Đang tải...
Tìm thấy 6443 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Skep Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Skep

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    14.466.439,00 ₫
    7.747.604  - 89.872.209  7.747.604 ₫ - 89.872.209 ₫
  8. Nhẫn Ekstremadura Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ekstremadura

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.544 crt - VS

    34.577.380,00 ₫
    13.443.898  - 485.742.975  13.443.898 ₫ - 485.742.975 ₫
  9. Nhẫn Okoa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Okoa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    9.475.708,00 ₫
    5.327.804  - 55.655.389  5.327.804 ₫ - 55.655.389 ₫
  10. Nhẫn Orpha Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Orpha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.643 crt - VS

    20.354.052,00 ₫
    9.740.330  - 140.857.815  9.740.330 ₫ - 140.857.815 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - B Đá Moissanite

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.001.257,00 ₫
    6.325.441  - 1.266.305.317  6.325.441 ₫ - 1.266.305.317 ₫
  12. Nhẫn Yell Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Yell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    12.909.277,00 ₫
    6.856.099  - 80.221.317  6.856.099 ₫ - 80.221.317 ₫
  13. Nhẫn Gimbrep Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gimbrep

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    15.734.641,00 ₫
    8.476.940  - 95.659.922  8.476.940 ₫ - 95.659.922 ₫
  14. Nhẫn Benouville Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Benouville

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    18.707.739,00 ₫
    9.331.087  - 133.824.833  9.331.087 ₫ - 133.824.833 ₫
  15. Nhẫn Sigean Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sigean

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.452 crt - VS

    20.896.314,00 ₫
    10.182.970  - 140.942.721  10.182.970 ₫ - 140.942.721 ₫
  16. Nhẫn Haluda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Haluda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    11.727.679,00 ₫
    6.325.441  - 78.707.171  6.325.441 ₫ - 78.707.171 ₫
  17. Nhẫn Thamoni Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.224.954,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  18. Nhẫn Lannie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.43 crt - VS

    23.581.867,00 ₫
    6.785.627  - 1.193.923.580  6.785.627 ₫ - 1.193.923.580 ₫
  19. Nhẫn Mastiquer Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mastiquer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    12.413.996,00 ₫
    5.794.783  - 85.513.742  5.794.783 ₫ - 85.513.742 ₫
  20. Nhẫn Twistmore Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Twistmore

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    12.076.922,00 ₫
    6.622.609  - 72.565.687  6.622.609 ₫ - 72.565.687 ₫
  21. Nhẫn Rosario Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Rosario

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.336.535,00 ₫
    6.916.948  - 88.301.467  6.916.948 ₫ - 88.301.467 ₫
  22. Nhẫn Cedille Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cedille

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    17.853.877,00 ₫
    9.455.049  - 112.074.938  9.455.049 ₫ - 112.074.938 ₫
  23. Nhẫn Famn Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Famn

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.414 crt - VS

    15.823.791,00 ₫
    8.087.225  - 131.645.596  8.087.225 ₫ - 131.645.596 ₫
  24. Nhẫn Bikyu Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    10.823.155,00 ₫
    5.985.820  - 67.669.488  5.985.820 ₫ - 67.669.488 ₫
  25. Nhẫn Caveau Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Caveau

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    12.256.356,00 ₫
    6.919.778  - 73.443.044  6.919.778 ₫ - 73.443.044 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Naccarato Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Naccarato

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.486 crt - VS

    16.774.164,00 ₫
    8.130.527  - 129.013.536  8.130.527 ₫ - 129.013.536 ₫
  28. Nhẫn Sammie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sammie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.59 crt - VS

    20.424.240,00 ₫
    9.078.069  - 153.253.984  9.078.069 ₫ - 153.253.984 ₫
  29. Nhẫn Mante Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mante

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    9.440.613,00 ₫
    5.242.899  - 59.419.522  5.242.899 ₫ - 59.419.522 ₫
  30. Nhẫn Tamanna Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    7.05 crt - VS

    48.200.429,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  31. Nhẫn Amelie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    16.519.166,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  32. Nhẫn Pamela Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pamela

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    15.601.622,00 ₫
    7.442.228  - 129.254.101  7.442.228 ₫ - 129.254.101 ₫
  33. Nhẫn Eldora Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    15.896.810,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  34. Nhẫn Paras Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.092 crt - VS

    17.776.047,00 ₫
    7.387.606  - 166.173.739  7.387.606 ₫ - 166.173.739 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    13.684.179,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  36. Nhẫn Jaume Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    21.067.824,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    9.697.311,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  38. Nhẫn Pnengen Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pnengen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.208 crt - VS

    51.853.055,00 ₫
    20.048.961  - 379.625.557  20.048.961 ₫ - 379.625.557 ₫
  39. Nhẫn Etabili Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Etabili

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    23.661.112,00 ₫
    10.163.159  - 467.672.310  10.163.159 ₫ - 467.672.310 ₫
    Mới

  40. Nhẫn xếp chồng Throk Đá Moissanite

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Throk

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    10.932.399,00 ₫
    6.113.178  - 67.018.544  6.113.178 ₫ - 67.018.544 ₫
  41. Nhẫn Conseguent Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Conseguent

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    22.236.968,00 ₫
    8.736.750  - 431.955.492  8.736.750 ₫ - 431.955.492 ₫
  42. Nhẫn đeo ngón út Daletir Đá Moissanite

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Daletir

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    9.228.916,00 ₫
    5.140.729  - 59.136.505  5.140.729 ₫ - 59.136.505 ₫
  43. Nhẫn Kinkade Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.195 crt - VS

    10.394.949,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  44. Nhẫn Bavegels - L Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - L

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    21.995.272,00 ₫
    10.044.291  - 180.466.121  10.044.291 ₫ - 180.466.121 ₫
  45. Bộ cô dâu Elegance-Ring B Đá Moissanite

    Glamira Bộ cô dâu Elegance-Ring B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    16.639.448,00 ₫
    7.983.924  - 121.994.702  7.983.924 ₫ - 121.994.702 ₫
  46. Nhẫn Redme Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Redme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.245 crt - VS

    11.216.549,00 ₫
    5.773.557  - 79.527.919  5.773.557 ₫ - 79.527.919 ₫
  47. Nhẫn Liquidum Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.853.522,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  48. Nhẫn Sorht Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sorht

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    23.782.244,00 ₫
    11.906.547  - 161.419.043  11.906.547 ₫ - 161.419.043 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Taratar - B Đá Moissanite

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Taratar - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    14.081.253,00 ₫
    7.089.588  - 109.159.856  7.089.588 ₫ - 109.159.856 ₫
  50. Nhẫn xếp chồng Anethes - B Đá Moissanite

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Anethes - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    13.012.861,00 ₫
    6.558.930  - 100.909.894  6.558.930 ₫ - 100.909.894 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - C Đá Moissanite

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - C

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    9.970.422,00 ₫
    5.570.916  - 63.806.293  5.570.916 ₫ - 63.806.293 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Abyth - SET Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Abyth - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.404 crt - VS

    33.249.463,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.712.382  - 2.158.376.559  14.712.382 ₫ - 2.158.376.559 ₫
  53. Nhẫn Oxyte Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Oxyte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    45.925.534,00 ₫
    18.083.687  - 302.503.276  18.083.687 ₫ - 302.503.276 ₫
  54. Nhẫn Orinston Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Orinston

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.004 crt - VS

    13.347.105,00 ₫
    7.335.813  - 76.839.251  7.335.813 ₫ - 76.839.251 ₫
  55. Nhẫn Olderec Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Olderec

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.944 crt - VS

    22.513.193,00 ₫
    8.904.862  - 217.230.094  8.904.862 ₫ - 217.230.094 ₫
  56. Nhẫn Plann Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Plann

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    15.526.057,00 ₫
    7.926.754  - 107.589.106  7.926.754 ₫ - 107.589.106 ₫
  57. Nhẫn Mozona Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mozona

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.468 crt - VS

    16.900.956,00 ₫
    8.293.545  - 119.872.069  8.293.545 ₫ - 119.872.069 ₫
  58. Nhẫn Outih Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Outih

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    20.998.767,00 ₫
    10.222.592  - 140.150.276  10.222.592 ₫ - 140.150.276 ₫
  59. Nhẫn Movemento Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Movemento

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    17.016.993,00 ₫
    8.497.317  - 123.834.312  8.497.317 ₫ - 123.834.312 ₫
  60. Nhẫn Incorporate Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Incorporate

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    10.540.138,00 ₫
    5.985.820  - 62.065.741  5.985.820 ₫ - 62.065.741 ₫
  61. Nhẫn Boubon Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Boubon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    15.522.377,00 ₫
    7.458.077  - 1.280.739.209  7.458.077 ₫ - 1.280.739.209 ₫
  62. Nhẫn Rekina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Rekina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    12.815.881,00 ₫
    6.219.309  - 266.701.561  6.219.309 ₫ - 266.701.561 ₫
  63. Nhẫn Roinch Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Roinch

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    10.923.626,00 ₫
    6.091.952  - 64.740.258  6.091.952 ₫ - 64.740.258 ₫
  64. Nhẫn Tealde Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tealde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    40.366.222,00 ₫
    17.616.142  - 293.602.376  17.616.142 ₫ - 293.602.376 ₫
  65. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Geratas - A Đá Moissanite

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Geratas - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.424.284,00 ₫
    6.151.668  - 79.103.396  6.151.668 ₫ - 79.103.396 ₫
  66. Nhẫn Valsequillo Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Valsequillo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    16.651.900,00 ₫
    8.701.090  - 109.032.499  8.701.090 ₫ - 109.032.499 ₫
  67. Nhẫn Karenia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Karenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    25.689.216,00 ₫
    11.019.286  - 403.427.325  11.019.286 ₫ - 403.427.325 ₫

You’ve viewed 120 of 6443 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng