Đang tải...
Tìm thấy 252 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Chiefly Mở

    Nhẫn GLAMIRA Chiefly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    10.210.138,00 ₫
    4.215.828  - 49.386.553  4.215.828 ₫ - 49.386.553 ₫
  2. Nhẫn Sanviben Mở

    Nhẫn GLAMIRA Sanviben

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.18 crt - AAA

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 81.211.874  6.558.930 ₫ - 81.211.874 ₫
  3. Nhẫn Ankrida Mở

    Nhẫn GLAMIRA Ankrida

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    11.364.284,00 ₫
    5.033.183  - 57.792.177  5.033.183 ₫ - 57.792.177 ₫
  4. Nhẫn Caltuyuras Mở

    Nhẫn GLAMIRA Caltuyuras

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    15.908.413,00 ₫
    6.580.157  - 82.924.131  6.580.157 ₫ - 82.924.131 ₫
  5. Nhẫn Couchero Mở

    Nhẫn GLAMIRA Couchero

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.01 crt - VS1

    12.781.353,00 ₫
    6.744.873  - 71.164.756  6.744.873 ₫ - 71.164.756 ₫
  6. Nhẫn Twiford Mở

    Nhẫn GLAMIRA Twiford

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.068.204,00 ₫
    7.811.283  - 88.782.590  7.811.283 ₫ - 88.782.590 ₫
  7. Nhẫn Uruffi Mở

    Nhẫn GLAMIRA Uruffi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    9.076.653,00 ₫
    5.183.748  - 54.438.418  5.183.748 ₫ - 54.438.418 ₫
  8. Nhẫn Pamala Mở

    Nhẫn GLAMIRA Pamala

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.3 crt - AAA

    15.569.924,00 ₫
    8.028.640  - 111.735.315  8.028.640 ₫ - 111.735.315 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Yell Mở

    Nhẫn GLAMIRA Yell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    12.909.277,00 ₫
    6.856.099  - 80.221.317  6.856.099 ₫ - 80.221.317 ₫
  11. Nhẫn Piazza Mở

    Nhẫn GLAMIRA Piazza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    19.872.922,00 ₫
    5.507.520  - 73.697.761  5.507.520 ₫ - 73.697.761 ₫
  12. Nhẫn Bandec Mở

    Nhẫn GLAMIRA Bandec

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    9.595.707,00 ₫
    5.412.709  - 57.410.098  5.412.709 ₫ - 57.410.098 ₫
  13. Nhẫn Vitilsav Mở

    Nhẫn GLAMIRA Vitilsav

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AAA

    28.221.658,00 ₫
    8.293.545  - 131.532.392  8.293.545 ₫ - 131.532.392 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Breanne Mở

    Nhẫn GLAMIRA Breanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    35.597.094,00 ₫
    7.270.720  - 101.843.854  7.270.720 ₫ - 101.843.854 ₫
  16. Nhẫn SYLVIE Viridescent Mở

    Nhẫn SYLVIE Viridescent

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.956 crt - VS

    37.946.139,00 ₫
    9.251.842  - 1.861.024.195  9.251.842 ₫ - 1.861.024.195 ₫
  17. Nhẫn Edwardeen Mở

    Nhẫn GLAMIRA Edwardeen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    30.863.059,00 ₫
    6.933.929  - 743.741.753  6.933.929 ₫ - 743.741.753 ₫
  18. Nhẫn Ellura Mở

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAA

    14.813.984,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Enreposa Mở

    Nhẫn GLAMIRA Enreposa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.306 crt - VS

    11.774.660,00 ₫
    6.028.272  - 88.188.255  6.028.272 ₫ - 88.188.255 ₫
  21. Nhẫn Bagutwo Mở

    Nhẫn GLAMIRA Bagutwo

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.22 crt - AAA

    15.263.417,00 ₫
    6.389.120  - 74.560.962  6.389.120 ₫ - 74.560.962 ₫
  22. Nhẫn Aigurande Mở

    Nhẫn GLAMIRA Aigurande

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    69.580.707,00 ₫
    7.396.945  - 869.783.611  7.396.945 ₫ - 869.783.611 ₫
  23. Nhẫn Delmore Mở

    Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    27.940.619,00 ₫
    10.769.382  - 142.640.827  10.769.382 ₫ - 142.640.827 ₫
  24. Nhẫn Ediva Mở

    Nhẫn GLAMIRA Ediva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.605 crt - VS

    23.110.642,00 ₫
    8.044.489  - 116.461.706  8.044.489 ₫ - 116.461.706 ₫
  25. Nhẫn Lavillerse Mở

    Nhẫn GLAMIRA Lavillerse

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    19.896.979,00 ₫
    8.415.808  - 98.334.432  8.415.808 ₫ - 98.334.432 ₫
  26. Nhẫn Eira Mở

    Nhẫn GLAMIRA Eira

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    22.143.855,00 ₫
    7.027.324  - 158.263.396  7.027.324 ₫ - 158.263.396 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Azille Mở

    Nhẫn GLAMIRA Azille

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    16.259.637,00 ₫
    6.813.646  - 87.466.561  6.813.646 ₫ - 87.466.561 ₫
  29. Nhẫn Lyon Mở

    Nhẫn GLAMIRA Lyon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.922 crt - VS

    39.610.847,00 ₫
    7.926.754  - 1.017.320.643  7.926.754 ₫ - 1.017.320.643 ₫
  30. Nhẫn Owadan Mở

    Nhẫn GLAMIRA Owadan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.174 crt - VS

    11.958.903,00 ₫
    6.474.025  - 75.947.748  6.474.025 ₫ - 75.947.748 ₫
  31. Nhẫn Edyna Mở

    Nhẫn GLAMIRA Edyna

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.512 crt - AAA

    14.459.363,00 ₫
    5.581.105  - 80.886.406  5.581.105 ₫ - 80.886.406 ₫
  32. Nhẫn Bowsher Mở

    Nhẫn GLAMIRA Bowsher

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.938.965,00 ₫
    7.702.604  - 96.650.481  7.702.604 ₫ - 96.650.481 ₫
  33. Nhẫn Apora Mở

    Nhẫn GLAMIRA Apora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.55 crt - AAA

    19.621.320,00 ₫
    7.620.246  - 126.636.190  7.620.246 ₫ - 126.636.190 ₫
  34. Nhẫn Negri Mở

    Nhẫn GLAMIRA Negri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    46.866.002,00 ₫
    8.044.489  - 257.630.849  8.044.489 ₫ - 257.630.849 ₫
  35. Nhẫn Waldrop Mở

    Nhẫn GLAMIRA Waldrop

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    23.678.942,00 ₫
    9.628.255  - 124.244.687  9.628.255 ₫ - 124.244.687 ₫
  36. Nhẫn Prakas Mở

    Nhẫn GLAMIRA Prakas

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.164 crt - AAA

    17.724.254,00 ₫
    8.835.806  - 111.254.183  8.835.806 ₫ - 111.254.183 ₫
  37. Nhẫn Cleoran Mở

    Nhẫn GLAMIRA Cleoran

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.911.839,00 ₫
    5.561.294  - 56.348.787  5.561.294 ₫ - 56.348.787 ₫
  38. Nhẫn Nevala Mở

    Nhẫn GLAMIRA Nevala

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.612 crt - VS

    15.874.734,00 ₫
    7.662.699  - 132.438.046  7.662.699 ₫ - 132.438.046 ₫
  39. Nhẫn Cribe Mở

    Nhẫn GLAMIRA Cribe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.545.133,00 ₫
    6.431.573  - 65.617.612  6.431.573 ₫ - 65.617.612 ₫
  40. Nhẫn Cauldro Mở

    Nhẫn GLAMIRA Cauldro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    10.708.249,00 ₫
    5.506.388  - 58.754.433  5.506.388 ₫ - 58.754.433 ₫
  41. Nhẫn Elenora Mở

    Nhẫn GLAMIRA Elenora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    47.912.884,00 ₫
    6.002.801  - 942.802.134  6.002.801 ₫ - 942.802.134 ₫
  42. Nhẫn Boss Mở

    Nhẫn GLAMIRA Boss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    13.213.520,00 ₫
    7.386.756  - 80.659.987  7.386.756 ₫ - 80.659.987 ₫
  43. Nhẫn Kasetyan Mở

    Nhẫn GLAMIRA Kasetyan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    14.688.325,00 ₫
    6.983.457  - 73.853.418  6.983.457 ₫ - 73.853.418 ₫
  44. Nhẫn Sarenurah Mở

    Nhẫn GLAMIRA Sarenurah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.831.079,00 ₫
    5.731.104  - 60.112.920  5.731.104 ₫ - 60.112.920 ₫
  45. Nhẫn Keble Mở

    Nhẫn GLAMIRA Keble

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.37 crt - AAA

    14.384.080,00 ₫
    6.452.799  - 94.075.019  6.452.799 ₫ - 94.075.019 ₫
  46. Nhẫn Ekaterina Mở

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    68.364.014,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Edelynn Mở

    Nhẫn GLAMIRA Edelynn

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.382 crt - AAA

    14.558.137,00 ₫
    7.101.475  - 250.088.430  7.101.475 ₫ - 250.088.430 ₫
  49. Nhẫn Ellona Mở

    Nhẫn GLAMIRA Ellona

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.436 crt - AAA

    15.218.133,00 ₫
    6.273.083  - 105.183.457  6.273.083 ₫ - 105.183.457 ₫
  50. Nhẫn Airich Mở

    Nhẫn GLAMIRA Airich

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.122 crt - VS

    11.765.037,00 ₫
    5.731.104  - 79.697.733  5.731.104 ₫ - 79.697.733 ₫
  51. Nhẫn Skep Mở

    Nhẫn GLAMIRA Skep

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    14.466.439,00 ₫
    7.747.604  - 89.872.209  7.747.604 ₫ - 89.872.209 ₫
  52. Nhẫn Absorber Mở

    Nhẫn GLAMIRA Absorber

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.151 crt - AAA

    12.945.503,00 ₫
    6.601.383  - 76.910.011  6.601.383 ₫ - 76.910.011 ₫
  53. Nhẫn Santuvines Mở

    Nhẫn GLAMIRA Santuvines

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    11.020.418,00 ₫
    5.709.878  - 61.598.760  5.709.878 ₫ - 61.598.760 ₫
  54. Nhẫn Otefren Mở

    Nhẫn GLAMIRA Otefren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    19.662.075,00 ₫
    9.842.217  - 142.258.755  9.842.217 ₫ - 142.258.755 ₫
  55. Nhẫn Sraleanh Mở

    Nhẫn GLAMIRA Sraleanh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.221 crt - VS

    15.015.493,00 ₫
    6.474.025  - 81.268.478  6.474.025 ₫ - 81.268.478 ₫
  56. Nhẫn SYLVIE Balio Mở

    Nhẫn SYLVIE Balio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    118.937.548,00 ₫
    8.313.922  - 229.470.609  8.313.922 ₫ - 229.470.609 ₫
  57. Nhẫn Conseguent Mở

    Nhẫn GLAMIRA Conseguent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.32 crt - VS

    36.048.222,00 ₫
    8.736.750  - 431.955.492  8.736.750 ₫ - 431.955.492 ₫
  58. Nhẫn Fronie Mở

    Nhẫn GLAMIRA Fronie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    24.033.281,00 ₫
    8.023.546  - 98.037.267  8.023.546 ₫ - 98.037.267 ₫
  59. Nhẫn Canfuratis Mở

    Nhẫn GLAMIRA Canfuratis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.794.004,00 ₫
    5.709.878  - 59.900.655  5.709.878 ₫ - 59.900.655 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn Edwiena Mở

    Nhẫn GLAMIRA Edwiena

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    18.000.761,00 ₫
    6.023.744  - 88.881.649  6.023.744 ₫ - 88.881.649 ₫
  62. Nhẫn Urdina Mở

    Nhẫn GLAMIRA Urdina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    16.881.994,00 ₫
    7.429.209  - 99.310.846  7.429.209 ₫ - 99.310.846 ₫
  63. Nhẫn Veloz Mở

    Nhẫn GLAMIRA Veloz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.286 crt - VS

    32.969.559,00 ₫
    6.431.573  - 275.560.013  6.431.573 ₫ - 275.560.013 ₫
  64. Nhẫn Sodenas Mở

    Nhẫn GLAMIRA Sodenas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    9.087.408,00 ₫
    5.140.729  - 52.202.576  5.140.729 ₫ - 52.202.576 ₫
  65. Nhẫn Nuoli Mở

    Nhẫn GLAMIRA Nuoli

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    13.975.687,00 ₫
    7.450.436  - 83.334.508  7.450.436 ₫ - 83.334.508 ₫
  66. Nhẫn Sepeda Mở

    Nhẫn GLAMIRA Sepeda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.792 crt - VS

    38.260.572,00 ₫
    9.129.013  - 167.319.959  9.129.013 ₫ - 167.319.959 ₫

You’ve viewed 60 of 252 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng