Đang tải...
Tìm thấy 5262 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Heather Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Heather

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.056 crt - AAA

    36.525.674,00 ₫
    10.848.627  - 207.083.917  10.848.627 ₫ - 207.083.917 ₫
  12. Bộ cô dâu Splendiferous Ring B Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Splendiferous Ring B

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - AAA

    18.802.833,00 ₫
    7.250.908  - 103.824.975  7.250.908 ₫ - 103.824.975 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - AAA

    24.855.729,00 ₫
    11.965.980  - 147.735.144  11.965.980 ₫ - 147.735.144 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    18.479.345,00 ₫
    9.390.521  - 106.216.472  9.390.521 ₫ - 106.216.472 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    20.036.508,00 ₫
    10.222.592  - 115.131.527  10.222.592 ₫ - 115.131.527 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - AAA

    17.665.953,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  17. Nhẫn Balena Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Balena

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.724 crt - AA

    28.487.692,00 ₫
    9.907.877  - 179.758.576  9.907.877 ₫ - 179.758.576 ₫
  18. Nhẫn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - AAA

    22.098.856,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  19. Nhẫn Gaby Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    16.439.354,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  20. Nhẫn Gianalis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Gianalis

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.896 crt - AA

    44.354.222,00 ₫
    10.410.233  - 460.115.742  10.410.233 ₫ - 460.115.742 ₫
  21. Nhẫn Sidart Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Sidart

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    19.163.681,00 ₫
    8.698.826  - 104.461.767  8.698.826 ₫ - 104.461.767 ₫
  22. Nhẫn Kamerie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Kamerie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.2 crt - AAA

    85.112.707,00 ₫
    11.679.566  - 223.597.990  11.679.566 ₫ - 223.597.990 ₫
  23. Nhẫn Nedria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Nedria

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.54 crt - AAA

    49.826.648,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.977  6.905.627 ₫ - 218.531.977 ₫
  24. Nhẫn Lorimar Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Lorimar

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.75 crt - AAA

    41.482.442,00 ₫
    10.679.948  - 221.178.189  10.679.948 ₫ - 221.178.189 ₫
  25. Nhẫn Naolin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    20.811.691,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  26. Nhẫn Anisah Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - AA

    43.186.208,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaylanis Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Kaylanis Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - AAA

    21.115.653,00 ₫
    10.373.157  - 125.617.324  10.373.157 ₫ - 125.617.324 ₫
  28. Nhẫn Dorilla Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Dorilla

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.32 crt - AAA

    17.900.291,00 ₫
    7.852.038  - 114.169.269  7.852.038 ₫ - 114.169.269 ₫
  29. Nhẫn Sheldan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Sheldan

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.33 crt - AAA

    48.099.393,00 ₫
    8.320.715  - 266.885.526  8.320.715 ₫ - 266.885.526 ₫
  30. Nhẫn Madison Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Madison

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.306 crt - AAA

    22.204.421,00 ₫
    9.160.711  - 132.905.027  9.160.711 ₫ - 132.905.027 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Irene Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Irene

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.56 crt - AAA

    42.169.893,00 ₫
    10.989.004  - 252.522.382  10.989.004 ₫ - 252.522.382 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Giselle

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    16.752.372,00 ₫
    8.558.449  - 102.339.135  8.558.449 ₫ - 102.339.135 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    19.088.398,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  34. Nhẫn Abagale Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Abagale

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.29 crt - AAA

    22.247.441,00 ₫
    8.212.036  - 126.310.719  8.212.036 ₫ - 126.310.719 ₫
  35. Nhẫn Afreen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Afreen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.788 crt - AA

    36.377.373,00 ₫
    10.773.911  - 260.602.537  10.773.911 ₫ - 260.602.537 ₫
  36. Nhẫn Fauniel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Fauniel

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - AAA

    18.783.306,00 ₫
    8.236.942  - 108.990.048  8.236.942 ₫ - 108.990.048 ₫
  37. Nhẫn Ahmeena Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Ahmeena

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - AAA

    32.297.392,00 ₫
    12.664.468  - 199.838.672  12.664.468 ₫ - 199.838.672 ₫
  38. Nhẫn Loujain Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Loujain

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.056 crt - AAA

    43.035.077,00 ₫
    10.848.627  - 207.083.917  10.848.627 ₫ - 207.083.917 ₫
  39. Nhẫn Jorgelina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Jorgelina

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    7.752 crt - AA

    194.370.775,00 ₫
    16.437.657  - 4.588.449.948  16.437.657 ₫ - 4.588.449.948 ₫
  40. Nhẫn Elicia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Elicia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.216 crt - AAA

    28.918.163,00 ₫
    13.181.258  - 155.687.939  13.181.258 ₫ - 155.687.939 ₫
  41. Nhẫn Corissa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Corissa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.708 crt - AA

    43.064.793,00 ₫
    11.428.247  - 3.603.251.785  11.428.247 ₫ - 3.603.251.785 ₫
  42. Nhẫn Odetta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Odetta

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    18.916.891,00 ₫
    8.467.884  - 114.225.871  8.467.884 ₫ - 114.225.871 ₫
  43. Nhẫn Louise Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Louise

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.776 crt - AAA

    28.059.488,00 ₫
    8.879.957  - 122.122.060  8.879.957 ₫ - 122.122.060 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø10 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    19.806.698,00 ₫
    9.192.409  - 113.207.008  9.192.409 ₫ - 113.207.008 ₫
  45. Nhẫn Pera Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Pera

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.064 crt - AAA

    17.228.690,00 ₫
    8.780.618  - 94.032.566  8.780.618 ₫ - 94.032.566 ₫
  46. Nhẫn Pucisca Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Pucisca

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.107 crt - AAA

    19.154.624,00 ₫
    10.188.630  - 111.707.014  10.188.630 ₫ - 111.707.014 ₫
  47. Nhẫn Themis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Themis

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.268 crt - AAA

    14.131.064,00 ₫
    7.471.662  - 101.178.762  7.471.662 ₫ - 101.178.762 ₫
  48. Nhẫn Fronnie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Fronnie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - AAA

    17.385.199,00 ₫
    7.906.377  - 106.754.209  7.906.377 ₫ - 106.754.209 ₫
  49. Nhẫn Lorrinda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Lorrinda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.84 crt - AAA

    32.350.316,00 ₫
    9.529.199  - 172.654.837  9.529.199 ₫ - 172.654.837 ₫
  50. Nhẫn Fredith Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Fredith

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.125 crt - AA

    37.345.011,00 ₫
    12.759.562  - 2.206.503.693  12.759.562 ₫ - 2.206.503.693 ₫
  51. Nhẫn Samantha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Samantha

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.39 crt - AAA

    28.349.298,00 ₫
    10.460.327  - 133.018.233  10.460.327 ₫ - 133.018.233 ₫
  52. Nhẫn Ara Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Ara

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.123 crt - AAA

    17.544.821,00 ₫
    8.558.449  - 95.348.603  8.558.449 ₫ - 95.348.603 ₫
  53. Nhẫn Erin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Erin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.808 crt - AA

    57.000.860,00 ₫
    10.136.555  - 632.600.772  10.136.555 ₫ - 632.600.772 ₫
  54. Nhẫn Georgette Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Georgette

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.124 crt - AAA

    54.705.588,00 ₫
    14.895.778  - 264.423.270  14.895.778 ₫ - 264.423.270 ₫
  55. Nhẫn Evelyn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Evelyn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.53 crt - AAA

    64.856.295,00 ₫
    15.820.679  - 266.913.826  15.820.679 ₫ - 266.913.826 ₫
  56. Nhẫn Hermine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Hermine

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.412 crt - AAA

    23.116.021,00 ₫
    9.780.519  - 111.551.354  9.780.519 ₫ - 111.551.354 ₫
  57. Nhẫn Adhara Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Adhara

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    5.14 crt - AAA

    1.132.164.632,00 ₫
    13.741.066  - 3.340.172.845  13.741.066 ₫ - 3.340.172.845 ₫
  58. Nhẫn Leila Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Leila

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    3.42 crt - AA

    450.357.865,00 ₫
    11.012.777  - 1.241.739.394  11.012.777 ₫ - 1.241.739.394 ₫
  59. Nhẫn Colette Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Colette

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.33 crt - AAA

    28.753.729,00 ₫
    12.293.714  - 155.079.447  12.293.714 ₫ - 155.079.447 ₫
  60. Nhẫn Lily Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.056 crt - AAA

    15.624.547,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  61. Nhẫn Leonore Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Leonore

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.19 crt - AAA

    55.493.508,00 ₫
    15.415.964  - 246.621.466  15.415.964 ₫ - 246.621.466 ₫
  62. Nhẫn Crystal Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Crystal

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    1.57 crt - AAA

    39.997.733,00 ₫
    25.867.801  - 343.724.785  25.867.801 ₫ - 343.724.785 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Susan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Susan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.89 crt - AAA

    30.553.439,00 ₫
    8.087.508  - 268.555.330  8.087.508 ₫ - 268.555.330 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margaret Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Margaret

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.4 crt - AAA

    39.870.941,00 ₫
    9.173.163  - 211.159.371  9.173.163 ₫ - 211.159.371 ₫
  65. Nhẫn Wendy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Wendy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.008 crt - AAA

    31.055.228,00 ₫
    11.707.302  - 228.013.064  11.707.302 ₫ - 228.013.064 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sally Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Sally

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3.04 crt - AAA

    50.107.969,00 ₫
    12.490.978  - 300.069.332  12.490.978 ₫ - 300.069.332 ₫
  67. Nhẫn Rita Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Rita

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.116 crt - AAA

    30.551.740,00 ₫
    10.896.174  - 218.517.824  10.896.174 ₫ - 218.517.824 ₫
  68. Nhẫn Serena Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Serena

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.888 crt - AAA

    23.025.173,00 ₫
    8.513.167  - 176.150.108  8.513.167 ₫ - 176.150.108 ₫
  69. Nhẫn Arjean Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Arjean

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.176 crt - AAA

    23.389.416,00 ₫
    10.642.590  - 133.570.119  10.642.590 ₫ - 133.570.119 ₫
  70. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø8 mm Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - AAA

    22.967.155,00 ₫
    10.321.649  - 131.192.772  10.321.649 ₫ - 131.192.772 ₫

You’ve viewed 900 of 5262 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng