Đang tải...
Tìm thấy 355 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Vontasia Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.950.115,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  2. Nhẫn Soderman Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    29.305.614,00 ₫
    5.030.636  - 120.353.199  5.030.636 ₫ - 120.353.199 ₫
  3. Bộ cô dâu Dreamy-Ring B Eternity

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy-Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    26.059.404,00 ₫
    6.751.382  - 127.372.035  6.751.382 ₫ - 127.372.035 ₫
  4. Bộ cô dâu Graceful-RING B Eternity

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    17.105.861,00 ₫
    6.337.328  - 88.145.807  6.337.328 ₫ - 88.145.807 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.338.812,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.150.125,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  7. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING B Eternity

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.585 crt - VS

    22.928.380,00 ₫
    7.248.078  - 134.405.019  7.248.078 ₫ - 134.405.019 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Grede - B Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    12.378.902,00 ₫
    5.786.009  - 72.551.538  5.786.009 ₫ - 72.551.538 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Malika Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Malika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.330.958,00 ₫
    6.378.082  - 73.145.875  6.378.082 ₫ - 73.145.875 ₫
  11. Nhẫn Botello Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    16.892.747,00 ₫
    5.334.313  - 77.348.684  5.334.313 ₫ - 77.348.684 ₫
  12. Nhẫn Marguerita Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Marguerita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.407.657,00 ₫
    7.213.550  - 88.159.956  7.213.550 ₫ - 88.159.956 ₫
  13. Bộ cô dâu Crinkly Ring B Eternity

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring B

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    11.165.606,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Vind - A Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Vind - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.476 crt - VS

    31.959.470,00 ₫
    8.232.413  - 116.914.539  8.232.413 ₫ - 116.914.539 ₫
  16. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring B Eternity

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    19.542.359,00 ₫
    6.933.929  - 100.329.709  6.933.929 ₫ - 100.329.709 ₫
  17. Nhẫn Edera Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    19.849.150,00 ₫
    6.931.665  - 94.669.360  6.931.665 ₫ - 94.669.360 ₫
  18. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Eternity

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    32.029.092,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Stella Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Stella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.553.793,00 ₫
    7.463.738  - 83.617.526  7.463.738 ₫ - 83.617.526 ₫
  21. Nhẫn Zangoose Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.648 crt - VS

    36.075.110,00 ₫
    7.865.622  - 119.801.315  7.865.622 ₫ - 119.801.315 ₫
  22. Nhẫn Resaixa Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    10.619.383,00 ₫
    5.635.444  - 75.141.151  5.635.444 ₫ - 75.141.151 ₫
  23. Nhẫn Bavegels - D Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - D

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    35.168.605,00 ₫
    7.600.718  - 152.022.858  7.600.718 ₫ - 152.022.858 ₫
  24. Nhẫn Harriet Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    14.240.591,00 ₫
    4.452.431  - 68.844.007  4.452.431 ₫ - 68.844.007 ₫
  25. Nhẫn Does Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Does

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.75 crt - AAA

    17.298.596,00 ₫
    7.683.925  - 88.078.448  7.683.925 ₫ - 88.078.448 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Barbara Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Barbara

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3.04 crt - AAA

    47.735.149,00 ₫
    12.183.903  - 286.484.484  12.183.903 ₫ - 286.484.484 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kendra Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Kendra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.784 crt - VS

    39.850.282,00 ₫
    12.198.054  - 175.032.185  12.198.054 ₫ - 175.032.185 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Geraldine Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Geraldine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.468 crt - VS

    24.916.013,00 ₫
    7.033.551  - 120.183.391  7.033.551 ₫ - 120.183.391 ₫
  30. Nhẫn Holz Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    23.901.961,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  31. Nhẫn Consecratedness B Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.740.697,00 ₫
    5.678.463  - 73.697.758  5.678.463 ₫ - 73.697.758 ₫
  32. Nhẫn Masha Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Masha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    11.375.605,00 ₫
    5.816.010  - 62.575.173  5.816.010 ₫ - 62.575.173 ₫
  33. Nhẫn Yldrost Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    15.024.267,00 ₫
    6.495.252  - 149.008.725  6.495.252 ₫ - 149.008.725 ₫
  34. Nhẫn Noelia Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Noelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    4.9 crt - AAA

    63.112.340,00 ₫
    17.042.183  - 1.377.163.279  17.042.183 ₫ - 1.377.163.279 ₫
  35. Nhẫn Kathrine Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Kathrine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    20.207.166,00 ₫
    8.499.015  - 106.513.638  8.499.015 ₫ - 106.513.638 ₫
  36. Nhẫn Angelina Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.599.274,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  37. Nhẫn Golben Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Golben

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    16.300.675,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  38. Nhẫn Marileno Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Marileno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    42.476.118,00 ₫
    7.785.811  - 181.909.509  7.785.811 ₫ - 181.909.509 ₫
  39. Nhẫn Travis Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Travis

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3.19 crt - AAA

    56.867.559,00 ₫
    9.277.880  - 248.729.950  9.277.880 ₫ - 248.729.950 ₫
  40. Nhẫn Giftani Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Giftani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.708 crt - VS

    27.245.246,00 ₫
    12.086.263  - 216.267.838  12.086.263 ₫ - 216.267.838 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.150.125,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  42. Nhẫn SYLVIE Kijany Eternity

    Nhẫn SYLVIE Kijany

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    44.307.241,00 ₫
    15.387.379  - 228.465.894  15.387.379 ₫ - 228.465.894 ₫
  43. Nhẫn Lecta Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Lecta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    29.088.256,00 ₫
    6.558.930  - 87.183.544  6.558.930 ₫ - 87.183.544 ₫
  44. Nhẫn Mannas - B Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Mannas - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.666 crt - VS

    23.929.696,00 ₫
    7.987.886  - 143.942.713  7.987.886 ₫ - 143.942.713 ₫
  45. Nhẫn Pamela Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Pamela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    29.554.386,00 ₫
    7.442.228  - 129.254.101  7.442.228 ₫ - 129.254.101 ₫
  46. Nhẫn Sifnas Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Sifnas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.04 crt - VS

    103.508.280,00 ₫
    8.511.751  - 274.880.765  8.511.751 ₫ - 274.880.765 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Ad Hoc Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Ad Hoc

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.26 crt - AAA

    35.643.509,00 ₫
    6.601.383  - 160.796.406  6.601.383 ₫ - 160.796.406 ₫
  49. Nhẫn Promij Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Promij

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    17.694.538,00 ₫
    7.967.509  - 103.598.562  7.967.509 ₫ - 103.598.562 ₫
  50. Nhẫn Roosevelt Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    15.226.341,00 ₫
    6.367.893  - 2.049.895.938  6.367.893 ₫ - 2.049.895.938 ₫
  51. Nhẫn Rosalie Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Rosalie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.203 crt - VS

    18.644.627,00 ₫
    7.270.153  - 77.858.118  7.270.153 ₫ - 77.858.118 ₫
  52. Nhẫn Gaal Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Gaal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    13.859.932,00 ₫
    6.622.609  - 75.339.259  6.622.609 ₫ - 75.339.259 ₫
  53. Nhẫn Tamriel Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    39.921.319,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  54. Nhẫn Mcatee Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Mcatee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.158.502,00 ₫
    6.728.741  - 85.343.930  6.728.741 ₫ - 85.343.930 ₫
  55. Nhẫn Kalonnie Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    18.996.419,00 ₫
    6.423.931  - 89.787.309  6.423.931 ₫ - 89.787.309 ₫
  56. Nhẫn Jutug Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Jutug

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    13.899.272,00 ₫
    5.964.594  - 72.155.314  5.964.594 ₫ - 72.155.314 ₫
  57. Nhẫn Gaur Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Gaur

    Vàng 14K & Đá Tanzanite

    1.5 crt - AAA

    18.546.419,00 ₫
    8.171.281  - 225.635.716  8.171.281 ₫ - 225.635.716 ₫
  58. Nhẫn Clemita Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Clemita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    7.539.586  - 75.211.902  7.539.586 ₫ - 75.211.902 ₫
  59. Nhẫn Mila Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Mila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    18.132.931,00 ₫
    7.749.019  - 93.310.874  7.749.019 ₫ - 93.310.874 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Nhẫn Oshrat Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Oshrat

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    1.43 crt - AAA

    24.582.617,00 ₫
    6.134.404  - 130.683.339  6.134.404 ₫ - 130.683.339 ₫
  62. Nhẫn Duamutef Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Duamutef

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    15.977.187,00 ₫
    7.705.152  - 93.240.122  7.705.152 ₫ - 93.240.122 ₫
  63. Nhẫn Margareta Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Margareta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    28.470.994,00 ₫
    11.054.663  - 146.404.958  11.054.663 ₫ - 146.404.958 ₫
  64. Nhẫn Dored Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Dored

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    14.638.513,00 ₫
    7.068.362  - 79.796.786  7.068.362 ₫ - 79.796.786 ₫
  65. Nhẫn Brooke Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Brooke

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    20.654.900,00 ₫
    8.934.863  - 111.353.242  8.934.863 ₫ - 111.353.242 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rachel Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Rachel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.54 crt - AAA

    19.515.472,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.978  6.905.627 ₫ - 218.531.978 ₫

You’ve viewed 60 of 355 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng