Đang tải...
Tìm thấy 319 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Pastolisa Halo

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    195.873.030,00 ₫
    7.386.756  - 2.077.348.636  7.386.756 ₫ - 2.077.348.636 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Saphira Halo

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.016 crt - SI

    665.684.108,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Lillian Halo

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    230.116.171,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Kailey Halo

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    49.798.630,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Zonel Halo

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    15.743.130,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Halo

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    96.575.199,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Lumini Halo

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.458 crt - VS

    15.305.019,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Glinda Halo

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    90.535.040,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Fayette Halo

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    99.571.790,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Halo

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - SI

    26.414.307,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Oiffe Halo

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    217.807.739,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Fegolasens Halo

    Nhẫn đính hôn Fegolasens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    23.055.455,00 ₫
    7.600.718  - 302.503.276  7.600.718 ₫ - 302.503.276 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Fanetta Halo

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.218 crt - VS

    204.457.803,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Fleta Halo

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.03 crt - SI

    77.619.536,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Magdalen Halo

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - VS

    37.892.082,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Harebrained Halo

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.358 crt - VS

    677.107.827,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Betty Halo

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    59.826.506,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Lovelace Halo

    Nhẫn đính hôn Lovelace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    189.105.517,00 ₫
    10.107.121  - 2.888.873.096  10.107.121 ₫ - 2.888.873.096 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Nillson Halo

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    231.417.770,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Holly Halo

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.236 crt - VS

    555.540.195,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Fegurier Halo

    Nhẫn đính hôn Fegurier

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    37.772.366,00 ₫
    7.600.718  - 298.682.540  7.600.718 ₫ - 298.682.540 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Halo

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.712.070,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Zygic Halo

    Nhẫn đính hôn Zygic

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.402 crt - VS

    40.825.560,00 ₫
    6.813.646  - 114.523.037  6.813.646 ₫ - 114.523.037 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Halo

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    71.782.582,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Fendr - A Halo

    Nhẫn đính hôn Fendr - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    19.096.040,00 ₫
    8.129.678  - 1.145.669.094  8.129.678 ₫ - 1.145.669.094 ₫
  30. Nhẫn SYLVIE Chaandee Halo

    Nhẫn SYLVIE Chaandee

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.716 crt - AA

    50.332.682,00 ₫
    13.852.292  - 2.193.654.691  13.852.292 ₫ - 2.193.654.691 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Chanoa Halo

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.568 crt - VS

    589.311.544,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Halo

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    17.422.273,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Tibelda Halo

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    43.766.677,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Richelle Halo

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    115.796.619,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Geranium Halo

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    91.770.130,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Blandon Halo

    Nhẫn đính hôn Blandon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    27.858.263,00 ₫
    7.280.625  - 112.145.692  7.280.625 ₫ - 112.145.692 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Staska Halo

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    118.233.117,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Grindle Halo

    Nhẫn đính hôn Grindle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    22.892.719,00 ₫
    7.386.756  - 94.442.940  7.386.756 ₫ - 94.442.940 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Halo

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.749.145,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Izamary Halo

    Nhẫn đính hôn Izamary

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.196 crt - VS

    145.494.214,00 ₫
    8.599.204  - 1.243.720.514  8.599.204 ₫ - 1.243.720.514 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Edmiston Halo

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.229 crt - VS

    232.512.764,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Stidham Halo

    Nhẫn đính hôn Stidham

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    207.084.771,00 ₫
    8.415.808  - 2.371.672.714  8.415.808 ₫ - 2.371.672.714 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Halo

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    96.692.086,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Victoria Halo

    Nhẫn đính hôn Victoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.624 crt - VS

    38.806.795,00 ₫
    10.281.460  - 122.546.582  10.281.460 ₫ - 122.546.582 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Folio Halo

    Nhẫn đính hôn Folio

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.274 crt - VS1

    36.017.658,00 ₫
    5.794.783  - 92.560.878  5.794.783 ₫ - 92.560.878 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Cast Halo

    Nhẫn đính hôn Cast

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    28.750.050,00 ₫
    7.417.322  - 97.216.512  7.417.322 ₫ - 97.216.512 ₫
  47. Nhẫn SYLVIE Rakov Halo

    Nhẫn SYLVIE Rakov

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.245 crt - VS

    54.892.379,00 ₫
    13.502.765  - 1.682.510.889  13.502.765 ₫ - 1.682.510.889 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Doppit Halo

    Nhẫn đính hôn Doppit

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.79 crt - AA

    41.577.537,00 ₫
    10.449.006  - 2.319.470.133  10.449.006 ₫ - 2.319.470.133 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Jambo Halo

    Nhẫn đính hôn Jambo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    19.168.775,00 ₫
    7.004.683  - 89.376.931  7.004.683 ₫ - 89.376.931 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Bartlow Halo

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.065 crt - VS

    37.384.914,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Rosie Halo

    Nhẫn đính hôn Rosie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    2.316 crt - AAA

    80.571.691,00 ₫
    11.920.697  - 483.393.928  11.920.697 ₫ - 483.393.928 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Jasminum Halo

    Nhẫn đính hôn Jasminum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.842 crt - VS

    90.470.229,00 ₫
    7.600.718  - 1.482.969.379  7.600.718 ₫ - 1.482.969.379 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Bordeale Halo

    Nhẫn đính hôn Bordeale

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    22.063.478,00 ₫
    10.262.214  - 144.961.568  10.262.214 ₫ - 144.961.568 ₫
    Mới

  55. Nhẫn đính hôn Elienor Halo

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.99 crt - VS

    451.363.991,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Tropius Halo

    Nhẫn đính hôn Tropius

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.389.331,00 ₫
    8.069.395  - 102.480.645  8.069.395 ₫ - 102.480.645 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Veronica Halo

    Nhẫn đính hôn Veronica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.442 crt - SI

    150.254.003,00 ₫
    10.754.665  - 405.450.905  10.754.665 ₫ - 405.450.905 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Katusha Halo

    Nhẫn đính hôn Katusha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    201.723.854,00 ₫
    7.806.755  - 2.373.314.219  7.806.755 ₫ - 2.373.314.219 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Oblique Halo

    Nhẫn đính hôn Oblique

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    19.217.171,00 ₫
    7.874.962  - 105.324.970  7.874.962 ₫ - 105.324.970 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Roplasista Halo

    Nhẫn đính hôn Roplasista

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    15.845.299,00 ₫
    8.002.320  - 97.428.777  8.002.320 ₫ - 97.428.777 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Claire Halo

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.886.634,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Scepticism Halo

    Nhẫn đính hôn Scepticism

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.926 crt - VS

    96.141.900,00 ₫
    8.415.808  - 1.455.233.661  8.415.808 ₫ - 1.455.233.661 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Zayolo Halo

    Nhẫn đính hôn Zayolo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    17.376.708,00 ₫
    7.599.020  - 309.904.186  7.599.020 ₫ - 309.904.186 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Osimiri Halo

    Nhẫn đính hôn Osimiri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    51.195.605,00 ₫
    8.802.977  - 136.697.463  8.802.977 ₫ - 136.697.463 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Heritably Halo

    Nhẫn đính hôn Heritably

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.194 crt - VS

    164.974.027,00 ₫
    8.087.225  - 2.621.463.984  8.087.225 ₫ - 2.621.463.984 ₫

You’ve viewed 60 of 319 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng