Đang tải...
Tìm thấy 5088 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Akitanya Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Akitanya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    27.357.322,00 ₫
    10.540.987  - 141.041.782  10.540.987 ₫ - 141.041.782 ₫
  12. Nhẫn Decimale Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Decimale

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    10.891.362,00 ₫
    6.219.309  - 63.042.149  6.219.309 ₫ - 63.042.149 ₫
  13. Nhẫn Delorest Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Delorest

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    17.808.310,00 ₫
    7.068.362  - 77.674.154  7.068.362 ₫ - 77.674.154 ₫
  14. Nhẫn Utidd Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Utidd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    14.953.229,00 ₫
    7.845.245  - 97.174.061  7.845.245 ₫ - 97.174.061 ₫
  15. Nhẫn Ikigai Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ikigai

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.245 crt - AAA

    17.876.234,00 ₫
    7.917.414  - 92.730.686  7.917.414 ₫ - 92.730.686 ₫
  16. Nhẫn Dreamti Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Dreamti

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.704 crt - AAA

    22.685.551,00 ₫
    10.103.725  - 165.791.665  10.103.725 ₫ - 165.791.665 ₫
  17. Cung Hoàng Đạo
    Nhẫn Argus - Virgo Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Argus - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    17.012.748,00 ₫
    8.442.978  - 104.037.241  8.442.978 ₫ - 104.037.241 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise B Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Cytise B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    21.008.954,00 ₫
    7.896.188  - 97.641.038  7.896.188 ₫ - 97.641.038 ₫
  19. Nhẫn Veola Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Veola

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.168 crt - AAA

    15.474.266,00 ₫
    8.517.695  - 104.659.880  8.517.695 ₫ - 104.659.880 ₫
  20. Nhẫn Dollface Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Dollface

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    17.856.140,00 ₫
    8.802.977  - 98.320.287  8.802.977 ₫ - 98.320.287 ₫
  21. Nhẫn Gula Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Gula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.840.361,00 ₫
    8.766.467  - 105.523.077  8.766.467 ₫ - 105.523.077 ₫
  22. Nhẫn Jochot Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Jochot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    20.384.902,00 ₫
    9.510.803  - 137.758.780  9.510.803 ₫ - 137.758.780 ₫
  23. Nhẫn Carmelia Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Carmelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.285 crt - VS

    20.231.506,00 ₫
    8.617.883  - 117.296.610  8.617.883 ₫ - 117.296.610 ₫
  24. Nhẫn Ange Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ange

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    13.255.407,00 ₫
    7.052.796  - 77.037.363  7.052.796 ₫ - 77.037.363 ₫
  25. Nhẫn Pamennek Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Pamennek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.923.895,00 ₫
    7.599.020  - 90.707.113  7.599.020 ₫ - 90.707.113 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Nodes - SET Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Nodes - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.126 crt - VS

    36.260.204,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.245.205  - 526.525.804  16.245.205 ₫ - 526.525.804 ₫
  27. Nhẫn Otefren Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Otefren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    19.662.075,00 ₫
    9.842.217  - 142.258.755  9.842.217 ₫ - 142.258.755 ₫
  28. Nhẫn Giglot Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Giglot

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.325.835,00 ₫
    8.864.108  - 106.796.660  8.864.108 ₫ - 106.796.660 ₫
  29. Nhẫn Lidhje Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    19.619.621,00 ₫
    8.578.260  - 98.391.036  8.578.260 ₫ - 98.391.036 ₫
  30. Nhẫn xếp chồng Prenat - A Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Prenat - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    17.545.386,00 ₫
    5.893.556  - 81.339.234  5.893.556 ₫ - 81.339.234 ₫
  31. Nhẫn xếp chồng Zosmas - B Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Zosmas - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    13.324.747,00 ₫
    7.152.418  - 77.108.123  7.152.418 ₫ - 77.108.123 ₫
  32. Nhẫn Chestuge Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Chestuge

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.553.891,00 ₫
    6.452.799  - 73.018.515  6.452.799 ₫ - 73.018.515 ₫
  33. Nhẫn Loyalitet Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Loyalitet

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    19.769.904,00 ₫
    8.843.731  - 105.367.420  8.843.731 ₫ - 105.367.420 ₫
  34. Nhẫn Canto Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Canto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    13.338.048,00 ₫
    6.113.178  - 70.697.772  6.113.178 ₫ - 70.697.772 ₫
  35. Nhẫn Aisthema Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Aisthema

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.088 crt - VS

    35.007.001,00 ₫
    10.539.572  - 160.923.761  10.539.572 ₫ - 160.923.761 ₫
  36. Nhẫn Tamillian Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Tamillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    21.624.235,00 ₫
    10.420.704  - 159.480.368  10.420.704 ₫ - 159.480.368 ₫
  37. Nhẫn Anthanerer Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Anthanerer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    9.899.102,00 ₫
    5.667.425  - 57.098.778  5.667.425 ₫ - 57.098.778 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Catasetum Mother Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Catasetum Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    17.826.424,00 ₫
    9.449.955  - 102.551.400  9.449.955 ₫ - 102.551.400 ₫
  39. Nhẫn Wlitener Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Wlitener

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    18.160.384,00 ₫
    9.312.408  - 122.475.827  9.312.408 ₫ - 122.475.827 ₫
  40. Nhẫn xếp chồng Wanci Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wanci

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    8.176.091,00 ₫
    4.710.543  - 48.183.727  4.710.543 ₫ - 48.183.727 ₫
  41. Nhẫn Dourif Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Dourif

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    17.131.049,00 ₫
    8.762.222  - 118.499.433  8.762.222 ₫ - 118.499.433 ₫
  42. Nhẫn Yasuo Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Yasuo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    19.705.377,00 ₫
    8.835.806  - 135.112.561  8.835.806 ₫ - 135.112.561 ₫
    Mới

  43. Nhẫn Beagen Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Beagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    14.044.177,00 ₫
    7.068.362  - 79.174.147  7.068.362 ₫ - 79.174.147 ₫
  44. Nhẫn Akelak Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Akelak

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    17.676.141,00 ₫
    9.430.143  - 102.339.135  9.430.143 ₫ - 102.339.135 ₫
  45. Nhẫn Senyore Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Senyore

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    12.515.882,00 ₫
    7.068.362  - 75.891.144  7.068.362 ₫ - 75.891.144 ₫
  46. Nhẫn đeo ngón út Rgunder Tròn

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Rgunder

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    17.133.030,00 ₫
    8.701.090  - 108.834.386  8.701.090 ₫ - 108.834.386 ₫
  47. Nhẫn đeo ngón út Jolin Tròn

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Jolin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    19.930.093,00 ₫
    10.301.837  - 125.093.743  10.301.837 ₫ - 125.093.743 ₫
  48. Nhẫn Afnares Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Afnares

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    12.847.579,00 ₫
    7.030.154  - 74.532.660  7.030.154 ₫ - 74.532.660 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Faecre - B Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Faecre - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    13.452.671,00 ₫
    7.280.625  - 89.221.273  7.280.625 ₫ - 89.221.273 ₫
  50. Nhẫn Sayang Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sayang

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    20.020.374,00 ₫
    9.291.464  - 116.928.683  9.291.464 ₫ - 116.928.683 ₫
  51. Nhẫn Twistmore Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Twistmore

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    13.322.199,00 ₫
    6.622.609  - 72.565.687  6.622.609 ₫ - 72.565.687 ₫
  52. Nhẫn Hanifa Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Hanifa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.736 crt - VS

    29.100.992,00 ₫
    12.950.881  - 217.131.039  12.950.881 ₫ - 217.131.039 ₫
  53. Nhẫn Oneyw Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oneyw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    10.982.210,00 ₫
    6.028.272  - 69.848.719  6.028.272 ₫ - 69.848.719 ₫
  54. Nhẫn Nesravnim Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Nesravnim

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    14.709.551,00 ₫
    7.213.550  - 83.773.184  7.213.550 ₫ - 83.773.184 ₫
  55. Nhẫn Polyaigos Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Polyaigos

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    18.765.759,00 ₫
    8.680.713  - 109.556.079  8.680.713 ₫ - 109.556.079 ₫
  56. Nhẫn Haluda Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Haluda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    13.454.085,00 ₫
    6.325.441  - 78.707.171  6.325.441 ₫ - 78.707.171 ₫
  57. Nhẫn Tasakalu Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Tasakalu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    15.434.358,00 ₫
    7.845.245  - 89.645.795  7.845.245 ₫ - 89.645.795 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - R Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - R

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    17.713.782,00 ₫
    8.538.072  - 102.919.320  8.538.072 ₫ - 102.919.320 ₫
  59. Nhẫn Shawna Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Shawna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    59.142.454,00 ₫
    23.551.020  - 376.031.230  23.551.020 ₫ - 376.031.230 ₫
  60. Ring Burbera Tròn

    Glamira Ring Burbera

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    21.338.953,00 ₫
    10.265.045  - 127.810.707  10.265.045 ₫ - 127.810.707 ₫
  61. Nhẫn Sraleanh Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sraleanh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.221 crt - VS

    15.015.493,00 ₫
    6.474.025  - 81.268.478  6.474.025 ₫ - 81.268.478 ₫
  62. Nhẫn Evermore Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Evermore

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    19.844.621,00 ₫
    9.740.330  - 120.593.761  9.740.330 ₫ - 120.593.761 ₫
  63. Nhẫn Famn Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Famn

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.414 crt - VS

    19.786.036,00 ₫
    8.087.225  - 131.645.596  8.087.225 ₫ - 131.645.596 ₫
  64. Nhẫn Zaminne Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Zaminne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    15.560.018,00 ₫
    8.334.299  - 95.306.145  8.334.299 ₫ - 95.306.145 ₫
  65. Nhẫn Croupion Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Croupion

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.23 crt - AAA

    32.842.200,00 ₫
    13.426.067  - 174.409.544  13.426.067 ₫ - 174.409.544 ₫
  66. Cung Hoàng Đạo
    Nhẫn Disloquer - Sagittarius Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Disloquer - Sagittarius

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.375 crt - AAA

    21.616.028,00 ₫
    9.251.842  - 133.513.514  9.251.842 ₫ - 133.513.514 ₫
  67. Nhẫn Kolinit Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Kolinit

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    15.650.019,00 ₫
    7.886.000  - 92.560.879  7.886.000 ₫ - 92.560.879 ₫
    Mới

  68. Nhẫn Edwina Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Edwina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.3 crt - AAA

    16.157.469,00 ₫
    8.388.639  - 110.801.357  8.388.639 ₫ - 110.801.357 ₫
  69. Nhẫn xếp chồng Polmern - A Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Polmern - A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    11.227.304,00 ₫
    5.731.104  - 61.726.120  5.731.104 ₫ - 61.726.120 ₫
  70. Nhẫn Vaudis Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    23.489.038,00 ₫
    11.414.096  - 127.173.923  11.414.096 ₫ - 127.173.923 ₫

You’ve viewed 900 of 5088 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng