Đang tải...
Tìm thấy 6737 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Gitarax Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gitarax

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    135.975.762,00 ₫
    11.019.286  - 1.515.997.525  11.019.286 ₫ - 1.515.997.525 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Etabili Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Etabili

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    113.532.478,00 ₫
    10.163.159  - 467.672.310  10.163.159 ₫ - 467.672.310 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Ekrinol Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ekrinol

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    87.834.482,00 ₫
    8.334.299  - 106.598.544  8.334.299 ₫ - 106.598.544 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Deasib Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Deasib

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.148 crt - VS

    85.839.214,00 ₫
    7.661.850  - 1.641.841.274  7.661.850 ₫ - 1.641.841.274 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Boissieres Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Boissieres

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    87.424.109,00 ₫
    8.028.640  - 1.642.520.513  8.028.640 ₫ - 1.642.520.513 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Ethosan Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ethosan

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    62.631.772,00 ₫
    6.198.083  - 71.348.712  6.198.083 ₫ - 71.348.712 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Sisao Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sisao

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    63.877.053,00 ₫
    6.240.536  - 87.452.413  6.240.536 ₫ - 87.452.413 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Totand Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Totand

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    73.669.455,00 ₫
    7.009.777  - 82.386.395  7.009.777 ₫ - 82.386.395 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Octave Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Octave

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    163.173.753,00 ₫
    12.534.563  - 2.988.367.910  12.534.563 ₫ - 2.988.367.910 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Subtr Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Subtr

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    80.037.352,00 ₫
    7.621.095  - 88.754.292  7.621.095 ₫ - 88.754.292 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Emella Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Emella

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    99.806.122,00 ₫
    9.132.974  - 304.682.510  9.132.974 ₫ - 304.682.510 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Foldent Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Foldent

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    141.593.667,00 ₫
    11.589.567  - 1.857.302.516  11.589.567 ₫ - 1.857.302.516 ₫
    Mới

  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Bogena Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bogena

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    87.707.130,00 ₫
    8.232.413  - 1.288.805.212  8.232.413 ₫ - 1.288.805.212 ₫
    Mới

  16. Nhẫn Atolst Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Atolst

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.446 crt - VS

    90.509.003,00 ₫
    8.395.431  - 413.177.286  8.395.431 ₫ - 413.177.286 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Parsal Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Parsal

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    77.292.079,00 ₫
    7.335.813  - 88.725.987  7.335.813 ₫ - 88.725.987 ₫
    Mới

  18. Nhẫn Lilun Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lilun

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    69.013.819,00 ₫
    6.813.646  - 167.447.315  6.813.646 ₫ - 167.447.315 ₫
    Mới

  19. Nhẫn Motiv Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Motiv

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.67 crt - VS

    149.065.329,00 ₫
    11.442.398  - 3.140.419.077  11.442.398 ₫ - 3.140.419.077 ₫
    Mới

  20. Nhẫn Yboiveth Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yboiveth

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    81.735.457,00 ₫
    7.784.113  - 90.452.397  7.784.113 ₫ - 90.452.397 ₫
    Mới

  21. Nhẫn Rive Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rive

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    81.551.497,00 ₫
    7.641.473  - 286.427.885  7.641.473 ₫ - 286.427.885 ₫
    Mới

  22. Nhẫn Never Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Never

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.11 crt - VS

    113.518.326,00 ₫
    10.143.347  - 1.181.088.737  10.143.347 ₫ - 1.181.088.737 ₫
    Mới

  23. Nhẫn Yasuo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yasuo

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    97.839.153,00 ₫
    8.835.806  - 135.112.561  8.835.806 ₫ - 135.112.561 ₫
    Mới

  24. Nhẫn Winooze Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Winooze

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    77.971.325,00 ₫
    7.376.568  - 90.622.208  7.376.568 ₫ - 90.622.208 ₫
    Mới

  25. Nhẫn Ofrem Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ofrem

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    102.876.868,00 ₫
    9.350.898  - 414.139.544  9.350.898 ₫ - 414.139.544 ₫
    Mới

  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn đeo ngón út Ovvoff Palladium trắng

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ovvoff

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    95.334.446,00 ₫
    8.815.995  - 213.465.961  8.815.995 ₫ - 213.465.961 ₫
    Mới

  28. Nhẫn Nelma Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nelma

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    78.141.131,00 ₫
    7.417.322  - 196.272.646  7.417.322 ₫ - 196.272.646 ₫
    Mới

  29. Nhẫn Wuchang Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wuchang

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    70.938.337,00 ₫
    6.898.551  - 1.272.036.419  6.898.551 ₫ - 1.272.036.419 ₫
    Mới

  30. Nhẫn Uriss Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Uriss

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    83.221.302,00 ₫
    7.233.927  - 1.798.930.151  7.233.927 ₫ - 1.798.930.151 ₫
    Mới

  31. Nhẫn Unspread Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Unspread

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    74.943.037,00 ₫
    7.132.041  - 83.659.977  7.132.041 ₫ - 83.659.977 ₫
    Mới

  32. Nhẫn Rochellxv Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rochellxv

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    110.065.513,00 ₫
    10.064.103  - 137.914.437  10.064.103 ₫ - 137.914.437 ₫
    Mới

  33. Nhẫn Roble Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Roble

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    77.999.627,00 ₫
    7.213.550  - 1.634.567.721  7.213.550 ₫ - 1.634.567.721 ₫
    Mới

  34. Nhẫn Owroni Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Owroni

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.796 crt - VS

    94.839.167,00 ₫
    8.762.222  - 1.666.888.320  8.762.222 ₫ - 1.666.888.320 ₫
    Mới

  35. Nhẫn Owicim Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    67.782.695,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

  36. Nhẫn Lizbethor Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lizbethor

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    85.768.455,00 ₫
    8.171.281  - 94.485.395  8.171.281 ₫ - 94.485.395 ₫
    Mới

  37. Nhẫn Uyedineniya Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Uyedineniya

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.376 crt - VS

    119.999.427,00 ₫
    10.698.062  - 149.206.835  10.698.062 ₫ - 149.206.835 ₫
    Mới

  38. Nhẫn Zinalrothorn Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Zinalrothorn

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    65.108.181,00 ₫
    6.431.573  - 69.466.650  6.431.573 ₫ - 69.466.650 ₫
    Mới

  39. Nhẫn Ushakov Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ushakov

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.536 crt - VS

    109.103.250,00 ₫
    9.740.330  - 150.763.428  9.740.330 ₫ - 150.763.428 ₫
    Mới

  40. Nhẫn Troppo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Troppo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    120.282.440,00 ₫
    10.338.629  - 136.131.422  10.338.629 ₫ - 136.131.422 ₫
    Mới

  41. Nhẫn Sinjido Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sinjido

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    92.872.197,00 ₫
    8.782.599  - 100.768.386  8.782.599 ₫ - 100.768.386 ₫
    Mới

  42. Nhẫn Sfera Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sfera

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    93.876.908,00 ₫
    8.925.240  - 98.858.016  8.925.240 ₫ - 98.858.016 ₫
    Mới

  43. Nhẫn Schmidt Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Schmidt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.592 crt - VS

    111.990.031,00 ₫
    9.944.103  - 160.018.106  9.944.103 ₫ - 160.018.106 ₫
    Mới

  44. Nhẫn Salm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Salm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.492 crt - VS

    117.990.003,00 ₫
    10.381.082  - 163.018.091  10.381.082 ₫ - 163.018.091 ₫
    Mới

  45. Nhẫn Sahalin Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sahalin

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    101.815.555,00 ₫
    9.449.955  - 104.928.747  9.449.955 ₫ - 104.928.747 ₫
    Mới

  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Rincah Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rincah

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.664 crt - VS

    92.928.802,00 ₫
    8.384.394  - 155.220.959  8.384.394 ₫ - 155.220.959 ₫
    Mới

  48. Nhẫn Metterhorn Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Metterhorn

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    58.726.135,00 ₫
    5.816.010  - 61.839.327  5.816.010 ₫ - 61.839.327 ₫
    Mới

  49. Nhẫn Mahawu Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mahawu

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    73.726.062,00 ₫
    7.259.399  - 79.952.446  7.259.399 ₫ - 79.952.446 ₫
    Mới

  50. Nhẫn Lyskamm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lyskamm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    87.551.468,00 ₫
    8.130.527  - 103.089.130  8.130.527 ₫ - 103.089.130 ₫
    Mới

  51. Nhẫn Lyahov Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lyahov

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    92.108.051,00 ₫
    8.701.090  - 100.202.351  8.701.090 ₫ - 100.202.351 ₫
    Mới

  52. Nhẫn Lambok Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lambok

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    77.660.005,00 ₫
    7.376.568  - 83.348.658  7.376.568 ₫ - 83.348.658 ₫
    Mới

  53. Nhẫn Joyakdo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Joyakdo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.598 crt - VS

    118.386.224,00 ₫
    10.262.214  - 164.518.080  10.262.214 ₫ - 164.518.080 ₫
    Mới

  54. Nhẫn Jailik Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jailik

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    83.391.112,00 ₫
    7.886.000  - 90.240.135  7.886.000 ₫ - 90.240.135 ₫
    Mới

  55. Nhẫn Geumodo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Geumodo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    96.692.930,00 ₫
    8.895.240  - 104.589.119  8.895.240 ₫ - 104.589.119 ₫
    Mới

  56. Nhẫn Geogumdo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Geogumdo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    66.268.552,00 ₫
    6.431.573  - 77.362.838  6.431.573 ₫ - 77.362.838 ₫
    Mới

  57. Nhẫn Flores Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Flores

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    90.367.491,00 ₫
    8.599.204  - 94.725.960  8.599.204 ₫ - 94.725.960 ₫
    Mới

  58. Nhẫn Fairweather Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fairweather

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    110.504.191,00 ₫
    9.766.934  - 143.532.338  9.766.934 ₫ - 143.532.338 ₫
    Mới

  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn Dzhimara Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dzhimara

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    82.188.289,00 ₫
    7.743.359  - 92.150.505  7.743.359 ₫ - 92.150.505 ₫
    Mới

  61. Nhẫn Dufourspitze Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dufourspitze

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    72.310.975,00 ₫
    6.887.514  - 75.424.167  6.887.514 ₫ - 75.424.167 ₫
    Mới

  62. Nhẫn Dolsando Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dolsando

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    62.546.867,00 ₫
    6.198.083  - 65.660.059  6.198.083 ₫ - 65.660.059 ₫
    Mới

  63. Nhẫn Combine Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Combine

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    57.877.082,00 ₫
    5.731.104  - 60.990.274  5.731.104 ₫ - 60.990.274 ₫
    Mới

  64. Nhẫn Dikson Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dikson

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    92.914.653,00 ₫
    8.558.449  - 113.433.422  8.558.449 ₫ - 113.433.422 ₫
    Mới

  65. Nhẫn Ynylim Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ynylim

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    110.150.414,00 ₫
    10.024.480  - 125.065.438  10.024.480 ₫ - 125.065.438 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 6737 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng