Đang tải...
Tìm thấy 92 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Julee Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.787.865,00 ₫
    5.515.423  - 201.961.837  5.515.423 ₫ - 201.961.837 ₫
  2. Nhẫn Jesasia Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    18.021.645,00 ₫
    8.097.128  - 99.345.212  8.097.128 ₫ - 99.345.212 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Nhẫn M Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.319.942,00 ₫
    4.569.150  - 69.105.013  4.569.150 ₫ - 69.105.013 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Nhẫn A Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.039 crt - VS

    14.348.210,00 ₫
    4.569.150  - 76.269.653  4.569.150 ₫ - 76.269.653 ₫
  5. Nhẫn Toinette Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.246.977,00 ₫
    6.553.620  - 74.796.172  6.553.620 ₫ - 74.796.172 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan M Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    17.348.709,00 ₫
    6.650.952  - 80.892.879  6.650.952 ₫ - 80.892.879 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan D Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    11.424.495,00 ₫
    5.596.532  - 67.104.314  5.596.532 ₫ - 67.104.314 ₫
  8. Nhẫn Manjari Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.185.764,00 ₫
    5.814.986  - 66.144.525  5.814.986 ₫ - 66.144.525 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Geneva Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    24.990.275,00 ₫
    8.932.823  - 115.742.785  8.932.823 ₫ - 115.742.785 ₫
  11. Nhẫn Dietmar Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.692.697,00 ₫
    6.328.678  - 65.130.662  6.328.678 ₫ - 65.130.662 ₫
  12. Nhẫn Hansika Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    10.462.271,00 ₫
    6.207.555  - 60.683.177  6.207.555 ₫ - 60.683.177 ₫
  13. Nhẫn Quanika Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    21.973.825,00 ₫
    6.853.725  - 79.121.996  6.853.725 ₫ - 79.121.996 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Fridolin Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    21.160.841,00 ₫
    6.739.631  - 80.054.751  6.739.631 ₫ - 80.054.751 ₫
  16. Nhẫn Simonay Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    16.780.946,00 ₫
    6.207.555  - 79.892.533  6.207.555 ₫ - 79.892.533 ₫
  17. Nhẫn Isedoria Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    36.543.465,00 ₫
    8.522.951  - 110.849.197  8.522.951 ₫ - 110.849.197 ₫
  18. Nhẫn Concha Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Concha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    23.352.410,00 ₫
    6.699.617  - 84.461.681  6.699.617 ₫ - 84.461.681 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    36.301.490,00 ₫
    11.906.015  - 178.183.331  11.906.015 ₫ - 178.183.331 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    38.627.160,00 ₫
    12.621.397  - 183.888.006  12.621.397 ₫ - 183.888.006 ₫
  22. Nhẫn Eliseo Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Eliseo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - SI

    63.414.394,00 ₫
    6.315.700  - 178.061.668  6.315.700 ₫ - 178.061.668 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan E Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan E

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.114 crt - AAA

    11.399.893,00 ₫
    6.387.347  - 75.012.464  6.387.347 ₫ - 75.012.464 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell A Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Daniell A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    25.358.511,00 ₫
    10.569.065  - 158.973.974  10.569.065 ₫ - 158.973.974 ₫
  25. Nhẫn Authoritative Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Authoritative

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    26.311.003,00 ₫
    10.667.207  - 140.764.966  10.667.207 ₫ - 140.764.966 ₫
  26. Nhẫn Semasia Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    99.409.562,00 ₫
    8.115.243  - 433.231.125  8.115.243 ₫ - 433.231.125 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Jacenty Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.190.742,00 ₫
    7.762.147  - 90.882.827  7.762.147 ₫ - 90.882.827 ₫
  29. Nhẫn Johna Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Johna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    16.509.500,00 ₫
    8.162.826  - 99.142.440  8.162.826 ₫ - 99.142.440 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque E Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Covoque E

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.065 crt - AAA

    17.049.957,00 ₫
    8.951.748  - 101.183.686  8.951.748 ₫ - 101.183.686 ₫
  31. Nhẫn Josanne Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    31.485.767,00 ₫
    8.459.686  - 106.293.564  8.459.686 ₫ - 106.293.564 ₫
  32. Nhẫn Joye Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    17.038.872,00 ₫
    6.851.021  - 84.353.535  6.851.021 ₫ - 84.353.535 ₫
  33. Nhẫn Jaume Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    98.029.084,00 ₫
    8.671.110  - 426.228.694  8.671.110 ₫ - 426.228.694 ₫
  34. Nhẫn Inocenta Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    14.510.429,00 ₫
    7.202.494  - 101.873.116  7.202.494 ₫ - 101.873.116 ₫
  35. Nhẫn Tieshia Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    24.868.882,00 ₫
    6.337.329  - 73.903.970  6.337.329 ₫ - 73.903.970 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    15.999.053,00 ₫
    7.708.615  - 92.951.105  7.708.615 ₫ - 92.951.105 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise B Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Cytise B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    19.680.058,00 ₫
    7.320.102  - 91.045.044  7.320.102 ₫ - 91.045.044 ₫
  38. Nhẫn Janna Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Janna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    11.949.813,00 ₫
    6.671.229  - 67.523.381  6.671.229 ₫ - 67.523.381 ₫
  39. Nhẫn Enid Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Enid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    10.674.777,00 ₫
    5.703.596  - 60.656.138  5.703.596 ₫ - 60.656.138 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Nhẫn R Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA R

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    13.788.829,00 ₫
    4.569.150  - 75.877.630  4.569.150 ₫ - 75.877.630 ₫
  41. Nhẫn Jobina Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    11.560.219,00 ₫
    6.878.057  - 70.700.159  6.878.057 ₫ - 70.700.159 ₫
  42. Nhẫn Tova Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    14.165.446,00 ₫
    7.078.127  - 78.973.296  7.078.127 ₫ - 78.973.296 ₫
  43. Nhẫn Jabilio Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    14.975.455,00 ₫
    7.380.934  - 92.464.453  7.380.934 ₫ - 92.464.453 ₫
  44. Nhẫn Creteil Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Creteil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    21.501.769,00 ₫
    8.934.986  - 126.976.405  8.934.986 ₫ - 126.976.405 ₫
  45. Nhẫn Sheldan Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Sheldan

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1.33 crt - AAA

    20.941.305,00 ₫
    7.624.261  - 251.708.791  7.624.261 ₫ - 251.708.791 ₫
  46. Nhẫn Tonyetta Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    17.904.848,00 ₫
    8.732.753  - 120.109.159  8.732.753 ₫ - 120.109.159 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Celestine Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    16.802.034,00 ₫
    8.819.270  - 96.222.514  8.819.270 ₫ - 96.222.514 ₫
  49. Nhẫn Aditya Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    18.198.733,00 ₫
    8.309.904  - 97.331.002  8.309.904 ₫ - 97.331.002 ₫
  50. Nhẫn Draven Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Draven

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    15.984.724,00 ₫
    7.960.594  - 91.856.135  7.960.594 ₫ - 91.856.135 ₫
  51. Nhẫn Sanjuana Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Sanjuana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.28 crt - VS1

    31.280.832,00 ₫
    9.725.530  - 133.978.829  9.725.530 ₫ - 133.978.829 ₫
  52. Nhẫn Cienian Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    81.746.147,00 ₫
    7.725.918  - 170.302.217  7.725.918 ₫ - 170.302.217 ₫
  53. Nhẫn Gerwin Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    12.401.861,00 ₫
    7.098.944  - 71.957.351  7.098.944 ₫ - 71.957.351 ₫
  54. Nhẫn Angila Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Angila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.06 crt - VS1

    14.465.819,00 ₫
    6.238.646  - 77.337.590  6.238.646 ₫ - 77.337.590 ₫
  55. Nhẫn Cheslie Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    19.118.512,00 ₫
    7.882.730  - 98.763.935  7.882.730 ₫ - 98.763.935 ₫
  56. Nhẫn Theone Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Theone

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    14.762.949,00 ₫
    7.578.841  - 93.140.365  7.578.841 ₫ - 93.140.365 ₫
  57. Nhẫn Ciera Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    23.454.067,00 ₫
    6.907.797  - 380.077.576  6.907.797 ₫ - 380.077.576 ₫
  58. Nhẫn Izarra Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Izarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    18.131.954,00 ₫
    8.190.674  - 129.301.537  8.190.674 ₫ - 129.301.537 ₫
  59. Nhẫn Spencre Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    23.172.889,00 ₫
    11.544.538  - 490.331.981  11.544.538 ₫ - 490.331.981 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Charlese Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Charlese

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.81 crt - SI

    71.046.497,00 ₫
    7.307.125  - 274.838.428  7.307.125 ₫ - 274.838.428 ₫
  62. Nhẫn Emmanila Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    25.448.001,00 ₫
    8.989.599  - 104.941.745  8.989.599 ₫ - 104.941.745 ₫
  63. Nhẫn Agaric Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Agaric

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    12.341.299,00 ₫
    6.560.109  - 69.037.418  6.560.109 ₫ - 69.037.418 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell V Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Daniell V

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.172 crt - AAA

    24.234.338,00 ₫
    10.286.805  - 150.457.512  10.286.805 ₫ - 150.457.512 ₫
  65. Nhẫn Vernin Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    13.551.989,00 ₫
    7.299.825  - 102.859.944  7.299.825 ₫ - 102.859.944 ₫
  66. Nhẫn Soterios Ký tự & Chữ cái

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    60.799.163,00 ₫
    6.683.395  - 236.257.495  6.683.395 ₫ - 236.257.495 ₫

You’ve viewed 60 of 92 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng