Đang tải...
Tìm thấy 202 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Puefin Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Puefin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.203 crt - VS

    20.841.409,00 ₫
    10.698.062  - 125.489.968  10.698.062 ₫ - 125.489.968 ₫
  2. Nhẫn Suseb Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Suseb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.164 crt - VS

    14.368.798,00 ₫
    7.539.586  - 86.631.661  7.539.586 ₫ - 86.631.661 ₫
  3. Nhẫn Resaix Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Resaix

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    13.233.049,00 ₫
    7.070.909  - 81.466.593  7.070.909 ₫ - 81.466.593 ₫
  4. Nhẫn Ongy Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Ongy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    11.423.152,00 ₫
    6.410.346  - 70.612.870  6.410.346 ₫ - 70.612.870 ₫
  5. Nhẫn Stroma Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Stroma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    13.340.312,00 ₫
    7.254.304  - 78.537.356  7.254.304 ₫ - 78.537.356 ₫
  6. Nhẫn Stond Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Stond

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    9.899.102,00 ₫
    5.667.425  - 57.410.097  5.667.425 ₫ - 57.410.097 ₫
  7. Nhẫn Sgragi Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Sgragi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    14.164.743,00 ₫
    7.722.982  - 83.249.603  7.722.982 ₫ - 83.249.603 ₫
  8. Nhẫn Loniformi Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Loniformi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    17.222.746,00 ₫
    8.843.731  - 111.905.124  8.843.731 ₫ - 111.905.124 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Ohton Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Ohton

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.522 crt - VS

    19.177.266,00 ₫
    9.373.540  - 152.886.066  9.373.540 ₫ - 152.886.066 ₫
  11. Nhẫn Openes Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Openes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    11.311.927,00 ₫
    6.346.668  - 67.230.813  6.346.668 ₫ - 67.230.813 ₫
  12. Nhẫn SYLVIE Philostrate Ngôi sao

    Nhẫn SYLVIE Philostrate

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.351 crt - AAA

    20.703.862,00 ₫
    8.843.731  - 112.669.271  8.843.731 ₫ - 112.669.271 ₫
  13. Nhẫn Saldorant Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Saldorant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    25.547.990,00 ₫
    10.485.799  - 428.262.119  10.485.799 ₫ - 428.262.119 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Loladar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Loladar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    22.672.249,00 ₫
    9.915.518  - 415.483.874  9.915.518 ₫ - 415.483.874 ₫
  16. Nhẫn Jumetri Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Jumetri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.354 crt - VS

    16.801.334,00 ₫
    8.456.563  - 123.324.883  8.456.563 ₫ - 123.324.883 ₫
  17. Nhẫn Ardelian Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Ardelian

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    20.236.600,00 ₫
    8.415.808  - 1.589.638.685  8.415.808 ₫ - 1.589.638.685 ₫
  18. Nhẫn Dimitrixa Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Dimitrixa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    9.816.178,00 ₫
    5.603.746  - 56.773.310  5.603.746 ₫ - 56.773.310 ₫
  19. Nhẫn Darato Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Darato

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    17.741.519,00 ₫
    9.449.955  - 102.721.211  9.449.955 ₫ - 102.721.211 ₫
  20. Nhẫn Pkadesen Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Pkadesen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    14.877.947,00 ₫
    8.130.527  - 86.815.623  8.130.527 ₫ - 86.815.623 ₫
  21. Nhẫn Pinod Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Pinod

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    16.589.354,00 ₫
    8.884.486  - 101.886.308  8.884.486 ₫ - 101.886.308 ₫
  22. Nhẫn Painor Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Painor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    18.576.703,00 ₫
    9.865.990  - 108.508.913  9.865.990 ₫ - 108.508.913 ₫
  23. Nhẫn Motoden Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Motoden

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.058 crt - VS

    12.127.583,00 ₫
    6.813.646  - 71.108.149  6.813.646 ₫ - 71.108.149 ₫
  24. Nhẫn Iyalenu Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Iyalenu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.973.621,00 ₫
    6.304.215  - 184.456.668  6.304.215 ₫ - 184.456.668 ₫
  25. Nhẫn Iphupha Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Iphupha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.602.684,00 ₫
    5.794.783  - 118.655.094  5.794.783 ₫ - 118.655.094 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn Hystetya Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Hystetya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    14.752.287,00 ₫
    7.641.473  - 99.211.791  7.641.473 ₫ - 99.211.791 ₫
  28. Nhẫn Fusse Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Fusse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    14.937.664,00 ₫
    8.065.999  - 99.791.979  8.065.999 ₫ - 99.791.979 ₫
  29. Nhẫn Forlen Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Forlen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    19.204.436,00 ₫
    9.699.576  - 120.480.559  9.699.576 ₫ - 120.480.559 ₫
  30. Nhẫn Verum Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Verum

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    14.367.666,00 ₫
    7.865.622  - 83.235.450  7.865.622 ₫ - 83.235.450 ₫
  31. Nhẫn Vektor Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Vektor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    16.934.635,00 ₫
    9.033.919  - 97.527.837  9.033.919 ₫ - 97.527.837 ₫
  32. Nhẫn Unfere Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Unfere

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    13.070.031,00 ₫
    7.152.418  - 76.145.863  7.152.418 ₫ - 76.145.863 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ylber Mother Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Ylber Mother

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.058 crt - VS

    12.277.015,00 ₫
    6.558.930  - 68.560.991  6.558.930 ₫ - 68.560.991 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Kamalak Mother Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Kamalak Mother

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    11.015.325,00 ₫
    6.176.857  - 63.410.076  6.176.857 ₫ - 63.410.076 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Catasetum Mother Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Catasetum Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    17.826.424,00 ₫
    9.449.955  - 102.551.400  9.449.955 ₫ - 102.551.400 ₫
  36. Nhẫn Alishaned Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Alishaned

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    17.194.162,00 ₫
    9.172.597  - 99.126.884  9.172.597 ₫ - 99.126.884 ₫
  37. Nhẫn Aeswa Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Aeswa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    15.490.679,00 ₫
    8.436.186  - 92.292.010  8.436.186 ₫ - 92.292.010 ₫
  38. Nhẫn Almpliur Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Almpliur

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    18.821.796,00 ₫
    9.588.633  - 118.612.643  9.588.633 ₫ - 118.612.643 ₫
  39. Nhẫn Appira Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Appira

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    18.287.175,00 ₫
    9.212.219  - 113.277.757  9.212.219 ₫ - 113.277.757 ₫
  40. Nhẫn Aguentu Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Aguentu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    16.016.527,00 ₫
    8.558.449  - 92.122.203  8.558.449 ₫ - 92.122.203 ₫
  41. Nhẫn Dhablet Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Dhablet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.798 crt - VS

    33.870.969,00 ₫
    10.658.439  - 156.084.158  10.658.439 ₫ - 156.084.158 ₫
  42. Nhẫn Broaddo Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Broaddo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.025 crt - VS1

    10.446.741,00 ₫
    5.349.030  - 55.782.748  5.349.030 ₫ - 55.782.748 ₫
  43. Nhẫn Chilluscinz Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Chilluscinz

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    20.060.847,00 ₫
    8.360.337  - 101.037.251  8.360.337 ₫ - 101.037.251 ₫
  44. Nhẫn Ameugny Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Ameugny

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.284 crt - VS

    16.777.844,00 ₫
    8.599.204  - 118.725.846  8.599.204 ₫ - 118.725.846 ₫
  45. Nhẫn Alfalfa Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Alfalfa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.285 crt - VS

    23.628.000,00 ₫
    11.148.060  - 153.367.196  11.148.060 ₫ - 153.367.196 ₫
  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Chisum Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Chisum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.635 crt - AAA

    34.760.495,00 ₫
    13.689.557  - 184.003.843  13.689.557 ₫ - 184.003.843 ₫
  48. Nhẫn Acheres Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Acheres

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    16.706.523,00 ₫
    8.762.222  - 108.933.440  8.762.222 ₫ - 108.933.440 ₫
  49. Nhẫn Emeude Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Emeude

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.336 crt - VS

    31.864.658,00 ₫
    11.387.209  - 247.597.875  11.387.209 ₫ - 247.597.875 ₫
  50. Nhẫn Earner Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Earner

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    15.824.357,00 ₫
    8.619.581  - 93.183.517  8.619.581 ₫ - 93.183.517 ₫
  51. Nhẫn Betelgeuse Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Betelgeuse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    14.172.668,00 ₫
    7.478.454  - 84.325.069  7.478.454 ₫ - 84.325.069 ₫
  52. Nhẫn Peyne Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Peyne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.225 crt - VS

    17.842.839,00 ₫
    8.049.018  - 103.372.149  8.049.018 ₫ - 103.372.149 ₫
  53. Nhẫn Parris Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Parris

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    16.305.770,00 ₫
    8.028.640  - 126.423.924  8.028.640 ₫ - 126.423.924 ₫
  54. Nhẫn Motul Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Motul

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    28.086.375,00 ₫
    11.928.339  - 188.843.440  11.928.339 ₫ - 188.843.440 ₫
  55. Cung Hoàng Đạo
    Nhẫn Disloquer - Taurus Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Disloquer - Taurus

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    16.726.335,00 ₫
    8.150.904  - 126.169.212  8.150.904 ₫ - 126.169.212 ₫
  56. Nhẫn Globular Cluster Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Globular Cluster

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    25.076.200,00 ₫
    11.276.833  - 140.192.728  11.276.833 ₫ - 140.192.728 ₫
  57. Nhẫn Draco Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Draco

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    22.410.175,00 ₫
    9.766.934  - 128.362.598  9.766.934 ₫ - 128.362.598 ₫
  58. Nhẫn Blue Shifted Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Blue Shifted

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.338 crt - VS1

    29.453.632,00 ₫
    9.311.276  - 126.706.939  9.311.276 ₫ - 126.706.939 ₫
  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn Fallingstar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Fallingstar

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.623.161,00 ₫
    5.136.768  - 60.735.560  5.136.768 ₫ - 60.735.560 ₫
  61. Nhẫn Alonestar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Alonestar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - AAA

    11.641.074,00 ₫
    5.773.557  - 70.499.660  5.773.557 ₫ - 70.499.660 ₫
  62. Nhẫn Tinystar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Tinystar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    16.464.826,00 ₫
    7.845.245  - 96.650.484  7.845.245 ₫ - 96.650.484 ₫
  63. Nhẫn Strongstar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Strongstar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    18.330.760,00 ₫
    6.346.668  - 78.240.193  6.346.668 ₫ - 78.240.193 ₫
  64. Nhẫn Couplestar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Couplestar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.265 crt - VS

    19.021.605,00 ₫
    8.354.676  - 110.405.132  8.354.676 ₫ - 110.405.132 ₫
  65. Nhẫn Freestar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Freestar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    26.034.215,00 ₫
    8.875.429  - 110.405.135  8.875.429 ₫ - 110.405.135 ₫

You’ve viewed 60 of 202 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng