Đang tải...
Tìm thấy 132 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Villaharta Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Villaharta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    24.690.164,00 ₫
    7.832.509  - 969.603.889  7.832.509 ₫ - 969.603.889 ₫
  2. Nhẫn Bondoflove Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    25.432.236,00 ₫
    8.782.599  - 976.141.596  8.782.599 ₫ - 976.141.596 ₫
  3. Nhẫn Danita Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Danita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    38.682.550,00 ₫
    6.558.930  - 100.004.238  6.558.930 ₫ - 100.004.238 ₫
  4. Nhẫn Astrid Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    22.788.286,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  5. Nhẫn Adeshia Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Adeshia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.108 crt - VS

    1.900.169.483,00 ₫
    10.469.384  - 2.538.044.570  10.469.384 ₫ - 2.538.044.570 ₫
  6. Nhẫn Elenora Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Elenora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    47.912.884,00 ₫
    6.002.801  - 942.802.134  6.002.801 ₫ - 942.802.134 ₫
  7. Nhẫn Blomme Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Blomme

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    60.089.996,00 ₫
    7.111.663  - 249.409.189  7.111.663 ₫ - 249.409.189 ₫
  8. Nhẫn Lyon Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Lyon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.922 crt - VS

    39.610.847,00 ₫
    7.926.754  - 1.017.320.643  7.926.754 ₫ - 1.017.320.643 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Stacial Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Stacial

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    13.308.614,00 ₫
    6.452.799  - 937.410.645  6.452.799 ₫ - 937.410.645 ₫
  11. Nhẫn SYLVIE Viridescent Giọt Nước

    Nhẫn SYLVIE Viridescent

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.956 crt - VS

    37.946.139,00 ₫
    9.251.842  - 1.861.024.195  9.251.842 ₫ - 1.861.024.195 ₫
  12. Nhẫn Arnold Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Arnold

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.53 crt - AAA

    16.210.394,00 ₫
    7.478.454  - 975.830.278  7.478.454 ₫ - 975.830.278 ₫
  13. Nhẫn Donousa Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Donousa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.658 crt - VS

    33.358.989,00 ₫
    9.885.801  - 1.004.584.855  9.885.801 ₫ - 1.004.584.855 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Barnie Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Barnie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.34 crt - AAA

    24.397.808,00 ₫
    6.919.778  - 119.291.884  6.919.778 ₫ - 119.291.884 ₫
  16. Nhẫn Acwella Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.590.373,00 ₫
    7.396.945  - 104.900.444  7.396.945 ₫ - 104.900.444 ₫
  17. Nhẫn Merida Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Merida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.74 crt - SI

    154.648.416,00 ₫
    10.242.404  - 620.728.188  10.242.404 ₫ - 620.728.188 ₫
  18. Nhẫn Keble Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Keble

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.37 crt - AAA

    14.384.080,00 ₫
    6.452.799  - 94.075.019  6.452.799 ₫ - 94.075.019 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Omme Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Omme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    22.641.401,00 ₫
    9.905.613  - 1.851.896.881  9.905.613 ₫ - 1.851.896.881 ₫
  21. Nhẫn Cevennes Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Cevennes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.084 crt - VS

    42.369.703,00 ₫
    9.846.179  - 223.569.693  9.846.179 ₫ - 223.569.693 ₫
  22. Nhẫn Lowe Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Lowe

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.488 crt - VS

    315.570.766,00 ₫
    12.178.244  - 486.110.900  12.178.244 ₫ - 486.110.900 ₫
  23. Nhẫn Freesia Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Freesia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.998 crt - VS

    48.007.128,00 ₫
    9.088.258  - 224.149.874  9.088.258 ₫ - 224.149.874 ₫
  24. Nhẫn Suyuk Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Suyuk

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.502 crt - VS

    56.463.126,00 ₫
    12.582.958  - 1.673.793.947  12.582.958 ₫ - 1.673.793.947 ₫
  25. Nhẫn Youlanda Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Youlanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.972 crt - VS

    192.658.235,00 ₫
    15.316.059  - 16.006.183.569  15.316.059 ₫ - 16.006.183.569 ₫
  26. Nhẫn SYLVIE Balio Giọt Nước

    Nhẫn SYLVIE Balio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    118.937.548,00 ₫
    8.313.922  - 229.470.609  8.313.922 ₫ - 229.470.609 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Barinda Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Barinda

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.4 crt - VS

    1.927.677.089,00 ₫
    10.262.214  - 2.645.393.114  10.262.214 ₫ - 2.645.393.114 ₫
  29. Nhẫn Vitalba Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    50.545.230,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫
  30. Nhẫn Gilena Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Gilena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - VS

    21.422.161,00 ₫
    7.047.135  - 100.018.386  7.047.135 ₫ - 100.018.386 ₫
  31. Nhẫn Utilization Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Utilization

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.604 crt - VS

    29.745.706,00 ₫
    7.259.399  - 151.329.467  7.259.399 ₫ - 151.329.467 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Eider Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Eider

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.875 crt - VS

    102.084.702,00 ₫
    10.989.004  - 1.523.469.187  10.989.004 ₫ - 1.523.469.187 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø6 mm Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.66 crt - VS

    28.017.601,00 ₫
    6.707.514  - 269.659.092  6.707.514 ₫ - 269.659.092 ₫
  34. Nhẫn Nevertheless Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Nevertheless

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    35.990.486,00 ₫
    7.274.682  - 1.953.740.733  7.274.682 ₫ - 1.953.740.733 ₫
  35. Nhẫn Justino Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Justino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.508 crt - VS

    63.392.812,00 ₫
    6.771.194  - 127.456.941  6.771.194 ₫ - 127.456.941 ₫
  36. Nhẫn Olderec Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Olderec

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.944 crt - VS

    22.513.193,00 ₫
    8.904.862  - 217.230.094  8.904.862 ₫ - 217.230.094 ₫
  37. Nhẫn đeo ngón áp út Gunes Giọt Nước

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Gunes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    15.040.682,00 ₫
    4.818.089  - 72.593.991  4.818.089 ₫ - 72.593.991 ₫
  38. Nhẫn Cover Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Cover

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    21.400.935,00 ₫
    9.326.842  - 157.711.512  9.326.842 ₫ - 157.711.512 ₫
  39. Nhẫn Antimilos Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Antimilos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.092 crt - VS

    42.261.024,00 ₫
    10.559.383  - 1.898.637.226  10.559.383 ₫ - 1.898.637.226 ₫
  40. Nhẫn Pehme Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Pehme

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.402 crt - VS

    21.330.462,00 ₫
    6.962.230  - 949.127.570  6.962.230 ₫ - 949.127.570 ₫
  41. Nhẫn Mikvah Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Mikvah

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - VS

    22.411.589,00 ₫
    7.091.286  - 217.923.487  7.091.286 ₫ - 217.923.487 ₫
  42. Nhẫn Mvs Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Mvs

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    52.153.901,00 ₫
    6.887.514  - 953.372.836  6.887.514 ₫ - 953.372.836 ₫
  43. Nhẫn Crevaison Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Crevaison

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    15.612.943,00 ₫
    7.865.622  - 106.980.621  7.865.622 ₫ - 106.980.621 ₫
  44. Nhẫn Zenobia Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.234 crt - VS

    171.224.186,00 ₫
    21.141.409  - 2.082.485.411  21.141.409 ₫ - 2.082.485.411 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Spiens - SET Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Spiens - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.07 crt - VS

    39.417.265,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.016.428  - 1.618.534.779  17.016.428 ₫ - 1.618.534.779 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Venge 4.0 crt Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Venge 4.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.09 crt - VS

    1.895.244.130,00 ₫
    8.782.599  - 2.508.455.088  8.782.599 ₫ - 2.508.455.088 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Tekucina Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Tekucina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.014 crt - VS

    41.777.912,00 ₫
    10.618.817  - 1.023.702.691  10.618.817 ₫ - 1.023.702.691 ₫
  49. Nhẫn Cornichel Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Cornichel

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    30.541.552,00 ₫
    10.927.306  - 353.913.414  10.927.306 ₫ - 353.913.414 ₫
  50. Nhẫn Yajaira Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Yajaira

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    8.292 crt - VS

    227.931.275,00 ₫
    16.599.826  - 19.512.997.136  16.599.826 ₫ - 19.512.997.136 ₫
  51. Nhẫn Nano Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Nano

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    25.780.631,00 ₫
    7.047.135  - 120.565.459  7.047.135 ₫ - 120.565.459 ₫
  52. Nhẫn Shedricka Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Shedricka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    28.573.730,00 ₫
    7.119.588  - 214.739.547  7.119.588 ₫ - 214.739.547 ₫
  53. Kiểu Đá
    Nhẫn Aracelis - Pear Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Aracelis - Pear

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    207.853.445,00 ₫
    9.149.389  - 1.609.336.703  9.149.389 ₫ - 1.609.336.703 ₫
  54. Nhẫn Porfirion Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Porfirion

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    40.628.863,00 ₫
    8.756.562  - 126.084.306  8.756.562 ₫ - 126.084.306 ₫
  55. Nhẫn Fokionissia Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Fokionissia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.418 crt - VS

    20.704.145,00 ₫
    6.474.025  - 945.717.211  6.474.025 ₫ - 945.717.211 ₫
  56. Nhẫn Santorinis Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Santorinis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    32.643.523,00 ₫
    8.375.054  - 150.890.791  8.375.054 ₫ - 150.890.791 ₫
  57. Nhẫn Serifesta Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Serifesta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    23.870.829,00 ₫
    8.639.958  - 962.882.227  8.639.958 ₫ - 962.882.227 ₫
  58. Nhẫn Delcenia Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Delcenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    12.426 crt - AAA

    50.137.401,00 ₫
    17.715.481  - 339.182.346  17.715.481 ₫ - 339.182.346 ₫
  59. Nhẫn Duille Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Duille

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    26.764.400,00 ₫
    8.721.468  - 142.980.452  8.721.468 ₫ - 142.980.452 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn SYLVIE Ebly Giọt Nước

    Nhẫn SYLVIE Ebly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    49.594.856,00 ₫
    8.812.033  - 1.647.416.716  8.812.033 ₫ - 1.647.416.716 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø8 mm Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Trai Hồng

    0.66 crt - AAA

    20.125.374,00 ₫
    8.702.788  - 288.140.139  8.702.788 ₫ - 288.140.139 ₫
  63. Nhẫn Marilis Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Marilis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    76.900.672,00 ₫
    10.187.781  - 313.625.867  10.187.781 ₫ - 313.625.867 ₫
  64. Nhẫn Chevet Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Chevet

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    66.706.097,00 ₫
    6.707.514  - 126.197.508  6.707.514 ₫ - 126.197.508 ₫
  65. Nhẫn Honorable Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Honorable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.501 crt - VS

    24.899.880,00 ₫
    7.743.359  - 959.457.716  7.743.359 ₫ - 959.457.716 ₫
  66. Nhẫn Hera Giọt Nước

    Nhẫn GLAMIRA Hera

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.3 crt - SI

    141.168.291,00 ₫
    8.105.055  - 326.389.960  8.105.055 ₫ - 326.389.960 ₫

You’ve viewed 60 of 132 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng