Đang tải...
Tìm thấy 6300 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Nhẫn Available Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Available

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    28.010.810,00 ₫
    10.143.347  - 141.055.932  10.143.347 ₫ - 141.055.932 ₫
  8. Nhẫn Gaal Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Gaal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    13.859.932,00 ₫
    6.622.609  - 75.339.259  6.622.609 ₫ - 75.339.259 ₫
  9. Nhẫn Benumb Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Benumb

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    11.714.094,00 ₫
    6.155.631  - 65.461.951  6.155.631 ₫ - 65.461.951 ₫
  10. Nhẫn Tanazia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.439.623,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  11. Nhẫn Eldora Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    24.302.430,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  12. Nhẫn Promij Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Promij

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    20.241.695,00 ₫
    7.967.509  - 103.598.562  7.967.509 ₫ - 103.598.562 ₫
  13. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING B Kim Cương

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.585 crt - VS

    27.400.057,00 ₫
    7.248.078  - 134.405.019  7.248.078 ₫ - 134.405.019 ₫
  14. Nhẫn Kaligha Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kaligha Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    15.157.284,00 ₫
    5.702.236  - 75.395.863  5.702.236 ₫ - 75.395.863 ₫
  15. Nhẫn Mengkilap Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mengkilap

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.618.886,00 ₫
    7.682.227  - 86.532.603  7.682.227 ₫ - 86.532.603 ₫
  16. Nhẫn Clemita Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Clemita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    7.539.586  - 75.211.902  7.539.586 ₫ - 75.211.902 ₫
  17. Nhẫn Sanviben Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sanviben

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.390.208,00 ₫
    6.558.930  - 81.211.874  6.558.930 ₫ - 81.211.874 ₫
  18. Nhẫn Caveau Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Caveau

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.728.047,00 ₫
    6.919.778  - 73.443.044  6.919.778 ₫ - 73.443.044 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø4 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    14.757.098,00 ₫
    7.567.888  - 83.292.053  7.567.888 ₫ - 83.292.053 ₫
  20. Nhẫn Kleinman Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kleinman

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.590.117,00 ₫
    6.198.083  - 75.650.578  6.198.083 ₫ - 75.650.578 ₫
  21. Nhẫn xếp chồng Zosmas - A Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Zosmas - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    16.279.733,00 ₫
    5.635.444  - 79.160.000  5.635.444 ₫ - 79.160.000 ₫
  22. Bộ cô dâu Perfect Match Ring B Kim Cương

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    14.351.818,00 ₫
    6.316.950  - 76.103.409  6.316.950 ₫ - 76.103.409 ₫
  23. Nhẫn Akane Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Akane

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.292 crt - VS

    91.950.411,00 ₫
    12.287.488  - 223.626.291  12.287.488 ₫ - 223.626.291 ₫
  24. Nhẫn Maclovia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.885.474,00 ₫
    6.909.023  - 91.994.844  6.909.023 ₫ - 91.994.844 ₫
  25. Nhẫn Kinkade Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    13.847.762,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Diseura Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Diseura

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    13.339.180,00 ₫
    5.773.557  - 68.886.459  5.773.557 ₫ - 68.886.459 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Nhẫn A Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.039 crt - VS

    15.643.227,00 ₫
    4.782.996  - 82.740.171  4.782.996 ₫ - 82.740.171 ₫
  29. Nhẫn Giorgetta Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    8.775.523,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  30. Nhẫn Roplat Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Roplat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    22.441.023,00 ₫
    7.047.135  - 219.961.213  7.047.135 ₫ - 219.961.213 ₫
  31. Nhẫn Upoznati Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.606.251,00 ₫
    7.195.720  - 79.315.660  7.195.720 ₫ - 79.315.660 ₫
  32. Nhẫn Varenza Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Varenza

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    10.897.588,00 ₫
    5.412.709  - 56.561.045  5.412.709 ₫ - 56.561.045 ₫
  33. Nhẫn Colber Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Colber

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    7.811.565,00 ₫
    3.629.699  - 37.768.683  3.629.699 ₫ - 37.768.683 ₫
  34. Nhẫn Jutug Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Jutug

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    13.899.272,00 ₫
    5.964.594  - 72.155.314  5.964.594 ₫ - 72.155.314 ₫
  35. Nhẫn Vaughn Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Vaughn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    13.415.028,00 ₫
    6.367.893  - 72.792.101  6.367.893 ₫ - 72.792.101 ₫
  36. Nhẫn Birihani Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Birihani

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    11.277.115,00 ₫
    5.646.199  - 61.612.913  5.646.199 ₫ - 61.612.913 ₫
  37. Nhẫn Ortensia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ortensia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    54.562.381,00 ₫
    17.479.161  - 298.017.451  17.479.161 ₫ - 298.017.451 ₫
  38. Nhẫn Crible Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Crible

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    14.988.041,00 ₫
    6.749.967  - 79.273.206  6.749.967 ₫ - 79.273.206 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    15.461.528,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  40. Nhẫn Miraklo Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Miraklo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.672 crt - VS

    37.664.254,00 ₫
    10.915.985  - 178.768.014  10.915.985 ₫ - 178.768.014 ₫
  41. Nhẫn Griseus Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Griseus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.586 crt - SI

    44.072.053,00 ₫
    9.861.462  - 157.810.564  9.861.462 ₫ - 157.810.564 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    18.854.627,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  43. Nhẫn Collin Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Collin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.940.141,00 ₫
    5.561.294  - 56.518.598  5.561.294 ₫ - 56.518.598 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Geraldine Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Geraldine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.468 crt - VS

    24.916.013,00 ₫
    7.033.551  - 120.183.391  7.033.551 ₫ - 120.183.391 ₫
  45. Nhẫn Bavegels - M Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    43.431.302,00 ₫
    11.368.813  - 338.007.830  11.368.813 ₫ - 338.007.830 ₫
  46. Nhẫn Dored Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Dored

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    14.638.513,00 ₫
    7.068.362  - 79.796.786  7.068.362 ₫ - 79.796.786 ₫
  47. Nhẫn Estrella Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Estrella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.839.272,00 ₫
    7.262.795  - 75.438.317  7.262.795 ₫ - 75.438.317 ₫
  48. Nhẫn Adaliz Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Adaliz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    6.69 crt - VS

    2.688.935.085,00 ₫
    14.330.592  - 4.086.447.610  14.330.592 ₫ - 4.086.447.610 ₫
  49. Nhẫn Katharyn Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.892.665,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  50. Nhẫn Venusa Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    11.079.285,00 ₫
    5.097.711  - 59.419.526  5.097.711 ₫ - 59.419.526 ₫
  51. Nhẫn Mila Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    18.132.931,00 ₫
    7.749.019  - 93.310.874  7.749.019 ₫ - 93.310.874 ₫
  52. Nhẫn Pamela Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Pamela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    29.554.386,00 ₫
    7.442.228  - 129.254.101  7.442.228 ₫ - 129.254.101 ₫
  53. Nhẫn Larry Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    16.022.752,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  54. Nhẫn Emmy Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.050.021,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  55. Nhẫn Brasfield Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Brasfield

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    16.608.316,00 ₫
    6.219.309  - 81.806.211  6.219.309 ₫ - 81.806.211 ₫
  56. Nhẫn Liquidum Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.995.016,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  57. Nhẫn Mattella Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mattella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.179.799,00 ₫
    8.130.527  - 98.475.945  8.130.527 ₫ - 98.475.945 ₫
  58. Nhẫn Yldrost Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.9 crt - VS

    35.967.564,00 ₫
    6.495.252  - 149.008.725  6.495.252 ₫ - 149.008.725 ₫
  59. Nhẫn Hazel Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Hazel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    17.349.822,00 ₫
    8.182.036  - 95.023.127  8.182.036 ₫ - 95.023.127 ₫
  60. Nhẫn Kalonnie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    18.996.419,00 ₫
    6.423.931  - 89.787.309  6.423.931 ₫ - 89.787.309 ₫
  61. Nhẫn Massima Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Massima

    Vàng 14K & Kim Cương

    6.56 crt - VS

    2.678.248.343,00 ₫
    11.912.773  - 4.041.787.440  11.912.773 ₫ - 4.041.787.440 ₫
  62. Nhẫn Begonia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    24.844.127,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  63. Nhẫn Cablera Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Cablera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.468.138,00 ₫
    6.176.857  - 75.013.795  6.176.857 ₫ - 75.013.795 ₫
  64. Nhẫn Signe Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Signe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    33.407.105,00 ₫
    10.628.440  - 164.928.461  10.628.440 ₫ - 164.928.461 ₫
  65. Nhẫn Aldatu Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aldatu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    25.914.781,00 ₫
    8.193.357  - 100.782.537  8.193.357 ₫ - 100.782.537 ₫
  66. Nhẫn Angell Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Angell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.011.573,00 ₫
    8.741.845  - 207.989.578  8.741.845 ₫ - 207.989.578 ₫
  67. Nhẫn Balle Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Balle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.434.628,00 ₫
    6.549.024  - 89.150.513  6.549.024 ₫ - 89.150.513 ₫

You’ve viewed 120 of 6300 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng