Đang tải...
Tìm thấy 6297 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Alda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.073 crt - VS

    16.040.016,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  12. Nhẫn Oblangus Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.004 crt - VS

    22.557.627,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  13. Nhẫn Pera Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pera

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    15.983.413,00 ₫
    8.780.618  - 94.032.566  8.780.618 ₫ - 94.032.566 ₫
  14. Nhẫn Palmate Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Palmate

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    20.467.544,00 ₫
    10.565.610  - 119.249.433  10.565.610 ₫ - 119.249.433 ₫
  15. Nhẫn Pinnata Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pinnata

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    23.721.678,00 ₫
    10.307.497  - 138.749.334  10.307.497 ₫ - 138.749.334 ₫
  16. Nhẫn Platano Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Platano

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    17.444.915,00 ₫
    8.627.788  - 101.192.908  8.627.788 ₫ - 101.192.908 ₫
  17. Nhẫn Primrose Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Primrose

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    47.843.828,00 ₫
    10.487.496  - 260.078.949  10.487.496 ₫ - 260.078.949 ₫
  18. Nhẫn Sandia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sandia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    28.635.995,00 ₫
    11.052.400  - 166.824.679  11.052.400 ₫ - 166.824.679 ₫
  19. Nhẫn Sofia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sofia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.074 crt - VS

    17.819.631,00 ₫
    8.299.771  - 103.202.340  8.299.771 ₫ - 103.202.340 ₫
  20. Nhẫn Vega Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    15.372.662,00 ₫
    8.639.109  - 93.381.629  8.639.109 ₫ - 93.381.629 ₫
  21. Nhẫn Arya Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Arya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.654 crt - VS

    20.864.332,00 ₫
    9.727.312  - 167.900.143  9.727.312 ₫ - 167.900.143 ₫
  22. Nhẫn Limasy Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Limasy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.254 crt - VS

    21.961.591,00 ₫
    11.370.511  - 127.725.800  11.370.511 ₫ - 127.725.800 ₫
  23. Nhẫn Rawal Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Rawal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    17.074.728,00 ₫
    8.171.281  - 131.815.405  8.171.281 ₫ - 131.815.405 ₫
  24. Nhẫn Garmisch Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Garmisch

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.123 crt - VS

    14.347.289,00 ₫
    7.938.641  - 83.009.036  7.938.641 ₫ - 83.009.036 ₫
  25. Nhẫn Estrella Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Estrella

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.424.185,00 ₫
    7.262.795  - 75.438.317  7.262.795 ₫ - 75.438.317 ₫
  26. Nhẫn Delmore Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    23.072.719,00 ₫
    10.769.382  - 142.640.827  10.769.382 ₫ - 142.640.827 ₫
  27. Nhẫn Sunita Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sunita

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    13.148.144,00 ₫
    7.267.323  - 80.645.842  7.267.323 ₫ - 80.645.842 ₫
  28. Nhẫn Sonne Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sonne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    23.196.115,00 ₫
    11.094.286  - 150.848.337  11.094.286 ₫ - 150.848.337 ₫
  29. Nhẫn Ambra Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    14.676.156,00 ₫
    8.087.508  - 96.622.183  8.087.508 ₫ - 96.622.183 ₫
  30. Nhẫn Caresse Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Caresse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.674 crt - VS

    19.762.829,00 ₫
    9.093.352  - 119.419.240  9.093.352 ₫ - 119.419.240 ₫
  31. Nhẫn Alix Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Alix

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    12.393.053,00 ₫
    7.222.607  - 81.693.006  7.222.607 ₫ - 81.693.006 ₫
  32. Nhẫn Pucisca Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pucisca

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.107 crt - VS

    18.220.667,00 ₫
    10.188.630  - 111.707.014  10.188.630 ₫ - 111.707.014 ₫
  33. Nhẫn Lavanya Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lavanya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    23.819.036,00 ₫
    9.286.370  - 137.334.247  9.286.370 ₫ - 137.334.247 ₫
  34. Nhẫn Bled Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bled

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    27.040.625,00 ₫
    11.064.852  - 158.348.299  11.064.852 ₫ - 158.348.299 ₫
  35. Nhẫn Fleur Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Fleur

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    19.412.169,00 ₫
    9.707.500  - 133.414.455  9.707.500 ₫ - 133.414.455 ₫
  36. Nhẫn Bernelle Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bernelle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    15.183.038,00 ₫
    7.630.152  - 116.419.254  7.630.152 ₫ - 116.419.254 ₫
  37. Nhẫn Anuca Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Anuca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.492 crt - VS

    23.401.869,00 ₫
    9.798.066  - 151.088.903  9.798.066 ₫ - 151.088.903 ₫
  38. Nhẫn Shannan Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Shannan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    13.072.296,00 ₫
    7.042.042  - 76.768.502  7.042.042 ₫ - 76.768.502 ₫
  39. Nhẫn Abagale Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Abagale

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    18.511.609,00 ₫
    8.212.036  - 126.310.719  8.212.036 ₫ - 126.310.719 ₫
  40. Nhẫn Afreen Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Afreen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.788 crt - VS

    26.726.476,00 ₫
    10.773.911  - 260.602.537  10.773.911 ₫ - 260.602.537 ₫
  41. Nhẫn Bolagna Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.496 crt - VS

    19.350.188,00 ₫
    8.736.750  - 137.362.549  8.736.750 ₫ - 137.362.549 ₫
  42. Nhẫn Clemita Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Clemita

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    12.544.184,00 ₫
    7.539.586  - 75.211.902  7.539.586 ₫ - 75.211.902 ₫
  43. Nhẫn Darci Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Darci

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    32.654.277,00 ₫
    11.905.980  - 226.909.294  11.905.980 ₫ - 226.909.294 ₫
  44. Nhẫn Diell Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Diell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    19.091.793,00 ₫
    8.872.599  - 157.216.231  8.872.599 ₫ - 157.216.231 ₫
  45. Nhẫn Edera Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.858.617,00 ₫
    6.931.665  - 94.669.360  6.931.665 ₫ - 94.669.360 ₫
  46. Nhẫn Elsa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Elsa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.365 crt - VS

    28.937.691,00 ₫
    10.846.363  - 181.796.301  10.846.363 ₫ - 181.796.301 ₫
  47. Nhẫn Furaha Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Furaha

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    12.676.071,00 ₫
    7.222.607  - 87.325.056  7.222.607 ₫ - 87.325.056 ₫
  48. Nhẫn Akemi Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Akemi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    14.285.025,00 ₫
    7.514.115  - 103.131.582  7.514.115 ₫ - 103.131.582 ₫
  49. Nhẫn Elugelap Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Elugelap

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.233 crt - VS

    11.964.846,00 ₫
    6.282.988  - 83.942.992  6.282.988 ₫ - 83.942.992 ₫
  50. Nhẫn Balena Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Balena

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.724 crt - VS

    25.148.085,00 ₫
    9.907.877  - 179.758.576  9.907.877 ₫ - 179.758.576 ₫
  51. Nhẫn Uliga Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Uliga

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    13.888.800,00 ₫
    7.614.303  - 90.310.888  7.614.303 ₫ - 90.310.888 ₫
  52. Nhẫn Mildy Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mildy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    16.741.616,00 ₫
    8.598.072  - 108.480.612  8.598.072 ₫ - 108.480.612 ₫
  53. Nhẫn Lexina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    10.188.911,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  54. Nhẫn Madora Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Madora

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    14.215.686,00 ₫
    7.925.056  - 82.457.154  7.925.056 ₫ - 82.457.154 ₫
  55. Nhẫn Marilis Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Marilis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.824 crt - VS

    23.551.868,00 ₫
    10.187.781  - 313.625.867  10.187.781 ₫ - 313.625.867 ₫
  56. Nhẫn Merida Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Merida

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.74 crt - VS

    29.781.083,00 ₫
    10.242.404  - 620.728.188  10.242.404 ₫ - 620.728.188 ₫
  57. Nhẫn Miercoles Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Miercoles

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.082 crt - VS

    13.176.445,00 ₫
    7.856.566  - 82.117.533  7.856.566 ₫ - 82.117.533 ₫
  58. Nhẫn Mika Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mika

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    13.579.463,00 ₫
    7.947.132  - 85.994.873  7.947.132 ₫ - 85.994.873 ₫
  59. Nhẫn Nutmeg Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Nutmeg

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    20.270.563,00 ₫
    10.257.687  - 124.343.748  10.257.687 ₫ - 124.343.748 ₫
  60. Nhẫn Olina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Olina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    16.925.579,00 ₫
    8.150.904  - 102.622.153  8.150.904 ₫ - 102.622.153 ₫
  61. Nhẫn Venera Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Venera

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    32.408.901,00 ₫
    14.467.855  - 197.829.248  14.467.855 ₫ - 197.829.248 ₫
  62. Nhẫn Petals Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Petals

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.525 crt - VS

    20.437.825,00 ₫
    9.786.745  - 150.423.808  9.786.745 ₫ - 150.423.808 ₫
  63. Nhẫn Themis Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Themis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.268 crt - VS

    13.310.313,00 ₫
    7.471.662  - 101.178.762  7.471.662 ₫ - 101.178.762 ₫
  64. Nhẫn Yolanda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Yolanda

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    18.769.154,00 ₫
    9.199.201  - 114.763.599  9.199.201 ₫ - 114.763.599 ₫
  65. Nhẫn Mundesi Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mundesi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.426 crt - VS

    38.208.496,00 ₫
    19.494.246  - 222.734.788  19.494.246 ₫ - 222.734.788 ₫
  66. Nhẫn Mayo Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mayo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    15.659.923,00 ₫
    8.001.470  - 102.763.655  8.001.470 ₫ - 102.763.655 ₫
  67. Nhẫn Cristophia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cristophia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.403 crt - VS

    19.780.092,00 ₫
    8.736.750  - 140.037.065  8.736.750 ₫ - 140.037.065 ₫
  68. Nhẫn Alula Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Alula

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.086 crt - VS

    17.876.235,00 ₫
    9.102.975  - 103.400.452  9.102.975 ₫ - 103.400.452 ₫
  69. Nhẫn Negri Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Negri

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.55 crt - VS

    26.998.172,00 ₫
    8.044.489  - 257.630.849  8.044.489 ₫ - 257.630.849 ₫
  70. Nhẫn Sifnas Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sifnas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.04 crt - VS

    26.923.737,00 ₫
    8.511.751  - 274.880.765  8.511.751 ₫ - 274.880.765 ₫

You’ve viewed 540 of 6297 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng