Đang tải...
Tìm thấy 116 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Nhẫn Jensina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jensina

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    5.448 crt - AAA

    38.955.662,00 ₫
    14.458.799  - 3.734.699.278  14.458.799 ₫ - 3.734.699.278 ₫
  8. Nhẫn Jensine Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jensine

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    8 crt - AAA

    43.129.605,00 ₫
    16.482.940  - 7.077.815.509  16.482.940 ₫ - 7.077.815.509 ₫
  9. Nhẫn Jerolin Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jerolin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    28 crt - A

    64.037.242,00 ₫
    18.806.514  - 69.288.775.381  18.806.514 ₫ - 69.288.775.381 ₫
  10. Nhẫn Marlita Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Marlita

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.7 crt - AAA

    24.325.354,00 ₫
    10.117.875  - 2.719.770.120  10.117.875 ₫ - 2.719.770.120 ₫
  11. Nhẫn Shadia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Shadia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    7.932 crt - AAA

    44.143.656,00 ₫
    17.405.577  - 4.641.303.470  17.405.577 ₫ - 4.641.303.470 ₫
  12. Nhẫn Anaphiel Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    14.96 crt - AAA

    135.656.525,00 ₫
    48.599.769  - 14.352.752.729  48.599.769 ₫ - 14.352.752.729 ₫
  13. Nhẫn Andin Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Andin

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    6.36 crt - AAA

    80.107.258,00 ₫
    29.496.086  - 5.595.581.966  29.496.086 ₫ - 5.595.581.966 ₫
  14. Nhẫn Anisatum Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Anisatum

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    5.232 crt - AAA

    60.808.011,00 ₫
    25.899.499  - 3.861.774.142  25.899.499 ₫ - 3.861.774.142 ₫
  15. Nhẫn Delcenia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Delcenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    12.426 crt - AAA

    58.543.021,00 ₫
    17.715.481  - 339.182.346  17.715.481 ₫ - 339.182.346 ₫
  16. Nhẫn Tinuola Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Tinuola

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    8.69 crt - AAA

    93.299.838,00 ₫
    27.696.094  - 5.183.140.524  27.696.094 ₫ - 5.183.140.524 ₫
  17. Nhẫn Togelina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Togelina

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.108 crt - AAA

    51.342.207,00 ₫
    20.547.072  - 5.238.626.109  20.547.072 ₫ - 5.238.626.109 ₫
  18. Nhẫn Cecila Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Cecila

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng

    12.6 crt - AAA

    43.862.620,00 ₫
    16.178.413  - 11.297.437.015  16.178.413 ₫ - 11.297.437.015 ₫
  19. Nhẫn Ami Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Ami

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.24 crt - AAA

    38.979.436,00 ₫
    16.335.771  - 13.414.860.946  16.335.771 ₫ - 13.414.860.946 ₫
  20. Nhẫn Brittaney Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Brittaney

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    5.62 crt - AAA

    35.619.735,00 ₫
    16.780.108  - 252.352.572  16.780.108 ₫ - 252.352.572 ₫
  21. Nhẫn Camilla Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Camilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    8.132 crt - AAA

    61.601.310,00 ₫
    23.586.680  - 4.303.889.974  23.586.680 ₫ - 4.303.889.974 ₫
  22. Nhẫn Carlene Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Carlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.756 crt - AAA

    51.965.129,00 ₫
    21.725.839  - 13.494.006.793  21.725.839 ₫ - 13.494.006.793 ₫
  23. Nhẫn Carolann Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Carolann

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    6.3 crt - AAA

    35.974.639,00 ₫
    13.704.274  - 293.814.638  13.704.274 ₫ - 293.814.638 ₫
  24. Nhẫn Cristen Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Cristen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    7.06 crt - AAA

    33.708.801,00 ₫
    12.820.693  - 4.113.277.671  12.820.693 ₫ - 4.113.277.671 ₫
  25. Nhẫn Dacia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Dacia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.514 crt - AAA

    44.588.842,00 ₫
    18.543.307  - 13.474.747.452  18.543.307 ₫ - 13.474.747.452 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Danette Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Danette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    6.78 crt - AAA

    36.181.809,00 ₫
    15.450.492  - 4.109.796.558  15.450.492 ₫ - 4.109.796.558 ₫
  28. Nhẫn Darcie Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Darcie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    12.842 crt - AAA

    37.623.499,00 ₫
    14.402.761  - 11.268.073.952  14.402.761 ₫ - 11.268.073.952 ₫
  29. Nhẫn Dottie Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Dottie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    7.76 crt - AAA

    75.162.660,00 ₫
    31.514.567  - 4.383.375.444  31.514.567 ₫ - 4.383.375.444 ₫
  30. Nhẫn Eboni Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Eboni

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    6.82 crt - AAA

    45.093.179,00 ₫
    18.424.440  - 383.234.023  18.424.440 ₫ - 383.234.023 ₫
  31. Nhẫn Corine Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Corine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    13.42 crt - AAA

    48.802.690,00 ₫
    18.365.006  - 11.365.375.373  18.365.006 ₫ - 11.365.375.373 ₫
  32. Nhẫn Elnora Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Elnora

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.204 crt - AAA

    31.274.566,00 ₫
    11.615.038  - 13.375.691.317  11.615.038 ₫ - 13.375.691.317 ₫
  33. Nhẫn Evan Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Evan

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    7.55 crt - AAA

    47.026.189,00 ₫
    18.599.911  - 4.218.263.018  18.599.911 ₫ - 4.218.263.018 ₫
  34. Nhẫn Florrie Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Florrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    6.56 crt - AAA

    29.010.427,00 ₫
    12.970.126  - 4.055.754.356  12.970.126 ₫ - 4.055.754.356 ₫
  35. Nhẫn Frankie Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Frankie

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    12.672 crt - AAA

    43.515.358,00 ₫
    17.416.898  - 11.298.017.207  17.416.898 ₫ - 11.298.017.207 ₫
  36. Nhẫn Gaye Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Gaye

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.47 crt - AAA

    43.138.944,00 ₫
    17.108.408  - 13.452.346.614  17.108.408 ₫ - 13.452.346.614 ₫
  37. Nhẫn Gillian Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Gillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.2 crt - AAA

    28.753.446,00 ₫
    12.203.715  - 13.352.653.691  12.203.715 ₫ - 13.352.653.691 ₫
  38. Nhẫn Holli Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Holli

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    6.95 crt - AAA

    37.816.233,00 ₫
    16.648.788  - 4.141.253.950  16.648.788 ₫ - 4.141.253.950 ₫
  39. Nhẫn Lucile Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Lucile

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.264 crt - AAA

    40.390.278,00 ₫
    16.979.636  - 13.433.780.665  16.979.636 ₫ - 13.433.780.665 ₫
  40. Nhẫn Minnie Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Minnie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.726 crt - AAA

    39.519.433,00 ₫
    18.939.532  - 2.799.213.143  18.939.532 ₫ - 2.799.213.143 ₫
  41. Nhẫn Billi Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Billi

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.464 crt - AAA

    46.104.969,00 ₫
    18.810.759  - 13.462.393.741  18.810.759 ₫ - 13.462.393.741 ₫
  42. Nhẫn Brigette Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Brigette

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    13 crt - AAA

    52.175.977,00 ₫
    20.098.772  - 11.367.597.060  20.098.772 ₫ - 11.367.597.060 ₫
  43. Nhẫn Carli Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Carli

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    14.44 crt - AAA

    51.984.090,00 ₫
    16.459.166  - 11.482.643.683  16.459.166 ₫ - 11.482.643.683 ₫
  44. Nhẫn Clare Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Clare

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    13.706 crt - AAA

    51.282.774,00 ₫
    17.547.086  - 11.382.370.577  17.547.086 ₫ - 11.382.370.577 ₫
  45. Nhẫn Danelle Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Danelle

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.54 crt - AAA

    58.607.267,00 ₫
    24.996.107  - 13.704.953.908  24.996.107 ₫ - 13.704.953.908 ₫
  46. Nhẫn Ellan Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Ellan

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.21 crt - AAA

    48.691.182,00 ₫
    20.884.428  - 13.468.450.311  20.884.428 ₫ - 13.468.450.311 ₫
  47. Nhẫn Nella Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Nella

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.18 crt - AAA

    46.065.628,00 ₫
    19.978.206  - 13.451.285.301  19.978.206 ₫ - 13.451.285.301 ₫
  48. Nhẫn Nida Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Nida

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    6.62 crt - AAA

    39.201.322,00 ₫
    18.321.422  - 4.121.754.045  18.321.422 ₫ - 4.121.754.045 ₫
  49. Nhẫn Noreen Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Noreen

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    10.84 crt - AAA

    50.476.456,00 ₫
    17.915.575  - 13.604.015.708  17.915.575 ₫ - 13.604.015.708 ₫
  50. Nhẫn Pamila Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Pamila

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.1 crt - AAA

    36.225.958,00 ₫
    15.719.641  - 13.389.941.248  15.719.641 ₫ - 13.389.941.248 ₫
  51. Nhẫn Rubi Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Rubi

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.2 crt - AAA

    41.210.746,00 ₫
    18.051.989  - 13.424.540.144  18.051.989 ₫ - 13.424.540.144 ₫
  52. Nhẫn Tatum Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Tatum

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.356 crt - AAA

    35.345.207,00 ₫
    14.513.704  - 13.395.063.866  14.513.704 ₫ - 13.395.063.866 ₫
  53. Nhẫn Tayna Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Tayna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    12.946 crt - AAA

    43.609.320,00 ₫
    16.133.414  - 11.312.281.290  16.133.414 ₫ - 11.312.281.290 ₫
  54. Nhẫn Dann Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Dann

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    12.6 crt - AAA

    36.447.562,00 ₫
    12.668.996  - 11.254.984.390  12.668.996 ₫ - 11.254.984.390 ₫
  55. Nhẫn Tabatha Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Tabatha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.132 crt - AAA

    53.400.311,00 ₫
    22.448.950  - 1.861.660.986  22.448.950 ₫ - 1.861.660.986 ₫
  56. Nhẫn Tawny Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Tawny

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng

    7.6 crt - AAA

    27.287.416,00 ₫
    12.914.655  - 230.319.655  12.914.655 ₫ - 230.319.655 ₫
  57. Nhẫn Diane Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.836 crt - AAA

    40.314.713,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  58. Nhẫn Romaine Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Romaine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.863 crt - AAA

    63.030.265,00 ₫
    24.928.183  - 13.581.558.265  24.928.183 ₫ - 13.581.558.265 ₫
  59. Nhẫn Patella Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Patella

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    5.105 crt - AAA

    78.877.548,00 ₫
    29.193.823  - 5.494.219.240  29.193.823 ₫ - 5.494.219.240 ₫
  60. Ring Tiw Đá Topaz Vàng

    Glamira Ring Tiw

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.56 crt - AAA

    34.896.625,00 ₫
    13.229.937  - 13.408.945.879  13.229.937 ₫ - 13.408.945.879 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Venge 4.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Venge 4.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.09 crt - AAA

    19.290.756,00 ₫
    8.782.599  - 2.508.455.088  8.782.599 ₫ - 2.508.455.088 ₫
  62. Nhẫn Barinda Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Barinda

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.4 crt - AAA

    23.931.394,00 ₫
    10.262.214  - 2.645.393.114  10.262.214 ₫ - 2.645.393.114 ₫
  63. Nhẫn Asion Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Asion

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    7.276 crt - AAA

    65.944.496,00 ₫
    18.305.573  - 3.217.470.596  18.305.573 ₫ - 3.217.470.596 ₫

You’ve viewed 116 of 116 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng