Đang tải...
Tìm thấy 186 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Jomairys Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.68 crt - VS

    2.314.463.840,00 ₫
    9.529.200  - 2.704.444.728  9.529.200 ₫ - 2.704.444.728 ₫
  2. Nhẫn Josafina Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.8 crt - VS

    2.318.666.084,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  3. Nhẫn Danelle Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Danelle

    Vàng 14K & Kim Cương

    9.54 crt - VS

    9.930.145.387,00 ₫
    24.996.107  - 13.704.953.908  24.996.107 ₫ - 13.704.953.908 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - B Bầu Dục

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - B

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AA

    17.218.219,00 ₫
    6.325.441  - 1.266.305.317  6.325.441 ₫ - 1.266.305.317 ₫
  5. Nhẫn Osagia Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.8 crt - VS

    559.403.668,00 ₫
    20.360.280  - 4.669.124.093  20.360.280 ₫ - 4.669.124.093 ₫
  6. Nhẫn xếp chồng Guluve - A Bầu Dục

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    107.089.585,00 ₫
    7.110.815  - 1.632.204.526  7.110.815 ₫ - 1.632.204.526 ₫
  7. Nhẫn Hardie Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Hardie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    21.417.067,00 ₫
    7.213.550  - 1.278.192.052  7.213.550 ₫ - 1.278.192.052 ₫
  8. Nhẫn Loagen Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Loagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    4.644 crt - AAA

    30.691.834,00 ₫
    10.945.702  - 2.729.491.773  10.945.702 ₫ - 2.729.491.773 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Djamila Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Djamila

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    5.108 crt - VS

    60.303.108,00 ₫
    13.788.613  - 2.797.684.850  13.788.613 ₫ - 2.797.684.850 ₫
  11. Nhẫn Elnora Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Elnora

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    9.204 crt - AAA

    64.500.824,00 ₫
    11.615.038  - 13.375.691.317  11.615.038 ₫ - 13.375.691.317 ₫
  12. Nhẫn Asion Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Asion

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.276 crt - VS

    90.538.719,00 ₫
    18.305.573  - 3.217.470.596  18.305.573 ₫ - 3.217.470.596 ₫
  13. Nhẫn Tenger Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Tenger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.802 crt - VS

    37.525.008,00 ₫
    11.387.209  - 1.361.441.653  11.387.209 ₫ - 1.361.441.653 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Allona Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Allona

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    21.231.407,00 ₫
    7.702.604  - 105.282.516  7.702.604 ₫ - 105.282.516 ₫
  16. Nhẫn Timonie Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.676 crt - VS

    116.585.954,00 ₫
    18.152.743  - 2.932.160.625  18.152.743 ₫ - 2.932.160.625 ₫
  17. Nhẫn Jermelia Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Jermelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.728 crt - VS

    2.327.629.249,00 ₫
    15.681.151  - 2.774.604.771  15.681.151 ₫ - 2.774.604.771 ₫
  18. Nhẫn Anaphiel Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    14.96 crt - AAA

    187.363.827,00 ₫
    48.599.769  - 14.352.752.729  48.599.769 ₫ - 14.352.752.729 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Crocus Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Crocus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.845 crt - VS

    128.062.315,00 ₫
    9.400.709  - 2.526.879.528  9.400.709 ₫ - 2.526.879.528 ₫
  21. Nhẫn Maurox Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Maurox

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    2.75 crt - AAA

    77.175.198,00 ₫
    8.002.320  - 405.974.485  8.002.320 ₫ - 405.974.485 ₫
  22. Nhẫn Pouyta Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Pouyta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    13.004.088,00 ₫
    6.537.704  - 93.225.966  6.537.704 ₫ - 93.225.966 ₫
  23. Nhẫn Maharlika Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng 14K & Kim Cương

    7.62 crt - VS

    3.988.243.927,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  24. Nhẫn Ledina Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Ledina

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    4.5 crt - AAA

    38.285.476,00 ₫
    12.606.732  - 2.733.270.057  12.606.732 ₫ - 2.733.270.057 ₫
  25. Nhẫn Wuchang Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Wuchang

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.002.290,00 ₫
    6.898.551  - 1.272.036.419  6.898.551 ₫ - 1.272.036.419 ₫
    Mới

  26. Nhẫn Bogena Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Bogena

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    16.931.239,00 ₫
    8.232.413  - 1.288.805.212  8.232.413 ₫ - 1.288.805.212 ₫
    Mới

  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Alkida Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    4.82 crt - AAA

    33.989.835,00 ₫
    10.580.892  - 2.731.543.649  10.580.892 ₫ - 2.731.543.649 ₫
  29. Nhẫn Yovela Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Yovela

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    11 crt - AAA

    69.856.364,00 ₫
    13.798.802  - 16.602.388.290  13.798.802 ₫ - 16.602.388.290 ₫
  30. Nhẫn Ellvira Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Ellvira

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.61 crt - AAA

    14.342.760,00 ₫
    6.217.894  - 1.296.220.268  6.217.894 ₫ - 1.296.220.268 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Awan SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Awan SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    34.821.059,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.996.150  - 1.765.251.060  15.996.150 ₫ - 1.765.251.060 ₫
  32. Nhẫn Azaria Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Azaria

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.858 crt - VS

    2.318.643.158,00 ₫
    8.925.240  - 2.717.279.567  8.925.240 ₫ - 2.717.279.567 ₫
  33. Nhẫn Eboni Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Eboni

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite & Đá Sapphire Trắng

    6.82 crt - AAA

    59.470.469,00 ₫
    18.424.440  - 383.234.023  18.424.440 ₫ - 383.234.023 ₫
  34. Nhẫn Cenedra Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    289.117.968,00 ₫
    15.367.851  - 2.378.634.950  15.367.851 ₫ - 2.378.634.950 ₫
  35. Nhẫn Tienette Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Tienette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    7.62 crt - VS

    3.991.073.535,00 ₫
    11.581.076  - 4.522.054.034  11.581.076 ₫ - 4.522.054.034 ₫
  36. Nhẫn Ujana Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Ujana

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAA

    53.071.728,00 ₫
    9.310.427  - 2.707.812.633  9.310.427 ₫ - 2.707.812.633 ₫
  37. Nhẫn Aurkene Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Aurkene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.68 crt - VS

    58.715.946,00 ₫
    10.777.307  - 5.078.749.509  10.777.307 ₫ - 5.078.749.509 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Pasti SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Pasti SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.924 crt - VS

    48.809.483,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    18.966.418  - 2.831.915.815  18.966.418 ₫ - 2.831.915.815 ₫
  39. Nhẫn xếp chồng Guluve - SET Bầu Dục

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.912 crt - VS

    121.923.383,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    13.966.914  - 1.711.067.358  13.966.914 ₫ - 1.711.067.358 ₫
  40. Nhẫn Rubi Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Rubi

    Vàng 14K & Kim Cương

    9.2 crt - VS

    9.896.220.643,00 ₫
    18.051.989  - 13.424.540.144  18.051.989 ₫ - 13.424.540.144 ₫
  41. Nhẫn Jorgelina Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Jorgelina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    7.752 crt - VS

    4.004.550.830,00 ₫
    16.437.657  - 4.588.449.948  16.437.657 ₫ - 4.588.449.948 ₫
  42. Nhẫn Relibunbol Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Relibunbol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    12.066.450,00 ₫
    6.049.499  - 86.277.888  6.049.499 ₫ - 86.277.888 ₫
  43. Nhẫn Moneta Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Moneta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    7.6 crt - AAA

    57.841.705,00 ₫
    12.028.244  - 4.508.200.328  12.028.244 ₫ - 4.508.200.328 ₫
  44. Nhẫn Purvaja Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Purvaja

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.845 crt - VS

    121.648.289,00 ₫
    7.540.152  - 2.490.158.006  7.540.152 ₫ - 2.490.158.006 ₫
  45. Nhẫn Gillian Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Gillian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    9.2 crt - VS

    9.882.121.841,00 ₫
    12.203.715  - 13.352.653.691  12.203.715 ₫ - 13.352.653.691 ₫
  46. Nhẫn Marcette Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Marcette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.61 crt - VS

    51.851.355,00 ₫
    12.297.676  - 2.730.510.635  12.297.676 ₫ - 2.730.510.635 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Unmotivated Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Unmotivated

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    25.583.650,00 ₫
    8.476.940  - 136.782.369  8.476.940 ₫ - 136.782.369 ₫
  49. Nhẫn Jeylianis Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Jeylianis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    5.22 crt - AAA

    28.053.261,00 ₫
    10.656.741  - 2.768.873.661  10.656.741 ₫ - 2.768.873.661 ₫
  50. Nhẫn Keres Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Keres

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    23.163.850,00 ₫
    7.458.077  - 110.688.150  7.458.077 ₫ - 110.688.150 ₫
  51. Nhẫn Margrie Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Margrie

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.988 crt - AA

    112.426.163,00 ₫
    15.985.395  - 2.823.793.213  15.985.395 ₫ - 2.823.793.213 ₫
  52. Nhẫn Edolie Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Edolie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire Trắng

    11.18 crt - AAA

    96.502.182,00 ₫
    15.769.736  - 15.752.189.492  15.769.736 ₫ - 15.752.189.492 ₫
  53. Nhẫn Almensilla Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Almensilla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.552 crt - VS

    30.087.874,00 ₫
    9.801.462  - 159.522.828  9.801.462 ₫ - 159.522.828 ₫
  54. Nhẫn Boubon Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Boubon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    15.522.377,00 ₫
    7.458.077  - 1.280.739.209  7.458.077 ₫ - 1.280.739.209 ₫
  55. Nhẫn Jesimar Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Jesimar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    4.692 crt - AA

    97.675.007,00 ₫
    10.528.251  - 2.740.685.118  10.528.251 ₫ - 2.740.685.118 ₫
  56. Nhẫn Noreen Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Noreen

    Vàng 14K & Kim Cương

    10.84 crt - VS

    9.963.929.472,00 ₫
    17.915.575  - 13.604.015.708  17.915.575 ₫ - 13.604.015.708 ₫
  57. Kiểu Đá
    Nhẫn Aracelis - Oval Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Aracelis - Oval

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    257.617.833,00 ₫
    8.843.731  - 2.241.244.088  8.843.731 ₫ - 2.241.244.088 ₫
  58. Nhẫn Amalfi Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Amalfi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    25.501.010,00 ₫
    7.824.868  - 1.298.088.186  7.824.868 ₫ - 1.298.088.186 ₫
  59. Nhẫn Diane Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    4.836 crt - VS

    2.338.360.424,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hiorno - SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Hiorno - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    33.699.177,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.661.241  - 1.394.809.419  16.661.241 ₫ - 1.394.809.419 ₫
  62. Nhẫn Mell Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Mell

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    25.274.595,00 ₫
    6.028.272  - 112.980.590  6.028.272 ₫ - 112.980.590 ₫
  63. Nhẫn Tatum Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Tatum

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire Trắng

    9.356 crt - AAA

    56.514.917,00 ₫
    14.513.704  - 13.395.063.866  14.513.704 ₫ - 13.395.063.866 ₫
  64. Nhẫn Swietny Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Swietny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    26.792.417,00 ₫
    9.312.408  - 138.975.749  9.312.408 ₫ - 138.975.749 ₫
  65. Nhẫn Gaye Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Gaye

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    9.47 crt - AAA

    135.855.486,00 ₫
    17.108.408  - 13.452.346.614  17.108.408 ₫ - 13.452.346.614 ₫
  66. Nhẫn Vondila Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Vondila

    Vàng 14K & Kim Cương

    8.14 crt - VS

    4.012.137.963,00 ₫
    12.701.826  - 4.564.761.376  12.701.826 ₫ - 4.564.761.376 ₫

You’ve viewed 60 of 186 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng