Đang tải...
Tìm thấy 6300 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Killeen Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Killeen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.496 crt - VS

    46.695.626,00 ₫
    13.465.973  - 186.791.560  13.465.973 ₫ - 186.791.560 ₫
  12. Nhẫn Vitello Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Vitello

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    6.16 crt - VS

    169.504.854,00 ₫
    12.837.674  - 302.036.296  12.837.674 ₫ - 302.036.296 ₫
  13. Nhẫn Athirst Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Athirst

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    23.464.131,00 ₫
    8.089.772  - 109.824.944  8.089.772 ₫ - 109.824.944 ₫
  14. Nhẫn Aguish Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aguish

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.491.642,00 ₫
    6.028.272  - 63.565.730  6.028.272 ₫ - 63.565.730 ₫
  15. Bộ Nhẫn Cưới Sinuous Nhẫn B Kim Cương

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Sinuous Nhẫn B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    23.541.396,00 ₫
    8.150.904  - 107.631.562  8.150.904 ₫ - 107.631.562 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Carol Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Carol

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.75 crt - VS

    87.110.812,00 ₫
    8.440.148  - 260.305.367  8.440.148 ₫ - 260.305.367 ₫
  17. Nhẫn Eishara Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Eishara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.994 crt - VS

    51.073.339,00 ₫
    6.622.609  - 310.017.390  6.622.609 ₫ - 310.017.390 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Serissa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    21.964.988,00 ₫
    10.103.725  - 120.763.571  10.103.725 ₫ - 120.763.571 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.919.706,00 ₫
    8.915.051  - 109.103.251  8.915.051 ₫ - 109.103.251 ₫
  20. Ring Dubuque Kim Cương

    Glamira Ring Dubuque

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.375.081,00 ₫
    9.687.689  - 113.164.557  9.687.689 ₫ - 113.164.557 ₫
  21. Nhẫn Edwardo Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Edwardo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.188.600,00 ₫
    6.367.893  - 162.989.787  6.367.893 ₫ - 162.989.787 ₫
  22. Nhẫn Demetrice Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Demetrice

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.586.057,00 ₫
    7.238.172  - 83.249.600  7.238.172 ₫ - 83.249.600 ₫
  23. Nhẫn Molly Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Molly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.245 crt - VS

    19.870.941,00 ₫
    8.195.054  - 102.664.601  8.195.054 ₫ - 102.664.601 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    19.929.809,00 ₫
    8.895.240  - 107.079.674  8.895.240 ₫ - 107.079.674 ₫
  25. Bộ Nhẫn Cưới Sumptuous Nhẫn A Kim Cương

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Sumptuous Nhẫn A

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.052 crt - SI

    75.405.206,00 ₫
    9.989.103  - 213.041.436  9.989.103 ₫ - 213.041.436 ₫
  26. Nhẫn Palencia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Palencia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.948 crt - VS

    119.904.618,00 ₫
    20.511.695  - 651.746.908  20.511.695 ₫ - 651.746.908 ₫
  27. Nhẫn Mao Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mao

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    21.079.144,00 ₫
    9.781.085  - 113.348.516  9.781.085 ₫ - 113.348.516 ₫
  28. Nhẫn Calottina Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Calottina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    29.559.198,00 ₫
    10.173.064  - 132.692.765  10.173.064 ₫ - 132.692.765 ₫
  29. Nhẫn Espey Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Espey

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.384.265,00 ₫
    6.749.967  - 76.839.255  6.749.967 ₫ - 76.839.255 ₫
  30. Nhẫn Rummage Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Rummage

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.680.471,00 ₫
    8.110.149  - 97.216.515  8.110.149 ₫ - 97.216.515 ₫
  31. Nhẫn Abeluie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Abeluie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.360.039,00 ₫
    5.709.878  - 60.721.406  5.709.878 ₫ - 60.721.406 ₫
  32. Nhẫn Miraklo Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Miraklo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.672 crt - VS

    37.664.254,00 ₫
    10.915.985  - 178.768.014  10.915.985 ₫ - 178.768.014 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Greyshell SET Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Greyshell SET

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.582 crt - VS

    48.284.485,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.364.072  - 203.659.405  16.364.072 ₫ - 203.659.405 ₫
  34. Nhẫn Knosta Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Knosta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    11.000.041,00 ₫
    5.455.162  - 56.023.316  5.455.162 ₫ - 56.023.316 ₫
  35. Nhẫn Giftani Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Giftani

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    43.716.866,00 ₫
    12.086.263  - 216.267.838  12.086.263 ₫ - 216.267.838 ₫
  36. Nhẫn Ligenes Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ligenes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    17.296.049,00 ₫
    6.856.099  - 87.692.979  6.856.099 ₫ - 87.692.979 ₫
  37. Nhẫn Battang Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Battang

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.558.703,00 ₫
    6.601.383  - 70.938.341  6.601.383 ₫ - 70.938.341 ₫
  38. Nhẫn Mycher Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mycher

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.460.326,00 ₫
    5.518.841  - 57.990.285  5.518.841 ₫ - 57.990.285 ₫
  39. Nhẫn Fokionissia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Fokionissia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.418 crt - VS

    48.581.371,00 ₫
    6.474.025  - 945.717.211  6.474.025 ₫ - 945.717.211 ₫
  40. Nhẫn Torrecampo Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Torrecampo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    16.226.525,00 ₫
    6.665.062  - 84.876.953  6.665.062 ₫ - 84.876.953 ₫
  41. Nhẫn Neutralization Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Neutralization

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.408.308,00 ₫
    5.370.257  - 62.730.831  5.370.257 ₫ - 62.730.831 ₫
  42. Nhẫn Versailles Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Versailles

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.454 crt - VS

    32.530.598,00 ₫
    7.784.113  - 244.215.818  7.784.113 ₫ - 244.215.818 ₫
  43. Nhẫn Versay Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Versay

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.11 crt - VS

    113.919.647,00 ₫
    10.632.968  - 270.423.244  10.632.968 ₫ - 270.423.244 ₫
  44. Nhẫn Elender Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Elender

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.337 crt - VS

    22.903.757,00 ₫
    5.831.575  - 93.466.531  5.831.575 ₫ - 93.466.531 ₫
  45. Nhẫn Dorthea Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    33.133.992,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  46. Nhẫn Roosevelt Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2 crt - VS

    112.895.689,00 ₫
    6.367.893  - 2.049.895.938  6.367.893 ₫ - 2.049.895.938 ₫
  47. Nhẫn Chanoine Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Chanoine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    22.338.572,00 ₫
    8.762.222  - 114.820.205  8.762.222 ₫ - 114.820.205 ₫
  48. Nhẫn Bled Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bled

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    28.625.523,00 ₫
    11.064.852  - 158.348.299  11.064.852 ₫ - 158.348.299 ₫
  49. Nhẫn Adilene Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Adilene

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    12.097.865,00 ₫
    5.646.199  - 64.273.278  5.646.199 ₫ - 64.273.278 ₫
  50. Nhẫn Karrie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Karrie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.158.318,00 ₫
    6.431.573  - 81.976.025  6.431.573 ₫ - 81.976.025 ₫
  51. Nhẫn Siera Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Siera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.181.356,00 ₫
    6.161.291  - 68.617.598  6.161.291 ₫ - 68.617.598 ₫
  52. Nhẫn Shena Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Shena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    15.289.454,00 ₫
    7.068.362  - 78.325.095  7.068.362 ₫ - 78.325.095 ₫
  53. Nhẫn Ahsal Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ahsal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    14.882.475,00 ₫
    7.110.815  - 77.476.046  7.110.815 ₫ - 77.476.046 ₫
  54. Nhẫn Legume Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Legume

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    31.538.055,00 ₫
    7.845.245  - 116.306.046  7.845.245 ₫ - 116.306.046 ₫
  55. Nhẫn Salido Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Salido

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.923.371,00 ₫
    9.370.710  - 114.183.420  9.370.710 ₫ - 114.183.420 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Blessing - B Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Blessing - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    34.285.308,00 ₫
    5.985.820  - 91.895.788  5.985.820 ₫ - 91.895.788 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø4 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    16.181.809,00 ₫
    7.845.245  - 85.556.197  7.845.245 ₫ - 85.556.197 ₫
  58. Nhẫn Cheslie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    20.606.503,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  59. Nhẫn Elliana Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Elliana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    23.781.394,00 ₫
    5.705.632  - 185.348.171  5.705.632 ₫ - 185.348.171 ₫
  60. Nhẫn Sargon Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sargon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.022.582,00 ₫
    5.943.367  - 63.678.937  5.943.367 ₫ - 63.678.937 ₫
  61. Nhẫn Tilly Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Tilly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    32.638.710,00 ₫
    11.624.095  - 164.999.212  11.624.095 ₫ - 164.999.212 ₫
  62. Nhẫn Annabelle Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Annabelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    50.049.667,00 ₫
    16.416.148  - 210.947.112  16.416.148 ₫ - 210.947.112 ₫
  63. Nhẫn Merri Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Merri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.312.208,00 ₫
    5.731.104  - 61.924.232  5.731.104 ₫ - 61.924.232 ₫
  64. Nhẫn Caltorines Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Caltorines

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    13.837.575,00 ₫
    6.431.573  - 74.730.776  6.431.573 ₫ - 74.730.776 ₫
  65. Nhẫn Lily Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    16.133.978,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    20.135.563,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  67. Nhẫn Aestril Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aestril

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    28.421.185,00 ₫
    11.241.456  - 154.499.265  11.241.456 ₫ - 154.499.265 ₫
  68. Nhẫn Ajianna Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ajianna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.608.033,00 ₫
    8.838.070  - 92.122.199  8.838.070 ₫ - 92.122.199 ₫
  69. Nhẫn Ciera Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    46.636.757,00 ₫
    7.520.341  - 400.837.714  7.520.341 ₫ - 400.837.714 ₫
  70. Nhẫn Laet Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Laet

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    13.182.105,00 ₫
    5.289.596  - 68.136.461  5.289.596 ₫ - 68.136.461 ₫

You’ve viewed 1200 of 6300 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng