325,00 ₫
    7.358.455  - 2.139.768.155  7.358.455 ₫ - 2.139.768.155 ₫
  21. Nhẫn Jesimar Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Jesimar

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.692 crt - AAA

    30.231.930,00 ₫
    10.528.251  - 2.740.685.118  10.528.251 ₫ - 2.740.685.118 ₫
  22. Nhẫn Purvaja Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Purvaja

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.845 crt - AAA

    14.469.552,00 ₫
    7.540.152  - 2.490.158.006  7.540.152 ₫ - 2.490.158.006 ₫
  23. Nhẫn Aurkene Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Aurkene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    6.68 crt - AAA

    37.461.330,00 ₫
    10.777.307  - 5.078.749.509  10.777.307 ₫ - 5.078.749.509 ₫
  24. Nhẫn Edolie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Edolie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    11.18 crt - AAA

    60.502.353,00 ₫
    15.769.736  - 15.752.189.492  15.769.736 ₫ - 15.752.189.492 ₫
  25. Nhẫn Ganesa Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Ganesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    12 crt - AAA

    45.952.422,00 ₫
    14.561.251  - 17.651.152.191  14.561.251 ₫ - 17.651.152.191 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Marnisha Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Marnisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    6.974 crt - AAA

    45.114.123,00 ₫
    15.511.624  - 4.143.206.774  15.511.624 ₫ - 4.143.206.774 ₫
  28. Nhẫn Mercille Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Mercille

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.48 crt - AAA

    27.061.285,00 ₫
    9.757.311  - 2.216.437.604  9.757.311 ₫ - 2.216.437.604 ₫
  29. Nhẫn Vondila Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Vondila

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    8.14 crt - AAA

    41.232.255,00 ₫
    12.701.826  - 4.564.761.376  12.701.826 ₫ - 4.564.761.376 ₫
  30. Nhẫn Yovela Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Yovela

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    11 crt - AAA

    57.913.024,00 ₫
    13.798.802  - 16.602.388.290  13.798.802 ₫ - 16.602.388.290 ₫
  31. Nhẫn Marecel Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Marecel

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    7.812 crt - AAA

    41.043.484,00 ₫
    12.711.732  - 5.586.355.597  12.711.732 ₫ - 5.586.355.597 ₫
  32. Nhẫn Margretha Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Margretha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.81 crt - AAA

    39.944.809,00 ₫
    15.248.418  - 2.793.057.515  15.248.418 ₫ - 2.793.057.515 ₫
  33. Nhẫn Margrie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Margrie

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.988 crt - AAA

    42.237.816,00 ₫
    15.985.395  - 2.823.793.213  15.985.395 ₫ - 2.823.793.213 ₫
  34. Nhẫn Umika Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Umika

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    28.42 crt - AAA

    99.125.472,00 ₫
    27.502.228  - 69.454.496.298  27.502.228 ₫ - 69.454.496.298 ₫
  35. Nhẫn Gracina Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Gracina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    6.58 crt - AAA

    34.195.024,00 ₫
    12.182.206  - 4.046.683.646  12.182.206 ₫ - 4.046.683.646 ₫
  36. Nhẫn Jerolin Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Jerolin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    28 crt - AAA

    74.848.511,00 ₫
    18.806.514  - 69.288.775.381  18.806.514 ₫ - 69.288.775.381 ₫
  37. Nhẫn Marchita Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Marchita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.06 crt - AAA

    29.872.782,00 ₫
    10.026.744  - 7.446.969.420  10.026.744 ₫ - 7.446.969.420 ₫
  38. Nhẫn Satinka Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Satinka

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.368 crt - AAA

    33.565.026,00 ₫
    10.300.139  - 7.495.280.507  10.300.139 ₫ - 7.495.280.507 ₫
  39. Nhẫn Shadia Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Shadia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    7.932 crt - AAA

    50.624.757,00 ₫
    17.405.577  - 4.641.303.470  17.405.577 ₫ - 4.641.303.470 ₫
  40. Nhẫn Sonnett Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Sonnett

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    23.250.736,00 ₫
    10.357.025  - 1.695.911.767  10.357.025 ₫ - 1.695.911.767 ₫
  41. Nhẫn Tomsina Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Tomsina

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    16.697.183,00 ₫
    7.119.305  - 519.351.309  7.119.305 ₫ - 519.351.309 ₫
  42. Nhẫn Edwardeen Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Edwardeen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    17.306.520,00 ₫
    6.933.929  - 743.741.753  6.933.929 ₫ - 743.741.753 ₫
  43. Nhẫn Eilona Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Eilona

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.936 crt - AAA

    23.051.775,00 ₫
    9.339.577  - 1.172.569.906  9.339.577 ₫ - 1.172.569.906 ₫
  44. Nhẫn Eiluned Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Eiluned

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    12.893.711,00 ₫
    6.119.970  - 1.100.513.648  6.119.970 ₫ - 1.100.513.648 ₫
  45. Nhẫn Eily Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Eily

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.563 crt - AAA

    12.996.162,00 ₫
    6.158.460  - 1.098.504.220  6.158.460 ₫ - 1.098.504.220 ₫
  46. Nhẫn Eladia Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Eladia

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.469 crt - AAA

    13.651.915,00 ₫
    6.015.537  - 287.927.878  6.015.537 ₫ - 287.927.878 ₫
  47. Nhẫn Elaini Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Elaini

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.694 crt - AAA

    15.330.490,00 ₫
    6.033.933  - 317.800.373  6.033.933 ₫ - 317.800.373 ₫
  48. Nhẫn Ellger Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Ellger

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.44 crt - AAA

    15.106.907,00 ₫
    6.504.874  - 1.290.163.693  6.504.874 ₫ - 1.290.163.693 ₫
  49. Nhẫn Ellura Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.567 crt - AAA

    14.417.759,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  50. Nhẫn Ellvira Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Ellvira

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.61 crt - AAA

    14.597.476,00 ₫
    6.217.894  - 1.296.220.268  6.217.894 ₫ - 1.296.220.268 ₫
  51. Nhẫn Elodie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Elodie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.982 crt - AAA

    14.126.252,00 ₫
    6.399.026  - 2.824.302.650  6.399.026 ₫ - 2.824.302.650 ₫
  52. Nhẫn Cecila Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Cecila

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    12.6 crt - AAA

    54.022.949,00 ₫
    16.178.413  - 11.297.437.015  16.178.413 ₫ - 11.297.437.015 ₫
  53. Nhẫn Ami Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Ami

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    9.24 crt - AAA

    54.064.270,00 ₫
    16.335.771  - 13.414.860.946  16.335.771 ₫ - 13.414.860.946 ₫
  54. Nhẫn Brittaney Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Brittaney

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    5.62 crt - AAA

    39.412.170,00 ₫
    16.780.108  - 252.352.572  16.780.108 ₫ - 252.352.572 ₫
  55. Nhẫn Camilla Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Camilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    8.132 crt - AAA

    68.591.842,00 ₫
    23.586.680  - 4.303.889.974  23.586.680 ₫ - 4.303.889.974 ₫
  56. Nhẫn Carlene Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Carlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    9.756 crt - AAA

    67.049.963,00 ₫
    21.725.839  - 13.494.006.793  21.725.839 ₫ - 13.494.006.793 ₫
  57. Nhẫn Cristen Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Cristen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    7.06 crt - AAA

    40.699.333,00 ₫
    12.820.693  - 4.113.277.671  12.820.693 ₫ - 4.113.277.671 ₫
  58. Nhẫn Dacia Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Dacia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    9.514 crt - AAA

    59.673.676,00 ₫
    18.543.307  - 13.474.747.452  18.543.307 ₫ - 13.474.747.452 ₫
  59. Nhẫn Danette Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Danette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    6.78 crt - AAA

    43.172.341,00 ₫
    15.450.492  - 4.109.796.558  15.450.492 ₫ - 4.109.796.558 ₫
  60. Nhẫn Darcie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Darcie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    12.842 crt - AAA

    47.783.828,00 ₫
    14.402.761  - 11.268.073.952  14.402.761 ₫ - 11.268.073.952 ₫
  61. Nhẫn Dottie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Dottie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    7.76 crt - AAA

    82.153.192,00 ₫
    31.514.567  - 4.383.375.444  31.514.567 ₫ - 4.383.375.444 ₫
  62. Nhẫn Eboni Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Eboni

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    6.82 crt - AAA

    48.885.614,00 ₫
    18.424.440  - 383.234.023  18.424.440 ₫ - 383.234.023 ₫
  63. Nhẫn Corine Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Corine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    13.42 crt - AAA

    58.963.019,00 ₫
    18.365.006  - 11.365.375.373  18.365.006 ₫ - 11.365.375.373 ₫
  64. Nhẫn Elnora Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Elnora

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    9.204 crt - AAA

    46.359.400,00 ₫
    11.615.038  - 13.375.691.317  11.615.038 ₫ - 13.375.691.317 ₫
  65. Nhẫn Evan Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Evan

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    7.55 crt - AAA

    54.016.721,00 ₫
    18.599.911  - 4.218.263.018  18.599.911 ₫ - 4.218.263.018 ₫
  66. Nhẫn Florrie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Florrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    6.56 crt - AAA

    36.000.959,00 ₫
    12.970.126  - 4.055.754.356  12.970.126 ₫ - 4.055.754.356 ₫
  67. Nhẫn Gaye Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Gaye

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    9.47 crt - AAA

    58.223.778,00 ₫
    17.108.408  - 13.452.346.614  17.108.408 ₫ - 13.452.346.614 ₫

You’ve viewed 120 of 542 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng