Đang tải...
Tìm thấy 19 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Mattia Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn GLAMIRA Mattia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương

    1.544 crt - AAA

    51.475.792,00 ₫
    10.562.214  - 1.176.815.175  10.562.214 ₫ - 1.176.815.175 ₫
  2. Nhẫn Arisu Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn GLAMIRA Arisu

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.716 crt - SI

    60.519.333,00 ₫
    7.556.567  - 597.053.766  7.556.567 ₫ - 597.053.766 ₫
  3. Nhẫn Tranglo SET Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo SET

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.35 crt - AAA

    25.541.764,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.064.103  - 1.318.606.955  10.064.103 ₫ - 1.318.606.955 ₫
  4. Nhẫn Asolfi Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn GLAMIRA Asolfi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    18.700.098,00 ₫
    8.994.296  - 1.307.144.742  8.994.296 ₫ - 1.307.144.742 ₫
  5. Nhẫn Everything Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn GLAMIRA Everything

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    2.615 crt - VS

    98.241.040,00 ₫
    13.245.219  - 3.880.509.902  13.245.219 ₫ - 3.880.509.902 ₫
  6. Nhẫn Penson Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn GLAMIRA Penson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.924 crt - VS

    178.516.132,00 ₫
    12.141.451  - 5.017.504.515  12.141.451 ₫ - 5.017.504.515 ₫
  7. Nhẫn Slayton Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn GLAMIRA Slayton

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.7 crt - AAA

    19.081.889,00 ₫
    7.068.362  - 2.492.238.183  7.068.362 ₫ - 2.492.238.183 ₫
  8. Nhẫn Erin Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn GLAMIRA Erin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.808 crt - SI

    67.812.129,00 ₫
    10.136.555  - 632.600.772  10.136.555 ₫ - 632.600.772 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Solnedgan Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn GLAMIRA Solnedgan

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.7 crt - AAA

    33.324.463,00 ₫
    10.638.628  - 2.535.539.868  10.638.628 ₫ - 2.535.539.868 ₫
  11. Nhẫn Ellger Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn GLAMIRA Ellger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    29.597.405,00 ₫
    6.504.874  - 1.290.163.693  6.504.874 ₫ - 1.290.163.693 ₫
  12. Kiểu Đá
    Nhẫn Aracelis - Trillion Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn GLAMIRA Aracelis - Trillion

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.34 crt - VS

    23.946.677,00 ₫
    9.210.522  - 460.186.495  9.210.522 ₫ - 460.186.495 ₫
  13. Nhẫn Tammera Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn GLAMIRA Tammera

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    20.373.865,00 ₫
    8.875.429  - 2.516.648.448  8.875.429 ₫ - 2.516.648.448 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Kaptei Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn GLAMIRA Kaptei

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.35 crt - AAA

    25.282.238,00 ₫
    9.925.424  - 1.317.121.115  9.925.424 ₫ - 1.317.121.115 ₫
  16. Nhẫn Affollata Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn GLAMIRA Affollata

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.479 crt - AAA

    27.658.452,00 ₫
    10.242.404  - 1.331.611.611  10.242.404 ₫ - 1.331.611.611 ₫
  17. Nhẫn Polpo Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn GLAMIRA Polpo

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.589 crt - AA

    40.105.846,00 ₫
    9.536.558  - 1.325.003.151  9.536.558 ₫ - 1.325.003.151 ₫
  18. Nhẫn Christelle Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn GLAMIRA Christelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    16.216.054,00 ₫
    7.886.000  - 1.292.923.115  7.886.000 ₫ - 1.292.923.115 ₫
  19. Nhẫn Howoq Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn GLAMIRA Howoq

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    21.746.498,00 ₫
    9.865.990  - 1.348.182.282  9.865.990 ₫ - 1.348.182.282 ₫
  20. Nhẫn Onfundat Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn GLAMIRA Onfundat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    25.489.689,00 ₫
    10.007.499  - 2.731.288.938  10.007.499 ₫ - 2.731.288.938 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Idiom SET Giác Cắt Trilliant

    Nhẫn GLAMIRA Idiom SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.666 crt - VS

    29.724.479,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.610.496  - 1.378.734.026  14.610.496 ₫ - 1.378.734.026 ₫

You’ve viewed 19 of 19 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng