Đang tải...
Tìm thấy 6300 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Nhẫn Beverly Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Beverly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    58.410.004,00 ₫
    18.240.478  - 290.786.352  18.240.478 ₫ - 290.786.352 ₫
  9. Nhẫn Sybisl Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sybisl

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.942.305,00 ₫
    5.872.047  - 60.891.217  5.872.047 ₫ - 60.891.217 ₫
    Mới

  10. Nhẫn Crownn Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Crownn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    18.446.230,00 ₫
    5.742.990  - 72.127.008  5.742.990 ₫ - 72.127.008 ₫
  11. Nhẫn Mcatee Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mcatee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.158.502,00 ₫
    6.728.741  - 85.343.930  6.728.741 ₫ - 85.343.930 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan E Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    16.756.334,00 ₫
    6.919.778  - 80.858.103  6.919.778 ₫ - 80.858.103 ₫
  13. Nhẫn Bugleweed Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bugleweed

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.525.080,00 ₫
    10.575.798  - 118.655.092  10.575.798 ₫ - 118.655.092 ₫
  14. Nhẫn Sumpay Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.753.588,00 ₫
    7.600.718  - 96.834.440  7.600.718 ₫ - 96.834.440 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Geratas - A Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Geratas - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.726.151,00 ₫
    6.151.668  - 79.103.396  6.151.668 ₫ - 79.103.396 ₫
  16. Nhẫn Vitoria Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Vitoria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    19.789.999,00 ₫
    7.747.604  - 94.881.623  7.747.604 ₫ - 94.881.623 ₫
  17. Nhẫn Ariassna Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ariassna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.113.515,00 ₫
    7.426.379  - 77.433.588  7.426.379 ₫ - 77.433.588 ₫
  18. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  19. Nhẫn Mdoder Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mdoder

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    34.655.777,00 ₫
    11.424.002  - 257.163.872  11.424.002 ₫ - 257.163.872 ₫
  20. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Soya - C Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Soya - C

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.392 crt - VS

    20.687.731,00 ₫
    6.173.178  - 96.975.954  6.173.178 ₫ - 96.975.954 ₫
  21. Nhẫn Chac Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Chac

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.376 crt - VS

    68.247.128,00 ₫
    14.085.782  - 214.513.133  14.085.782 ₫ - 214.513.133 ₫
  22. Nhẫn Jesasia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    19.643.679,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  23. Nhẫn Boboli Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Boboli

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    16.173.317,00 ₫
    7.458.077  - 87.225.996  7.458.077 ₫ - 87.225.996 ₫
  24. Nhẫn xếp chồng Guluve - B Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    14.870.871,00 ₫
    6.877.325  - 79.075.089  6.877.325 ₫ - 79.075.089 ₫
  25. Nhẫn Crtptic Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Crtptic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    15.104.077,00 ₫
    6.962.230  - 36.780.954  6.962.230 ₫ - 36.780.954 ₫
  26. Nhẫn Dosia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Dosia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    13.637.198,00 ₫
    7.110.815  - 75.523.225  7.110.815 ₫ - 75.523.225 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    19.929.809,00 ₫
    8.895.240  - 107.079.674  8.895.240 ₫ - 107.079.674 ₫
  28. Nhẫn Gandorhun Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Gandorhun

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    17.075.010,00 ₫
    7.580.340  - 90.452.393  7.580.340 ₫ - 90.452.393 ₫
    Mới

  29. Nhẫn xếp chồng Shappe - B Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Shappe - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    16.343.694,00 ₫
    6.537.704  - 83.037.335  6.537.704 ₫ - 83.037.335 ₫
  30. Nhẫn Anaphiel Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    14.96 crt - VS

    10.107.213.039,00 ₫
    48.599.769  - 14.352.752.729  48.599.769 ₫ - 14.352.752.729 ₫
  31. Nhẫn Nyota Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Nyota

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.444 crt - VS

    39.479.245,00 ₫
    11.371.644  - 168.961.463  11.371.644 ₫ - 168.961.463 ₫
  32. Nhẫn Sharalyn Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    16.315.109,00 ₫
    7.630.152  - 85.117.515  7.630.152 ₫ - 85.117.515 ₫
  33. Nhẫn Olivia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Olivia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.529.255,00 ₫
    7.033.551  - 87.466.565  7.033.551 ₫ - 87.466.565 ₫
  34. Nhẫn Yolanda Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Yolanda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.429.504,00 ₫
    9.199.201  - 114.763.599  9.199.201 ₫ - 114.763.599 ₫
  35. Nhẫn Julee Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.700.183,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  36. Nhẫn Zulmarie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    28.204.110,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  37. Nhẫn Cedille Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Cedille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.438.761,00 ₫
    9.455.049  - 112.074.938  9.455.049 ₫ - 112.074.938 ₫
  38. Nhẫn Consecratedness B Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.712.381,00 ₫
    5.678.463  - 73.697.758  5.678.463 ₫ - 73.697.758 ₫
  39. Nhẫn Kathrine Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kathrine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    20.207.166,00 ₫
    8.499.015  - 106.513.638  8.499.015 ₫ - 106.513.638 ₫
  40. Nhẫn Hemun Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Hemun

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.332 crt - VS

    29.867.402,00 ₫
    7.580.340  - 379.837.814  7.580.340 ₫ - 379.837.814 ₫
  41. Nhẫn Arlina Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Arlina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.732.293,00 ₫
    6.176.857  - 69.410.048  6.176.857 ₫ - 69.410.048 ₫
  42. Nhẫn Rysymbol Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Rysymbol

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    11.095.700,00 ₫
    5.484.878  - 60.013.859  5.484.878 ₫ - 60.013.859 ₫
  43. Nhẫn Ylua Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ylua

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.895.041,00 ₫
    4.646.015  - 52.839.367  4.646.015 ₫ - 52.839.367 ₫
  44. Nhẫn Chatou Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Chatou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    19.183.209,00 ₫
    8.934.863  - 104.136.295  8.934.863 ₫ - 104.136.295 ₫
  45. Nhẫn Suzi Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Suzi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    28.080.147,00 ₫
    11.681.830  - 147.862.499  11.681.830 ₫ - 147.862.499 ₫
  46. Nhẫn Edrie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Edrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.440.967,00 ₫
    5.915.065  - 75.296.805  5.915.065 ₫ - 75.296.805 ₫
  47. Nhẫn Duamutef Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Duamutef

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    17.958.310,00 ₫
    7.705.152  - 93.240.122  7.705.152 ₫ - 93.240.122 ₫
  48. Nhẫn đeo ngón út Loveness Kim Cương

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Loveness

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.624.080,00 ₫
    6.622.609  - 77.263.778  6.622.609 ₫ - 77.263.778 ₫
  49. Nhẫn đeo ngón út Crio Kim Cương

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Crio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    11.650.980,00 ₫
    5.455.162  - 62.561.020  5.455.162 ₫ - 62.561.020 ₫
  50. Nhẫn Ljubezen Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ljubezen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    25.208.936,00 ₫
    8.395.431  - 106.216.477  8.395.431 ₫ - 106.216.477 ₫
  51. Nhẫn Gunhild Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Gunhild

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    20.187.355,00 ₫
    7.315.436  - 99.183.490  7.315.436 ₫ - 99.183.490 ₫
  52. Nhẫn Thiết Kế
  53. Nhẫn Lenox Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    16.274.355,00 ₫
    8.415.808  - 90.947.675  8.415.808 ₫ - 90.947.675 ₫
  54. Nhẫn Indistinct Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Indistinct

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    17.810.574,00 ₫
    8.171.281  - 94.966.524  8.171.281 ₫ - 94.966.524 ₫
  55. Nhẫn Caltuyuras Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Caltuyuras

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    15.908.413,00 ₫
    6.580.157  - 82.924.131  6.580.157 ₫ - 82.924.131 ₫
  56. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring B Kim Cương

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    24.762.900,00 ₫
    7.652.793  - 119.489.998  7.652.793 ₫ - 119.489.998 ₫
  57. Nhẫn Veal Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Veal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    18.294.534,00 ₫
    6.601.383  - 90.296.740  6.601.383 ₫ - 90.296.740 ₫
  58. Nhẫn Yell Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Yell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    19.022.456,00 ₫
    6.856.099  - 80.221.317  6.856.099 ₫ - 80.221.317 ₫
  59. Nhẫn Flowds Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Flowds

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    15.725.018,00 ₫
    8.191.658  - 88.273.162  8.191.658 ₫ - 88.273.162 ₫
    Mới

  60. Nhẫn Ethosan Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ethosan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.071.247,00 ₫
    6.198.083  - 71.348.712  6.198.083 ₫ - 71.348.712 ₫
    Mới

  61. Nhẫn Ekrinol Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ekrinol

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    22.012.817,00 ₫
    8.334.299  - 106.598.544  8.334.299 ₫ - 106.598.544 ₫
    Mới

  62. Nhẫn xếp chồng Druggr Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Druggr

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    13.238.993,00 ₫
    5.119.220  - 54.933.700  5.119.220 ₫ - 54.933.700 ₫
  63. Nhẫn Cabochon
  64. Nhẫn Sunder Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sunder

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    15.648.887,00 ₫
    6.431.573  - 68.730.805  6.431.573 ₫ - 68.730.805 ₫
  65. Bộ cô dâu Elegance-Ring B Kim Cương

    Glamira Bộ cô dâu Elegance-Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    24.111.110,00 ₫
    7.983.924  - 121.994.702  7.983.924 ₫ - 121.994.702 ₫
  66. Nhẫn Arotilak Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Arotilak

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.705.688,00 ₫
    6.728.741  - 75.098.695  6.728.741 ₫ - 75.098.695 ₫
  67. Nhẫn Underlying Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Underlying

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.552 crt - VS

    44.199.128,00 ₫
    11.791.924  - 341.531.395  11.791.924 ₫ - 341.531.395 ₫
  68. Nhẫn Zelmira Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Zelmira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.368 crt - VS

    47.537.886,00 ₫
    15.226.342  - 252.055.403  15.226.342 ₫ - 252.055.403 ₫
  69. Nhẫn Pleka Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Pleka

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    8.305.996,00 ₫
    4.473.940  - 46.358.266  4.473.940 ₫ - 46.358.266 ₫
  70. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Kim Cương

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    32.029.092,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫

You’ve viewed 180 of 6300 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng