Đang tải...
Tìm thấy 328 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Giorgetta Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.022 crt - VS

    7.869.867,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  2. Nhẫn Tinka Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Tinka

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    19.496.227,00 ₫
    6.114.876  - 68.560.991  6.114.876 ₫ - 68.560.991 ₫
  3. Nhẫn Ad Hoc Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ad Hoc

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.26 crt - AAA

    35.643.509,00 ₫
    6.601.383  - 160.796.406  6.601.383 ₫ - 160.796.406 ₫
  4. Nhẫn xếp chồng Druggr Marquise

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Druggr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    9.559.765,00 ₫
    5.119.220  - 54.933.700  5.119.220 ₫ - 54.933.700 ₫
  5. Nhẫn Colber Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Colber

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    7.811.565,00 ₫
    3.629.699  - 37.768.683  3.629.699 ₫ - 37.768.683 ₫
  6. Nhẫn Amap Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Amap

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.798 crt - VS

    20.859.804,00 ₫
    9.271.653  - 147.947.406  9.271.653 ₫ - 147.947.406 ₫
  7. Nhẫn Akane Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Akane

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.292 crt - VS

    91.950.411,00 ₫
    12.287.488  - 223.626.291  12.287.488 ₫ - 223.626.291 ₫
  8. Nhẫn Pyropus Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    11.013.058,00 ₫
    4.796.580  - 54.976.147  4.796.580 ₫ - 54.976.147 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Barekeh Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Barekeh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    13.966.064,00 ₫
    6.867.136  - 73.004.366  6.867.136 ₫ - 73.004.366 ₫
  11. Nhẫn Gyali Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Gyali

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.568 crt - VS

    42.749.229,00 ₫
    10.351.648  - 200.036.784  10.351.648 ₫ - 200.036.784 ₫
  12. Nhẫn Htenies Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Htenies

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    16.555.957,00 ₫
    7.599.020  - 95.207.091  7.599.020 ₫ - 95.207.091 ₫
  13. Nhẫn Almot Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Almot

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.6 crt - VS

    54.656.343,00 ₫
    6.792.420  - 149.178.531  6.792.420 ₫ - 149.178.531 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Blessing - B Marquise

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Blessing - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    12.096.734,00 ₫
    5.985.820  - 91.895.788  5.985.820 ₫ - 91.895.788 ₫
  16. Nhẫn Vitilsav Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Vitilsav

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AAA

    28.221.658,00 ₫
    8.293.545  - 131.532.392  8.293.545 ₫ - 131.532.392 ₫
  17. Nhẫn Mireinio Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Mireinio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    14.839.173,00 ₫
    5.773.557  - 66.763.829  5.773.557 ₫ - 66.763.829 ₫
  18. Nhẫn Trece Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Trece

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    9.940.141,00 ₫
    5.561.294  - 57.084.633  5.561.294 ₫ - 57.084.633 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Adama Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Adama

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    32.716.541,00 ₫
    6.983.457  - 96.721.234  6.983.457 ₫ - 96.721.234 ₫
  21. Nhẫn Milose Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Milose

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    21.194.048,00 ₫
    8.388.073  - 96.282.557  8.388.073 ₫ - 96.282.557 ₫
  22. Nhẫn Ferrum Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ferrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    18.708.589,00 ₫
    7.824.868  - 103.612.715  7.824.868 ₫ - 103.612.715 ₫
  23. Nhẫn Biotype Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Biotype

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    13.446.161,00 ₫
    6.580.157  - 77.603.402  6.580.157 ₫ - 77.603.402 ₫
  24. Nhẫn Cerifsseze Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Cerifsseze

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    13.736.537,00 ₫
    7.254.304  - 84.593.931  7.254.304 ₫ - 84.593.931 ₫
  25. Nhẫn Sigean Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Sigean

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.452 crt - VS

    24.858.560,00 ₫
    10.182.970  - 140.942.721  10.182.970 ₫ - 140.942.721 ₫
  26. Nhẫn Kidned Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Kidned

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    17.074.162,00 ₫
    7.315.436  - 115.994.730  7.315.436 ₫ - 115.994.730 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Dais Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Dais

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    18.396.419,00 ₫
    5.752.330  - 77.560.945  5.752.330 ₫ - 77.560.945 ₫
  29. Nhẫn Edyna Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Edyna

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.512 crt - AAA

    14.459.363,00 ₫
    5.581.105  - 80.886.406  5.581.105 ₫ - 80.886.406 ₫
  30. Nhẫn Leiria Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Leiria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    18.064.441,00 ₫
    5.705.632  - 68.518.537  5.705.632 ₫ - 68.518.537 ₫
  31. Nhẫn Meeks Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Meeks

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    22.187.157,00 ₫
    8.815.995  - 116.872.080  8.815.995 ₫ - 116.872.080 ₫
  32. Nhẫn Lavillerose Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Lavillerose

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.406 crt - VS

    21.449.613,00 ₫
    8.538.072  - 112.372.105  8.538.072 ₫ - 112.372.105 ₫
  33. Nhẫn Abris Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Abris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    17.142.653,00 ₫
    6.948.645  - 76.881.705  6.948.645 ₫ - 76.881.705 ₫
  34. Nhẫn Booger Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Booger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    14.255.591,00 ₫
    5.731.104  - 63.650.639  5.731.104 ₫ - 63.650.639 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Ofre - B Marquise

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Ofre - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.142 crt - VS

    13.276.068,00 ₫
    6.907.891  - 83.277.905  6.907.891 ₫ - 83.277.905 ₫
  36. Nhẫn Anda Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.724 crt - VS

    110.263.626,00 ₫
    18.679.156  - 323.234.308  18.679.156 ₫ - 323.234.308 ₫
  37. Nhẫn Ppeland Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ppeland

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.456 crt - AAA

    16.823.409,00 ₫
    7.492.888  - 102.975.921  7.492.888 ₫ - 102.975.921 ₫
  38. Nhẫn Istorkia Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Istorkia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    15.972.941,00 ₫
    8.110.149  - 96.565.575  8.110.149 ₫ - 96.565.575 ₫
  39. Nhẫn Bestena Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Bestena

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.328 crt - AAA

    16.625.580,00 ₫
    8.639.958  - 106.273.079  8.639.958 ₫ - 106.273.079 ₫
  40. Nhẫn Valence Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Valence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.644 crt - VS

    21.503.104,00 ₫
    7.174.494  - 98.546.699  7.174.494 ₫ - 98.546.699 ₫
  41. Nhẫn Canetonno Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Canetonno

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    16.694.352,00 ₫
    8.002.320  - 109.485.323  8.002.320 ₫ - 109.485.323 ₫
  42. Nhẫn Palhec Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Palhec

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    11.025.229,00 ₫
    5.858.462  - 72.112.859  5.858.462 ₫ - 72.112.859 ₫
  43. Nhẫn Ayen Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ayen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    16.972.277,00 ₫
    6.346.668  - 69.353.444  6.346.668 ₫ - 69.353.444 ₫
  44. Nhẫn Currens Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Currens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.528.830,00 ₫
    9.885.801  - 114.947.564  9.885.801 ₫ - 114.947.564 ₫
  45. Nhẫn Nowlove Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Nowlove

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.726 crt - VS

    35.766.055,00 ₫
    8.994.296  - 121.471.116  8.994.296 ₫ - 121.471.116 ₫
  46. Nhẫn Pleni Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Pleni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    12.431.259,00 ₫
    6.452.799  - 74.660.016  6.452.799 ₫ - 74.660.016 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Santuvines Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Santuvines

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    11.020.418,00 ₫
    5.709.878  - 61.598.760  5.709.878 ₫ - 61.598.760 ₫
  49. Nhẫn Recgens Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Recgens

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.308 crt - VS

    15.075.492,00 ₫
    7.577.793  - 101.985.359  7.577.793 ₫ - 101.985.359 ₫
  50. Nhẫn Dugos Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Dugos

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.332 crt - VS

    29.312.690,00 ₫
    10.143.347  - 138.112.549  10.143.347 ₫ - 138.112.549 ₫
  51. Nhẫn Palaimintas Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Palaimintas

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.744 crt - VS

    34.062.290,00 ₫
    11.663.152  - 175.612.373  11.663.152 ₫ - 175.612.373 ₫
  52. Nhẫn Dhablet Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Dhablet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.798 crt - VS

    33.870.969,00 ₫
    10.658.439  - 156.084.158  10.658.439 ₫ - 156.084.158 ₫
  53. Nhẫn Steadiness Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Steadiness

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    24.939.785,00 ₫
    9.727.312  - 124.853.176  9.727.312 ₫ - 124.853.176 ₫
  54. Nhẫn Roseus Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Roseus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    35.989.355,00 ₫
    9.370.710  - 122.532.436  9.370.710 ₫ - 122.532.436 ₫
  55. Nhẫn Edwea Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Edwea

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.45 crt - VS

    33.576.348,00 ₫
    8.701.090  - 132.522.953  8.701.090 ₫ - 132.522.953 ₫
  56. Nhẫn Absol Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Absol

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    21.807.913,00 ₫
    8.596.656  - 121.570.171  8.596.656 ₫ - 121.570.171 ₫
  57. Nhẫn Iunctura Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Iunctura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    21.887.157,00 ₫
    7.845.245  - 106.796.657  7.845.245 ₫ - 106.796.657 ₫
  58. Nhẫn Cynesige Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Cynesige

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    31.813.714,00 ₫
    10.850.891  - 173.249.170  10.850.891 ₫ - 173.249.170 ₫
  59. Nhẫn Aurac Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Aurac

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    30.186.648,00 ₫
    9.373.540  - 128.405.049  9.373.540 ₫ - 128.405.049 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Kahina Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Kahina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    20.551.598,00 ₫
    7.132.041  - 81.367.531  7.132.041 ₫ - 81.367.531 ₫
  62. Nhẫn Stropez Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Stropez

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.968 crt - VS

    35.449.923,00 ₫
    10.836.740  - 195.098.126  10.836.740 ₫ - 195.098.126 ₫
  63. Nhẫn Buissas Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Buissas

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1.4 crt - AAA

    19.752.357,00 ₫
    7.047.135  - 102.056.112  7.047.135 ₫ - 102.056.112 ₫
  64. Nhẫn Selectively Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Selectively

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    17.763.594,00 ₫
    8.456.563  - 92.589.180  8.456.563 ₫ - 92.589.180 ₫
  65. Nhẫn Lannista Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Lannista

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    35.125.868,00 ₫
    7.172.795  - 115.386.237  7.172.795 ₫ - 115.386.237 ₫
  66. Nhẫn Tieshia Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    26.477.702,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫

You’ve viewed 60 of 328 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng