Đang tải...
Tìm thấy 394 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    22.061.498,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  2. Nhẫn Chasm

    Nhẫn GLAMIRA Chasm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.083.446,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  3. Nhẫn Aritomisas

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.269.856,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  4. Nhẫn Blu

    Nhẫn GLAMIRA Blu

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.306.931,00 ₫
    5.900.915  - 59.009.152  5.900.915 ₫ - 59.009.152 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    15.461.528,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  6. Nhẫn Kaligha Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kaligha Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.18 crt - VS

    12.723.334,00 ₫
    5.702.236  - 75.395.863  5.702.236 ₫ - 75.395.863 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    14.757.098,00 ₫
    7.567.888  - 83.292.053  7.567.888 ₫ - 83.292.053 ₫
  8. Nhẫn Mudrost

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    8.905.994,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity

    Nhẫn GLAMIRA Serenity

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    16.053.601,00 ₫
    8.578.260  - 93.381.626  8.578.260 ₫ - 93.381.626 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    24.098.942,00 ₫
    12.877.297  - 137.971.042  12.877.297 ₫ - 137.971.042 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    18.854.627,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - AAA

    21.843.574,00 ₫
    10.915.985  - 127.258.824  10.915.985 ₫ - 127.258.824 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Thamoni

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.04 crt - VS

    9.621.179,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  16. Nhẫn Kromer

    Nhẫn GLAMIRA Kromer

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    11.641.642,00 ₫
    6.665.062  - 66.650.625  6.665.062 ₫ - 66.650.625 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.603.534,00 ₫
    6.151.668  - 60.707.257  6.151.668 ₫ - 60.707.257 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    19.929.809,00 ₫
    8.895.240  - 107.079.674  8.895.240 ₫ - 107.079.674 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Dolar

    Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - VS

    21.146.785,00 ₫
    7.407.983  - 103.570.258  7.407.983 ₫ - 103.570.258 ₫
  21. Nhẫn Kingi

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.016 crt - VS

    8.345.902,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  22. Nhẫn Glancsia

    Nhẫn GLAMIRA Glancsia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - AAA

    13.171.634,00 ₫
    6.639.590  - 83.037.335  6.639.590 ₫ - 83.037.335 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.03 crt - VS

    19.893.017,00 ₫
    9.988.254  - 114.240.019  9.988.254 ₫ - 114.240.019 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    14.978.419,00 ₫
    8.003.735  - 87.226.001  8.003.735 ₫ - 87.226.001 ₫
  25. Nhẫn Liomar Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Liomar Ø6 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    17.351.238,00 ₫
    9.271.654  - 102.282.532  9.271.654 ₫ - 102.282.532 ₫
  26. Nhẫn Regium

    Nhẫn GLAMIRA Regium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    9.202.597,00 ₫
    5.076.201  - 53.037.479  5.076.201 ₫ - 53.037.479 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.352 crt - VS

    29.085.993,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.448 crt - VS

    37.275.953,00 ₫
    12.659.373  - 149.220.983  12.659.373 ₫ - 149.220.983 ₫
  30. Nhẫn Lealfi

    Nhẫn GLAMIRA Lealfi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - AAA

    17.551.897,00 ₫
    8.293.545  - 381.861.394  8.293.545 ₫ - 381.861.394 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    18.501.703,00 ₫
    9.568.822  - 104.730.631  9.568.822 ₫ - 104.730.631 ₫
  32. Nhẫn Acwella

    Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    20.590.373,00 ₫
    7.396.945  - 104.900.444  7.396.945 ₫ - 104.900.444 ₫
  33. Nhẫn Seliny

    Nhẫn GLAMIRA Seliny

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    11.456.265,00 ₫
    6.558.930  - 65.589.307  6.558.930 ₫ - 65.589.307 ₫
  34. Nhẫn xếp chồng Wlang - B

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - B

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.096 crt - AAA

    11.669.094,00 ₫
    6.389.120  - 74.306.246  6.389.120 ₫ - 74.306.246 ₫
  35. Nhẫn Moraline

    Nhẫn GLAMIRA Moraline

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    16.683.882,00 ₫
    8.915.051  - 95.518.410  8.915.051 ₫ - 95.518.410 ₫
  36. Nhẫn Jennalee

    Nhẫn GLAMIRA Jennalee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    16.519.166,00 ₫
    8.479.205  - 34.403.610  8.479.205 ₫ - 34.403.610 ₫
  37. Nhẫn Blande

    Nhẫn GLAMIRA Blande

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.696 crt - VS

    30.716.456,00 ₫
    11.332.021  - 196.923.591  11.332.021 ₫ - 196.923.591 ₫
  38. Nhẫn Fopajarisa

    Nhẫn GLAMIRA Fopajarisa

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    13.347.105,00 ₫
    7.335.813  - 76.414.725  7.335.813 ₫ - 76.414.725 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    23.247.907,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.24 crt - VS

    17.953.214,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.24 crt - VS

    22.112.723,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.03 crt - VS

    16.667.467,00 ₫
    8.313.922  - 94.301.438  8.313.922 ₫ - 94.301.438 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.25 crt - VS

    17.774.632,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  44. Nhẫn Eagna

    Nhẫn GLAMIRA Eagna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.096 crt - VS

    10.108.253,00 ₫
    5.076.201  - 58.924.243  5.076.201 ₫ - 58.924.243 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    19.553.114,00 ₫
    8.875.429  - 102.735.360  8.875.429 ₫ - 102.735.360 ₫
  46. Nhẫn Garryo

    Nhẫn GLAMIRA Garryo

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    11.789.943,00 ₫
    6.749.967  - 67.499.677  6.749.967 ₫ - 67.499.677 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Caddeffew

    Nhẫn GLAMIRA Caddeffew

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.824.952,00 ₫
    5.624.973  - 56.249.730  5.624.973 ₫ - 56.249.730 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.27 crt - VS

    23.942.432,00 ₫
    9.648.067  - 126.805.998  9.648.067 ₫ - 126.805.998 ₫
  50. Nhẫn Moltestelle

    Nhẫn GLAMIRA Moltestelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.04 crt - VS

    13.382.482,00 ₫
    6.826.382  - 74.391.155  6.826.382 ₫ - 74.391.155 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.062 crt - VS

    14.978.984,00 ₫
    6.854.684  - 75.593.978  6.854.684 ₫ - 75.593.978 ₫
  52. Nhẫn Valence

    Nhẫn GLAMIRA Valence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.644 crt - VS

    21.503.104,00 ₫
    7.174.494  - 98.546.699  7.174.494 ₫ - 98.546.699 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.288 crt - VS

    25.961.480,00 ₫
    9.925.424  - 134.305.966  9.925.424 ₫ - 134.305.966 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - AAA

    18.465.759,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    20.984.617,00 ₫
    11.213.154  - 120.140.940  11.213.154 ₫ - 120.140.940 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.324 crt - VS

    29.843.065,00 ₫
    11.213.154  - 149.687.969  11.213.154 ₫ - 149.687.969 ₫
  57. Nhẫn Amatus

    Nhẫn GLAMIRA Amatus

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Đen

    0.232 crt - AAA

    17.917.555,00 ₫
    8.945.617  - 117.806.041  8.945.617 ₫ - 117.806.041 ₫
  58. Nhẫn Orego

    Nhẫn GLAMIRA Orego

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.096 crt - VS

    13.677.952,00 ₫
    7.315.436  - 86.504.304  7.315.436 ₫ - 86.504.304 ₫
  59. Nhẫn Ikigai

    Nhẫn GLAMIRA Ikigai

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.245 crt - AAA

    17.876.234,00 ₫
    7.917.414  - 92.730.686  7.917.414 ₫ - 92.730.686 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Palaimintas

    Nhẫn GLAMIRA Palaimintas

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.744 crt - VS

    34.062.290,00 ₫
    11.663.152  - 175.612.373  11.663.152 ₫ - 175.612.373 ₫
  62. Nhẫn Yevenes

    Nhẫn GLAMIRA Yevenes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.582 crt - VS

    31.596.075,00 ₫
    10.698.062  - 1.016.315.934  10.698.062 ₫ - 1.016.315.934 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledonia Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Ledonia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    14.871.155,00 ₫
    6.679.213  - 72.806.257  6.679.213 ₫ - 72.806.257 ₫
  64. Nhẫn Antiar

    Nhẫn GLAMIRA Antiar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.594 crt - AAA

    32.675.222,00 ₫
    13.510.124  - 194.560.398  13.510.124 ₫ - 194.560.398 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.168 crt - VS

    20.686.598,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  66. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Pearlnova

    Nhẫn GLAMIRA Pearlnova

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.749 crt - AAA

    31.062.303,00 ₫
    10.579.194  - 177.904.809  10.579.194 ₫ - 177.904.809 ₫

You’ve viewed 60 of 394 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng