Đang tải...
Tìm thấy 6443 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Mia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    17.000.295,00 ₫
    8.236.942  - 116.206.995  8.236.942 ₫ - 116.206.995 ₫
  12. Nhẫn Colette Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Colette

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    23.093.378,00 ₫
    12.293.714  - 155.079.447  12.293.714 ₫ - 155.079.447 ₫
  13. Nhẫn Charlotte Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Charlotte

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.142 crt - VS

    29.437.217,00 ₫
    11.994.282  - 200.829.230  11.994.282 ₫ - 200.829.230 ₫
  14. Nhẫn Lily Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    14.945.305,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  15. Nhẫn Vivien Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Vivien

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    19.358.397,00 ₫
    9.622.595  - 125.150.347  9.622.595 ₫ - 125.150.347 ₫
  16. Nhẫn Flora Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Flora

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    29.227.501,00 ₫
    15.518.982  - 195.041.522  15.518.982 ₫ - 195.041.522 ₫
  17. Nhẫn Leonore Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Leonore

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.19 crt - VS

    35.936.997,00 ₫
    15.415.964  - 246.621.466  15.415.964 ₫ - 246.621.466 ₫
  18. Nhẫn Crystal Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Crystal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.57 crt - VS

    41.497.726,00 ₫
    25.867.801  - 343.724.785  25.867.801 ₫ - 343.724.785 ₫
  19. Nhẫn Melody Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Melody

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.295 crt - VS

    21.135.180,00 ₫
    10.658.439  - 139.244.615  10.658.439 ₫ - 139.244.615 ₫
  20. Nhẫn Audrey Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Audrey

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.412 crt - VS

    21.535.368,00 ₫
    10.539.572  - 129.622.024  10.539.572 ₫ - 129.622.024 ₫
  21. Nhẫn Fiona Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Fiona

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.716 crt - VS

    29.053.162,00 ₫
    14.765.023  - 214.965.956  14.765.023 ₫ - 214.965.956 ₫
  22. Nhẫn Annabelle Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Annabelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    34.087.479,00 ₫
    16.416.148  - 210.947.112  16.416.148 ₫ - 210.947.112 ₫
  23. Nhẫn Debrah Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Debrah

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    29.997.875,00 ₫
    12.932.485  - 253.371.439  12.932.485 ₫ - 253.371.439 ₫
  24. Nhẫn Lillith Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lillith

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    32.132.110,00 ₫
    23.037.626  - 200.857.533  23.037.626 ₫ - 200.857.533 ₫
  25. Nhẫn Moana Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Moana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    22.312.818,00 ₫
    11.272.587  - 146.815.339  11.272.587 ₫ - 146.815.339 ₫
  26. Nhẫn Amber Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Amber

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    16.628.977,00 ₫
    8.087.508  - 137.093.689  8.087.508 ₫ - 137.093.689 ₫
  27. Nhẫn Jamie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Jamie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    3.88 crt - VS

    45.806.102,00 ₫
    14.992.004  - 1.500.940.996  14.992.004 ₫ - 1.500.940.996 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Susan Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Susan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.89 crt - VS

    21.694.991,00 ₫
    8.087.508  - 268.555.330  8.087.508 ₫ - 268.555.330 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margaret Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Margaret

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.4 crt - VS

    31.974.752,00 ₫
    9.173.163  - 211.159.371  9.173.163 ₫ - 211.159.371 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Bretha Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bretha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    16.971.710,00 ₫
    7.678.831  - 169.343.531  7.678.831 ₫ - 169.343.531 ₫
  31. Nhẫn Karen Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Karen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.1 crt - VS

    32.543.051,00 ₫
    10.883.721  - 210.819.749  10.883.721 ₫ - 210.819.749 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sally Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sally

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.04 crt - VS

    46.994.776,00 ₫
    12.490.978  - 300.069.332  12.490.978 ₫ - 300.069.332 ₫
  33. Nhẫn Dorothy Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dorothy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.88 crt - VS

    41.237.067,00 ₫
    10.995.230  - 265.541.188  10.995.230 ₫ - 265.541.188 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Martha Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Martha

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.75 crt - VS

    24.066.677,00 ₫
    9.033.919  - 271.555.314  9.033.919 ₫ - 271.555.314 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Teresa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Teresa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.056 crt - VS

    23.090.266,00 ₫
    9.738.066  - 221.970.639  9.738.066 ₫ - 221.970.639 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Judith Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Judith

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.92 crt - VS

    30.113.063,00 ₫
    12.565.977  - 306.677.786  12.565.977 ₫ - 306.677.786 ₫
  37. Nhẫn Trisha Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Trisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    23.382.341,00 ₫
    10.632.968  - 166.159.589  10.632.968 ₫ - 166.159.589 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Josie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Josie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.75 crt - VS

    19.803.018,00 ₫
    7.141.663  - 247.145.049  7.141.663 ₫ - 247.145.049 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Adeline Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Adeline

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    2.2 crt - VS

    28.707.880,00 ₫
    8.063.168  - 190.060.414  8.063.168 ₫ - 190.060.414 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rachel Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Rachel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.54 crt - VS

    17.619.254,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.978  6.905.627 ₫ - 218.531.978 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Wanda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Wanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.9 crt - VS

    27.653.641,00 ₫
    8.122.602  - 180.593.479  8.122.602 ₫ - 180.593.479 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarah Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sarah

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.75 crt - VS

    19.469.340,00 ₫
    7.516.944  - 245.234.679  7.516.944 ₫ - 245.234.679 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Bonnie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bonnie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.2 crt - VS

    31.340.227,00 ₫
    9.808.255  - 205.131.101  9.808.255 ₫ - 205.131.101 ₫
  44. Nhẫn Rita Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Rita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.116 crt - VS

    24.947.993,00 ₫
    10.896.174  - 218.517.824  10.896.174 ₫ - 218.517.824 ₫
  45. Nhẫn Serena Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Serena

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.888 crt - VS

    17.562.935,00 ₫
    8.513.167  - 176.150.108  8.513.167 ₫ - 176.150.108 ₫
  46. Nhẫn Bianca Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bianca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.512 crt - VS

    24.809.880,00 ₫
    10.797.684  - 270.593.050  10.797.684 ₫ - 270.593.050 ₫
  47. Nhẫn Manuela Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Manuela

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    20.293.771,00 ₫
    9.529.199  - 172.654.838  9.529.199 ₫ - 172.654.838 ₫
  48. Nhẫn Graciela Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Graciela

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    30.726.079,00 ₫
    13.590.501  - 262.442.149  13.590.501 ₫ - 262.442.149 ₫
  49. Nhẫn Casey Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Casey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.615 crt - VS

    36.739.352,00 ₫
    13.844.934  - 249.295.982  13.844.934 ₫ - 249.295.982 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Nhẫn A Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA A

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.039 crt - VS

    14.341.346,00 ₫
    4.782.996  - 82.740.171  4.782.996 ₫ - 82.740.171 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Nhẫn M Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA M

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    12.681.732,00 ₫
    4.782.996  - 74.674.173  4.782.996 ₫ - 74.674.173 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Nhẫn R Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA R

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.026 crt - VS

    14.321.818,00 ₫
    4.782.996  - 82.301.496  4.782.996 ₫ - 82.301.496 ₫
  53. Nhẫn Bridget Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bridget

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    17.310.483,00 ₫
    9.298.823  - 113.376.819  9.298.823 ₫ - 113.376.819 ₫
  54. Nhẫn Edda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Edda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    18.321.420,00 ₫
    9.550.143  - 117.508.874  9.550.143 ₫ - 117.508.874 ₫
  55. Nhẫn Edwina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Edwina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    15.676.339,00 ₫
    8.388.639  - 110.801.357  8.388.639 ₫ - 110.801.357 ₫
  56. Nhẫn Frida Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Frida

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    22.551.117,00 ₫
    10.915.985  - 161.475.643  10.915.985 ₫ - 161.475.643 ₫
  57. Nhẫn Hannah Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Hannah

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    13.052.484,00 ₫
    7.309.210  - 76.796.800  7.309.210 ₫ - 76.796.800 ₫
  58. Nhẫn Julissa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Julissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    22.404.233,00 ₫
    11.585.605  - 130.386.173  11.585.605 ₫ - 130.386.173 ₫
  59. Nhẫn Edrie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Edrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    10.818.343,00 ₫
    5.915.065  - 75.296.805  5.915.065 ₫ - 75.296.805 ₫
  60. Nhẫn Senna Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Senna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    27.249.775,00 ₫
    13.336.917  - 182.418.942  13.336.917 ₫ - 182.418.942 ₫
  61. Nhẫn Zinnia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Zinnia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    17.644.159,00 ₫
    9.487.312  - 115.768.311  9.487.312 ₫ - 115.768.311 ₫
  62. Bộ cô dâu One Only Ring B Đá Moissanite

    Glamira Bộ cô dâu One Only Ring B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    13.938.612,00 ₫
    6.933.929  - 100.329.709  6.933.929 ₫ - 100.329.709 ₫
  63. Bộ cô dâu Perfect Match Ring B Đá Moissanite

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    11.832.962,00 ₫
    6.316.950  - 76.103.409  6.316.950 ₫ - 76.103.409 ₫
  64. Bộ cô dâu Soulmates Ring B Đá Moissanite

    Glamira Bộ cô dâu Soulmates Ring B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    20.350.656,00 ₫
    10.420.704  - 132.622.005  10.420.704 ₫ - 132.622.005 ₫
  65. Nhẫn Kiowa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kiowa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    18.380.005,00 ₫
    9.487.312  - 132.579.552  9.487.312 ₫ - 132.579.552 ₫
  66. Nhẫn Zelmira Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Zelmira

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    39.613.395,00 ₫
    15.226.342  - 252.055.403  15.226.342 ₫ - 252.055.403 ₫
  67. Nhẫn Valery Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Valery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.078 crt - VS

    20.331.978,00 ₫
    9.701.840  - 117.112.649  9.701.840 ₫ - 117.112.649 ₫
  68. Nhẫn Severina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Severina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    36.258.789,00 ₫
    18.854.626  - 208.484.858  18.854.626 ₫ - 208.484.858 ₫
  69. Nhẫn Arjean Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Arjean

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    21.210.181,00 ₫
    10.642.590  - 133.570.119  10.642.590 ₫ - 133.570.119 ₫
  70. Nhẫn Ortensia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ortensia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    50.543.533,00 ₫
    17.479.161  - 298.017.451  17.479.161 ₫ - 298.017.451 ₫

You’ve viewed 360 of 6443 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng