Đang tải...
Tìm thấy 6882 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    85.754.310,00 ₫
    8.003.735  - 87.226.001  8.003.735 ₫ - 87.226.001 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    99.551.407,00 ₫
    9.291.464  - 99.551.407  9.291.464 ₫ - 99.551.407 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø10 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    119.716.410,00 ₫
    11.173.531  - 119.716.410  11.173.531 ₫ - 119.716.410 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    106.145.722,00 ₫
    9.370.710  - 121.004.142  9.370.710 ₫ - 121.004.142 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    113.730.592,00 ₫
    9.925.424  - 134.305.966  9.925.424 ₫ - 134.305.966 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    123.862.619,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.476 crt - VS

    136.697.460,00 ₫
    12.124.470  - 144.169.123  12.124.470 ₫ - 144.169.123 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    95.490.112,00 ₫
    8.637.694  - 103.414.603  8.637.694 ₫ - 103.414.603 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    107.150.433,00 ₫
    9.905.613  - 118.471.134  9.905.613 ₫ - 118.471.134 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    123.508.844,00 ₫
    11.252.776  - 131.433.335  11.252.776 ₫ - 131.433.335 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    137.305.949,00 ₫
    12.540.506  - 145.230.440  12.540.506 ₫ - 145.230.440 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    88.471.274,00 ₫
    7.567.888  - 88.471.274  7.567.888 ₫ - 88.471.274 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    85.046.766,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.232 crt - VS

    96.296.706,00 ₫
    8.340.525  - 96.296.706  8.340.525 ₫ - 96.296.706 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.354 crt - VS

    129.452.212,00 ₫
    11.094.286  - 129.452.212  11.094.286 ₫ - 129.452.212 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.248 crt - VS

    188.249.107,00 ₫
    16.978.221  - 204.720.727  16.978.221 ₫ - 204.720.727 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Levenia

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - VS

    137.730.475,00 ₫
    12.382.016  - 147.296.467  12.382.016 ₫ - 147.296.467 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.155 crt - AAA

    137.900.282,00 ₫
    12.659.373  - 148.796.456  12.659.373 ₫ - 148.796.456 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - VS

    157.470.948,00 ₫
    14.224.460  - 165.565.249  14.224.460 ₫ - 165.565.249 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lucency

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    74.150.589,00 ₫
    6.537.704  - 84.763.746  6.537.704 ₫ - 84.763.746 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø6 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø6 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    78.395.851,00 ₫
    6.933.929  - 90.480.699  6.933.929 ₫ - 90.480.699 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    87.098.641,00 ₫
    7.746.189  - 97.711.798  7.746.189 ₫ - 97.711.798 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    102.593.851,00 ₫
    9.192.409  - 113.207.008  9.192.409 ₫ - 113.207.008 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø4 mm

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - AAA

    174.324.641,00 ₫
    16.066.904  - 200.107.538  16.066.904 ₫ - 200.107.538 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina

    Palladium 950 & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - AAA

    117.013.594,00 ₫
    10.717.873  - 132.438.050  10.717.873 ₫ - 132.438.050 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.19 crt - VS

    123.183.372,00 ₫
    10.915.985  - 133.088.986  10.915.985 ₫ - 133.088.986 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - VS

    240.423.381,00 ₫
    21.713.104  - 260.602.531  21.713.104 ₫ - 260.602.531 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mabel

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    75.664.730,00 ₫
    6.755.627  - 84.155.256  6.755.627 ₫ - 84.155.256 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    92.433.523,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    98.589.148,00 ₫
    8.895.240  - 107.079.674  8.895.240 ₫ - 107.079.674 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    110.475.890,00 ₫
    10.004.669  - 118.966.416  10.004.669 ₫ - 118.966.416 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    85.513.742,00 ₫
    7.904.679  - 87.636.374  7.904.679 ₫ - 87.636.374 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Margosha

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    97.188.212,00 ₫
    8.994.296  - 100.782.535  8.994.296 ₫ - 100.782.535 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø8 mm

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.04 crt - AAA

    110.645.696,00 ₫
    10.282.026  - 113.787.191  10.282.026 ₫ - 113.787.191 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    121.739.986,00 ₫
    11.272.587  - 124.400.351  11.272.587 ₫ - 124.400.351 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    80.122.254,00 ₫
    7.211.285  - 87.565.614  7.211.285 ₫ - 87.565.614 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mulia

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    91.796.732,00 ₫
    8.300.903  - 100.711.783  8.300.903 ₫ - 100.711.783 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    100.103.293,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - AAA

    118.372.074,00 ₫
    10.915.985  - 127.258.824  10.915.985 ₫ - 127.258.824 ₫
  50. Nhẫn Kelsey Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kelsey

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    156.876.608,00 ₫
    10.771.646  - 156.876.608  10.771.646 ₫ - 156.876.608 ₫
  51. Nhẫn Albus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Albus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    100.230.653,00 ₫
    10.044.291  - 120.126.785  10.044.291 ₫ - 120.126.785 ₫
  52. Nhẫn Azul Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    125.702.227,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  53. Nhẫn Begonia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    128.730.519,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  54. Nhẫn Callainus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    67.655.335,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  55. Nhẫn Crocus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Crocus

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.845 crt - VS

    218.984.805,00 ₫
    9.400.709  - 2.526.879.528  9.400.709 ₫ - 2.526.879.528 ₫
  56. Nhẫn Dalia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    110.037.207,00 ₫
    9.020.334  - 121.556.021  9.020.334 ₫ - 121.556.021 ₫
  57. Nhẫn Flavus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Flavus

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    77.249.628,00 ₫
    6.997.890  - 81.353.382  6.997.890 ₫ - 81.353.382 ₫
  58. Nhẫn Grasse Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Grasse

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    148.654.951,00 ₫
    11.496.171  - 148.654.951  11.496.171 ₫ - 148.654.951 ₫
  59. Nhẫn Griseus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Griseus

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.586 crt - SI

    142.527.618,00 ₫
    9.861.462  - 157.810.564  9.861.462 ₫ - 157.810.564 ₫
  60. Nhẫn Laia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Laia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    137.376.702,00 ₫
    11.111.267  - 149.065.326  11.111.267 ₫ - 149.065.326 ₫
  61. Nhẫn Lobata Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lobata

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    133.711.627,00 ₫
    10.929.853  - 142.570.075  10.929.853 ₫ - 142.570.075 ₫
  62. Nhẫn Flavia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Flavia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.113 crt - VS

    149.419.102,00 ₫
    11.598.058  - 149.419.102  11.598.058 ₫ - 149.419.102 ₫
  63. Nhẫn Mattia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mattia

    Palladium 950 & Đá Opan Lửa & Kim Cương

    1.544 crt - AAA

    160.442.634,00 ₫
    10.562.214  - 1.176.815.175  10.562.214 ₫ - 1.176.815.175 ₫
  64. Nhẫn Alda Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    92.362.763,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  65. Nhẫn Oblangus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.004 crt - SI

    190.527.396,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  66. Nhẫn Pera Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pera

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    92.051.443,00 ₫
    8.780.618  - 94.032.566  8.780.618 ₫ - 94.032.566 ₫
  67. Nhẫn Palmate Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Palmate

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    116.815.482,00 ₫
    10.565.610  - 119.249.433  10.565.610 ₫ - 119.249.433 ₫
  68. Nhẫn Pinnata Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pinnata

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    132.607.854,00 ₫
    10.307.497  - 138.749.334  10.307.497 ₫ - 138.749.334 ₫
  69. Nhẫn Platano Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Platano

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    100.032.536,00 ₫
    8.627.788  - 101.192.908  8.627.788 ₫ - 101.192.908 ₫
  70. Nhẫn Primrose Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Primrose

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    184.739.684,00 ₫
    10.487.496  - 260.078.949  10.487.496 ₫ - 260.078.949 ₫

You’ve viewed 360 of 6882 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng