Đang tải...
Tìm thấy 6300 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Zygarde Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Zygarde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.265 crt - VS

    20.189.620,00 ₫
    6.478.271  - 82.598.663  6.478.271 ₫ - 82.598.663 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    22.594.702,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  13. Nhẫn Chainessa Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Chainessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    28.671.089,00 ₫
    9.271.653  - 140.051.219  9.271.653 ₫ - 140.051.219 ₫
  14. Nhẫn Aquery Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.322.681,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  15. Nhẫn Abris Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Abris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    17.142.653,00 ₫
    6.948.645  - 76.881.705  6.948.645 ₫ - 76.881.705 ₫
  16. Nhẫn Nancie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Nancie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    25.002.615,00 ₫
    7.948.829  - 124.173.932  7.948.829 ₫ - 124.173.932 ₫
  17. Nhẫn Goro Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Goro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.768.872,00 ₫
    6.516.478  - 78.947.738  6.516.478 ₫ - 78.947.738 ₫
  18. Nhẫn Sumpay Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.753.588,00 ₫
    7.600.718  - 96.834.440  7.600.718 ₫ - 96.834.440 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    19.893.017,00 ₫
    9.988.254  - 114.240.019  9.988.254 ₫ - 114.240.019 ₫
  20. Nhẫn Dietmar Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.684.843,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  21. Nhẫn Cobswan Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Cobswan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    25.772.140,00 ₫
    9.945.235  - 132.310.686  9.945.235 ₫ - 132.310.686 ₫
  22. Nhẫn Ellamay Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    21.065.841,00 ₫
    8.776.373  - 110.560.793  8.776.373 ₫ - 110.560.793 ₫
  23. Nhẫn Amados Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Amados

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    18.963.871,00 ₫
    6.919.778  - 87.027.886  6.919.778 ₫ - 87.027.886 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    22.112.723,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  25. Nhẫn Lester Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lester

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    18.725.004,00 ₫
    6.239.404  - 94.046.721  6.239.404 ₫ - 94.046.721 ₫
  26. Nhẫn Dalila Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Dalila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    24.527.146,00 ₫
    9.102.975  - 107.390.999  9.102.975 ₫ - 107.390.999 ₫
  27. Nhẫn Tela Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Tela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.266.261,00 ₫
    6.161.291  - 68.730.805  6.161.291 ₫ - 68.730.805 ₫
  28. Nhẫn Verdeur Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Verdeur

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    12.869.371,00 ₫
    6.622.609  - 68.320.424  6.622.609 ₫ - 68.320.424 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Nhẫn M Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.304.370,00 ₫
    4.782.996  - 74.674.173  4.782.996 ₫ - 74.674.173 ₫
  30. Nhẫn Intermittente Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Intermittente

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    12.425.316,00 ₫
    6.643.836  - 69.551.552  6.643.836 ₫ - 69.551.552 ₫
  31. Nhẫn Difficil Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Difficil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    19.749.527,00 ₫
    9.076.937  - 100.867.440  9.076.937 ₫ - 100.867.440 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan D Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    15.199.171,00 ₫
    6.028.272  - 71.943.048  6.028.272 ₫ - 71.943.048 ₫
  33. Nhẫn Vellamo Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Vellamo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    46.295.156,00 ₫
    13.969.179  - 163.145.451  13.969.179 ₫ - 163.145.451 ₫
  34. Nhẫn Blasted Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Blasted

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    12.797.202,00 ₫
    6.516.478  - 70.315.703  6.516.478 ₫ - 70.315.703 ₫
  35. Nhẫn Tula Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Tula

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    27.434.302,00 ₫
    10.761.741  - 143.787.051  10.761.741 ₫ - 143.787.051 ₫
  36. Nhẫn Almanac Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Almanac

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    12.870.220,00 ₫
    6.898.551  - 71.928.899  6.898.551 ₫ - 71.928.899 ₫
  37. Nhẫn Jehon Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Jehon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    37.930.573,00 ₫
    11.133.908  - 144.904.966  11.133.908 ₫ - 144.904.966 ₫
  38. Nhẫn Vivien Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Vivien

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    24.113.091,00 ₫
    9.622.595  - 125.150.347  9.622.595 ₫ - 125.150.347 ₫
  39. Nhẫn Willian Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Willian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    17.021.239,00 ₫
    7.351.662  - 91.386.354  7.351.662 ₫ - 91.386.354 ₫
  40. Nhẫn Kocsis Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kocsis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    13.432.576,00 ₫
    6.410.346  - 72.197.768  6.410.346 ₫ - 72.197.768 ₫
  41. Nhẫn Pyropus Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    15.230.019,00 ₫
    4.796.580  - 54.976.147  4.796.580 ₫ - 54.976.147 ₫
  42. Nhẫn Crible Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Crible

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    14.988.041,00 ₫
    6.749.967  - 79.273.206  6.749.967 ₫ - 79.273.206 ₫
  43. Nhẫn Asie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Asie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.096.705,00 ₫
    7.784.113  - 96.707.084  7.784.113 ₫ - 96.707.084 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    23.742.055,00 ₫
    10.282.026  - 126.353.169  10.282.026 ₫ - 126.353.169 ₫
  45. Nhẫn Josatye - A Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Josatye - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    21.429.237,00 ₫
    8.293.545  - 109.202.309  8.293.545 ₫ - 109.202.309 ₫
  46. Nhẫn Elugelap Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Elugelap

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.233 crt - VS

    16.719.541,00 ₫
    6.282.988  - 83.942.992  6.282.988 ₫ - 83.942.992 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø4 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    18.689.910,00 ₫
    7.884.867  - 100.103.294  7.884.867 ₫ - 100.103.294 ₫
  48. Nhẫn Zinnia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Zinnia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    22.540.362,00 ₫
    9.487.312  - 115.768.311  9.487.312 ₫ - 115.768.311 ₫
  49. Nhẫn Spojeny Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    14.887.569,00 ₫
    6.643.836  - 78.211.889  6.643.836 ₫ - 78.211.889 ₫
  50. Nhẫn Toliman Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Toliman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.159 crt - VS

    14.223.326,00 ₫
    5.858.462  - 73.131.722  5.858.462 ₫ - 73.131.722 ₫
  51. Nhẫn Ailean Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ailean

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    18.329.629,00 ₫
    8.456.563  - 99.806.127  8.456.563 ₫ - 99.806.127 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    23.247.907,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  53. Nhẫn Yurissa Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Yurissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    38.165.479,00 ₫
    14.121.442  - 199.753.769  14.121.442 ₫ - 199.753.769 ₫
  54. Nhẫn Aymira Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aymira

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    20.464.995,00 ₫
    8.354.676  - 95.490.109  8.354.676 ₫ - 95.490.109 ₫
  55. Nhẫn Miuysa Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Miuysa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.187 crt - VS

    22.792.815,00 ₫
    9.608.445  - 120.126.787  9.608.445 ₫ - 120.126.787 ₫
  56. Nhẫn Orego Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Orego

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    15.772.282,00 ₫
    7.315.436  - 86.504.304  7.315.436 ₫ - 86.504.304 ₫
  57. Nhẫn Emety Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Emety

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    10.607.778,00 ₫
    5.327.804  - 56.674.252  5.327.804 ₫ - 56.674.252 ₫
  58. Nhẫn Valsequillo Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Valsequillo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    20.953.767,00 ₫
    8.701.090  - 109.032.499  8.701.090 ₫ - 109.032.499 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Trinity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    24.318.845,00 ₫
    8.261.281  - 119.532.445  8.261.281 ₫ - 119.532.445 ₫
  60. Nhẫn Sherita Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sherita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    33.179.558,00 ₫
    11.092.871  - 165.381.288  11.092.871 ₫ - 165.381.288 ₫
  61. Nhẫn Bavegels - E Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.03 crt - VS

    69.738.913,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  62. Nhẫn Tesarotob Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Tesarotob

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    20.244.806,00 ₫
    7.580.340  - 96.480.666  7.580.340 ₫ - 96.480.666 ₫
  63. Nhẫn Agony Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Agony

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    18.975.474,00 ₫
    8.904.862  - 99.975.933  8.904.862 ₫ - 99.975.933 ₫
  64. Nhẫn Aastika Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aastika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    31.426.831,00 ₫
    10.706.553  - 158.857.737  10.706.553 ₫ - 158.857.737 ₫
  65. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Ofre - B Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Ofre - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    16.983.598,00 ₫
    6.907.891  - 83.277.905  6.907.891 ₫ - 83.277.905 ₫
  66. Nhẫn Ignacia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ignacia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.179 crt - VS

    27.498.831,00 ₫
    11.351.832  - 131.900.316  11.351.832 ₫ - 131.900.316 ₫
  67. Nhẫn Suresh Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Suresh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    24.778.183,00 ₫
    7.132.041  - 86.093.927  7.132.041 ₫ - 86.093.927 ₫
  68. Nhẫn Moltestelle Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Moltestelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.04 crt - VS

    13.382.482,00 ₫
    6.826.382  - 74.391.155  6.826.382 ₫ - 74.391.155 ₫
  69. Nhẫn xếp chồng Unninni - B Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Unninni - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.392.302,00 ₫
    5.582.520  - 62.334.603  5.582.520 ₫ - 62.334.603 ₫
  70. Nhẫn đeo ngón áp út Loveness Kim Cương

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Loveness

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.624.080,00 ₫
    6.622.609  - 77.263.778  6.622.609 ₫ - 77.263.778 ₫

You’ve viewed 360 of 6300 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng