Đang tải...
Tìm thấy 6297 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Resaixa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    10.619.383,00 ₫
    5.635.444  - 75.141.151  5.635.444 ₫ - 75.141.151 ₫
  2. Nhẫn Vontasia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    11.836.923,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  3. Nhẫn Yldrost Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    15.024.267,00 ₫
    6.495.252  - 149.008.725  6.495.252 ₫ - 149.008.725 ₫
  4. Nhẫn Soderman Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    11.843.433,00 ₫
    5.030.636  - 120.353.199  5.030.636 ₫ - 120.353.199 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Barbara Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Barbara

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.04 crt - VS

    44.621.956,00 ₫
    12.183.903  - 286.484.484  12.183.903 ₫ - 286.484.484 ₫
  6. Bộ Nhẫn Cưới Dreamy-Nhẫn B Đá Moissanite

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Dreamy-Nhẫn B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    15.927.376,00 ₫
    6.751.382  - 127.372.035  6.751.382 ₫ - 127.372.035 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Grede - B Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    10.652.496,00 ₫
    5.786.009  - 72.551.538  5.786.009 ₫ - 72.551.538 ₫
  8. Nhẫn xếp chồng Fatint - C Đá Moissanite

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fatint - C

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    10.970.607,00 ₫
    5.794.783  - 77.079.819  5.794.783 ₫ - 77.079.819 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bộ Nhẫn Cưới Precious Moments Nhẫn B Đá Moissanite

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Precious Moments Nhẫn B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.445 crt - VS

    19.236.700,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  11. Nhẫn Pullapli Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pullapli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.826.934,00 ₫
    5.561.294  - 58.160.099  5.561.294 ₫ - 58.160.099 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    9.697.311,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Geraldine Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Geraldine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.468 crt - VS

    14.019.838,00 ₫
    7.033.551  - 120.183.391  7.033.551 ₫ - 120.183.391 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Irene Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Irene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.56 crt - VS

    39.537.830,00 ₫
    10.989.004  - 252.522.382  10.989.004 ₫ - 252.522.382 ₫
  16. Bộ Nhẫn Cưới Crinkly Nhẫn B Đá Moissanite

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Crinkly Nhẫn B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    11.392.020,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  17. Nhẫn Mindy Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    14.426.252,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  18. Nhẫn Tanazia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    11.486.831,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Kohtuda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    10.674.853,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  21. Nhẫn Tamriel Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    16.487.468,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  22. Nhẫn xếp chồng Merd Đá Moissanite

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Merd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    9.403.539,00 ₫
    5.291.295  - 60.028.015  5.291.295 ₫ - 60.028.015 ₫
  23. Nhẫn Harriet Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    8.976.465,00 ₫
    4.452.431  - 68.844.007  4.452.431 ₫ - 68.844.007 ₫
  24. Nhẫn Geber Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Geber

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.758 crt - VS

    19.011.984,00 ₫
    8.069.395  - 1.124.966.365  8.069.395 ₫ - 1.124.966.365 ₫
  25. Nhẫn Cinquantadue Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cinquantadue

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    17.093.690,00 ₫
    9.332.785  - 100.725.931  9.332.785 ₫ - 100.725.931 ₫
    Mới

  26. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    9.697.311,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    9.697.311,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  29. Nhẫn Kinkade Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.195 crt - VS

    10.394.949,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  30. Nhẫn Malty Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Malty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    12.646.637,00 ₫
    7.110.815  - 76.259.070  7.110.815 ₫ - 76.259.070 ₫
  31. Nhẫn Ekstremadura Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ekstremadura

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.544 crt - VS

    34.577.380,00 ₫
    13.443.898  - 485.742.975  13.443.898 ₫ - 485.742.975 ₫
  32. Nhẫn Okoa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Okoa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    9.475.708,00 ₫
    5.327.804  - 55.655.389  5.327.804 ₫ - 55.655.389 ₫
  33. Nhẫn Giorgetta Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    7.530.246,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  34. Nhẫn đeo ngón áp út Loveness Đá Moissanite

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Loveness

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.048.620,00 ₫
    6.622.609  - 77.263.778  6.622.609 ₫ - 77.263.778 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - C Đá Moissanite

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - C

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    9.970.422,00 ₫
    5.570.916  - 63.806.293  5.570.916 ₫ - 63.806.293 ₫
  36. Nhẫn Lannie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.43 crt - VS

    23.581.867,00 ₫
    6.785.627  - 1.193.923.580  6.785.627 ₫ - 1.193.923.580 ₫
  37. Nhẫn Luetta Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    10.078.818,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  38. Nhẫn Bikyu Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    10.823.155,00 ₫
    5.985.820  - 67.669.488  5.985.820 ₫ - 67.669.488 ₫
  39. Nhẫn Tamanna Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    7.05 crt - VS

    48.200.429,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  40. Nhẫn Eldora Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    15.896.810,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  41. Nhẫn Paras Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.092 crt - VS

    17.776.047,00 ₫
    7.387.606  - 166.173.739  7.387.606 ₫ - 166.173.739 ₫
  42. Nhẫn Golben Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Golben

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    13.017.672,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  43. Nhẫn Zangoose Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    16.943.125,00 ₫
    7.865.622  - 119.801.315  7.865.622 ₫ - 119.801.315 ₫
  44. Nhẫn Giftani Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Giftani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.708 crt - VS

    27.245.246,00 ₫
    12.086.263  - 216.267.838  12.086.263 ₫ - 216.267.838 ₫
  45. Nhẫn Leohte Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Leohte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    19.981.885,00 ₫
    10.163.159  - 130.966.359  10.163.159 ₫ - 130.966.359 ₫
  46. Nhẫn Lecta Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lecta

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    12.899.654,00 ₫
    6.558.930  - 87.183.544  6.558.930 ₫ - 87.183.544 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Redme Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Redme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.245 crt - VS

    11.216.549,00 ₫
    5.773.557  - 79.527.919  5.773.557 ₫ - 79.527.919 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - B Đá Moissanite

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.001.257,00 ₫
    6.325.441  - 1.266.305.317  6.325.441 ₫ - 1.266.305.317 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Abyth - SET Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Abyth - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.404 crt - VS

    33.249.463,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.712.382  - 2.158.376.559  14.712.382 ₫ - 2.158.376.559 ₫
  51. Nhẫn Siwenc Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Siwenc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    11.814.566,00 ₫
    6.261.762  - 86.051.478  6.261.762 ₫ - 86.051.478 ₫
  52. Nhẫn Plann Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Plann

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    15.526.057,00 ₫
    7.926.754  - 107.589.106  7.926.754 ₫ - 107.589.106 ₫
  53. Nhẫn Etabili Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Etabili

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    23.661.112,00 ₫
    10.163.159  - 467.672.310  10.163.159 ₫ - 467.672.310 ₫
    Mới

  54. Nhẫn Dosia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    12.590.033,00 ₫
    7.110.815  - 75.523.225  7.110.815 ₫ - 75.523.225 ₫
  55. Nhẫn Venice Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    16.075.395,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  56. Bộ Nhẫn Cưới Graceful-Nhẫn B Đá Moissanite

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Graceful-Nhẫn B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.255 crt - VS

    12.549.279,00 ₫
    6.337.328  - 88.145.807  6.337.328 ₫ - 88.145.807 ₫
  57. Nhẫn Kalavros Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kalavros

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    16.383.882,00 ₫
    7.947.131  - 245.942.224  7.947.131 ₫ - 245.942.224 ₫
  58. Nhẫn Mannas - B Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mannas - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.666 crt - VS

    17.250.483,00 ₫
    7.987.886  - 143.942.713  7.987.886 ₫ - 143.942.713 ₫
  59. Nhẫn Vind - A Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Vind - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    16.931.239,00 ₫
    8.232.413  - 116.914.539  8.232.413 ₫ - 116.914.539 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Arisu Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Arisu

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.716 crt - VS

    17.019.540,00 ₫
    7.556.567  - 597.053.766  7.556.567 ₫ - 597.053.766 ₫
  62. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Receire - SET Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Receire - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.018 crt - VS

    36.738.785,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.453.690  - 252.748.799  17.453.690 ₫ - 252.748.799 ₫
  63. Nhẫn Skep Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Skep

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    14.466.439,00 ₫
    7.747.604  - 89.872.209  7.747.604 ₫ - 89.872.209 ₫
  64. Nhẫn Pokazati Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pokazati

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    14.827.286,00 ₫
    7.947.131  - 91.612.768  7.947.131 ₫ - 91.612.768 ₫
  65. Nhẫn Rekina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Rekina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    12.815.881,00 ₫
    6.219.309  - 266.701.561  6.219.309 ₫ - 266.701.561 ₫
  66. Nhẫn Orpha Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Orpha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.643 crt - VS

    20.354.052,00 ₫
    9.740.330  - 140.857.815  9.740.330 ₫ - 140.857.815 ₫

You’ve viewed 60 of 6297 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng