Đang tải...
Tìm thấy 238 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Lytop Princess

    Nhẫn GLAMIRA Lytop

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.05 crt - AAA

    8.340.241,00 ₫
    4.280.356  - 58.004.436  4.280.356 ₫ - 58.004.436 ₫
  2. Nhẫn Canardo Princess

    Nhẫn GLAMIRA Canardo

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.6 crt - AAA

    33.274.085,00 ₫
    9.885.801  - 462.945.914  9.885.801 ₫ - 462.945.914 ₫
  3. Nhẫn Julisha Princess

    Nhẫn GLAMIRA Julisha

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AA

    80.379.806,00 ₫
    12.084.848  - 2.787.354.712  12.084.848 ₫ - 2.787.354.712 ₫
  4. Nhẫn Martoya Princess

    Nhẫn GLAMIRA Martoya

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.864 crt - VS

    2.017.335.059,00 ₫
    11.424.002  - 2.794.387.695  11.424.002 ₫ - 2.794.387.695 ₫
  5. Nhẫn Senaida Princess

    Nhẫn GLAMIRA Senaida

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.41 crt - AAA

    33.931.819,00 ₫
    14.772.099  - 363.012.426  14.772.099 ₫ - 363.012.426 ₫
  6. Nhẫn Montblanc Princess

    Nhẫn GLAMIRA Montblanc

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    25.909.686,00 ₫
    10.064.103  - 209.517.871  10.064.103 ₫ - 209.517.871 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Bretha Princess

    Nhẫn GLAMIRA Bretha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    44.424.410,00 ₫
    7.678.831  - 169.343.531  7.678.831 ₫ - 169.343.531 ₫
  8. Nhẫn Petitfleur Princess

    Nhẫn GLAMIRA Petitfleur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.522 crt - VS

    26.504.874,00 ₫
    10.321.649  - 979.198.187  10.321.649 ₫ - 979.198.187 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Senart Princess

    Nhẫn GLAMIRA Senart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    25.329.784,00 ₫
    9.731.557  - 254.729.922  9.731.557 ₫ - 254.729.922 ₫
  11. Nhẫn xếp chồng Biscep - A Princess

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Biscep - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.452 crt - VS

    17.171.238,00 ₫
    8.395.431  - 229.442.307  8.395.431 ₫ - 229.442.307 ₫
  12. Nhẫn Domonique Princess

    Nhẫn GLAMIRA Domonique

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    4 crt - VS

    37.261.520,00 ₫
    10.555.421  - 2.490.129.700  10.555.421 ₫ - 2.490.129.700 ₫
  13. Nhẫn Adedma Princess

    Nhẫn GLAMIRA Adedma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    22.714.136,00 ₫
    7.070.909  - 375.068.975  7.070.909 ₫ - 375.068.975 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Ekstremadura Princess

    Nhẫn GLAMIRA Ekstremadura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.544 crt - VS

    50.001.836,00 ₫
    13.443.898  - 485.742.975  13.443.898 ₫ - 485.742.975 ₫
  16. Nhẫn Ergit Princess

    Nhẫn GLAMIRA Ergit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    15.080.021,00 ₫
    8.008.263  - 133.655.020  8.008.263 ₫ - 133.655.020 ₫
  17. Nhẫn Ypsilas Princess

    Nhẫn GLAMIRA Ypsilas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    14.420.874,00 ₫
    7.089.588  - 106.103.266  7.089.588 ₫ - 106.103.266 ₫
  18. Nhẫn Hendrika Princess

    Nhẫn GLAMIRA Hendrika

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    4.83 crt - AAA

    38.105.195,00 ₫
    10.467.403  - 2.772.368.933  10.467.403 ₫ - 2.772.368.933 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Abarrane Princess

    Nhẫn GLAMIRA Abarrane

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    28.737.314,00 ₫
    12.685.694  - 163.654.879  12.685.694 ₫ - 163.654.879 ₫
  21. Nhẫn Kalavros Princess

    Nhẫn GLAMIRA Kalavros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    20.883.861,00 ₫
    7.947.131  - 245.942.224  7.947.131 ₫ - 245.942.224 ₫
  22. Nhẫn Arliene Princess

    Nhẫn GLAMIRA Arliene

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    38.128.119,00 ₫
    14.581.062  - 211.046.166  14.581.062 ₫ - 211.046.166 ₫
  23. Nhẫn Airich Princess

    Nhẫn GLAMIRA Airich

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.122 crt - VS

    11.765.037,00 ₫
    5.731.104  - 79.697.733  5.731.104 ₫ - 79.697.733 ₫
  24. Nhẫn Prosper Princess

    Nhẫn GLAMIRA Prosper

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.48 crt - AAA

    19.812.358,00 ₫
    7.824.868  - 282.451.490  7.824.868 ₫ - 282.451.490 ₫
  25. Nhẫn Asgerd Princess

    Nhẫn GLAMIRA Asgerd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    23.010.455,00 ₫
    9.588.633  - 2.610.949.887  9.588.633 ₫ - 2.610.949.887 ₫
  26. Nhẫn Heraklion Princess

    Nhẫn GLAMIRA Heraklion

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    17.200.955,00 ₫
    7.478.454  - 553.936.051  7.478.454 ₫ - 553.936.051 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Caleb Princess

    Nhẫn GLAMIRA Caleb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.986 crt - VS

    48.442.408,00 ₫
    18.614.628  - 3.757.821.805  18.614.628 ₫ - 3.757.821.805 ₫
  29. Nhẫn Conseguent Princess

    Nhẫn GLAMIRA Conseguent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.32 crt - VS

    36.048.222,00 ₫
    8.736.750  - 431.955.492  8.736.750 ₫ - 431.955.492 ₫
  30. Nhẫn Karenia Princess

    Nhẫn GLAMIRA Karenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    25.689.216,00 ₫
    11.019.286  - 403.427.325  11.019.286 ₫ - 403.427.325 ₫
  31. Nhẫn Jamie Princess

    Nhẫn GLAMIRA Jamie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    3.88 crt - VS

    194.163.889,00 ₫
    14.992.004  - 1.500.940.996  14.992.004 ₫ - 1.500.940.996 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jill Princess

    Nhẫn GLAMIRA Jill

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.4 crt - AAA

    48.745.521,00 ₫
    8.281.092  - 194.305.677  8.281.092 ₫ - 194.305.677 ₫
  33. Nhẫn Lizmari Princess

    Nhẫn GLAMIRA Lizmari

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.4 crt - VS

    126.858.359,00 ₫
    8.281.092  - 194.305.677  8.281.092 ₫ - 194.305.677 ₫
  34. Nhẫn Aufstieg Princess

    Nhẫn GLAMIRA Aufstieg

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.106 crt - VS

    11.242.021,00 ₫
    5.561.294  - 76.527.936  5.561.294 ₫ - 76.527.936 ₫
  35. Nhẫn đeo ngón út Linnige Princess

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Linnige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    20.563.485,00 ₫
    8.517.695  - 2.596.940.517  8.517.695 ₫ - 2.596.940.517 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Inglith - A Princess

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Inglith - A

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.27 crt - AAA

    11.551.076,00 ₫
    6.240.536  - 903.674.959  6.240.536 ₫ - 903.674.959 ₫
  37. Nhẫn Wila Princess

    Nhẫn GLAMIRA Wila

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - AAA

    19.621.037,00 ₫
    7.906.377  - 92.376.920  7.906.377 ₫ - 92.376.920 ₫
  38. Nhẫn Bassignac Princess

    Nhẫn GLAMIRA Bassignac

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.4 crt - AAA

    18.394.722,00 ₫
    9.067.880  - 1.540.620.049  9.067.880 ₫ - 1.540.620.049 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Billeta - B Princess

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Billeta - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    16.724.070,00 ₫
    6.765.250  - 165.055.814  6.765.250 ₫ - 165.055.814 ₫
  40. Nhẫn Voiron Princess

    Nhẫn GLAMIRA Voiron

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.218 crt - VS

    43.923.751,00 ₫
    9.073.541  - 2.631.695.068  9.073.541 ₫ - 2.631.695.068 ₫
  41. Nhẫn Buber Princess

    Nhẫn GLAMIRA Buber

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.39 crt - VS1

    42.921.305,00 ₫
    9.430.143  - 952.721.896  9.430.143 ₫ - 952.721.896 ₫
  42. Nhẫn Croskey Princess

    Nhẫn GLAMIRA Croskey

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.346 crt - VS

    41.970.931,00 ₫
    13.035.787  - 517.214.526  13.035.787 ₫ - 517.214.526 ₫
  43. Nhẫn Sheldan Princess

    Nhẫn GLAMIRA Sheldan

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1.33 crt - AAA

    22.514.609,00 ₫
    8.320.715  - 266.885.526  8.320.715 ₫ - 266.885.526 ₫
  44. Kiểu Đá
    Nhẫn Aracelis - Princess Princess

    Nhẫn GLAMIRA Aracelis - Princess

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.07 crt - VS

    41.700.647,00 ₫
    9.230.898  - 2.616.426.269  9.230.898 ₫ - 2.616.426.269 ₫
  45. Nhẫn Hagans Princess

    Nhẫn GLAMIRA Hagans

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    38.478.778,00 ₫
    12.674.939  - 2.654.463.829  12.674.939 ₫ - 2.654.463.829 ₫
  46. Nhẫn Mildy Princess

    Nhẫn GLAMIRA Mildy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    21.015.181,00 ₫
    8.598.072  - 108.480.612  8.598.072 ₫ - 108.480.612 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Anig Princess

    Nhẫn GLAMIRA Anig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    16.060.677,00 ₫
    8.313.922  - 124.442.805  8.313.922 ₫ - 124.442.805 ₫
  49. Nhẫn Barricade Princess

    Nhẫn GLAMIRA Barricade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    20.970.464,00 ₫
    8.476.940  - 166.499.208  8.476.940 ₫ - 166.499.208 ₫
  50. Nhẫn Iphupha Princess

    Nhẫn GLAMIRA Iphupha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.602.684,00 ₫
    5.794.783  - 118.655.094  5.794.783 ₫ - 118.655.094 ₫
  51. Nhẫn Cilibmo Princess

    Nhẫn GLAMIRA Cilibmo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    14.729.079,00 ₫
    7.193.172  - 125.164.495  7.193.172 ₫ - 125.164.495 ₫
  52. Nhẫn Duyseras Princess

    Nhẫn GLAMIRA Duyseras

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    13.023.333,00 ₫
    7.132.041  - 144.169.121  7.132.041 ₫ - 144.169.121 ₫
  53. Nhẫn xếp chồng Ymbr - B Princess

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Ymbr - B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.848 crt - VS

    30.700.607,00 ₫
    9.826.368  - 272.602.477  9.826.368 ₫ - 272.602.477 ₫
  54. Nhẫn Gance Princess

    Nhẫn GLAMIRA Gance

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    18.117.365,00 ₫
    9.212.219  - 217.711.224  9.212.219 ₫ - 217.711.224 ₫
  55. Nhẫn Eldorada Princess

    Nhẫn GLAMIRA Eldorada

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.444 crt - VS

    31.887.014,00 ₫
    6.033.933  - 211.244.274  6.033.933 ₫ - 211.244.274 ₫
  56. Nhẫn Elliana Princess

    Nhẫn GLAMIRA Elliana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    23.781.394,00 ₫
    5.705.632  - 185.348.171  5.705.632 ₫ - 185.348.171 ₫
  57. Nhẫn Rouen Princess

    Nhẫn GLAMIRA Rouen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.868 crt - VS

    37.264.631,00 ₫
    11.019.286  - 292.229.738  11.019.286 ₫ - 292.229.738 ₫
  58. Nhẫn Latrinda Princess

    Nhẫn GLAMIRA Latrinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.52 crt - VS

    38.653.966,00 ₫
    9.297.125  - 280.102.440  9.297.125 ₫ - 280.102.440 ₫
  59. Nhẫn Figlio Princess

    Nhẫn GLAMIRA Figlio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    14.951.531,00 ₫
    7.315.436  - 126.438.077  7.315.436 ₫ - 126.438.077 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Haggard Princess

    Nhẫn GLAMIRA Haggard

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.4 crt - AAA

    14.824.740,00 ₫
    7.152.418  - 1.520.667.319  7.152.418 ₫ - 1.520.667.319 ₫
  62. Nhẫn Wayal Princess

    Nhẫn GLAMIRA Wayal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    16.079.356,00 ₫
    8.028.640  - 115.159.827  8.028.640 ₫ - 115.159.827 ₫
  63. Nhẫn Izarra Princess

    Nhẫn GLAMIRA Izarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    19.610.849,00 ₫
    8.925.240  - 138.961.603  8.925.240 ₫ - 138.961.603 ₫
  64. Nhẫn Herkelia Princess

    Nhẫn GLAMIRA Herkelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    35.311.812,00 ₫
    8.356.375  - 152.588.896  8.356.375 ₫ - 152.588.896 ₫
  65. Nhẫn Marline Princess

    Nhẫn GLAMIRA Marline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    40.359.146,00 ₫
    11.797.302  - 643.511.097  11.797.302 ₫ - 643.511.097 ₫
  66. Nhẫn Miskaela Princess

    Nhẫn GLAMIRA Miskaela

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    4.74 crt - AAA

    61.723.290,00 ₫
    15.650.868  - 2.819.279.086  15.650.868 ₫ - 2.819.279.086 ₫

You’ve viewed 60 of 238 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng