Đang tải...
Tìm thấy 5205 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Vanillite Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Vanillite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.791.357,00 ₫
    5.872.047  - 69.523.250  5.872.047 ₫ - 69.523.250 ₫
  12. Nhẫn Miuysa Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Miuysa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.187 crt - VS

    18.745.665,00 ₫
    9.608.445  - 120.126.787  9.608.445 ₫ - 120.126.787 ₫
  13. Nhẫn Louvre Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Louvre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.514 crt - VS

    26.093.082,00 ₫
    8.005.999  - 312.847.572  8.005.999 ₫ - 312.847.572 ₫
  14. Nhẫn Comejp Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Comejp

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    21.060.747,00 ₫
    9.212.219  - 105.041.947  9.212.219 ₫ - 105.041.947 ₫
  15. Nhẫn Laia Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Laia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    31.563.244,00 ₫
    11.111.267  - 149.065.326  11.111.267 ₫ - 149.065.326 ₫
  16. Nhẫn đeo ngón út Crio Tròn

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Crio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    11.650.980,00 ₫
    5.455.162  - 62.561.020  5.455.162 ₫ - 62.561.020 ₫
  17. Nhẫn Bavegels - K Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - K

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    16.641.430,00 ₫
    8.150.904  - 291.734.465  8.150.904 ₫ - 291.734.465 ₫
  18. Nhẫn Cablera Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Cablera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.468.138,00 ₫
    6.176.857  - 75.013.795  6.176.857 ₫ - 75.013.795 ₫
  19. Nhẫn Revoladel Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Revoladel

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.125 crt - AAA

    11.743.245,00 ₫
    6.002.801  - 75.777.941  6.002.801 ₫ - 75.777.941 ₫
  20. Nhẫn Inocenta Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    15.745.678,00 ₫
    7.845.245  - 109.824.945  7.845.245 ₫ - 109.824.945 ₫
  21. Nhẫn Arlina Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Arlina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.732.293,00 ₫
    6.176.857  - 69.410.048  6.176.857 ₫ - 69.410.048 ₫
  22. Nhẫn Signe Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Signe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    22.567.534,00 ₫
    10.628.440  - 164.928.461  10.628.440 ₫ - 164.928.461 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Donna Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Donna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    24.646.014,00 ₫
    6.633.930  - 116.872.083  6.633.930 ₫ - 116.872.083 ₫
  24. Nhẫn Dissous Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Dissous

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.622.397,00 ₫
    6.070.725  - 64.386.484  6.070.725 ₫ - 64.386.484 ₫
  25. Nhẫn Jenesila Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Jenesila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.245 crt - AAA

    16.890.485,00 ₫
    8.388.639  - 101.461.783  8.388.639 ₫ - 101.461.783 ₫
  26. Nhẫn Eliana Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    18.880.379,00 ₫
    8.626.373  - 98.164.622  8.626.373 ₫ - 98.164.622 ₫
  27. Nhẫn Chirurgie Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Chirurgie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    21.178.765,00 ₫
    7.896.188  - 53.643.138  7.896.188 ₫ - 53.643.138 ₫
  28. Nhẫn Souverain Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Souverain

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.024 crt - AAA

    11.638.810,00 ₫
    8.603.732  - 66.735.526  8.603.732 ₫ - 66.735.526 ₫
  29. Nhẫn Tula Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Tula

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    27.434.302,00 ₫
    10.761.741  - 143.787.051  10.761.741 ₫ - 143.787.051 ₫
  30. Nhẫn Boss Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Boss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    13.213.520,00 ₫
    7.386.756  - 80.659.987  7.386.756 ₫ - 80.659.987 ₫
  31. Nhẫn Buriaty Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Buriaty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    11.290.417,00 ₫
    6.431.573  - 65.589.310  6.431.573 ₫ - 65.589.310 ₫
  32. Nhẫn Beyonce Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Beyonce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    19.536.132,00 ₫
    7.686.756  - 89.744.857  7.686.756 ₫ - 89.744.857 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    22.112.723,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  34. Nhẫn Simonay Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    18.011.233,00 ₫
    6.735.816  - 86.178.829  6.735.816 ₫ - 86.178.829 ₫
  35. Nhẫn Dossly Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Dossly

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    14.590.967,00 ₫
    6.560.345  - 94.174.077  6.560.345 ₫ - 94.174.077 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan S Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    16.570.957,00 ₫
    6.813.646  - 79.796.786  6.813.646 ₫ - 79.796.786 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan E Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan E

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.114 crt - AAA

    12.341.261,00 ₫
    6.919.778  - 80.858.103  6.919.778 ₫ - 80.858.103 ₫
  38. Nhẫn Julissa Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Julissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    22.970.268,00 ₫
    11.585.605  - 130.386.173  11.585.605 ₫ - 130.386.173 ₫
  39. Nhẫn Feuille Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Feuille

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.198.491,00 ₫
    7.845.245  - 96.070.292  7.845.245 ₫ - 96.070.292 ₫
  40. Nhẫn Subarashi Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Subarashi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    13.684.462,00 ₫
    6.198.083  - 80.376.971  6.198.083 ₫ - 80.376.971 ₫
  41. Nhẫn Cristen Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Cristen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    7.06 crt - AA

    124.698.935,00 ₫
    12.820.693  - 4.113.277.671  12.820.693 ₫ - 4.113.277.671 ₫
  42. Nhẫn Benouville Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Benouville

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    9.331.087  - 133.824.833  9.331.087 ₫ - 133.824.833 ₫
  43. Nhẫn Chac Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Chac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.376 crt - VS

    31.992.583,00 ₫
    14.085.782  - 214.513.133  14.085.782 ₫ - 214.513.133 ₫
  44. Nhẫn Atreyus Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Atreyus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    15.549.830,00 ₫
    7.193.172  - 83.759.031  7.193.172 ₫ - 83.759.031 ₫
  45. Nhẫn Danika Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.602 crt - VS

    65.773.272,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Telema Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Telema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.111 crt - VS

    17.771.235,00 ₫
    8.558.449  - 98.093.873  8.558.449 ₫ - 98.093.873 ₫
  47. Nhẫn Osbourn Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Osbourn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    22.111.026,00 ₫
    9.088.258  - 130.895.600  9.088.258 ₫ - 130.895.600 ₫
  48. Nhẫn Amenden Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Amenden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    12.403.241,00 ₫
    5.837.235  - 60.919.514  5.837.235 ₫ - 60.919.514 ₫
  49. Nhẫn Amados Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Amados

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.001.626,00 ₫
    6.919.778  - 87.027.886  6.919.778 ₫ - 87.027.886 ₫
  50. Nhẫn Hannah Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Hannah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.675.122,00 ₫
    7.309.210  - 76.796.800  7.309.210 ₫ - 76.796.800 ₫
  51. Nhẫn Kellye Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Kellye

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.056 crt - VS1

    14.724.552,00 ₫
    6.728.741  - 72.438.330  6.728.741 ₫ - 72.438.330 ₫
  52. Nhẫn Ganesa Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ganesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    12 crt - AAA

    57.018.407,00 ₫
    14.561.251  - 17.651.152.191  14.561.251 ₫ - 17.651.152.191 ₫
  53. Nhẫn Florrie Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Florrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    6.56 crt - VS

    2.680.828.047,00 ₫
    12.970.126  - 4.055.754.356  12.970.126 ₫ - 4.055.754.356 ₫
  54. Nhẫn Zelmira Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Zelmira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    43.377.528,00 ₫
    15.226.342  - 252.055.403  15.226.342 ₫ - 252.055.403 ₫
  55. Nhẫn Zulmarie Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    28.204.110,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  56. Nhẫn Motiv Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Motiv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.67 crt - VS

    40.098.487,00 ₫
    11.442.398  - 3.140.419.077  11.442.398 ₫ - 3.140.419.077 ₫
    Mới

  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø8 mm Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    19.929.809,00 ₫
    8.895.240  - 107.079.674  8.895.240 ₫ - 107.079.674 ₫
  58. Nhẫn Zygmont Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Zygmont

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    35.129.266,00 ₫
    12.950.881  - 181.810.452  12.950.881 ₫ - 181.810.452 ₫
  59. Nhẫn Gunhild Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Gunhild

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    20.187.355,00 ₫
    7.315.436  - 99.183.490  7.315.436 ₫ - 99.183.490 ₫
  60. Nhẫn Pibo Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Pibo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    31.069.945,00 ₫
    13.815.500  - 232.258.331  13.815.500 ₫ - 232.258.331 ₫
  61. Nhẫn Adasha Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Adasha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.894 crt - VS

    105.621.290,00 ₫
    20.397.638  - 365.050.151  20.397.638 ₫ - 365.050.151 ₫
  62. Nhẫn Komati Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Komati

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    22.904.607,00 ₫
    6.724.496  - 95.037.282  6.724.496 ₫ - 95.037.282 ₫
  63. Nhẫn Inarite Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Inarite

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    17.517.368,00 ₫
    7.323.078  - 94.145.775  7.323.078 ₫ - 94.145.775 ₫
  64. Nhẫn Elbruz Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Elbruz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    10.168.535,00 ₫
    5.497.614  - 58.655.374  5.497.614 ₫ - 58.655.374 ₫
    Mới

  65. Nhẫn Navio Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Navio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.182.856,00 ₫
    6.216.196  - 76.711.899  6.216.196 ₫ - 76.711.899 ₫
  66. Nhẫn Celinel Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Celinel

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    9.966.460,00 ₫
    5.624.973  - 59.362.922  5.624.973 ₫ - 59.362.922 ₫
  67. Nhẫn Bannalaec Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Bannalaec

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    32.176.261,00 ₫
    14.085.781  - 174.678.412  14.085.781 ₫ - 174.678.412 ₫
  68. Nhẫn Lamiavita Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lamiavita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.376 crt - VS

    34.056.064,00 ₫
    14.201.819  - 183.225.545  14.201.819 ₫ - 183.225.545 ₫
  69. Nhẫn Eurythu Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Eurythu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    14.161.629,00 ₫
    6.325.441  - 68.405.333  6.325.441 ₫ - 68.405.333 ₫
  70. Nhẫn Endlessheart Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    27.356.473,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫

You’ve viewed 360 of 5205 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng