Đang tải...
Tìm thấy 6737 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Nhẫn Tamriel Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    105.791.950,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  8. Nhẫn Kamerie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kamerie

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.2 crt - VS

    223.597.990,00 ₫
    11.679.566  - 223.597.990  11.679.566 ₫ - 223.597.990 ₫
  9. Nhẫn Loberta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Loberta

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.84 crt - VS

    96.155.199,00 ₫
    8.858.447  - 155.588.879  8.858.447 ₫ - 155.588.879 ₫
  10. Nhẫn Lusiana Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lusiana

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    4.62 crt - AA

    366.054.867,00 ₫
    13.000.692  - 2.731.373.844  13.000.692 ₫ - 2.731.373.844 ₫
  11. Nhẫn Annette Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Annette

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    81.650.549,00 ₫
    7.743.358  - 89.999.566  7.743.358 ₫ - 89.999.566 ₫
  12. Nhẫn Dylis Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    81.862.814,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  13. Nhẫn Eadith Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eadith

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    97.301.420,00 ₫
    7.836.754  - 108.254.199  7.836.754 ₫ - 108.254.199 ₫
  14. Nhẫn Elicia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Elicia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    140.999.329,00 ₫
    13.181.258  - 155.687.939  13.181.258 ₫ - 155.687.939 ₫
  15. Nhẫn Hestia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hestia

    Palladium 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Khói & Đá Swarovski

    1.68 crt - AAA

    81.339.232,00 ₫
    8.386.374  - 99.537.259  8.386.374 ₫ - 99.537.259 ₫
  16. Nhẫn Scarlett Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Scarlett

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    158.065.282,00 ₫
    9.719.953  - 207.593.349  9.719.953 ₫ - 207.593.349 ₫
  17. Nhẫn Adalyn Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Adalyn

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    89.093.912,00 ₫
    8.586.751  - 89.093.912  8.586.751 ₫ - 89.093.912 ₫
  18. Nhẫn Gabrielle Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gabrielle

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.208 crt - AAA

    97.117.460,00 ₫
    8.602.600  - 114.013.606  8.602.600 ₫ - 114.013.606 ₫
  19. Nhẫn Luna Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Luna

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    112.598.518,00 ₫
    10.202.781  - 122.334.321  10.202.781 ₫ - 122.334.321 ₫
  20. Nhẫn Rosalie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rosalie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.203 crt - VS

    77.858.118,00 ₫
    7.270.153  - 77.858.118  7.270.153 ₫ - 77.858.118 ₫
  21. Nhẫn Fiona Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fiona

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    167.588.822,00 ₫
    14.765.023  - 214.965.956  14.765.023 ₫ - 214.965.956 ₫
  22. Nhẫn Ariassna Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ariassna

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    71.575.125,00 ₫
    7.426.379  - 77.433.588  7.426.379 ₫ - 77.433.588 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kendra Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kendra

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.784 crt - VS

    119.560.750,00 ₫
    12.198.054  - 175.032.185  12.198.054 ₫ - 175.032.185 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Judith Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Judith

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    1.92 crt - AAA

    132.848.422,00 ₫
    12.565.977  - 306.677.786  12.565.977 ₫ - 306.677.786 ₫
  25. Nhẫn Trisha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Trisha

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    134.489.927,00 ₫
    10.632.968  - 166.159.589  10.632.968 ₫ - 166.159.589 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Hannah Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hannah

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    74.815.677,00 ₫
    7.309.210  - 76.796.800  7.309.210 ₫ - 76.796.800 ₫
  28. Bộ Nhẫn Cưới Lovebirds-Nhẫn B Palladium trắng

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Lovebirds-Nhẫn B

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    80.858.103,00 ₫
    6.933.929  - 100.329.709  6.933.929 ₫ - 100.329.709 ₫
  29. Nhẫn Kiowa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kiowa

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    106.824.957,00 ₫
    9.487.312  - 132.579.552  9.487.312 ₫ - 132.579.552 ₫
  30. Nhẫn Amberly Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amberly

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    94.315.587,00 ₫
    8.552.789  - 112.824.933  8.552.789 ₫ - 112.824.933 ₫
  31. Nhẫn Venice Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    93.961.817,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  32. Nhẫn Ortensia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ortensia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    290.715.598,00 ₫
    17.479.161  - 298.017.451  17.479.161 ₫ - 298.017.451 ₫
  33. Bộ Nhẫn Cưới Gemmiferous Nhẫn B Palladium trắng

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Gemmiferous Nhẫn B

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.342 crt - VS

    93.112.764,00 ₫
    7.652.793  - 119.489.998  7.652.793 ₫ - 119.489.998 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Trinity

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    97.372.173,00 ₫
    8.261.281  - 119.532.445  8.261.281 ₫ - 119.532.445 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    88.782.593,00 ₫
    8.043.357  - 95.348.599  8.043.357 ₫ - 95.348.599 ₫
  36. Nhẫn Ambra Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    84.735.446,00 ₫
    8.087.508  - 96.622.183  8.087.508 ₫ - 96.622.183 ₫
  37. Nhẫn Bernelle Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bernelle

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.43 crt - SI

    89.249.571,00 ₫
    7.630.152  - 116.419.254  7.630.152 ₫ - 116.419.254 ₫
  38. Nhẫn Furaha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Furaha

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Hồng

    0.21 crt - AAA

    68.277.977,00 ₫
    7.222.607  - 87.325.056  7.222.607 ₫ - 87.325.056 ₫
  39. Nhẫn Mika Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mika

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    76.457.182,00 ₫
    7.947.132  - 85.994.873  7.947.132 ₫ - 85.994.873 ₫
  40. Nhẫn Nutmeg Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nutmeg

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    117.296.612,00 ₫
    10.257.687  - 124.343.748  10.257.687 ₫ - 124.343.748 ₫
  41. Nhẫn Tortilla Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    67.174.201,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  42. Nhẫn Yolanda Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yolanda

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    108.169.291,00 ₫
    9.199.201  - 114.763.599  9.199.201 ₫ - 114.763.599 ₫
  43. Nhẫn Cristophia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cristophia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.403 crt - VS

    115.640.955,00 ₫
    8.736.750  - 140.037.065  8.736.750 ₫ - 140.037.065 ₫
  44. Nhẫn Cesarina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cesarina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.447 crt - VS

    136.598.406,00 ₫
    10.688.156  - 136.598.406  10.688.156 ₫ - 136.598.406 ₫
  45. Nhẫn Lisvette Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lisvette

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    105.169.311,00 ₫
    8.861.844  - 146.546.473  8.861.844 ₫ - 146.546.473 ₫
  46. Nhẫn Anacelis Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anacelis

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    160.881.310,00 ₫
    13.606.350  - 1.187.017.957  13.606.350 ₫ - 1.187.017.957 ₫
  47. Nhẫn Marnie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marnie

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.18 crt - AA

    214.612.189,00 ₫
    13.838.424  - 5.103.485.245  13.838.424 ₫ - 5.103.485.245 ₫
  48. Nhẫn Dalila Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dalila

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.232 crt - AAA

    102.777.814,00 ₫
    9.102.975  - 107.390.999  9.102.975 ₫ - 107.390.999 ₫
  49. Nhẫn Mila Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mila

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    82.952.433,00 ₫
    7.749.019  - 93.310.874  7.749.019 ₫ - 93.310.874 ₫
  50. Nhẫn Olivia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Olivia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    74.815.681,00 ₫
    7.033.551  - 87.466.565  7.033.551 ₫ - 87.466.565 ₫
  51. Nhẫn Kaya Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kaya

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    86.560.904,00 ₫
    7.811.849  - 104.391.008  7.811.849 ₫ - 104.391.008 ₫
  52. Nhẫn Odetta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Odetta

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    98.631.606,00 ₫
    8.467.884  - 114.225.871  8.467.884 ₫ - 114.225.871 ₫
  53. Nhẫn Brooke Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Brooke

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    99.664.618,00 ₫
    8.934.863  - 111.353.242  8.934.863 ₫ - 111.353.242 ₫
  54. Nhẫn Molly Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Molly

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.245 crt - AAA

    83.730.729,00 ₫
    8.195.054  - 102.664.601  8.195.054 ₫ - 102.664.601 ₫
  55. Nhẫn Hazel Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hazel

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    89.702.398,00 ₫
    8.182.036  - 95.023.127  8.182.036 ₫ - 95.023.127 ₫
  56. Nhẫn Megan Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Megan

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    107.744.765,00 ₫
    9.353.162  - 121.386.210  9.353.162 ₫ - 121.386.210 ₫
  57. Nhẫn Aurora Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aurora

    Palladium 950 & Đá Garnet

    0.29 crt - AAA

    104.348.555,00 ₫
    9.628.255  - 112.499.460  9.628.255 ₫ - 112.499.460 ₫
  58. Nhẫn Keshia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Keshia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    95.093.887,00 ₫
    8.879.957  - 95.093.887  8.879.957 ₫ - 95.093.887 ₫
  59. Nhẫn Lorelei Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lorelei

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.59 crt - AAA

    126.806.000,00 ₫
    11.181.456  - 141.324.799  11.181.456 ₫ - 141.324.799 ₫
  60. Nhẫn Madison Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Madison

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.306 crt - VS

    109.527.780,00 ₫
    9.160.711  - 132.905.027  9.160.711 ₫ - 132.905.027 ₫
  61. Nhẫn Eve Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eve

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    94.103.325,00 ₫
    9.047.504  - 94.103.325  9.047.504 ₫ - 94.103.325 ₫
  62. Nhẫn Samantha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Samantha

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.39 crt - AAA

    120.112.634,00 ₫
    10.460.327  - 133.018.233  10.460.327 ₫ - 133.018.233 ₫
  63. Nhẫn Ara Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ara

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    95.348.603,00 ₫
    8.558.449  - 95.348.603  8.558.449 ₫ - 95.348.603 ₫
  64. Nhẫn Freya Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Freya

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.142 crt - VS

    242.602.622,00 ₫
    20.261.790  - 242.602.622  20.261.790 ₫ - 242.602.622 ₫
  65. Nhẫn Erin Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Erin

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.808 crt - SI

    152.603.047,00 ₫
    10.136.555  - 632.600.772  10.136.555 ₫ - 632.600.772 ₫
  66. Nhẫn Beatrix Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Beatrix

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.635 crt - VS

    137.051.231,00 ₫
    11.153.720  - 163.598.275  11.153.720 ₫ - 163.598.275 ₫
  67. Nhẫn Hera Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hera

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.3 crt - SI

    208.965.987,00 ₫
    8.105.055  - 326.389.960  8.105.055 ₫ - 326.389.960 ₫

You’ve viewed 120 of 6737 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng