Đang tải...
Tìm thấy 177 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Tanazia Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    11.317.020,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  2. Nhẫn Hrundl Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    11.100.230,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  3. Nhẫn Emmy Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.050.021,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  4. Nhẫn Holz Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    23.901.961,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  5. Nhẫn Roplat Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Roplat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    22.441.023,00 ₫
    7.047.135  - 219.961.213  7.047.135 ₫ - 219.961.213 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - B Trái Tim

    Nhẫn SYLVIE Braks - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AA

    30.731.456,00 ₫
    9.841.934  - 893.613.683  9.841.934 ₫ - 893.613.683 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    22.061.498,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  8. Nhẫn Cosete Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    12.678.051,00 ₫
    6.439.214  - 166.385.997  6.439.214 ₫ - 166.385.997 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Julee Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.747.391,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  11. Nhẫn Monalisa Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    20.613.863,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  12. Nhẫn Gautvin Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    50.729.190,00 ₫
    6.877.325  - 666.959.095  6.877.325 ₫ - 666.959.095 ₫
  13. Nhẫn Fresnes Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Fresnes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    16.524.260,00 ₫
    6.495.252  - 222.253.660  6.495.252 ₫ - 222.253.660 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Manjari Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  16. Nhẫn Edwardo Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Edwardo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.084.846,00 ₫
    6.367.893  - 162.989.787  6.367.893 ₫ - 162.989.787 ₫
  17. Nhẫn Bleu Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Bleu

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    11.037.117,00 ₫
    5.111.296  - 253.385.590  5.111.296 ₫ - 253.385.590 ₫
  18. Nhẫn Roosevelt Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    15.226.341,00 ₫
    6.367.893  - 2.049.895.938  6.367.893 ₫ - 2.049.895.938 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Mdoder Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Mdoder

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    30.297.307,00 ₫
    11.424.002  - 257.163.872  11.424.002 ₫ - 257.163.872 ₫
  21. Nhẫn Lannie Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.43 crt - VS

    77.326.896,00 ₫
    6.785.627  - 1.193.923.580  6.785.627 ₫ - 1.193.923.580 ₫
  22. Nhẫn Angell Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Angell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.011.573,00 ₫
    8.741.845  - 207.989.578  8.741.845 ₫ - 207.989.578 ₫
  23. Nhẫn Adin Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Adin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.2 crt - VS

    150.619.662,00 ₫
    11.626.359  - 4.305.206.004  11.626.359 ₫ - 4.305.206.004 ₫
  24. Nhẫn Hemun Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Hemun

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    23.329.698,00 ₫
    7.580.340  - 379.837.814  7.580.340 ₫ - 379.837.814 ₫
  25. Nhẫn Jetaime Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Jetaime

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    19.348.492,00 ₫
    6.686.289  - 224.928.177  6.686.289 ₫ - 224.928.177 ₫
  26. Nhẫn Emilly Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    73.002.953,00 ₫
    9.806.556  - 892.934.441  9.806.556 ₫ - 892.934.441 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Cgani Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Cgani

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    36.492.560,00 ₫
    10.123.536  - 909.349.457  10.123.536 ₫ - 909.349.457 ₫
  29. Nhẫn Oblangus Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.004 crt - SI

    105.736.478,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  30. Nhẫn Clematis Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    106.637.040,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫
  31. Nhẫn Zurgena Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Zurgena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    30.951.643,00 ₫
    7.917.414  - 887.925.030  7.917.414 ₫ - 887.925.030 ₫
  32. Nhẫn Marinda Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Marinda

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    19.368.586,00 ₫
    9.033.919  - 392.262.289  9.033.919 ₫ - 392.262.289 ₫
  33. Nhẫn xếp chồng Unninni - A Trái Tim

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Unninni - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.278 crt - VS

    22.870.927,00 ₫
    5.964.594  - 219.154.617  5.964.594 ₫ - 219.154.617 ₫
  34. Nhẫn Hauters Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Hauters

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    18.168.874,00 ₫
    6.091.952  - 169.060.518  6.091.952 ₫ - 169.060.518 ₫
  35. Nhẫn Piscr Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Piscr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    12.809.088,00 ₫
    6.134.404  - 267.324.200  6.134.404 ₫ - 267.324.200 ₫
  36. Nhẫn Baguer Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Baguer

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.4 crt - AAA

    13.426.349,00 ₫
    7.216.946  - 469.412.862  7.216.946 ₫ - 469.412.862 ₫
  37. Nhẫn Masdevalia Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    36.083.600,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  38. Nhẫn Aigurande Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Aigurande

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    69.580.707,00 ₫
    7.396.945  - 869.783.611  7.396.945 ₫ - 869.783.611 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    23.247.907,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  40. Nhẫn Sonnett Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Sonnett

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.06 crt - AA

    42.665.739,00 ₫
    10.357.025  - 1.695.911.767  10.357.025 ₫ - 1.695.911.767 ₫
  41. Nhẫn Noemi Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Noemi

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    15.555.490,00 ₫
    7.600.718  - 859.227.053  7.600.718 ₫ - 859.227.053 ₫
  42. Nhẫn Isedoria Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    39.637.452,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  43. Nhẫn Institution Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Institution

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    29.248.444,00 ₫
    8.049.018  - 876.406.220  8.049.018 ₫ - 876.406.220 ₫
  44. Nhẫn Paras Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    106.785.059,00 ₫
    7.387.606  - 166.173.739  7.387.606 ₫ - 166.173.739 ₫
  45. Nhẫn Lealfi Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Lealfi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - AAA

    17.551.897,00 ₫
    8.293.545  - 381.861.394  8.293.545 ₫ - 381.861.394 ₫
  46. Nhẫn Clinkstone Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Clinkstone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    16.773.880,00 ₫
    6.962.230  - 223.244.217  6.962.230 ₫ - 223.244.217 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Ellura Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAA

    14.813.984,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  49. Nhẫn Coree Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Coree

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    17.207.180,00 ₫
    8.499.015  - 190.371.732  8.499.015 ₫ - 190.371.732 ₫
  50. Kiểu Đá
    Nhẫn Aracelis - Heart Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Aracelis - Heart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    38.423.589,00 ₫
    9.047.504  - 1.147.013.428  9.047.504 ₫ - 1.147.013.428 ₫
  51. Nhẫn Befogess Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Befogess

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    21.686.781,00 ₫
    8.497.317  - 252.437.475  8.497.317 ₫ - 252.437.475 ₫
  52. Nhẫn Vertou Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Vertou

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.788 crt - AA

    33.097.482,00 ₫
    9.806.556  - 922.877.696  9.806.556 ₫ - 922.877.696 ₫
  53. Nhẫn Misbinde Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Misbinde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.17 crt - VS

    33.949.647,00 ₫
    10.596.175  - 1.042.749.769  10.596.175 ₫ - 1.042.749.769 ₫
  54. Nhẫn Ekaterina Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    68.364.014,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  55. Nhẫn Edelynn Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Edelynn

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.382 crt - AAA

    14.558.137,00 ₫
    7.101.475  - 250.088.430  7.101.475 ₫ - 250.088.430 ₫
  56. Nhẫn Versailles Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Versailles

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    22.087.252,00 ₫
    7.784.113  - 244.215.818  7.784.113 ₫ - 244.215.818 ₫
  57. Nhẫn Jaume Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    103.284.415,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  58. Nhẫn Mydro Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Mydro

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    12.111.450,00 ₫
    5.816.010  - 261.196.873  5.816.010 ₫ - 261.196.873 ₫
  59. Nhẫn Rekina Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Rekina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    12.815.881,00 ₫
    6.219.309  - 266.701.561  6.219.309 ₫ - 266.701.561 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Yortams Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Yortams

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    18.134.063,00 ₫
    8.994.296  - 294.989.162  8.994.296 ₫ - 294.989.162 ₫
  62. Nhẫn xếp chồng Lovset Trái Tim

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Lovset

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.543.477,00 ₫
    7.089.588  - 269.517.587  7.089.588 ₫ - 269.517.587 ₫
  63. Nhẫn Athismons Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Athismons

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    39.211.509,00 ₫
    10.064.103  - 1.061.372.323  10.064.103 ₫ - 1.061.372.323 ₫
    Mới

  64. Nhẫn Selff Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Selff

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    30.699.193,00 ₫
    7.238.172  - 2.058.598.728  7.238.172 ₫ - 2.058.598.728 ₫
  65. Nhẫn Semasia Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    104.729.501,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  66. Nhẫn Kastat Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Kastat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.984 crt - VS

    22.089.234,00 ₫
    9.489.577  - 1.162.989.765  9.489.577 ₫ - 1.162.989.765 ₫

You’ve viewed 60 of 177 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng