Đang tải...
Tìm thấy 420 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Tanazia Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    11.317.020,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  2. Nhẫn Amelie Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.971.980,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  3. Nhẫn Mindy Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.841.339,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  4. Nhẫn Gaby Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    15.451.057,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  5. Nhẫn Verde Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    21.822.064,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  6. Nhẫn Katharyn Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.892.665,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  7. Nhẫn Pullapli Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Pullapli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.826.934,00 ₫
    5.561.294  - 58.160.099  5.561.294 ₫ - 58.160.099 ₫
  8. Nhẫn Annette Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Annette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.582.929,00 ₫
    7.743.358  - 89.999.566  7.743.358 ₫ - 89.999.566 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Aglio Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.679.580,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  11. Nhẫn Kinkade Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    13.847.762,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  12. Nhẫn Liquidum Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.995.016,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  13. Nhẫn Carnssier Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    9.262.030,00 ₫
    5.221.673  - 52.641.258  5.221.673 ₫ - 52.641.258 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Lamiyye Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.108.323,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  16. Nhẫn Dylis Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.004,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  17. Nhẫn Sharalyn Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    16.315.109,00 ₫
    7.630.152  - 85.117.515  7.630.152 ₫ - 85.117.515 ₫
  18. Nhẫn Magaret Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Magaret

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.467.486,00 ₫
    6.198.083  - 68.490.235  6.198.083 ₫ - 68.490.235 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Fresnes Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Fresnes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    16.524.260,00 ₫
    6.495.252  - 222.253.660  6.495.252 ₫ - 222.253.660 ₫
  21. Nhẫn Bikyu Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.09 crt - AAA

    11.134.475,00 ₫
    5.985.820  - 67.669.488  5.985.820 ₫ - 67.669.488 ₫
  22. Nhẫn Begonia Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    24.844.127,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  23. Nhẫn Edwardo Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Edwardo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.084.846,00 ₫
    6.367.893  - 162.989.787  6.367.893 ₫ - 162.989.787 ₫
  24. Nhẫn Azul Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    23.567.716,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  25. Nhẫn Jenesila Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Jenesila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.245 crt - AAA

    16.890.485,00 ₫
    8.388.639  - 101.461.783  8.388.639 ₫ - 101.461.783 ₫
  26. Nhẫn Angell Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Angell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.011.573,00 ₫
    8.741.845  - 207.989.578  8.741.845 ₫ - 207.989.578 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Hosley Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    20.200.374,00 ₫
    6.898.551  - 83.476.014  6.898.551 ₫ - 83.476.014 ₫
  29. Nhẫn Jetaime Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Jetaime

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    19.348.492,00 ₫
    6.686.289  - 224.928.177  6.686.289 ₫ - 224.928.177 ₫
  30. Nhẫn Emilly Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    73.002.953,00 ₫
    9.806.556  - 892.934.441  9.806.556 ₫ - 892.934.441 ₫
  31. Nhẫn Aymira Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Aymira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    17.663.122,00 ₫
    8.354.676  - 95.490.109  8.354.676 ₫ - 95.490.109 ₫
  32. Nhẫn Redfern Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Redfern

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    31.974.187,00 ₫
    9.264.861  - 127.414.487  9.264.861 ₫ - 127.414.487 ₫
  33. Nhẫn Ljubezen Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Ljubezen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.463.680,00 ₫
    8.395.431  - 106.216.477  8.395.431 ₫ - 106.216.477 ₫
  34. Nhẫn Aslaug Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Aslaug

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    15.154.737,00 ₫
    7.153.267  - 81.098.667  7.153.267 ₫ - 81.098.667 ₫
  35. Nhẫn Sophronia Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    17.639.631,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  36. Nhẫn Lovestruck Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Lovestruck

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    25.508.934,00 ₫
    11.332.021  - 136.867.271  11.332.021 ₫ - 136.867.271 ₫
  37. Nhẫn Kuyaykim Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Kuyaykim

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    25.605.161,00 ₫
    10.143.347  - 151.357.769  10.143.347 ₫ - 151.357.769 ₫
    Mới

  38. Nhẫn Amados Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Amados

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.001.626,00 ₫
    6.919.778  - 87.027.886  6.919.778 ₫ - 87.027.886 ₫
  39. Nhẫn Endlessheart Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    27.356.473,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫
  40. Nhẫn Oblangus Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.004 crt - SI

    105.736.478,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  41. Nhẫn Clematis Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    106.637.040,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫
  42. Nhẫn Astrid Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    22.788.286,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  43. Nhẫn Elladine Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    26.183.081,00 ₫
    9.507.124  - 132.027.669  9.507.124 ₫ - 132.027.669 ₫
  44. Nhẫn Feodraxr Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Feodraxr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    15.234.266,00 ₫
    7.906.377  - 101.971.214  7.906.377 ₫ - 101.971.214 ₫
  45. Nhẫn Lamiavita Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Lamiavita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.376 crt - VS

    34.056.064,00 ₫
    14.201.819  - 183.225.545  14.201.819 ₫ - 183.225.545 ₫
  46. Nhẫn Zurgena Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Zurgena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    30.951.643,00 ₫
    7.917.414  - 887.925.030  7.917.414 ₫ - 887.925.030 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Eliana Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    18.880.379,00 ₫
    8.626.373  - 98.164.622  8.626.373 ₫ - 98.164.622 ₫
  49. Nhẫn Shinzo Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Shinzo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Đen

    0.715 crt - AAA

    28.330.618,00 ₫
    11.044.475  - 175.753.875  11.044.475 ₫ - 175.753.875 ₫
  50. Nhẫn Institution Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Institution

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    29.248.444,00 ₫
    8.049.018  - 876.406.220  8.049.018 ₫ - 876.406.220 ₫
  51. Nhẫn Kocsis Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Kocsis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    13.432.576,00 ₫
    6.410.346  - 72.197.768  6.410.346 ₫ - 72.197.768 ₫
  52. Nhẫn Pintius Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Pintius

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.172.583,00 ₫
    6.580.157  - 75.169.452  6.580.157 ₫ - 75.169.452 ₫
  53. Nhẫn Leohte Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Leohte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    19.981.885,00 ₫
    10.163.159  - 130.966.359  10.163.159 ₫ - 130.966.359 ₫
  54. Nhẫn Parma Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Parma

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    18.522.081,00 ₫
    7.601.850  - 97.825.005  7.601.850 ₫ - 97.825.005 ₫
  55. Nhẫn Paras Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    106.785.059,00 ₫
    7.387.606  - 166.173.739  7.387.606 ₫ - 166.173.739 ₫
  56. Nhẫn Ange Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Ange

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    13.255.407,00 ₫
    7.052.796  - 77.037.363  7.052.796 ₫ - 77.037.363 ₫
  57. Nhẫn Clinkstone Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Clinkstone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    16.773.880,00 ₫
    6.962.230  - 223.244.217  6.962.230 ₫ - 223.244.217 ₫
  58. Nhẫn Cadha Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Cadha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.3 crt - AAA

    13.262.765,00 ₫
    6.153.932  - 92.207.107  6.153.932 ₫ - 92.207.107 ₫
  59. Nhẫn Abris Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Abris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    17.142.653,00 ₫
    6.948.645  - 76.881.705  6.948.645 ₫ - 76.881.705 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Coree Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Coree

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    17.207.180,00 ₫
    8.499.015  - 190.371.732  8.499.015 ₫ - 190.371.732 ₫
  62. Nhẫn Mark Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Mark

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.610.693,00 ₫
    6.659.968  - 70.301.550  6.659.968 ₫ - 70.301.550 ₫
  63. Nhẫn Befogess Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Befogess

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    21.686.781,00 ₫
    8.497.317  - 252.437.475  8.497.317 ₫ - 252.437.475 ₫
  64. Nhẫn Vertou Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Vertou

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.788 crt - AA

    33.097.482,00 ₫
    9.806.556  - 922.877.696  9.806.556 ₫ - 922.877.696 ₫
  65. Nhẫn Boltony Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Boltony

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    23.179.700,00 ₫
    10.737.684  - 134.914.447  10.737.684 ₫ - 134.914.447 ₫
    Mới

  66. Nhẫn Isabel Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Isabel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.026.078,00 ₫
    6.134.404  - 62.645.925  6.134.404 ₫ - 62.645.925 ₫

You’ve viewed 60 of 420 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng