Đang tải...
Tìm thấy 186 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Deasib Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Deasib

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.148 crt - VS

    19.968.583,00 ₫
    7.661.850  - 1.641.841.274  7.661.850 ₫ - 1.641.841.274 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Boissieres Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Boissieres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    18.400.099,00 ₫
    8.028.640  - 1.642.520.513  8.028.640 ₫ - 1.642.520.513 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Sisao Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Sisao

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.371.827,00 ₫
    6.240.536  - 87.452.413  6.240.536 ₫ - 87.452.413 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Bogena Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Bogena

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    16.931.239,00 ₫
    8.232.413  - 1.288.805.212  8.232.413 ₫ - 1.288.805.212 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Wuchang Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Wuchang

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.002.290,00 ₫
    6.898.551  - 1.272.036.419  6.898.551 ₫ - 1.272.036.419 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Romana Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Romana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    31.822.488,00 ₫
    10.698.062  - 169.102.968  10.698.062 ₫ - 169.102.968 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Conohetta Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Conohetta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    22.529.042,00 ₫
    8.415.808  - 112.711.723  8.415.808 ₫ - 112.711.723 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Adorare Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Adorare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    21.643.198,00 ₫
    7.804.491  - 107.815.524  7.804.491 ₫ - 107.815.524 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Misteriosi Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Misteriosi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    23.715.451,00 ₫
    9.067.880  - 119.504.143  9.067.880 ₫ - 119.504.143 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Gottardo Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Gottardo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    31.797.017,00 ₫
    9.169.767  - 150.027.585  9.169.767 ₫ - 150.027.585 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Pouyta Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Pouyta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    13.004.088,00 ₫
    6.537.704  - 93.225.966  6.537.704 ₫ - 93.225.966 ₫
  13. Nhẫn Relibunbol Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Relibunbol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    12.066.450,00 ₫
    6.049.499  - 86.277.888  6.049.499 ₫ - 86.277.888 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Buigny Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Buigny

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.672 crt - VS

    21.319.142,00 ₫
    9.667.878  - 1.325.710.695  9.667.878 ₫ - 1.325.710.695 ₫
  16. Nhẫn Bourgc Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Bourgc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.672 crt - VS

    20.095.657,00 ₫
    9.271.653  - 1.318.706.010  9.271.653 ₫ - 1.318.706.010 ₫
  17. Nhẫn Bourbonne Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Bourbonne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.672 crt - VS

    20.141.505,00 ₫
    9.312.408  - 1.330.309.725  9.312.408 ₫ - 1.330.309.725 ₫
  18. Nhẫn Cund Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Cund

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    23.719.130,00 ₫
    10.449.006  - 1.344.955.885  10.449.006 ₫ - 1.344.955.885 ₫
  19. Nhẫn Boubon Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Boubon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    15.522.377,00 ₫
    7.458.077  - 1.280.739.209  7.458.077 ₫ - 1.280.739.209 ₫
  20. Nhẫn Oburom Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Oburom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.356 crt - VS

    20.149.997,00 ₫
    9.648.067  - 147.551.182  9.648.067 ₫ - 147.551.182 ₫
  21. Nhẫn Asgrim Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Asgrim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    18.711.702,00 ₫
    9.212.219  - 123.749.406  9.212.219 ₫ - 123.749.406 ₫
  22. Nhẫn Odilo Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Odilo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    5 crt - VS

    78.050.289,00 ₫
    17.576.520  - 861.576.099  17.576.520 ₫ - 861.576.099 ₫
  23. Nhẫn Myedic Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Myedic

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.664 crt - VS

    20.014.714,00 ₫
    9.149.389  - 142.145.545  9.149.389 ₫ - 142.145.545 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ngana - SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Ngana - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.684 crt - VS

    34.323.797,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.601.807  - 1.410.474.441  16.601.807 ₫ - 1.410.474.441 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Newom - SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Newom - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.832 crt - VS

    33.463.424,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.809.358  - 1.395.644.324  15.809.358 ₫ - 1.395.644.324 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Memedr - SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Memedr - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.292 crt - VS

    35.845.583,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.403.695  - 1.779.684.954  16.403.695 ₫ - 1.779.684.954 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Lmingea - SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Lmingea - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.61 crt - VS

    41.706.591,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.205.568  - 1.447.578.038  19.205.568 ₫ - 1.447.578.038 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Korn - SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Korn - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.124 crt - VS

    37.506.895,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.334.823  - 1.422.092.311  17.334.823 ₫ - 1.422.092.311 ₫
  30. Nhẫn đeo ngón áp út Mathinal Bầu Dục

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Mathinal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.816.731,00 ₫
    6.495.252  - 89.999.571  6.495.252 ₫ - 89.999.571 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hiorno - SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Hiorno - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    33.699.177,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.661.241  - 1.394.809.419  16.661.241 ₫ - 1.394.809.419 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Hatinc - SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Hatinc - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.836 crt - VS

    33.591.631,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.076.343  - 1.720.449.386  15.076.343 ₫ - 1.720.449.386 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Harweaa - SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Harweaa - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.722 crt - VS

    44.357.617,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    20.254.148  - 1.497.884.404  20.254.148 ₫ - 1.497.884.404 ₫
  34. Nhẫn Roligt Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Roligt

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    20.121.129,00 ₫
    9.067.880  - 128.334.289  9.067.880 ₫ - 128.334.289 ₫
  35. Nhẫn Newark Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Newark

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    17.192.181,00 ₫
    7.768.830  - 111.565.504  7.768.830 ₫ - 111.565.504 ₫
  36. Nhẫn Naturita Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Naturita

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    20.273.110,00 ₫
    9.618.067  - 154.669.075  9.618.067 ₫ - 154.669.075 ₫
  37. Nhẫn Masaya Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Masaya

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    15.301.342,00 ₫
    6.686.289  - 100.740.087  6.686.289 ₫ - 100.740.087 ₫
  38. Nhẫn Hartly Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Hartly

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - AAA

    19.709.904,00 ₫
    7.784.113  - 112.612.669  7.784.113 ₫ - 112.612.669 ₫
  39. Nhẫn Hebron Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Hebron

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - AAA

    17.606.519,00 ₫
    6.580.157  - 99.678.769  6.580.157 ₫ - 99.678.769 ₫
  40. Nhẫn Gaman Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Gaman

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - AAA

    20.053.204,00 ₫
    8.252.790  - 119.843.764  8.252.790 ₫ - 119.843.764 ₫
  41. Nhẫn Ellendale Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Ellendale

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.592 crt - AAA

    27.492.604,00 ₫
    8.375.054  - 154.994.545  8.375.054 ₫ - 154.994.545 ₫
  42. Nhẫn xếp chồng Nibra Bầu Dục

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Nibra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.484.085,00 ₫
    6.877.325  - 93.820.303  6.877.325 ₫ - 93.820.303 ₫
  43. Nhẫn SYLVIE Hermia Bầu Dục

    Nhẫn SYLVIE Hermia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.43 crt - AAA

    19.911.696,00 ₫
    8.252.790  - 121.541.869  8.252.790 ₫ - 121.541.869 ₫
  44. Nhẫn SYLVIE Phupha Bầu Dục

    Nhẫn SYLVIE Phupha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    26.129.309,00 ₫
    8.232.413  - 1.307.201.351  8.232.413 ₫ - 1.307.201.351 ₫
  45. Nhẫn Yodwoo Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Yodwoo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    18.697.551,00 ₫
    8.456.563  - 157.286.986  8.456.563 ₫ - 157.286.986 ₫
  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Unmotivated Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Unmotivated

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    25.583.650,00 ₫
    8.476.940  - 136.782.369  8.476.940 ₫ - 136.782.369 ₫
  48. Nhẫn Sujuv Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Sujuv

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    32.082.015,00 ₫
    8.855.618  - 1.322.979.575  8.855.618 ₫ - 1.322.979.575 ₫
  49. Nhẫn Swietny Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Swietny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    26.792.417,00 ₫
    9.312.408  - 138.975.749  9.312.408 ₫ - 138.975.749 ₫
  50. Nhẫn Sifnoxa Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Sifnoxa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    33.029.842,00 ₫
    8.680.713  - 1.637.539.404  8.680.713 ₫ - 1.637.539.404 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Previous - SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Previous - SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.584 crt - VS

    39.698.300,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.834.646  - 214.895.200  14.834.646 ₫ - 214.895.200 ₫
  52. Nhẫn Mamoitie Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Mamoitie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    22.454.042,00 ₫
    8.110.149  - 112.810.781  8.110.149 ₫ - 112.810.781 ₫
  53. Nhẫn Koubelonisi Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Koubelonisi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    25.296.671,00 ₫
    8.599.204  - 1.301.456.090  8.599.204 ₫ - 1.301.456.090 ₫
  54. Nhẫn Kitriani Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Kitriani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.090.549,00 ₫
    7.089.588  - 1.668.105.298  7.089.588 ₫ - 1.668.105.298 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Pechina - SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Pechina - SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    30.499.947,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    11.823.057  - 160.202.069  11.823.057 ₫ - 160.202.069 ₫
  56. Nhẫn Keres Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Keres

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    23.163.850,00 ₫
    7.458.077  - 110.688.150  7.458.077 ₫ - 110.688.150 ₫
  57. Nhẫn Investor Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Investor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    21.342.915,00 ₫
    7.471.662  - 1.277.767.522  7.471.662 ₫ - 1.277.767.522 ₫
  58. Nhẫn Halavra Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Halavra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.2 crt - VS

    40.569.428,00 ₫
    8.572.600  - 2.527.686.127  8.572.600 ₫ - 2.527.686.127 ₫
  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn Farmakonisi Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Farmakonisi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.816 crt - VS

    34.270.590,00 ₫
    6.155.631  - 1.319.852.232  6.155.631 ₫ - 1.319.852.232 ₫
  61. Nhẫn Despotiko Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Despotiko

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.948 crt - VS

    38.915.191,00 ₫
    11.312.210  - 1.354.026.595  11.312.210 ₫ - 1.354.026.595 ₫
  62. Nhẫn Teruel Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Teruel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    34.751.720,00 ₫
    10.853.722  - 1.357.719.979  10.853.722 ₫ - 1.357.719.979 ₫
  63. Nhẫn Serifopoula Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Serifopoula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.536 crt - VS

    26.302.230,00 ₫
    8.172.130  - 137.673.869  8.172.130 ₫ - 137.673.869 ₫
  64. Nhẫn Pozoblanco Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Pozoblanco

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    26.759.305,00 ₫
    9.169.767  - 138.961.600  9.169.767 ₫ - 138.961.600 ₫
  65. Nhẫn Halkis Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Halkis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.676 crt - VS

    27.238.171,00 ₫
    7.784.113  - 1.306.040.974  7.784.113 ₫ - 1.306.040.974 ₫

You’ve viewed 60 of 186 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng