Đang tải...
Tìm thấy 279 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Parsal Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Parsal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.224.459,00 ₫
    7.335.813  - 88.725.987  7.335.813 ₫ - 88.725.987 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Mozona Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Mozona

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.468 crt - VS

    16.900.956,00 ₫
    8.293.545  - 119.872.069  8.293.545 ₫ - 119.872.069 ₫
  3. Nhẫn Piotid Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Piotid

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    11.114.946,00 ₫
    6.007.047  - 72.749.654  6.007.047 ₫ - 72.749.654 ₫
  4. Nhẫn Potles Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Potles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.047.290,00 ₫
    6.665.062  - 185.121.761  6.665.062 ₫ - 185.121.761 ₫
  5. Nhẫn Prectioness Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Prectioness

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    13.573.235,00 ₫
    6.134.404  - 101.136.308  6.134.404 ₫ - 101.136.308 ₫
  6. Nhẫn Progatel Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Progatel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    12.217.582,00 ₫
    6.346.668  - 78.721.323  6.346.668 ₫ - 78.721.323 ₫
  7. Nhẫn Photerts Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Photerts

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    17.063.690,00 ₫
    7.047.135  - 315.875.853  7.047.135 ₫ - 315.875.853 ₫
  8. Nhẫn Ricu Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Ricu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    11.592.112,00 ₫
    6.134.404  - 73.711.910  6.134.404 ₫ - 73.711.910 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Rasionosi Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Rasionosi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    15.264.831,00 ₫
    7.254.304  - 106.527.788  7.254.304 ₫ - 106.527.788 ₫
  11. Nhẫn Pytoa Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Pytoa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    11.611.641,00 ₫
    6.113.178  - 74.348.697  6.113.178 ₫ - 74.348.697 ₫
  12. Nhẫn Svenhilda Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Svenhilda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    13.430.312,00 ₫
    7.089.588  - 87.452.411  7.089.588 ₫ - 87.452.411 ₫
  13. Nhẫn Svajoti Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Svajoti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    14.579.646,00 ₫
    7.747.604  - 97.513.682  7.747.604 ₫ - 97.513.682 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Steness Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Steness

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    21.909.517,00 ₫
    9.786.745  - 154.103.036  9.786.745 ₫ - 154.103.036 ₫
  16. Nhẫn Sprus Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Sprus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    11.989.186,00 ₫
    6.410.346  - 75.480.771  6.410.346 ₫ - 75.480.771 ₫
  17. Nhẫn Somnium Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Somnium

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    11.830.130,00 ₫
    6.367.893  - 76.358.121  6.367.893 ₫ - 76.358.121 ₫
  18. Nhẫn Somiar Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Somiar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    11.962.866,00 ₫
    6.346.668  - 81.806.215  6.346.668 ₫ - 81.806.215 ₫
  19. Nhẫn Scums Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Scums

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.488 crt - VS

    14.004.554,00 ₫
    6.219.309  - 99.126.883  6.219.309 ₫ - 99.126.883 ₫
  20. Nhẫn Sapnotte Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Sapnotte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    11.759.942,00 ₫
    6.198.083  - 75.593.974  6.198.083 ₫ - 75.593.974 ₫
  21. Nhẫn Sampass Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Sampass

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    10.927.588,00 ₫
    5.964.594  - 67.513.826  5.964.594 ₫ - 67.513.826 ₫
  22. Nhẫn Rist Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Rist

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    18.037.837,00 ₫
    8.436.186  - 125.489.966  8.436.186 ₫ - 125.489.966 ₫
  23. Nhẫn Thros Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Thros

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.242 crt - VS

    13.843.235,00 ₫
    6.856.099  - 82.740.172  6.856.099 ₫ - 82.740.172 ₫
  24. Nhẫn Sihgh Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Sihgh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    10.756.928,00 ₫
    5.688.651  - 67.556.277  5.688.651 ₫ - 67.556.277 ₫
  25. Nhẫn Merop Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Merop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    19.769.621,00 ₫
    9.172.597  - 142.032.341  9.172.597 ₫ - 142.032.341 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Receire - SET Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Receire - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.018 crt - VS

    36.738.785,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.453.690  - 252.748.799  17.453.690 ₫ - 252.748.799 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Nealduna - SET Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Nealduna - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    34.814.267,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.453.690  - 260.192.161  17.453.690 ₫ - 260.192.161 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hremunda - SET Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Hremunda - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.544 crt - VS

    35.531.434,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.731.047  - 227.730.047  17.731.047 ₫ - 227.730.047 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fratteaa - SET Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Fratteaa - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    34.742.947,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.612.180  - 213.324.459  17.612.180 ₫ - 213.324.459 ₫
  31. Nhẫn Tinosa Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Tinosa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    19.985.280,00 ₫
    9.212.219  - 106.966.466  9.212.219 ₫ - 106.966.466 ₫
  32. Nhẫn Sporades Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Sporades

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.158 crt - AAA

    12.170.883,00 ₫
    6.028.272  - 70.018.529  6.028.272 ₫ - 70.018.529 ₫
  33. Nhẫn Skyro Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Skyro

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    15.852.941,00 ₫
    8.028.640  - 90.424.095  8.028.640 ₫ - 90.424.095 ₫
  34. Nhẫn Milos Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Milos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    18.943.210,00 ₫
    9.027.126  - 100.824.990  9.027.126 ₫ - 100.824.990 ₫
  35. Nhẫn Meriden Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Meriden

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    18.188.120,00 ₫
    8.456.563  - 103.711.768  8.456.563 ₫ - 103.711.768 ₫
  36. Nhẫn Limnos Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Limnos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    19.989.243,00 ₫
    9.093.352  - 107.164.582  9.093.352 ₫ - 107.164.582 ₫
  37. Nhẫn Lefkada Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Lefkada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.698 crt - VS

    30.011.741,00 ₫
    9.821.839  - 152.150.216  9.821.839 ₫ - 152.150.216 ₫
  38. Nhẫn Kriti Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Kriti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    18.531.419,00 ₫
    8.677.316  - 98.291.981  8.677.316 ₫ - 98.291.981 ₫
  39. Nhẫn Ithakis Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Ithakis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    18.383.118,00 ₫
    8.843.731  - 97.442.929  8.843.731 ₫ - 97.442.929 ₫
  40. Nhẫn Ikaria Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Ikaria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.362 crt - VS

    21.696.405,00 ₫
    8.782.599  - 124.145.634  8.782.599 ₫ - 124.145.634 ₫
  41. Nhẫn Hauskaa Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Hauskaa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    0.442 crt - AAA

    19.742.169,00 ₫
    7.981.094  - 106.103.268  7.981.094 ₫ - 106.103.268 ₫
  42. Nhẫn Icarias Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Icarias

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.476 crt - VS

    30.332.684,00 ₫
    10.964.098  - 160.725.648  10.964.098 ₫ - 160.725.648 ₫
  43. Nhẫn Cheswold Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Cheswold

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.222 crt - AAA

    13.965.214,00 ₫
    6.877.325  - 84.395.818  6.877.325 ₫ - 84.395.818 ₫
  44. Nhẫn Elsmere Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Elsmere

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    18.988.210,00 ₫
    8.802.977  - 107.320.243  8.802.977 ₫ - 107.320.243 ₫
  45. Nhẫn Dodecanese Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Dodecanese

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    12.710.598,00 ₫
    5.964.594  - 64.966.669  5.964.594 ₫ - 64.966.669 ₫
  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Cyclades Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Cyclades

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.302 crt - VS

    22.945.078,00 ₫
    9.842.217  - 125.504.117  9.842.217 ₫ - 125.504.117 ₫
  48. Nhẫn Cretan Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Cretan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    20.119.431,00 ₫
    8.538.072  - 99.608.015  8.538.072 ₫ - 99.608.015 ₫
  49. Nhẫn đeo ngón út Arcade Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Arcade

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.222 crt - AAA

    13.668.612,00 ₫
    6.707.514  - 82.697.713  6.707.514 ₫ - 82.697.713 ₫
  50. Nhẫn Amusement Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Amusement

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    19.671.132,00 ₫
    9.271.653  - 112.202.293  9.271.653 ₫ - 112.202.293 ₫
  51. Nhẫn Agios Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Agios

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    15.050.304,00 ₫
    7.174.494  - 78.537.360  7.174.494 ₫ - 78.537.360 ₫
  52. Nhẫn Tudefy Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Tudefy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.142 crt - VS

    11.446.643,00 ₫
    6.261.762  - 70.881.738  6.261.762 ₫ - 70.881.738 ₫
  53. Nhẫn Ttongun Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Ttongun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    12.386.261,00 ₫
    6.686.289  - 79.542.074  6.686.289 ₫ - 79.542.074 ₫
  54. Nhẫn Tritez Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Tritez

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    13.656.726,00 ₫
    7.184.116  - 131.008.809  7.184.116 ₫ - 131.008.809 ₫
  55. Nhẫn Otatoe Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Otatoe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    12.459.561,00 ₫
    6.452.799  - 145.838.924  6.452.799 ₫ - 145.838.924 ₫
  56. Nhẫn Obvia Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Obvia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.273 crt - VS

    11.807.773,00 ₫
    6.176.857  - 75.127.001  6.176.857 ₫ - 75.127.001 ₫
  57. Nhẫn Nylista Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Nylista

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    12.779.372,00 ₫
    6.806.005  - 76.216.616  6.806.005 ₫ - 76.216.616 ₫
  58. Nhẫn Aiks Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Aiks

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    10.703.155,00 ₫
    5.900.915  - 64.329.881  5.900.915 ₫ - 64.329.881 ₫
  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn SYLVIE Somnium Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Somnium

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.86 crt - AAA

    21.225.463,00 ₫
    6.091.952  - 105.240.066  6.091.952 ₫ - 105.240.066 ₫
  61. Nhẫn Eirich Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Eirich

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.231 crt - VS

    24.113.656,00 ₫
    9.970.706  - 126.140.903  9.970.706 ₫ - 126.140.903 ₫
  62. Nhẫn Nahak Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Nahak

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    18.286.325,00 ₫
    7.471.662  - 103.471.200  7.471.662 ₫ - 103.471.200 ₫
  63. Nhẫn Matyp Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Matyp

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    21.282.632,00 ₫
    8.741.844  - 116.249.441  8.741.844 ₫ - 116.249.441 ₫
  64. Nhẫn Distirasa Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Distirasa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    18.925.663,00 ₫
    7.238.172  - 94.089.170  7.238.172 ₫ - 94.089.170 ₫
  65. Nhẫn đeo ngón út Mitsanya Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Mitsanya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    12.016.072,00 ₫
    5.312.804  - 61.428.946  5.312.804 ₫ - 61.428.946 ₫

You’ve viewed 60 of 279 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng