Đang tải...
Tìm thấy 355 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Sahalin Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Sahalin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    18.250.951,00 ₫
    9.449.955  - 104.928.747  9.449.955 ₫ - 104.928.747 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Joyakdo Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Joyakdo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.598 crt - VS

    27.638.924,00 ₫
    10.262.214  - 164.518.080  10.262.214 ₫ - 164.518.080 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Fairweather Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Fairweather

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    24.136.581,00 ₫
    9.766.934  - 143.532.338  9.766.934 ₫ - 143.532.338 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Pibo Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Pibo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    31.069.945,00 ₫
    13.815.500  - 232.258.331  13.815.500 ₫ - 232.258.331 ₫
  5. Nhẫn Plann Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Plann

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    15.526.057,00 ₫
    7.926.754  - 107.589.106  7.926.754 ₫ - 107.589.106 ₫
  6. Nhẫn Pnengen Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Pnengen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.208 crt - VS

    51.853.055,00 ₫
    20.048.961  - 379.625.557  20.048.961 ₫ - 379.625.557 ₫
  7. Nhẫn Tighthn Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Tighthn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    14.938.512,00 ₫
    8.008.263  - 91.626.918  8.008.263 ₫ - 91.626.918 ₫
  8. Nhẫn Tealde Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Tealde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    40.366.222,00 ₫
    17.616.142  - 293.602.376  17.616.142 ₫ - 293.602.376 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Tamath Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Tamath

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.036 crt - VS

    40.476.599,00 ₫
    15.500.303  - 303.649.503  15.500.303 ₫ - 303.649.503 ₫
  11. Nhẫn Tahelos Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Tahelos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.92 crt - VS

    21.346.878,00 ₫
    7.344.304  - 877.212.820  7.344.304 ₫ - 877.212.820 ₫
  12. Nhẫn Syntaxe Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Syntaxe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    23.418.566,00 ₫
    9.495.803  - 239.008.295  9.495.803 ₫ - 239.008.295 ₫
  13. Nhẫn Syntagme Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Syntagme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.278 crt - VS

    27.629.301,00 ₫
    9.984.858  - 212.461.253  9.984.858 ₫ - 212.461.253 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Synonymie Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Synonymie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.056 crt - VS

    31.525.886,00 ₫
    10.539.572  - 183.819.880  10.539.572 ₫ - 183.819.880 ₫
  16. Nhẫn Swarc Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Swarc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.316 crt - VS

    25.001.766,00 ₫
    11.773.528  - 151.301.163  11.773.528 ₫ - 151.301.163 ₫
  17. Nhẫn Suzlam Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Suzlam

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    23.125.926,00 ₫
    10.154.668  - 368.347.306  10.154.668 ₫ - 368.347.306 ₫
  18. Nhẫn Pacr Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Pacr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.242 crt - VS

    43.179.416,00 ₫
    18.911.230  - 360.847.340  18.911.230 ₫ - 360.847.340 ₫
  19. Nhẫn Oxyte Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Oxyte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    45.925.534,00 ₫
    18.083.687  - 302.503.276  18.083.687 ₫ - 302.503.276 ₫
  20. Nhẫn Oserli Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Oserli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    22.714.985,00 ₫
    11.094.286  - 170.942.581  11.094.286 ₫ - 170.942.581 ₫
  21. Nhẫn Orre Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Orre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.916 crt - VS

    40.280.467,00 ₫
    15.601.340  - 364.427.512  15.601.340 ₫ - 364.427.512 ₫
  22. Nhẫn Safani Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Safani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    16.966.333,00 ₫
    8.313.922  - 128.631.464  8.313.922 ₫ - 128.631.464 ₫
  23. Nhẫn Resaixa Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    10.619.383,00 ₫
    5.635.444  - 75.141.151  5.635.444 ₫ - 75.141.151 ₫
  24. Nhẫn Razimas Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Razimas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    14.266.345,00 ₫
    7.498.831  - 95.037.278  7.498.831 ₫ - 95.037.278 ₫
  25. Nhẫn Raptitaw Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Raptitaw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.642 crt - VS

    16.469.921,00 ₫
    7.938.641  - 137.999.341  7.938.641 ₫ - 137.999.341 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn Tawknes Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Tawknes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    18.792.362,00 ₫
    9.905.613  - 112.018.334  9.905.613 ₫ - 112.018.334 ₫
  28. Nhẫn Siwenc Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Siwenc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    11.814.566,00 ₫
    6.261.762  - 86.051.478  6.261.762 ₫ - 86.051.478 ₫
  29. Nhẫn Scolco Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Scolco

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    13.064.371,00 ₫
    7.025.910  - 88.315.618  7.025.910 ₫ - 88.315.618 ₫
  30. Nhẫn Oliya Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Oliya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    14.008.800,00 ₫
    7.295.059  - 91.612.769  7.295.059 ₫ - 91.612.769 ₫
  31. Nhẫn Okin Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Okin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.891.914,00 ₫
    7.110.815  - 104.730.634  7.110.815 ₫ - 104.730.634 ₫
  32. Nhẫn Odilo Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Odilo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    5 crt - VS

    78.050.289,00 ₫
    17.576.520  - 861.576.099  17.576.520 ₫ - 861.576.099 ₫
  33. Nhẫn Bliask Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Bliask

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    15.905.017,00 ₫
    7.599.020  - 92.914.650  7.599.020 ₫ - 92.914.650 ₫
  34. Nhẫn Athru Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Athru

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    20.056.601,00 ₫
    9.053.730  - 121.739.981  9.053.730 ₫ - 121.739.981 ₫
  35. Nhẫn Aldatu Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Aldatu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    19.688.396,00 ₫
    8.193.357  - 100.782.537  8.193.357 ₫ - 100.782.537 ₫
  36. Nhẫn Kusintha Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Kusintha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    21.930.178,00 ₫
    9.449.955  - 135.098.416  9.449.955 ₫ - 135.098.416 ₫
  37. Nhẫn Promij Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Promij

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    17.694.538,00 ₫
    7.967.509  - 103.598.562  7.967.509 ₫ - 103.598.562 ₫
  38. Nhẫn Movemento Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Movemento

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    20.950.937,00 ₫
    8.497.317  - 123.834.312  8.497.317 ₫ - 123.834.312 ₫
  39. Nhẫn Haluda Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Haluda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    13.454.085,00 ₫
    6.325.441  - 78.707.171  6.325.441 ₫ - 78.707.171 ₫
  40. Nhẫn Golben Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Golben

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    16.300.675,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  41. Nhẫn Yamen Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Yamen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.374 crt - VS

    24.329.599,00 ₫
    11.313.625  - 151.598.330  11.313.625 ₫ - 151.598.330 ₫
  42. Nhẫn Lehyd Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Lehyd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    13.882.858,00 ₫
    7.396.945  - 86.900.529  7.396.945 ₫ - 86.900.529 ₫
  43. Nhẫn Etenth Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Etenth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.864 crt - VS

    29.638.726,00 ₫
    13.947.103  - 228.904.568  13.947.103 ₫ - 228.904.568 ₫
  44. Nhẫn Eleana Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Eleana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    28.784.013,00 ₫
    13.550.878  - 222.451.769  13.550.878 ₫ - 222.451.769 ₫
  45. Nhẫn Danitsha Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Danitsha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    25.676.480,00 ₫
    11.965.980  - 201.791.491  11.965.980 ₫ - 201.791.491 ₫
  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Coppar Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Coppar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    13.164.841,00 ₫
    7.132.041  - 87.509.012  7.132.041 ₫ - 87.509.012 ₫
  48. Nhẫn Colountw Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Colountw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    23.007.059,00 ₫
    10.840.703  - 186.508.546  10.840.703 ₫ - 186.508.546 ₫
  49. Nhẫn Cirhys Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Cirhys

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    27.472.227,00 ₫
    12.858.901  - 183.692.524  12.858.901 ₫ - 183.692.524 ₫
  50. Nhẫn Charlizew Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Charlizew

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    27.067.512,00 ₫
    12.307.016  - 192.777.384  12.307.016 ₫ - 192.777.384 ₫
  51. Nhẫn Chac Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Chac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.376 crt - VS

    31.992.583,00 ₫
    14.085.782  - 214.513.133  14.085.782 ₫ - 214.513.133 ₫
  52. Nhẫn Utana Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Utana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.284 crt - VS

    14.696.532,00 ₫
    6.194.687  - 75.226.052  6.194.687 ₫ - 75.226.052 ₫
  53. Nhẫn Unattached Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Unattached

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.45 crt - VS

    45.881.384,00 ₫
    9.475.426  - 179.447.255  9.475.426 ₫ - 179.447.255 ₫
  54. Nhẫn Troyes Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Troyes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    17.835.479,00 ₫
    7.111.663  - 94.994.826  7.111.663 ₫ - 94.994.826 ₫
  55. Nhẫn Transportation Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Transportation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.318 crt - VS

    18.959.342,00 ₫
    7.947.131  - 111.933.426  7.947.131 ₫ - 111.933.426 ₫
  56. Nhẫn Transformation Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Transformation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.143.318,00 ₫
    7.216.946  - 83.405.257  7.216.946 ₫ - 83.405.257 ₫
  57. Nhẫn Swiecie Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Swiecie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    18.424.440,00 ₫
    8.150.904  - 113.546.630  8.150.904 ₫ - 113.546.630 ₫
  58. Nhẫn Stropez Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Stropez

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.968 crt - VS

    35.449.923,00 ₫
    10.836.740  - 195.098.126  10.836.740 ₫ - 195.098.126 ₫
  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn Perigueux Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Perigueux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    36.650.767,00 ₫
    11.037.683  - 225.904.584  11.037.683 ₫ - 225.904.584 ₫
  61. Nhẫn Elcuervo Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Elcuervo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - VS

    48.408.448,00 ₫
    14.692.005  - 418.214.997  14.692.005 ₫ - 418.214.997 ₫
  62. Nhẫn Syros Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Syros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.362 crt - VS

    17.765.292,00 ₫
    7.238.172  - 88.938.252  7.238.172 ₫ - 88.938.252 ₫
  63. Nhẫn Rumia Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Rumia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    25.632.613,00 ₫
    11.019.286  - 149.220.983  11.019.286 ₫ - 149.220.983 ₫
  64. Nhẫn Resourcefully Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Resourcefully

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    17.218.219,00 ₫
    8.110.149  - 104.008.936  8.110.149 ₫ - 104.008.936 ₫
  65. Nhẫn Montblanc Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Montblanc

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    25.909.686,00 ₫
    10.064.103  - 209.517.871  10.064.103 ₫ - 209.517.871 ₫

You’ve viewed 60 of 355 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng