Đang tải...
Tìm thấy 6882 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Louberta Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Louberta Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - VS

    90.707.116,00 ₫
    8.660.336  - 97.216.519  8.660.336 ₫ - 97.216.519 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø6 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø6 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    78.367.545,00 ₫
    7.845.245  - 82.980.731  7.845.245 ₫ - 82.980.731 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    85.159.972,00 ₫
    8.542.600  - 88.301.467  8.542.600 ₫ - 88.301.467 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø4 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Hồng
    130.754.092,00 ₫
    10.460.327  - 130.754.092  10.460.327 ₫ - 130.754.092 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø6 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Hồng
    132.239.932,00 ₫
    10.579.194  - 133.711.623  10.579.194 ₫ - 133.711.623 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø6 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    73.655.310,00 ₫
    7.463.738  - 75.127.001  7.463.738 ₫ - 75.127.001 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    60.707.257,00 ₫
    6.151.668  - 60.707.257  6.151.668 ₫ - 60.707.257 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø6 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    72.806.257,00 ₫
    7.183.550  - 74.277.948  7.183.550 ₫ - 74.277.948 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Hồng
    92.122.200,00 ₫
    9.089.390  - 92.122.200  9.089.390 ₫ - 92.122.200 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenard Ø6 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lenard Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    86.815.620,00 ₫
    8.334.299  - 88.287.311  8.334.299 ₫ - 88.287.311 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenard Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lenard Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    95.942.940,00 ₫
    9.210.522  - 95.942.940  9.210.522 ₫ - 95.942.940 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lendora Ø6 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lendora Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    76.202.467,00 ₫
    7.721.850  - 77.674.158  7.721.850 ₫ - 77.674.158 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lendora Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lendora Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    81.933.570,00 ₫
    8.302.601  - 81.933.570  8.302.601 ₫ - 81.933.570 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenissa Ø6 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lenissa Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    81.933.570,00 ₫
    8.193.357  - 83.405.261  8.193.357 ₫ - 83.405.261 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenissa Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lenissa Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    89.575.042,00 ₫
    8.957.504  - 89.575.042  8.957.504 ₫ - 89.575.042 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leonna Ø6 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leonna Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Hồng
    106.343.835,00 ₫
    8.791.090  - 107.815.526  8.791.090 ₫ - 107.815.526 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leonna Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leonna Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    122.475.832,00 ₫
    10.124.668  - 122.475.832  10.124.668 ₫ - 122.475.832 ₫
  28. Nhẫn Liomar Ø6 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Liomar Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    99.339.150,00 ₫
    9.271.654  - 102.282.532  9.271.654 ₫ - 102.282.532 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø6 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø6 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    112.711.725,00 ₫
    9.768.349  - 114.183.416  9.768.349 ₫ - 114.183.416 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    119.504.145,00 ₫
    10.357.025  - 119.504.145  10.357.025 ₫ - 119.504.145 ₫
  31. Nhẫn Kaligha Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kaligha Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    61.075.176,00 ₫
    5.702.236  - 75.395.863  5.702.236 ₫ - 75.395.863 ₫
  32. Nhẫn Karlandra Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Karlandra Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    129.905.040,00 ₫
    10.964.098  - 146.037.039  10.964.098 ₫ - 146.037.039 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.064 crt - VS

    69.678.908,00 ₫
    7.335.813  - 74.660.016  7.335.813 ₫ - 74.660.016 ₫
  34. Nhẫn Dyanna Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dyanna

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    85.895.818,00 ₫
    8.235.810  - 92.178.807  8.235.810 ₫ - 92.178.807 ₫
  35. Nhẫn Dylane Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dylane

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    89.617.496,00 ₫
    8.469.299  - 102.353.285  8.469.299 ₫ - 102.353.285 ₫
  36. Nhẫn Earldina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Earldina

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    105.523.084,00 ₫
    9.449.955  - 125.872.044  9.449.955 ₫ - 125.872.044 ₫
  37. Nhẫn Eliana Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    85.626.945,00 ₫
    8.626.373  - 98.164.622  8.626.373 ₫ - 98.164.622 ₫
  38. Nhẫn Elithia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Elithia

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.368 crt - AAA

    165.876.564,00 ₫
    14.818.797  - 194.999.067  14.818.797 ₫ - 194.999.067 ₫
  39. Nhẫn Eliya Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    105.919.305,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  40. Nhẫn Elladine Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    112.725.873,00 ₫
    9.507.124  - 132.027.669  9.507.124 ₫ - 132.027.669 ₫
  41. Nhẫn Ellamay Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    98.674.056,00 ₫
    8.776.373  - 110.560.793  8.776.373 ₫ - 110.560.793 ₫
  42. Nhẫn Ellane Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ellane

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.149 crt - VS

    79.032.637,00 ₫
    7.901.848  - 81.013.760  7.901.848 ₫ - 81.013.760 ₫
  43. Nhẫn Essence Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Essence

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    74.730.776,00 ₫
    7.584.869  - 76.683.597  7.584.869 ₫ - 76.683.597 ₫
  44. Nhẫn Jenesila Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jenesila

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.245 crt - AAA

    83.461.868,00 ₫
    8.388.639  - 101.461.783  8.388.639 ₫ - 101.461.783 ₫
  45. Nhẫn Sharalyn Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    75.353.411,00 ₫
    7.630.152  - 85.117.515  7.630.152 ₫ - 85.117.515 ₫
  46. Nhẫn Alvetta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Alvetta

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.3 crt - AAA

    110.065.509,00 ₫
    8.728.260  - 137.206.890  8.728.260 ₫ - 137.206.890 ₫
  47. Nhẫn Adsila Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    101.631.591,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  48. Nhẫn Amanlia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amanlia

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    161.786.967,00 ₫
    13.747.859  - 170.475.605  13.747.859 ₫ - 170.475.605 ₫
  49. Nhẫn Amarelis Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amarelis

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.49 crt - AAA

    136.471.046,00 ₫
    11.581.076  - 180.536.875  11.581.076 ₫ - 180.536.875 ₫
  50. Nhẫn Anessia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anessia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    102.933.471,00 ₫
    8.621.845  - 113.801.345  8.621.845 ₫ - 113.801.345 ₫
  51. Nhẫn Anjeliz Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anjeliz

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    69.070.426,00 ₫
    6.686.289  - 78.240.194  6.686.289 ₫ - 78.240.194 ₫
  52. Nhẫn Corissa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Corissa

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.708 crt - VS

    338.418.202,00 ₫
    11.428.247  - 3.603.251.785  11.428.247 ₫ - 3.603.251.785 ₫
  53. Nhẫn Damacia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.235 crt - VS

    78.424.152,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  54. Nhẫn Dorilla Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dorilla

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.32 crt - AAA

    89.065.614,00 ₫
    7.852.038  - 114.169.269  7.852.038 ₫ - 114.169.269 ₫
  55. Nhẫn Eliorah Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eliorah

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.41 crt - VS1

    146.263.457,00 ₫
    11.213.154  - 146.263.457  11.213.154 ₫ - 146.263.457 ₫
  56. Nhẫn Elisha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Elisha

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    117.084.348,00 ₫
    9.047.504  - 789.675.501  9.047.504 ₫ - 789.675.501 ₫
  57. Nhẫn Etheldra Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Etheldra

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    200.800.928,00 ₫
    10.315.988  - 2.165.112.373  10.315.988 ₫ - 2.165.112.373 ₫
  58. Nhẫn Flaine Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Flaine

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.056 crt - VS1

    117.593.779,00 ₫
    9.933.914  - 119.773.013  9.933.914 ₫ - 119.773.013 ₫
  59. Nhẫn Fredith Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fredith

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.125 crt - VS

    239.871.504,00 ₫
    12.759.562  - 2.206.503.693  12.759.562 ₫ - 2.206.503.693 ₫
  60. Nhẫn Kavita Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kavita

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    94.754.266,00 ₫
    8.293.545  - 102.820.266  8.293.545 ₫ - 102.820.266 ₫
  61. Nhẫn Marilla Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marilla

    Palladium 950 & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.18 crt - VS1

    93.141.063,00 ₫
    7.774.491  - 102.310.830  7.774.491 ₫ - 102.310.830 ₫
  62. Nhẫn Minette Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Minette

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    105.027.798,00 ₫
    8.853.919  - 112.074.934  8.853.919 ₫ - 112.074.934 ₫
  63. Nhẫn Olivka Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Olivka

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.14 crt - VS1

    101.773.101,00 ₫
    8.236.942  - 104.829.690  8.236.942 ₫ - 104.829.690 ₫
  64. Nhẫn Olliana Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Olliana

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.28 crt - VS

    143.971.013,00 ₫
    12.173.715  - 2.215.206.480  12.173.715 ₫ - 2.215.206.480 ₫
  65. Nhẫn Ronnica Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ronnica

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Hồng

    2 crt - AAA

    104.886.294,00 ₫
    7.987.886  - 3.694.510.791  7.987.886 ₫ - 3.694.510.791 ₫
  66. Nhẫn Rylind Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rylind

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.67 crt - AA

    217.583.869,00 ₫
    15.690.491  - 642.053.554  15.690.491 ₫ - 642.053.554 ₫
  67. Nhẫn Sempronia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sempronia

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    127.612.601,00 ₫
    11.200.701  - 462.139.318  11.200.701 ₫ - 462.139.318 ₫
  68. Nhẫn Sherdin Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sherdin

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.452 crt - AAA

    133.428.609,00 ₫
    11.226.172  - 162.126.586  11.226.172 ₫ - 162.126.586 ₫
  69. Nhẫn Shirlette Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shirlette

    Palladium 950 & Đá Peridot & Đá Swarovski

    0.6 crt - AAA

    140.744.609,00 ₫
    11.139.569  - 1.176.192.532  11.139.569 ₫ - 1.176.192.532 ₫
  70. Nhẫn Shulamis Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shulamis

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    122.221.112,00 ₫
    9.356.559  - 333.154.075  9.356.559 ₫ - 333.154.075 ₫

You’ve viewed 660 of 6882 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng