Đang tải...
Tìm thấy 6443 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Bolagna Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.496 crt - VS

    19.350.188,00 ₫
    8.736.750  - 137.362.549  8.736.750 ₫ - 137.362.549 ₫
  12. Nhẫn Clemita Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Clemita

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    12.544.184,00 ₫
    7.539.586  - 75.211.902  7.539.586 ₫ - 75.211.902 ₫
  13. Nhẫn Darci Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Darci

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    32.654.277,00 ₫
    11.905.980  - 226.909.294  11.905.980 ₫ - 226.909.294 ₫
  14. Nhẫn Diell Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Diell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    19.091.793,00 ₫
    8.872.599  - 157.216.231  8.872.599 ₫ - 157.216.231 ₫
  15. Nhẫn Edera Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.858.617,00 ₫
    6.931.665  - 94.669.360  6.931.665 ₫ - 94.669.360 ₫
  16. Nhẫn Elsa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Elsa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.365 crt - VS

    28.937.691,00 ₫
    10.846.363  - 181.796.301  10.846.363 ₫ - 181.796.301 ₫
  17. Nhẫn Furaha Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Furaha

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    12.676.071,00 ₫
    7.222.607  - 87.325.056  7.222.607 ₫ - 87.325.056 ₫
  18. Nhẫn Akemi Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Akemi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    14.285.025,00 ₫
    7.514.115  - 103.131.582  7.514.115 ₫ - 103.131.582 ₫
  19. Nhẫn Elugelap Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Elugelap

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.233 crt - VS

    11.964.846,00 ₫
    6.282.988  - 83.942.992  6.282.988 ₫ - 83.942.992 ₫
  20. Nhẫn Balena Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Balena

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.724 crt - VS

    25.148.085,00 ₫
    9.907.877  - 179.758.576  9.907.877 ₫ - 179.758.576 ₫
  21. Nhẫn Uliga Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Uliga

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    13.888.800,00 ₫
    7.614.303  - 90.310.888  7.614.303 ₫ - 90.310.888 ₫
  22. Nhẫn Mildy Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mildy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    16.741.616,00 ₫
    8.598.072  - 108.480.612  8.598.072 ₫ - 108.480.612 ₫
  23. Nhẫn Lexina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    10.188.911,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  24. Nhẫn Madora Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Madora

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    14.215.686,00 ₫
    7.925.056  - 82.457.154  7.925.056 ₫ - 82.457.154 ₫
  25. Nhẫn Marilis Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Marilis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.824 crt - VS

    23.551.868,00 ₫
    10.187.781  - 313.625.867  10.187.781 ₫ - 313.625.867 ₫
  26. Nhẫn Merida Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Merida

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.74 crt - VS

    29.781.083,00 ₫
    10.242.404  - 620.728.188  10.242.404 ₫ - 620.728.188 ₫
  27. Nhẫn Miercoles Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Miercoles

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.082 crt - VS

    13.176.445,00 ₫
    7.856.566  - 82.117.533  7.856.566 ₫ - 82.117.533 ₫
  28. Nhẫn Mika Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mika

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    13.579.463,00 ₫
    7.947.132  - 85.994.873  7.947.132 ₫ - 85.994.873 ₫
  29. Nhẫn Nutmeg Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Nutmeg

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    20.270.563,00 ₫
    10.257.687  - 124.343.748  10.257.687 ₫ - 124.343.748 ₫
  30. Nhẫn Olina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Olina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    16.925.579,00 ₫
    8.150.904  - 102.622.153  8.150.904 ₫ - 102.622.153 ₫
  31. Nhẫn Venera Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Venera

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    32.408.901,00 ₫
    14.467.855  - 197.829.248  14.467.855 ₫ - 197.829.248 ₫
  32. Nhẫn Petals Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Petals

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.525 crt - VS

    20.437.825,00 ₫
    9.786.745  - 150.423.808  9.786.745 ₫ - 150.423.808 ₫
  33. Nhẫn Themis Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Themis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.268 crt - VS

    13.310.313,00 ₫
    7.471.662  - 101.178.762  7.471.662 ₫ - 101.178.762 ₫
  34. Nhẫn Yolanda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Yolanda

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    18.769.154,00 ₫
    9.199.201  - 114.763.599  9.199.201 ₫ - 114.763.599 ₫
  35. Nhẫn Mundesi Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mundesi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.426 crt - VS

    38.208.496,00 ₫
    19.494.246  - 222.734.788  19.494.246 ₫ - 222.734.788 ₫
  36. Nhẫn Mayo Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mayo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    15.659.923,00 ₫
    8.001.470  - 102.763.655  8.001.470 ₫ - 102.763.655 ₫
  37. Nhẫn Cristophia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cristophia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.403 crt - VS

    19.780.092,00 ₫
    8.736.750  - 140.037.065  8.736.750 ₫ - 140.037.065 ₫
  38. Nhẫn Alula Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Alula

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.086 crt - VS

    17.876.235,00 ₫
    9.102.975  - 103.400.452  9.102.975 ₫ - 103.400.452 ₫
  39. Nhẫn Negri Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Negri

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.55 crt - VS

    26.998.172,00 ₫
    8.044.489  - 257.630.849  8.044.489 ₫ - 257.630.849 ₫
  40. Nhẫn Sifnas Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sifnas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.04 crt - VS

    26.923.737,00 ₫
    8.511.751  - 274.880.765  8.511.751 ₫ - 274.880.765 ₫
  41. Nhẫn Milose Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Milose

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    16.099.733,00 ₫
    8.388.073  - 96.282.557  8.388.073 ₫ - 96.282.557 ₫
  42. Nhẫn Cattleye Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cattleye

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    34.668.229,00 ₫
    13.153.239  - 318.493.765  13.153.239 ₫ - 318.493.765 ₫
  43. Nhẫn Febris Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Febris

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    22.175.270,00 ₫
    10.197.687  - 128.022.972  10.197.687 ₫ - 128.022.972 ₫
  44. Nhẫn Mutia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.222 crt - VS

    15.707.472,00 ₫
    8.830.146  - 105.905.157  8.830.146 ₫ - 105.905.157 ₫
  45. Nhẫn Vitalba Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.538 crt - VS

    17.262.370,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫
  46. Nhẫn Herkelia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Herkelia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.58 crt - VS

    17.425.104,00 ₫
    8.356.375  - 152.588.896  8.356.375 ₫ - 152.588.896 ₫
  47. Nhẫn Autya Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    1.584 crt - VS

    46.453.079,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  48. Nhẫn Natuna Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Natuna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.356 crt - VS

    15.086.247,00 ₫
    7.535.341  - 103.004.226  7.535.341 ₫ - 103.004.226 ₫
  49. Nhẫn Masdevalia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    18.168.591,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  50. Nhẫn Atalente Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Atalente

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.684 crt - VS

    33.223.142,00 ₫
    13.212.106  - 211.909.368  13.212.106 ₫ - 211.909.368 ₫
  51. Nhẫn Palencia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Palencia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.948 crt - VS

    50.254.004,00 ₫
    20.511.695  - 651.746.908  20.511.695 ₫ - 651.746.908 ₫
  52. Nhẫn Monica Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Monica

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    20.445.185,00 ₫
    9.628.255  - 123.961.673  9.628.255 ₫ - 123.961.673 ₫
  53. Nhẫn Marileno Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Marileno

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    27.702.603,00 ₫
    7.785.811  - 181.909.509  7.785.811 ₫ - 181.909.509 ₫
  54. Nhẫn Nadia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Nadia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    17.810.009,00 ₫
    9.483.067  - 105.041.951  9.483.067 ₫ - 105.041.951 ₫
  55. Nhẫn Aubina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Aubina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    32.097.299,00 ₫
    10.852.589  - 211.852.766  10.852.589 ₫ - 211.852.766 ₫
  56. Nhẫn Jacalyn Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Jacalyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    16.357.279,00 ₫
    8.241.470  - 109.782.496  8.241.470 ₫ - 109.782.496 ₫
  57. Nhẫn Susanna Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Susanna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.195 crt - VS

    16.854.824,00 ₫
    8.966.560  - 105.735.342  8.966.560 ₫ - 105.735.342 ₫
  58. Nhẫn Casimira Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Casimira

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    35.659.357,00 ₫
    15.062.192  - 232.682.854  15.062.192 ₫ - 232.682.854 ₫
  59. Nhẫn Anselma Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Anselma

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    20.508.863,00 ₫
    9.619.765  - 144.268.178  9.619.765 ₫ - 144.268.178 ₫
  60. Nhẫn Germana Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Germana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.154 crt - VS

    21.496.311,00 ₫
    9.212.220  - 138.537.074  9.212.220 ₫ - 138.537.074 ₫
  61. Nhẫn Alceste Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Alceste

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    1.932 crt - VS

    75.423.885,00 ₫
    12.200.319  - 3.059.688.320  12.200.319 ₫ - 3.059.688.320 ₫
  62. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.284 crt - VS

    19.257.076,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫
  63. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    18.478.495,00 ₫
    9.393.917  - 117.381.510  9.393.917 ₫ - 117.381.510 ₫
  64. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.215 crt - VS

    24.757.806,00 ₫
    11.736.736  - 149.433.251  11.736.736 ₫ - 149.433.251 ₫
  65. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    19.438.491,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  66. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    21.933.289,00 ₫
    11.054.663  - 144.112.515  11.054.663 ₫ - 144.112.515 ₫
  67. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    16.252.846,00 ₫
    8.851.372  - 95.504.257  8.851.372 ₫ - 95.504.257 ₫
  68. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.854.556,00 ₫
    7.807.887  - 85.542.045  7.807.887 ₫ - 85.542.045 ₫
  69. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.255 crt - VS

    36.536.996,00 ₫
    14.912.193  - 224.998.932  14.912.193 ₫ - 224.998.932 ₫
  70. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    16.184.639,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫

You’ve viewed 600 of 6443 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng