Đang tải...
Tìm thấy 5262 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Vione

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    16.773.882,00 ₫
    8.479.205  - 97.924.063  8.479.205 ₫ - 97.924.063 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    17.170.106,00 ₫
    8.479.205  - 98.093.873  8.479.205 ₫ - 98.093.873 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.448 crt - AAA

    31.021.265,00 ₫
    12.659.373  - 149.220.983  12.659.373 ₫ - 149.220.983 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø4 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    15.788.414,00 ₫
    8.043.357  - 95.348.599  8.043.357 ₫ - 95.348.599 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø4 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    16.908.032,00 ₫
    7.567.888  - 88.471.274  7.567.888 ₫ - 88.471.274 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Mulia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    17.345.860,00 ₫
    8.300.903  - 100.711.783  8.300.903 ₫ - 100.711.783 ₫
  17. Nhẫn Oblangus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.004 crt - AA

    46.302.797,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  18. Nhẫn Garmisch Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Garmisch

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.123 crt - AAA

    15.168.040,00 ₫
    7.938.641  - 83.009.036  7.938.641 ₫ - 83.009.036 ₫
  19. Nhẫn Marilis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Marilis

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.824 crt - AA

    34.844.267,00 ₫
    10.187.781  - 313.625.867  10.187.781 ₫ - 313.625.867 ₫
  20. Nhẫn Herkelia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Herkelia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.58 crt - AAA

    26.934.493,00 ₫
    8.356.375  - 152.588.896  8.356.375 ₫ - 152.588.896 ₫
  21. Nhẫn Alceste Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Alceste

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.932 crt - AA

    75.565.394,00 ₫
    12.200.319  - 3.059.688.320  12.200.319 ₫ - 3.059.688.320 ₫
  22. Nhẫn Sakhalin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Sakhalin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.566 crt - AA

    42.483.194,00 ₫
    13.041.447  - 287.574.108  13.041.447 ₫ - 287.574.108 ₫
  23. Nhẫn Severny Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Severny

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.274 crt - AA

    26.896.002,00 ₫
    11.828.716  - 345.521.939  11.828.716 ₫ - 345.521.939 ₫
  24. Nhẫn Patrisha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Patrisha

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.32 crt - AAA

    21.527.442,00 ₫
    7.301.851  - 87.792.029  7.301.851 ₫ - 87.792.029 ₫
  25. Nhẫn Addiena Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Addiena

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.497 crt - AA

    29.689.951,00 ₫
    12.234.847  - 176.617.079  12.234.847 ₫ - 176.617.079 ₫
  26. Nhẫn Linoshka Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Linoshka

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2 crt - AAA

    76.964.349,00 ₫
    9.549.010  - 200.800.928  9.549.010 ₫ - 200.800.928 ₫
  27. Nhẫn Kalpita Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Kalpita

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.585 crt - AAA

    28.958.068,00 ₫
    12.718.807  - 209.532.019  12.718.807 ₫ - 209.532.019 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø6 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Hồng

    0.8 crt - AA

    29.536.274,00 ₫
    10.733.722  - 293.149.552  10.733.722 ₫ - 293.149.552 ₫
  29. Nhẫn Lorelli Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Lorelli Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.6 crt - AAA

    34.497.570,00 ₫
    10.087.876  - 161.178.478  10.087.876 ₫ - 161.178.478 ₫
  30. Nhẫn Tivona Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tivona

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AA

    44.666.674,00 ₫
    11.011.928  - 5.735.279.420  11.011.928 ₫ - 5.735.279.420 ₫
  31. Nhẫn Madora Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Madora

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    15.121.342,00 ₫
    7.925.056  - 82.457.154  7.925.056 ₫ - 82.457.154 ₫
  32. Nhẫn Litiana Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Litiana

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    4.8 crt - AAA

    89.147.405,00 ₫
    10.282.026  - 218.503.675  10.282.026 ₫ - 218.503.675 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - AA

    29.091.370,00 ₫
    10.519.761  - 289.130.704  10.519.761 ₫ - 289.130.704 ₫
  34. Nhẫn Anessia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Anessia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.21 crt - AAA

    21.392.727,00 ₫
    8.621.845  - 113.801.345  8.621.845 ₫ - 113.801.345 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mandy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Mandy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.1 crt - AAA

    41.348.292,00 ₫
    10.738.816  - 221.857.431  10.738.816 ₫ - 221.857.431 ₫
  36. Nhẫn Limasy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Limasy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.254 crt - AAA

    26.914.397,00 ₫
    11.370.511  - 127.725.800  11.370.511 ₫ - 127.725.800 ₫
  37. Nhẫn Damacia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.235 crt - AAA

    15.898.224,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  38. Nhẫn Shirlette Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Shirlette

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    28.651.561,00 ₫
    11.139.569  - 1.176.192.532  11.139.569 ₫ - 1.176.192.532 ₫
  39. Nhẫn Cristela Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Cristela

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    15.369.831,00 ₫
    7.865.056  - 91.258.994  7.865.056 ₫ - 91.258.994 ₫
  40. Nhẫn Hera Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Hera

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.3 crt - AA

    95.998.694,00 ₫
    8.105.055  - 326.389.960  8.105.055 ₫ - 326.389.960 ₫
  41. Nhẫn Raquel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Raquel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.904 crt - AAA

    42.272.626,00 ₫
    14.739.552  - 201.876.393  14.739.552 ₫ - 201.876.393 ₫
  42. Nhẫn Annabelle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Annabelle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.6 crt - AAA

    42.804.418,00 ₫
    16.416.148  - 210.947.112  16.416.148 ₫ - 210.947.112 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Josie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Josie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.75 crt - AAA

    28.010.526,00 ₫
    7.141.663  - 247.145.049  7.141.663 ₫ - 247.145.049 ₫
  44. Nhẫn Sofi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Sofi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.96 crt - AAA

    64.220.921,00 ₫
    16.647.090  - 363.889.784  16.647.090 ₫ - 363.889.784 ₫
  45. Nhẫn Graciela Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Graciela

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.29 crt - AAA

    41.310.935,00 ₫
    13.590.501  - 262.442.149  13.590.501 ₫ - 262.442.149 ₫
  46. Nhẫn Frida Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Frida

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.46 crt - AAA

    21.617.160,00 ₫
    10.915.985  - 161.475.643  10.915.985 ₫ - 161.475.643 ₫
  47. Bộ cô dâu Sumptuous Ring B Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Sumptuous Ring B

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.236 crt - AAA

    21.651.688,00 ₫
    9.437.219  - 115.881.524  9.437.219 ₫ - 115.881.524 ₫
  48. Bộ cô dâu Grande Ring B Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Grande Ring B

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    20.953.484,00 ₫
    8.388.639  - 109.952.306  8.388.639 ₫ - 109.952.306 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø10 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.26 crt - AAA

    26.877.323,00 ₫
    13.015.975  - 147.211.562  13.015.975 ₫ - 147.211.562 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    19.489.434,00 ₫
    9.370.710  - 116.023.034  9.370.710 ₫ - 116.023.034 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø4 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø4 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    16.708.787,00 ₫
    7.884.867  - 100.103.294  7.884.867 ₫ - 100.103.294 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Aleece

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.195 crt - AAA

    18.954.814,00 ₫
    8.994.296  - 114.763.601  8.994.296 ₫ - 114.763.601 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø10 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - AAA

    24.295.922,00 ₫
    11.213.154  - 149.687.969  11.213.154 ₫ - 149.687.969 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Briny

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    16.057.847,00 ₫
    7.884.867  - 93.197.666  7.884.867 ₫ - 93.197.666 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Garish

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - AAA

    25.638.273,00 ₫
    10.282.026  - 158.730.374  10.282.026 ₫ - 158.730.374 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    17.605.104,00 ₫
    9.014.107  - 105.749.494  9.014.107 ₫ - 105.749.494 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø6 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    15.580.114,00 ₫
    6.933.929  - 90.480.699  6.933.929 ₫ - 90.480.699 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - AAA

    20.817.353,00 ₫
    10.004.669  - 118.966.416  10.004.669 ₫ - 118.966.416 ₫
  59. Nhẫn Bolagna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.496 crt - AAA

    23.623.753,00 ₫
    8.736.750  - 137.362.549  8.736.750 ₫ - 137.362.549 ₫
  60. Nhẫn Hannele Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Hannele

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    40.702.164,00 ₫
    16.386.714  - 241.060.175  16.386.714 ₫ - 241.060.175 ₫
  61. Nhẫn Abdera Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Abdera

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - AAA

    36.142.467,00 ₫
    12.582.958  - 182.970.824  12.582.958 ₫ - 182.970.824 ₫
  62. Nhẫn Lonika Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Lonika

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    3.2 crt - AAA

    120.677.823,00 ₫
    13.610.312  - 309.974.944  13.610.312 ₫ - 309.974.944 ₫
  63. Nhẫn Zarlish Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.235 crt - AAA

    24.695.257,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  64. Nhẫn Aralyn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Aralyn

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.23 crt - AAA

    19.542.359,00 ₫
    8.023.546  - 115.810.766  8.023.546 ₫ - 115.810.766 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    19.581.698,00 ₫
    9.988.254  - 114.240.019  9.988.254 ₫ - 114.240.019 ₫
  66. Nhẫn Tishal Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    34.080.969,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  67. Nhẫn Tonyetta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    19.521.416,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  68. Nhẫn Loagen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Loagen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    4.644 crt - AA

    112.738.615,00 ₫
    10.945.702  - 2.729.491.773  10.945.702 ₫ - 2.729.491.773 ₫
  69. Nhẫn Kelsey Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Kelsey

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    28.174.958,00 ₫
    10.771.646  - 156.876.608  10.771.646 ₫ - 156.876.608 ₫
  70. Nhẫn Tilly Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tilly

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.348 crt - AAA

    30.855.700,00 ₫
    11.624.095  - 164.999.212  11.624.095 ₫ - 164.999.212 ₫

You’ve viewed 840 of 5262 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng