Đang tải...
Tìm thấy 6446 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Pleni Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Pleni

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    18.799.153,00 ₫
    6.452.799  - 74.660.016  6.452.799 ₫ - 74.660.016 ₫
  12. Nhẫn Crabbing Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Crabbing

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.232.398,00 ₫
    5.334.313  - 59.999.710  5.334.313 ₫ - 59.999.710 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Gladiolo Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Gladiolo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.91 crt - VS

    56.880.578,00 ₫
    13.737.670  - 210.918.804  13.737.670 ₫ - 210.918.804 ₫
  14. Nhẫn Grozdan Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Grozdan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.9 crt - VS

    37.716.611,00 ₫
    9.903.348  - 181.272.719  9.903.348 ₫ - 181.272.719 ₫
  15. Nhẫn Desfe Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Desfe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.980.598,00 ₫
    6.240.536  - 71.447.773  6.240.536 ₫ - 71.447.773 ₫
  16. Nhẫn Capture Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Capture

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.502 crt - VS

    37.067.934,00 ₫
    10.975.419  - 159.961.498  10.975.419 ₫ - 159.961.498 ₫
  17. Nhẫn Speicher Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Speicher

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    17.211.426,00 ₫
    8.028.640  - 94.046.719  8.028.640 ₫ - 94.046.719 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Antonia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Antonia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    55.005.021,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  19. Nhẫn Betsabea Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Betsabea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.595 crt - VS

    46.820.436,00 ₫
    11.282.776  - 178.994.426  11.282.776 ₫ - 178.994.426 ₫
  20. Nhẫn Lynx Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lynx

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    16.405.957,00 ₫
    6.683.741  - 81.254.324  6.683.741 ₫ - 81.254.324 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Bretha Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bretha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    44.424.410,00 ₫
    7.678.831  - 169.343.531  7.678.831 ₫ - 169.343.531 ₫
  22. Nhẫn Clemmie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Clemmie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.711.801,00 ₫
    6.834.873  - 82.329.795  6.834.873 ₫ - 82.329.795 ₫
  23. Nhẫn Strasta Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.229.751,00 ₫
    5.349.030  - 60.480.839  5.349.030 ₫ - 60.480.839 ₫
  24. Nhẫn Sophronia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    17.639.631,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  25. Nhẫn Steelix Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Steelix

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.352.170,00 ₫
    7.174.494  - 84.820.348  7.174.494 ₫ - 84.820.348 ₫
  26. Nhẫn Etwal Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Etwal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.302 crt - VS

    25.300.632,00 ₫
    8.476.940  - 105.452.328  8.476.940 ₫ - 105.452.328 ₫
  27. Nhẫn xếp chồng Belkems - A Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Belkems - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    14.309.081,00 ₫
    6.134.404  - 75.664.731  6.134.404 ₫ - 75.664.731 ₫
  28. Nhẫn xếp chồng Agungo - A Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Agungo - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    16.168.506,00 ₫
    5.277.710  - 77.900.566  5.277.710 ₫ - 77.900.566 ₫
  29. Nhẫn xếp chồng Neema - A Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Neema - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    24.300.732,00 ₫
    9.370.710  - 124.683.370  9.370.710 ₫ - 124.683.370 ₫
  30. Nhẫn đeo ngón út Uloch Kim Cương

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Uloch

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    10.776.740,00 ₫
    5.119.220  - 57.084.633  5.119.220 ₫ - 57.084.633 ₫
  31. Nhẫn Unuk Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Unuk

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.116 crt - VS

    22.538.948,00 ₫
    9.161.276  - 112.839.081  9.161.276 ₫ - 112.839.081 ₫
  32. Nhẫn Orsini Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Orsini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    17.468.689,00 ₫
    7.068.362  - 89.079.761  7.068.362 ₫ - 89.079.761 ₫
  33. Nhẫn đeo ngón út Siunata Kim Cương

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Siunata

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.465.901,00 ₫
    4.796.580  - 48.070.520  4.796.580 ₫ - 48.070.520 ₫
  34. Nhẫn Aisthema Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aisthema

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.088 crt - VS

    53.035.218,00 ₫
    10.539.572  - 160.923.761  10.539.572 ₫ - 160.923.761 ₫
  35. Nhẫn Kahina Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kahina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    20.551.598,00 ₫
    7.132.041  - 81.367.531  7.132.041 ₫ - 81.367.531 ₫
  36. Nhẫn Laia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Laia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    31.563.244,00 ₫
    11.111.267  - 149.065.326  11.111.267 ₫ - 149.065.326 ₫
  37. Nhẫn Kalicia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kalicia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    55.005.021,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  38. Nhẫn Pamala Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Pamala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    29.381.179,00 ₫
    8.028.640  - 111.735.315  8.028.640 ₫ - 111.735.315 ₫
  39. Nhẫn Manoela Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Manoela

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.506 crt - VS

    39.801.602,00 ₫
    11.282.776  - 166.909.578  11.282.776 ₫ - 166.909.578 ₫
  40. Nhẫn Irawo Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Irawo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.481.523,00 ₫
    6.049.499  - 72.381.727  6.049.499 ₫ - 72.381.727 ₫
  41. Nhẫn Keshaun Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Keshaun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    31.134.757,00 ₫
    12.084.848  - 151.555.884  12.084.848 ₫ - 151.555.884 ₫
  42. Nhẫn Dolar Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    21.146.785,00 ₫
    7.407.983  - 103.570.258  7.407.983 ₫ - 103.570.258 ₫
  43. Nhẫn Ganesa Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ganesa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    12 crt - VS

    10.025.433.651,00 ₫
    14.561.251  - 17.651.152.191  14.561.251 ₫ - 17.651.152.191 ₫
  44. Nhẫn Onden Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Onden

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    11.309.095,00 ₫
    6.134.404  - 63.551.581  6.134.404 ₫ - 63.551.581 ₫
  45. Nhẫn Villaharta Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Villaharta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    53.840.969,00 ₫
    7.832.509  - 969.603.889  7.832.509 ₫ - 969.603.889 ₫
  46. Nhẫn Mireinio Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mireinio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    19.112.738,00 ₫
    5.773.557  - 66.763.829  5.773.557 ₫ - 66.763.829 ₫
  47. Nhẫn Folegandros Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Folegandros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    36.483.221,00 ₫
    7.811.283  - 103.867.424  7.811.283 ₫ - 103.867.424 ₫
  48. Nhẫn Toulouse Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Toulouse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    20.474.052,00 ₫
    9.549.010  - 112.725.874  9.549.010 ₫ - 112.725.874 ₫
  49. Nhẫn Colountw Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Colountw

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    40.242.826,00 ₫
    10.840.703  - 186.508.546  10.840.703 ₫ - 186.508.546 ₫
  50. Nhẫn Saviesa Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Saviesa

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    16.062.375,00 ₫
    7.089.588  - 84.141.107  7.089.588 ₫ - 84.141.107 ₫
  51. Nhẫn Bughaw Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bughaw

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    23.116.870,00 ₫
    9.509.388  - 121.018.291  9.509.388 ₫ - 121.018.291 ₫
  52. Nhẫn Albastru Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Albastru

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    10.247.497,00 ₫
    5.688.651  - 58.188.397  5.688.651 ₫ - 58.188.397 ₫
  53. Nhẫn Atraverso Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Atraverso

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    12.289.186,00 ₫
    5.561.294  - 59.801.601  5.561.294 ₫ - 59.801.601 ₫
  54. Nhẫn xếp chồng Parizes Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Parizes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    12.339.844,00 ₫
    5.752.330  - 66.636.469  5.752.330 ₫ - 66.636.469 ₫
  55. Nhẫn Evolve Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Evolve

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    13.340.596,00 ₫
    6.941.004  - 73.825.120  6.941.004 ₫ - 73.825.120 ₫
  56. Nhẫn Expansionism Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Expansionism

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    25.049.879,00 ₫
    10.103.725  - 130.329.564  10.103.725 ₫ - 130.329.564 ₫
  57. Nhẫn đeo ngón út Selina Kim Cương

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Selina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.962.753,00 ₫
    6.969.023  - 83.801.486  6.969.023 ₫ - 83.801.486 ₫
  58. Nhẫn đeo ngón út Ttrena Kim Cương

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ttrena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    15.361.906,00 ₫
    8.334.299  - 87.551.465  8.334.299 ₫ - 87.551.465 ₫
  59. Nhẫn Siwenc Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Siwenc

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    16.823.976,00 ₫
    6.261.762  - 86.051.478  6.261.762 ₫ - 86.051.478 ₫
  60. Nhẫn Aldem Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aldem

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    15.374.076,00 ₫
    7.376.568  - 83.716.580  7.376.568 ₫ - 83.716.580 ₫
  61. Nhẫn Cowle Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Cowle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.322 crt - VS

    22.236.968,00 ₫
    7.238.172  - 88.372.216  7.238.172 ₫ - 88.372.216 ₫
  62. Nhẫn Rodines Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Rodines

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    25.255.633,00 ₫
    7.033.551  - 121.485.271  7.033.551 ₫ - 121.485.271 ₫
  63. Nhẫn Gertie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Gertie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    29.575.895,00 ₫
    7.065.815  - 102.112.719  7.065.815 ₫ - 102.112.719 ₫
  64. Nhẫn Passy Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Passy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    14.890.115,00 ₫
    7.471.662  - 81.339.230  7.471.662 ₫ - 81.339.230 ₫
  65. Nhẫn xếp chồng Moureen - B Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Moureen - B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    12.434.656,00 ₫
    5.071.673  - 64.188.369  5.071.673 ₫ - 64.188.369 ₫
  66. Nhẫn Morta Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Morta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    15.215.587,00 ₫
    8.532.978  - 86.631.660  8.532.978 ₫ - 86.631.660 ₫
  67. Nhẫn Starnova Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Starnova

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.576 crt - VS

    41.624.519,00 ₫
    12.031.074  - 164.744.500  12.031.074 ₫ - 164.744.500 ₫
  68. Nhẫn Calvadossa Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Calvadossa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.648 crt - VS

    41.305.556,00 ₫
    11.718.340  - 204.890.534  11.718.340 ₫ - 204.890.534 ₫
  69. Nhẫn Immortale Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Immortale

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    15.444.548,00 ₫
    7.238.172  - 76.938.309  7.238.172 ₫ - 76.938.309 ₫
  70. Nhẫn Venov Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Venov

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.815.485,00 ₫
    6.714.590  - 85.966.567  6.714.590 ₫ - 85.966.567 ₫

You’ve viewed 780 of 6446 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng