Đang tải...
Tìm thấy 217 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Sisao Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Sisao

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.371.827,00 ₫
    6.240.536  - 87.452.413  6.240.536 ₫ - 87.452.413 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Torpatira Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Torpatira

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    17.197.276,00 ₫
    9.047.504  - 113.773.044  9.047.504 ₫ - 113.773.044 ₫
  3. Nhẫn Titriat Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Titriat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    18.730.948,00 ₫
    9.766.934  - 114.947.567  9.766.934 ₫ - 114.947.567 ₫
  4. Nhẫn Tent Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Tent

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    22.311.685,00 ₫
    10.761.741  - 138.155.002  10.761.741 ₫ - 138.155.002 ₫
  5. Nhẫn Cund Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Cund

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    23.719.130,00 ₫
    10.449.006  - 1.344.955.885  10.449.006 ₫ - 1.344.955.885 ₫
  6. Nhẫn Obmenti Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Obmenti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    15.361.059,00 ₫
    8.069.395  - 102.282.533  8.069.395 ₫ - 102.282.533 ₫
  7. Nhẫn Niph Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Niph

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    20.180.846,00 ₫
    10.420.704  - 131.348.426  10.420.704 ₫ - 131.348.426 ₫
  8. Nhẫn Malty Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Malty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    12.646.637,00 ₫
    7.110.815  - 76.259.070  7.110.815 ₫ - 76.259.070 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Aquami Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Aquami

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    20.277.071,00 ₫
    9.232.031  - 420.224.417  9.232.031 ₫ - 420.224.417 ₫
  11. Nhẫn Aism Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Aism

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    34.145.780,00 ₫
    15.672.661  - 221.899.887  15.672.661 ₫ - 221.899.887 ₫
  12. Nhẫn Ailimo Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Ailimo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    15.518.981,00 ₫
    8.436.186  - 91.782.578  8.436.186 ₫ - 91.782.578 ₫
  13. Nhẫn Agract Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Agract

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    21.202.822,00 ₫
    10.044.291  - 171.409.560  10.044.291 ₫ - 171.409.560 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Ferfa Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Ferfa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    15.453.604,00 ₫
    8.415.808  - 91.343.899  8.415.808 ₫ - 91.343.899 ₫
  16. Nhẫn Epub Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Epub

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    15.904.735,00 ₫
    7.886.000  - 123.806.014  7.886.000 ₫ - 123.806.014 ₫
  17. Nhẫn Downi Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Downi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    24.041.771,00 ₫
    11.184.852  - 162.904.883  11.184.852 ₫ - 162.904.883 ₫
  18. Nhẫn Plosud Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Plosud

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.848 crt - VS

    31.852.489,00 ₫
    14.091.442  - 240.593.195  14.091.442 ₫ - 240.593.195 ₫
  19. Nhẫn Onwerc Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Onwerc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    16.691.806,00 ₫
    8.925.240  - 103.273.089  8.925.240 ₫ - 103.273.089 ₫
  20. Nhẫn Onesp Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Onesp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    19.064.625,00 ₫
    9.945.235  - 120.537.157  9.945.235 ₫ - 120.537.157 ₫
  21. Nhẫn Ohmani Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Ohmani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    21.225.746,00 ₫
    10.265.045  - 131.178.615  10.265.045 ₫ - 131.178.615 ₫
  22. Nhẫn Mikv Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Mikv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    19.645.377,00 ₫
    9.786.745  - 120.367.347  9.786.745 ₫ - 120.367.347 ₫
  23. Nhẫn Cubram Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Cubram

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    23.852.715,00 ₫
    11.490.511  - 176.093.500  11.490.511 ₫ - 176.093.500 ₫
  24. Nhẫn Bendse Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Bendse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    17.930.857,00 ₫
    9.430.143  - 107.659.865  9.430.143 ₫ - 107.659.865 ₫
  25. Nhẫn Awero Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Awero

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    19.963.206,00 ₫
    9.694.764  - 123.579.597  9.694.764 ₫ - 123.579.597 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn Awarw Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Awarw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    23.189.039,00 ₫
    10.761.741  - 158.022.833  10.761.741 ₫ - 158.022.833 ₫
  28. Nhẫn Acyster Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Acyster

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    17.708.405,00 ₫
    9.311.276  - 106.386.282  9.311.276 ₫ - 106.386.282 ₫
  29. Nhẫn Gelicia Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Gelicia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    15.166.907,00 ₫
    7.947.131  - 98.971.224  7.947.131 ₫ - 98.971.224 ₫
  30. Nhẫn Forhti Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Forhti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.233.997,00 ₫
    6.728.741  - 78.325.095  6.728.741 ₫ - 78.325.095 ₫
  31. Nhẫn Huppe Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Huppe

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.484 crt - VS

    30.121.271,00 ₫
    13.533.048  - 182.871.772  13.533.048 ₫ - 182.871.772 ₫
  32. Nhẫn Jobill Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Jobill

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    28.515.146,00 ₫
    13.087.296  - 185.234.967  13.087.296 ₫ - 185.234.967 ₫
  33. Nhẫn Iduna Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Iduna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    32.130.413,00 ₫
    14.050.122  - 232.753.612  14.050.122 ₫ - 232.753.612 ₫
  34. Nhẫn Higesce Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Higesce

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    46.670.154,00 ₫
    18.278.403  - 277.611.885  18.278.403 ₫ - 277.611.885 ₫
  35. Nhẫn Hiceo Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Hiceo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    18.110.573,00 ₫
    9.393.917  - 125.192.795  9.393.917 ₫ - 125.192.795 ₫
  36. Nhẫn Futyr Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Futyr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    17.384.633,00 ₫
    9.088.258  - 113.801.341  9.088.258 ₫ - 113.801.341 ₫
  37. Nhẫn Ymbras Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Ymbras

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    16.107.657,00 ₫
    8.363.167  - 117.480.571  8.363.167 ₫ - 117.480.571 ₫
  38. Nhẫn Wurgu Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Wurgu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    16.864.447,00 ₫
    8.875.429  - 100.980.651  8.875.429 ₫ - 100.980.651 ₫
  39. Nhẫn Ustalan Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Ustalan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    34.328.326,00 ₫
    15.583.510  - 228.932.870  15.583.510 ₫ - 228.932.870 ₫
  40. Nhẫn Uppelom Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Uppelom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    23.263.189,00 ₫
    10.798.533  - 158.447.356  10.798.533 ₫ - 158.447.356 ₫
  41. Nhẫn Amtorg Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Amtorg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    18.962.173,00 ₫
    9.905.613  - 33.820.593  9.905.613 ₫ - 33.820.593 ₫
  42. Nhẫn Assede Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Assede

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.945.404,00 ₫
    7.213.550  - 22.133.101  7.213.550 ₫ - 22.133.101 ₫
  43. Nhẫn Anhuss Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Anhuss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    24.550.354,00 ₫
    10.945.702  - 58.561.984  10.945.702 ₫ - 58.561.984 ₫
  44. Nhẫn Fustr Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Fustr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    24.205.639,00 ₫
    11.350.417  - 47.318.265  11.350.417 ₫ - 47.318.265 ₫
  45. Nhẫn Surtr Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Surtr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.95 crt - VS

    32.301.637,00 ₫
    11.828.716  - 1.768.624.067  11.828.716 ₫ - 1.768.624.067 ₫
  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Canonnireya Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Canonnireya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    27.530.528,00 ₫
    12.926.825  - 45.480.915  12.926.825 ₫ - 45.480.915 ₫
  48. Nhẫn Astenyans Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Astenyans

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    16.276.054,00 ₫
    8.697.128  - 23.338.756  8.697.128 ₫ - 23.338.756 ₫
  49. Nhẫn Hleor Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Hleor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    19.324.152,00 ₫
    6.558.930  - 1.738.968.360  6.558.930 ₫ - 1.738.968.360 ₫
  50. Nhẫn Puessi Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Puessi

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    17.944.442,00 ₫
    9.588.633  - 24.108.564  9.588.633 ₫ - 24.108.564 ₫
  51. Nhẫn Moody Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Moody

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    18.278.120,00 ₫
    9.766.934  - 24.556.864  9.766.934 ₫ - 24.556.864 ₫
  52. Nhẫn Ecogen Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Ecogen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    14.449.742,00 ₫
    7.981.094  - 29.766.650  7.981.094 ₫ - 29.766.650 ₫
  53. Nhẫn Aqualo Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Aqualo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    14.738.420,00 ₫
    8.069.395  - 21.366.690  8.069.395 ₫ - 21.366.690 ₫
  54. Nhẫn Yowsanto Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Yowsanto

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    17.036.238,00 ₫
    9.067.880  - 112.117.385  9.067.880 ₫ - 112.117.385 ₫
  55. Nhẫn Amred Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Amred

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.152 crt - VS1

    20.879.616,00 ₫
    8.660.335  - 104.192.895  8.660.335 ₫ - 104.192.895 ₫
  56. Nhẫn Alece Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Alece

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    14.125.968,00 ₫
    7.172.795  - 92.773.138  7.172.795 ₫ - 92.773.138 ₫
  57. Nhẫn Emsitopen Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Emsitopen

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    14.194.177,00 ₫
    7.396.945  - 89.362.782  7.396.945 ₫ - 89.362.782 ₫
  58. Nhẫn Eigoloen Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Eigoloen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.686.344,00 ₫
    6.765.250  - 1.516.634.314  6.765.250 ₫ - 1.516.634.314 ₫
  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn Zaminne Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Zaminne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    15.560.018,00 ₫
    8.334.299  - 95.306.145  8.334.299 ₫ - 95.306.145 ₫
  61. Nhẫn Upino Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Upino

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.372 crt - VS

    19.629.811,00 ₫
    9.964.481  - 150.890.793  9.964.481 ₫ - 150.890.793 ₫
  62. Nhẫn Tamillian Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Tamillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    21.624.235,00 ₫
    10.420.704  - 159.480.368  10.420.704 ₫ - 159.480.368 ₫
  63. Nhẫn Staruss Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Staruss

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.978 crt - VS

    45.922.706,00 ₫
    20.165.847  - 360.012.442  20.165.847 ₫ - 360.012.442 ₫
  64. Nhẫn Romello Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Romello

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    26.944.116,00 ₫
    12.712.863  - 161.956.774  12.712.863 ₫ - 161.956.774 ₫
  65. Nhẫn Rapport Fusion

    Nhẫn GLAMIRA Rapport

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    18.743.400,00 ₫
    8.497.317  - 1.116.093.760  8.497.317 ₫ - 1.116.093.760 ₫

You’ve viewed 60 of 217 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng