Đang tải...
Tìm thấy 5262 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Jermelia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Jermelia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    4.728 crt - AA

    126.601.945,00 ₫
    15.681.151  - 2.774.604.771  15.681.151 ₫ - 2.774.604.771 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Bretha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Bretha

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.76 crt - AAA

    25.688.650,00 ₫
    7.678.831  - 169.343.531  7.678.831 ₫ - 169.343.531 ₫
  13. Nhẫn Ronna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Ronna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.61 crt - AAA

    56.230.770,00 ₫
    10.069.763  - 451.710.119  10.069.763 ₫ - 451.710.119 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Ofre - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Ofre - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.762 crt - AA

    21.745.649,00 ₫
    7.845.245  - 1.425.743.236  7.845.245 ₫ - 1.425.743.236 ₫
  15. Nhẫn Kartinia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Kartinia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    9.024.295,00 ₫
    4.430.922  - 49.046.936  4.430.922 ₫ - 49.046.936 ₫
  16. Nhẫn Almot Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Almot

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3.6 crt - AAA

    35.496.056,00 ₫
    6.792.420  - 149.178.531  6.792.420 ₫ - 149.178.531 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Geratas - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Geratas - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    13.886.537,00 ₫
    6.151.668  - 79.103.396  6.151.668 ₫ - 79.103.396 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rachel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Rachel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.54 crt - AAA

    24.836.201,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.978  6.905.627 ₫ - 218.531.978 ₫
  19. Nhẫn Messina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Messina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    4.8 crt - AAA

    50.741.927,00 ₫
    10.282.026  - 218.503.676  10.282.026 ₫ - 218.503.676 ₫
  20. Nhẫn Alkida Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.82 crt - AA

    112.187.578,00 ₫
    10.580.892  - 2.731.543.649  10.580.892 ₫ - 2.731.543.649 ₫
  21. Nhẫn Sharalyn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.124 crt - AAA

    15.692.471,00 ₫
    7.630.152  - 85.117.515  7.630.152 ₫ - 85.117.515 ₫
  22. Nhẫn Emmeline Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Emmeline

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    7.5 crt - AA

    119.180.944,00 ₫
    9.933.915  - 5.502.511.655  9.933.915 ₫ - 5.502.511.655 ₫
  23. Nhẫn Botello Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.27 crt - AAA

    14.005.969,00 ₫
    5.334.313  - 77.348.684  5.334.313 ₫ - 77.348.684 ₫
  24. Nhẫn Csite Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Csite

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.050.701,00 ₫
    5.646.199  - 65.829.875  5.646.199 ₫ - 65.829.875 ₫
  25. Nhẫn Carilene Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Carilene

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    7.16 crt - AA

    161.662.439,00 ₫
    13.664.085  - 6.239.093.068  13.664.085 ₫ - 6.239.093.068 ₫
  26. Nhẫn Cristophia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Cristophia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.403 crt - AAA

    24.874.408,00 ₫
    8.736.750  - 140.037.065  8.736.750 ₫ - 140.037.065 ₫
  27. Nhẫn Ternisha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.58 crt - AA

    22.469.608,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  28. Nhẫn Callainus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.12 crt - AAA

    14.109.837,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  29. Nhẫn Shulamis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Shulamis

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - AA

    24.277.524,00 ₫
    9.356.559  - 333.154.075  9.356.559 ₫ - 333.154.075 ₫
  30. Nhẫn Toliman Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Toliman

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.159 crt - AAA

    12.242.203,00 ₫
    5.858.462  - 73.131.722  5.858.462 ₫ - 73.131.722 ₫
  31. Nhẫn Hemun Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Hemun

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - AAA

    17.188.218,00 ₫
    7.580.340  - 379.837.814  7.580.340 ₫ - 379.837.814 ₫
  32. Nhẫn Hansika Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    11.425.134,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  33. Nhẫn Rabanne Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Rabanne

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    20.513.391,00 ₫
    6.755.062  - 779.048.192  6.755.062 ₫ - 779.048.192 ₫
  34. Nhẫn Lynx Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Lynx

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.135 crt - AAA

    15.924.827,00 ₫
    6.683.741  - 81.254.324  6.683.741 ₫ - 81.254.324 ₫
  35. Nhẫn Amber Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Amber

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AAA

    19.345.945,00 ₫
    8.087.508  - 137.093.689  8.087.508 ₫ - 137.093.689 ₫
  36. Nhẫn Devalle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Devalle

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    4.8 crt - AAA

    52.855.219,00 ₫
    10.596.175  - 230.602.676  10.596.175 ₫ - 230.602.676 ₫
  37. Nhẫn xếp chồng Fatint - C Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fatint - C

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.208 crt - AAA

    13.517.765,00 ₫
    5.794.783  - 77.079.819  5.794.783 ₫ - 77.079.819 ₫
  38. Nhẫn đeo ngón út Jacinthe Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Jacinthe

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AA

    22.412.439,00 ₫
    7.356.191  - 1.636.053.561  7.356.191 ₫ - 1.636.053.561 ₫
  39. Nhẫn Yldrost Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.9 crt - AAA

    21.194.049,00 ₫
    6.495.252  - 149.008.725  6.495.252 ₫ - 149.008.725 ₫
  40. Nhẫn Mydro Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Mydro

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.248 crt - AAA

    12.281.260,00 ₫
    5.816.010  - 261.196.873  5.816.010 ₫ - 261.196.873 ₫
  41. Nhẫn Gilena Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Gilena

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - AAA

    21.903.290,00 ₫
    7.047.135  - 100.018.386  7.047.135 ₫ - 100.018.386 ₫
  42. Nhẫn Avignon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Avignon

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.372 crt - AAA

    19.905.753,00 ₫
    8.436.186  - 126.423.924  8.436.186 ₫ - 126.423.924 ₫
  43. Nhẫn Irrelevant Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Irrelevant

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - AAA

    15.454.453,00 ₫
    6.919.778  - 86.942.980  6.919.778 ₫ - 86.942.980 ₫
  44. Nhẫn Mireinio Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Mireinio

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    12.688.240,00 ₫
    5.773.557  - 66.763.829  5.773.557 ₫ - 66.763.829 ₫
  45. Nhẫn Montblanc Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Montblanc

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - AAA

    28.371.939,00 ₫
    10.064.103  - 209.517.871  10.064.103 ₫ - 209.517.871 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jill Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Jill

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.4 crt - AAA

    48.745.521,00 ₫
    8.281.092  - 194.305.677  8.281.092 ₫ - 194.305.677 ₫
  47. Nhẫn Elodie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Elodie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.982 crt - AA

    31.814.847,00 ₫
    6.399.026  - 2.824.302.650  6.399.026 ₫ - 2.824.302.650 ₫
  48. Nhẫn Latashia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Latashia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    1.658 crt - AAA

    49.552.971,00 ₫
    15.119.928  - 277.300.570  15.119.928 ₫ - 277.300.570 ₫
  49. Nhẫn Intermittente Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Intermittente

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.035 crt - AAA

    12.057.394,00 ₫
    6.643.836  - 69.551.552  6.643.836 ₫ - 69.551.552 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan D Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan D

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - AAA

    11.944.470,00 ₫
    6.028.272  - 71.943.048  6.028.272 ₫ - 71.943.048 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Siorgr - B Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Siorgr - B

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.088 crt - AAA

    9.599.953,00 ₫
    4.669.788  - 54.792.188  4.669.788 ₫ - 54.792.188 ₫
  52. Nhẫn Yolanda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Yolanda

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.2 crt - AAA

    21.372.915,00 ₫
    9.199.201  - 114.763.599  9.199.201 ₫ - 114.763.599 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Antonia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Antonia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.3 crt - AAA

    25.203.275,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  54. Nhẫn Laia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Laia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.262 crt - AAA

    28.450.051,00 ₫
    11.111.267  - 149.065.326  11.111.267 ₫ - 149.065.326 ₫
  55. Nhẫn Lamiyye Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    12.051.734,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  56. Nhẫn Couplestar Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Couplestar

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.265 crt - AAA

    18.823.493,00 ₫
    8.354.676  - 110.405.132  8.354.676 ₫ - 110.405.132 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Wanda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Wanda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.9 crt - AAA

    33.908.328,00 ₫
    8.122.602  - 180.593.479  8.122.602 ₫ - 180.593.479 ₫
  58. Nhẫn Marjatta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Marjatta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.29 crt - AAA

    46.603.362,00 ₫
    13.590.501  - 262.442.149  13.590.501 ₫ - 262.442.149 ₫
  59. Nhẫn Massima Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Massima

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AA

    148.864.104,00 ₫
    11.912.773  - 4.041.787.440  11.912.773 ₫ - 4.041.787.440 ₫
  60. Nhẫn Geneva Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.21 crt - AAA

    20.230.940,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  61. Nhẫn Carlene Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Carlene

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    9.756 crt - AA

    234.568.036,00 ₫
    21.725.839  - 13.494.006.793  21.725.839 ₫ - 13.494.006.793 ₫
  62. Nhẫn Tesarotob Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tesarotob

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    17.188.217,00 ₫
    7.580.340  - 96.480.666  7.580.340 ₫ - 96.480.666 ₫
  63. Nhẫn Elliana Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Elliana

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.26 crt - AAA

    18.687.079,00 ₫
    5.705.632  - 185.348.171  5.705.632 ₫ - 185.348.171 ₫
  64. Nhẫn Fankir Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Fankir

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    10.253.440,00 ₫
    5.497.614  - 61.966.679  5.497.614 ₫ - 61.966.679 ₫
  65. Nhẫn Orval Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Orval

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.064 crt - AAA

    16.248.034,00 ₫
    8.354.676  - 92.914.649  8.354.676 ₫ - 92.914.649 ₫
  66. Nhẫn Bavegels - E Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.03 crt - AA

    34.361.722,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  67. Nhẫn Adalyn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Adalyn

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    15.936.715,00 ₫
    8.586.751  - 89.093.912  8.586.751 ₫ - 89.093.912 ₫
  68. Nhẫn Fredonia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Fredonia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.13 crt - AA

    44.827.427,00 ₫
    14.620.685  - 356.304.913  14.620.685 ₫ - 356.304.913 ₫
  69. Nhẫn Adsila Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.26 crt - AAA

    21.351.972,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  70. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Amens - B Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Amens - B

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    14.034.838,00 ₫
    6.237.706  - 79.952.449  6.237.706 ₫ - 79.952.449 ₫

You’ve viewed 420 of 5262 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng