Đang tải...
Tìm thấy 55 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đeo ngón áp út Jacinthe Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Jacinthe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    27.676.565,00 ₫
    7.356.191  - 1.636.053.561  7.356.191 ₫ - 1.636.053.561 ₫
  2. Nhẫn Tamanna Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Vàng 14K & Kim Cương

    7.05 crt - VS

    5.324.750.893,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Abyth - SET Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Abyth - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.404 crt - VS

    33.249.463,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.712.382  - 2.158.376.559  14.712.382 ₫ - 2.158.376.559 ₫
  4. Nhẫn Carilene Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Carilene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    7.16 crt - VS

    5.333.383.211,00 ₫
    13.664.085  - 6.239.093.068  13.664.085 ₫ - 6.239.093.068 ₫
  5. Nhẫn Brigette Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Brigette

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    13 crt - AAA

    88.317.315,00 ₫
    20.098.772  - 11.367.597.060  20.098.772 ₫ - 11.367.597.060 ₫
  6. Nhẫn Darcie Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Darcie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    12.842 crt - VS

    10.034.142.383,00 ₫
    14.402.761  - 11.268.073.952  14.402.761 ₫ - 11.268.073.952 ₫
  7. Nhẫn Corine Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Corine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    13.42 crt - AAA

    70.453.531,00 ₫
    18.365.006  - 11.365.375.373  18.365.006 ₫ - 11.365.375.373 ₫
  8. Nhẫn Clare Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Clare

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    13.706 crt - A

    301.357.061,00 ₫
    17.547.086  - 11.382.370.577  17.547.086 ₫ - 11.382.370.577 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Tawny Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Tawny

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    7.6 crt - AAA

    41.891.120,00 ₫
    12.914.655  - 230.319.655  12.914.655 ₫ - 230.319.655 ₫
  11. Nhẫn Kitty Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Kitty

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    12.97 crt - AAA

    66.492.701,00 ₫
    13.279.182  - 11.291.408.744  13.279.182 ₫ - 11.291.408.744 ₫
  12. Nhẫn Eliseo Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Eliseo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - SI

    66.790.154,00 ₫
    6.860.344  - 188.730.236  6.860.344 ₫ - 188.730.236 ₫
  13. Nhẫn Cecila Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Cecila

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    12.6 crt - A

    282.219.981,00 ₫
    16.178.413  - 11.297.437.015  16.178.413 ₫ - 11.297.437.015 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Parages Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Parages

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    1.26 crt - AA

    26.726.192,00 ₫
    9.027.126  - 2.231.748.853  9.027.126 ₫ - 2.231.748.853 ₫
  16. Nhẫn Tayna Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Tayna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    12.946 crt - VS

    10.041.514.989,00 ₫
    16.133.414  - 11.312.281.290  16.133.414 ₫ - 11.312.281.290 ₫
  17. Nhẫn Reassignment Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Reassignment

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.82 crt - AA

    19.523.962,00 ₫
    7.110.815  - 1.749.543.592  7.110.815 ₫ - 1.749.543.592 ₫
  18. Nhẫn Jensine Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Jensine

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    8 crt - AAA

    52.384.278,00 ₫
    16.482.940  - 7.077.815.509  16.482.940 ₫ - 7.077.815.509 ₫
  19. Nhẫn Carli Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Carli

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    14.44 crt - AA

    322.435.639,00 ₫
    16.459.166  - 11.482.643.683  16.459.166 ₫ - 11.482.643.683 ₫
  20. Nhẫn Gwenora Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Gwenora

    Vàng 14K & Kim Cương

    7.24 crt - VS

    5.336.777.157,00 ₫
    12.355.413  - 6.355.866.100  12.355.413 ₫ - 6.355.866.100 ₫
  21. Nhẫn Pericolo Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Pericolo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    60.117.732,00 ₫
    8.293.545  - 1.095.178.768  8.293.545 ₫ - 1.095.178.768 ₫
  22. Nhẫn Cyclisme Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Cyclisme

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    24.915.728,00 ₫
    7.254.304  - 1.095.787.251  7.254.304 ₫ - 1.095.787.251 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Epect SET Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Epect SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.332 crt - VS

    56.134.544,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.898.976  - 1.805.977.288  16.898.976 ₫ - 1.805.977.288 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Belys SET Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Belys SET

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.972 crt - VS

    34.629.457,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.205.583  - 1.765.435.023  16.205.583 ₫ - 1.765.435.023 ₫
  25. Nhẫn Caridad Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Caridad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    11.66 crt - VS

    8.201.672.731,00 ₫
    14.878.231  - 11.308.573.760  14.878.231 ₫ - 11.308.573.760 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn Latteg Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Latteg

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1.86 crt - AAA

    68.986.087,00 ₫
    18.891.985  - 4.931.297.381  18.891.985 ₫ - 4.931.297.381 ₫
  28. Nhẫn Tabatha Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Tabatha

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Onyx Đen

    4.132 crt - AA

    95.541.622,00 ₫
    22.448.950  - 1.861.660.986  22.448.950 ₫ - 1.861.660.986 ₫
  29. Nhẫn Frankie Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Frankie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    12.672 crt - VS

    10.035.902.186,00 ₫
    17.416.898  - 11.298.017.207  17.416.898 ₫ - 11.298.017.207 ₫
  30. Nhẫn Reyneke Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Reyneke

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.11 crt - SI

    167.493.732,00 ₫
    12.177.677  - 402.196.203  12.177.677 ₫ - 402.196.203 ₫
  31. Nhẫn Orina Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Orina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    5.932 crt - AA

    92.692.484,00 ₫
    16.932.938  - 14.272.050.280  16.932.938 ₫ - 14.272.050.280 ₫
  32. Nhẫn Ahmarria Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Ahmarria

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.77 crt - SI

    86.200.628,00 ₫
    11.703.906  - 269.956.266  11.703.906 ₫ - 269.956.266 ₫
  33. Nhẫn Bryllu Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Bryllu

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.62 crt - AAA

    28.033.734,00 ₫
    12.196.640  - 1.700.157.036  12.196.640 ₫ - 1.700.157.036 ₫
  34. Nhẫn Dusj Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Dusj

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.74 crt - VS

    857.468.953,00 ₫
    12.840.504  - 3.083.362.742  12.840.504 ₫ - 3.083.362.742 ₫
  35. Nhẫn Dann Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Dann

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    12.6 crt - AAA

    59.768.206,00 ₫
    12.668.996  - 11.254.984.390  12.668.996 ₫ - 11.254.984.390 ₫
  36. Nhẫn Versay Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Versay

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.11 crt - AA

    40.335.090,00 ₫
    10.632.968  - 270.423.244  10.632.968 ₫ - 270.423.244 ₫
  37. Kiểu Đá
    Nhẫn Aracelis - Emerald Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Aracelis - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.29 crt - VS

    27.485.244,00 ₫
    9.475.426  - 2.261.126.067  9.475.426 ₫ - 2.261.126.067 ₫
  38. Nhẫn Nuvoloso Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Nuvoloso

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.4 crt - AA

    26.697.890,00 ₫
    10.757.495  - 1.121.499.396  10.757.495 ₫ - 1.121.499.396 ₫
  39. Nhẫn Adanya Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Adanya

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.762 crt - SI

    87.985.053,00 ₫
    13.282.012  - 281.376.020  13.282.012 ₫ - 281.376.020 ₫
  40. Nhẫn Dipangvs Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Dipangvs

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.228 crt - VS

    258.097.830,00 ₫
    15.155.588  - 4.775.864.153  15.155.588 ₫ - 4.775.864.153 ₫
  41. Nhẫn Owroni Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Owroni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.796 crt - VS

    19.508.396,00 ₫
    8.762.222  - 1.666.888.320  8.762.222 ₫ - 1.666.888.320 ₫
    Mới

  42. Nhẫn Roble Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Roble

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    15.983.131,00 ₫
    7.213.550  - 1.634.567.721  7.213.550 ₫ - 1.634.567.721 ₫
    Mới

  43. Nhẫn Kjerlighet Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Kjerlighet

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire Trắng

    1.95 crt - AAA

    76.170.203,00 ₫
    19.956.131  - 4.974.259.438  19.956.131 ₫ - 4.974.259.438 ₫
  44. Nhẫn xếp chồng Grue Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Grue

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    14.848.229,00 ₫
    7.009.777  - 1.084.862.776  7.009.777 ₫ - 1.084.862.776 ₫
  45. Nhẫn Lentlily Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Lentlily

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.912 crt - AA

    53.311.161,00 ₫
    10.246.649  - 1.744.420.975  10.246.649 ₫ - 1.744.420.975 ₫
  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Consequence Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Consequence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.767.244,00 ₫
    6.887.514  - 1.109.513.606  6.887.514 ₫ - 1.109.513.606 ₫
  48. Nhẫn Espartinas Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Espartinas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.072 crt - VS

    40.547.919,00 ₫
    11.292.399  - 1.189.041.533  11.292.399 ₫ - 1.189.041.533 ₫
  49. Nhẫn Lievin Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Lievin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.436 crt - AA

    26.409.495,00 ₫
    9.786.745  - 1.114.381.504  9.786.745 ₫ - 1.114.381.504 ₫
  50. Nhẫn Cambil Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Cambil

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.656 crt - VS

    32.582.957,00 ₫
    10.242.404  - 1.139.527.617  10.242.404 ₫ - 1.139.527.617 ₫
  51. Nhẫn Kastilya Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Kastilya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.568 crt - VS

    26.478.834,00 ₫
    7.926.754  - 1.107.037.199  7.926.754 ₫ - 1.107.037.199 ₫
  52. Nhẫn Presumption Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Presumption

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - AA

    28.655.240,00 ₫
    7.722.982  - 225.890.436  7.722.982 ₫ - 225.890.436 ₫
  53. Nhẫn Bourges Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Bourges

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.928 crt - VS

    33.368.329,00 ₫
    9.006.749  - 1.157.343.566  9.006.749 ₫ - 1.157.343.566 ₫
  54. Nhẫn Soulouse Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Soulouse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.67 crt - VS

    36.660.390,00 ₫
    11.295.229  - 1.158.220.923  11.295.229 ₫ - 1.158.220.923 ₫
  55. Nhẫn Verdons Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Verdons

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.58 crt - VS

    29.911.272,00 ₫
    9.449.955  - 1.127.018.243  9.449.955 ₫ - 1.127.018.243 ₫
  56. Nhẫn SYLVIE Norho Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn SYLVIE Norho

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.25 crt - AA

    44.248.938,00 ₫
    7.153.267  - 2.231.267.722  7.153.267 ₫ - 2.231.267.722 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Honat - SET Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Honat - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.792 crt - VS

    42.748.946,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    18.563.119  - 2.230.135.654  18.563.119 ₫ - 2.230.135.654 ₫
  58. Nhẫn Glaris Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Glaris

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    23.259.510,00 ₫
    10.375.422  - 1.137.843.660  10.375.422 ₫ - 1.137.843.660 ₫
  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn Jigle Kiểu Cắt Emerald

    Nhẫn GLAMIRA Jigle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    22.885.361,00 ₫
    9.945.235  - 1.697.680.625  9.945.235 ₫ - 1.697.680.625 ₫

You’ve viewed 55 of 55 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng