Đang tải...
Tìm thấy 92 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - U Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 72.211.917  6.558.930 ₫ - 72.211.917 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - L Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.326.827,00 ₫
    6.474.025  - 71.362.865  6.474.025 ₫ - 71.362.865 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - B Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.660.505,00 ₫
    6.665.062  - 73.273.235  6.665.062 ₫ - 73.273.235 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.341.048,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    19.392.076,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  6. Nhẫn Gyaros Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Gyaros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    18.843.306,00 ₫
    7.743.359  - 89.688.254  7.743.359 ₫ - 89.688.254 ₫
  7. Nhẫn Creteil Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Creteil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    23.138.379,00 ₫
    9.699.576  - 136.527.652  9.699.576 ₫ - 136.527.652 ₫
  8. Nhẫn Partaloa Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Partaloa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    25.668.837,00 ₫
    10.798.533  - 150.154.942  10.798.533 ₫ - 150.154.942 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Padules Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Padules

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    21.816.971,00 ₫
    9.719.953  - 127.739.960  9.719.953 ₫ - 127.739.960 ₫
  11. Nhẫn Ohanes Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Ohanes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    29.528.632,00 ₫
    12.601.355  - 171.890.690  12.601.355 ₫ - 171.890.690 ₫
  12. Nhẫn Mykonou Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Mykonou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    11.461.359,00 ₫
    6.091.952  - 67.428.925  6.091.952 ₫ - 67.428.925 ₫
  13. Nhẫn Deregulate Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Deregulate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    38.198.590,00 ₫
    9.885.801  - 708.746.636  9.885.801 ₫ - 708.746.636 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Cultured Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Cultured

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    31.149.190,00 ₫
    9.768.349  - 139.371.976  9.768.349 ₫ - 139.371.976 ₫
  16. Nhẫn Arles Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Arles

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.025 crt - VS

    13.019.371,00 ₫
    7.259.399  - 74.886.433  7.259.399 ₫ - 74.886.433 ₫
  17. Nhẫn Authoritative Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Authoritative

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    28.506.372,00 ₫
    11.644.755  - 152.871.913  11.644.755 ₫ - 152.871.913 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    39.075.661,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    41.695.554,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - AAA

    37.799.819,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell V Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Daniell V

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.172 crt - AAA

    26.406.665,00 ₫
    11.227.870  - 163.442.615  11.227.870 ₫ - 163.442.615 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell T Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Daniell T

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    26.204.591,00 ₫
    11.326.361  - 161.744.513  11.326.361 ₫ - 161.744.513 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan M Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    18.568.495,00 ₫
    7.195.720  - 87.013.736  7.195.720 ₫ - 87.013.736 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan E Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan E

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.114 crt - AAA

    12.341.261,00 ₫
    6.919.778  - 80.858.103  6.919.778 ₫ - 80.858.103 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan D Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    12.255.789,00 ₫
    6.028.272  - 71.943.048  6.028.272 ₫ - 71.943.048 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise U Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Cytise U

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.617.400,00 ₫
    5.624.973  - 73.230.781  5.624.973 ₫ - 73.230.781 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise I Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Cytise I

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    14.137.573,00 ₫
    7.705.152  - 91.485.413  7.705.152 ₫ - 91.485.413 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise B Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Cytise B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    21.008.954,00 ₫
    7.896.188  - 97.641.038  7.896.188 ₫ - 97.641.038 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque Z Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Covoque Z

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    21.589.425,00 ₫
    9.766.934  - 110.589.098  9.766.934 ₫ - 110.589.098 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque E Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Covoque E

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.065 crt - AAA

    18.589.439,00 ₫
    9.766.934  - 110.164.571  9.766.934 ₫ - 110.164.571 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque C Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Covoque C

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    20.061.130,00 ₫
    9.766.934  - 109.315.519  9.766.934 ₫ - 109.315.519 ₫
  33. Nhẫn Emblish Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Emblish

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    15.369.831,00 ₫
    8.089.772  - 87.211.844  8.089.772 ₫ - 87.211.844 ₫
  34. Nhẫn Agaric Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Agaric

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    13.400.879,00 ₫
    7.132.041  - 75.027.942  7.132.041 ₫ - 75.027.942 ₫
  35. Nhẫn Johna Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Johna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.986.611,00 ₫
    8.910.523  - 107.815.522  8.910.523 ₫ - 107.815.522 ₫
  36. Nhẫn Shanice Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Shanice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.28 crt - VS1

    40.831.504,00 ₫
    9.708.632  - 136.640.858  9.708.632 ₫ - 136.640.858 ₫
  37. Nhẫn Celestine Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    18.329.911,00 ₫
    9.628.255  - 104.971.194  9.628.255 ₫ - 104.971.194 ₫
  38. Nhẫn Tova Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    15.421.623,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  39. Nhẫn Simonay Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    18.011.233,00 ₫
    6.735.816  - 86.178.829  6.735.816 ₫ - 86.178.829 ₫
  40. Nhẫn Mazie Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Mazie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    24.382.525,00 ₫
    9.050.900  - 126.508.832  9.050.900 ₫ - 126.508.832 ₫
  41. Nhẫn Manuel Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    19.829.621,00 ₫
    9.474.011  - 208.626.365  9.474.011 ₫ - 208.626.365 ₫
  42. Nhẫn Julee Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.747.391,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  43. Nhẫn Concha Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Concha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    24.964.407,00 ₫
    7.290.530  - 91.386.351  7.290.530 ₫ - 91.386.351 ₫
  44. Nhẫn Angila Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Angila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.06 crt - VS1

    15.698.980,00 ₫
    6.806.571  - 84.141.107  6.806.571 ₫ - 84.141.107 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell A Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Daniell A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    27.657.603,00 ₫
    11.556.171  - 172.782.192  11.556.171 ₫ - 172.782.192 ₫
  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Ciera Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    25.070.822,00 ₫
    7.520.341  - 400.837.714  7.520.341 ₫ - 400.837.714 ₫
  48. Nhẫn Janna Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Janna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    13.028.145,00 ₫
    7.280.625  - 73.655.309  7.280.625 ₫ - 73.655.309 ₫
  49. Nhẫn Sanjuana Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Sanjuana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.28 crt - VS1

    33.634.651,00 ₫
    10.642.590  - 145.343.648  10.642.590 ₫ - 145.343.648 ₫
  50. Nhẫn Joye Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    18.355.384,00 ₫
    7.449.021  - 91.273.151  7.449.021 ₫ - 91.273.151 ₫
  51. Nhẫn Inocenta Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    15.745.678,00 ₫
    7.845.245  - 109.824.945  7.845.245 ₫ - 109.824.945 ₫
  52. Nhẫn Geneva Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.938.456,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  53. Nhẫn Enid Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Enid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    11.619.283,00 ₫
    6.215.064  - 66.042.135  6.215.064 ₫ - 66.042.135 ₫
  54. Nhẫn Emmanila Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.454.681,00 ₫
    9.846.179  - 114.523.041  9.846.179 ₫ - 114.523.041 ₫
  55. Nhẫn Vernin Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    14.779.457,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  56. Nhẫn Urwine Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    31.472.680,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  57. Nhẫn Tonyetta Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    19.521.416,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  58. Nhẫn Toinette Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.452.275,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn Tishal Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.175.284,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  61. Nhẫn Tieshia Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    26.477.702,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  62. Nhẫn Theone Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Theone

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    16.047.093,00 ₫
    8.264.111  - 100.895.747  8.264.111 ₫ - 100.895.747 ₫
  63. Nhẫn Terantia Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Terantia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.416 crt - SI

    33.562.764,00 ₫
    7.042.042  - 187.937.787  7.042.042 ₫ - 187.937.787 ₫
  64. Nhẫn Spencre Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    25.332.613,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  65. Nhẫn Soterios Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    64.089.600,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫

You’ve viewed 60 of 92 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng