Đang tải...
Tìm thấy 41 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Luetta Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.758.046,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  2. Nhẫn Aquery Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    11.124.569,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  3. Nhẫn Caleb Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Caleb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.986 crt - VS

    48.442.408,00 ₫
    18.614.628  - 3.757.821.805  18.614.628 ₫ - 3.757.821.805 ₫
  4. Nhẫn Catrina Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Catrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.614.203,00 ₫
    4.882.617  - 48.919.572  4.882.617 ₫ - 48.919.572 ₫
  5. Nhẫn Convive Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Convive

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    13.013.710,00 ₫
    6.926.004  - 125.716.948  6.926.004 ₫ - 125.716.948 ₫
  6. Nhẫn Lanier Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Lanier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    8.997.691,00 ₫
    4.990.164  - 50.716.736  4.990.164 ₫ - 50.716.736 ₫
  7. Nhẫn Veola Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Veola

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.168 crt - AAA

    15.474.266,00 ₫
    8.517.695  - 104.659.880  8.517.695 ₫ - 104.659.880 ₫
  8. Nhẫn Avendano Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Avendano

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    21.966.404,00 ₫
    11.513.152  - 130.230.512  11.513.152 ₫ - 130.230.512 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Elona Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Elona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    17.480.292,00 ₫
    7.399.209  - 80.546.781  7.399.209 ₫ - 80.546.781 ₫
  11. Nhẫn Sherlyn Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Sherlyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    34.890.399,00 ₫
    14.348.988  - 199.895.277  14.348.988 ₫ - 199.895.277 ₫
  12. Nhẫn Samella Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Samella

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    26.216.195,00 ₫
    12.895.693  - 149.702.116  12.895.693 ₫ - 149.702.116 ₫
  13. Nhẫn Desrosier Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Desrosier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    17.505.765,00 ₫
    7.184.116  - 79.697.732  7.184.116 ₫ - 79.697.732 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Hagans Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Hagans

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    38.478.778,00 ₫
    12.674.939  - 2.654.463.829  12.674.939 ₫ - 2.654.463.829 ₫
  16. Nhẫn Cuit Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Cuit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.162 crt - AAA

    12.679.750,00 ₫
    7.356.191  - 190.478.999  7.356.191 ₫ - 190.478.999 ₫
  17. Nhẫn Eduard Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Eduard

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    20.451.975,00 ₫
    7.399.209  - 99.876.877  7.399.209 ₫ - 99.876.877 ₫
  18. Nhẫn Greene Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Greene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    31.948.431,00 ₫
    12.939.560  - 162.579.410  12.939.560 ₫ - 162.579.410 ₫
  19. Nhẫn Yup Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Yup

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    18.001.046,00 ₫
    8.259.583  - 115.357.943  8.259.583 ₫ - 115.357.943 ₫
  20. Nhẫn Taalty Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Taalty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    13.203.898,00 ₫
    7.184.116  - 88.301.464  7.184.116 ₫ - 88.301.464 ₫
  21. Nhẫn Zaremba Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Zaremba

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.366 crt - AAA

    20.478.580,00 ₫
    8.990.900  - 133.612.569  8.990.900 ₫ - 133.612.569 ₫
  22. Nhẫn Madelyn Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Madelyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    25.772.423,00 ₫
    12.380.601  - 154.994.543  12.380.601 ₫ - 154.994.543 ₫
  23. Nhẫn Korita Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Korita

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    21.247.540,00 ₫
    11.143.815  - 151.909.656  11.143.815 ₫ - 151.909.656 ₫
  24. Nhẫn Norris Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Norris

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.278 crt - AAA

    26.278.459,00 ₫
    12.654.279  - 147.805.900  12.654.279 ₫ - 147.805.900 ₫
  25. Nhẫn Reardon Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Reardon

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    36.422.090,00 ₫
    18.464.063  - 222.112.150  18.464.063 ₫ - 222.112.150 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn Speelman Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Speelman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.598 crt - VS

    60.916.407,00 ₫
    14.146.630  - 412.738.603  14.146.630 ₫ - 412.738.603 ₫
  28. Nhẫn Dillon Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Dillon

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AAA

    36.785.768,00 ₫
    14.109.838  - 194.815.112  14.109.838 ₫ - 194.815.112 ₫
  29. Nhẫn Eells Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Eells

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    23.089.417,00 ₫
    8.341.941  - 230.447.014  8.341.941 ₫ - 230.447.014 ₫
  30. Nhẫn Pardo Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Pardo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    32.612.109,00 ₫
    12.837.674  - 151.187.961  12.837.674 ₫ - 151.187.961 ₫
  31. Nhẫn Ballengee Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Ballengee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.198 crt - VS

    59.939.996,00 ₫
    18.168.875  - 318.720.179  18.168.875 ₫ - 318.720.179 ₫
  32. Nhẫn Cessna Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Cessna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    79.750.375,00 ₫
    12.348.620  - 1.349.342.660  12.348.620 ₫ - 1.349.342.660 ₫
  33. Nhẫn Bendel Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Bendel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    32.787.578,00 ₫
    16.839.542  - 209.121.644  16.839.542 ₫ - 209.121.644 ₫
  34. Nhẫn Burbidge Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Burbidge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    24.029.035,00 ₫
    12.491.261  - 145.570.061  12.491.261 ₫ - 145.570.061 ₫
  35. Nhẫn Bushnell Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Bushnell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    21.219.803,00 ₫
    11.232.965  - 121.089.042  11.232.965 ₫ - 121.089.042 ₫
  36. Nhẫn Hilley Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Hilley

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.155 crt - AAA

    40.675.843,00 ₫
    18.935.570  - 232.442.291  18.935.570 ₫ - 232.442.291 ₫
  37. Nhẫn Marchelle Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Marchelle

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.086 crt - AAA

    38.484.155,00 ₫
    16.724.637  - 1.562.709.566  16.724.637 ₫ - 1.562.709.566 ₫
  38. Nhẫn Pangburn Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Pangburn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    23.527.528,00 ₫
    12.246.734  - 142.768.187  12.246.734 ₫ - 142.768.187 ₫
  39. Nhẫn Shadduck Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Shadduck

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.103 crt - VS

    22.418.949,00 ₫
    12.104.093  - 131.942.769  12.104.093 ₫ - 131.942.769 ₫
  40. Nhẫn Spight Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Spight

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.335 crt - VS

    24.382.242,00 ₫
    12.654.279  - 151.230.412  12.654.279 ₫ - 151.230.412 ₫
  41. Nhẫn Strothers Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Strothers

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    14.753.985,00 ₫
    6.474.308  - 78.211.888  6.474.308 ₫ - 78.211.888 ₫
  42. Nhẫn Taly Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Taly

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.748 crt - VS

    52.295.693,00 ₫
    19.161.418  - 365.078.450  19.161.418 ₫ - 365.078.450 ₫
  43. Nhẫn Wildt Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Wildt

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    17.901.706,00 ₫
    9.827.783  - 114.579.641  9.827.783 ₫ - 114.579.641 ₫
  44. Nhẫn Yezo Gốm

    Nhẫn GLAMIRA Yezo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.195 crt - VS

    33.047.955,00 ₫
    16.004.640  - 201.225.455  16.004.640 ₫ - 201.225.455 ₫

You’ve viewed 41 of 41 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng